Thanh toán
Ngưỡng thanh toán
Có một số ngưỡng doanh thu tác động đến việc bạn có đủ điều kiện để được thanh toán các khoản thu nhập từ AdSense hay không. Các ngưỡng này khác nhau tùy thuộc vào đơn vị tiền tệ báo cáo trong tài khoản của bạn. Bạn có thể phải hành động khi đạt đến ngưỡng.
Để biết thêm thông tin về các ngưỡng, vui lòng đọc nội dung mô tả và xem bảng bên dưới.Ngưỡng thông tin thuế
Tùy thuộc vào vị trí của bạn, bạn có thể được yêu cầu cung cấp một số thông tin nhất định cho mục đích liên quan đến thuế. Nếu được yêu cầu gửi thông tin thuế, bạn có thể gửi thông tin khi đăng nhập lần đầu vào tài khoản của mình. Tìm hiểu cách gửi thông tin thuế của bạn cho Google.
Ngưỡng xác minh địa chỉ
Để xác minh tính chính xác của thông tin tài khoản của bạn, chúng tôi sẽ gửi mã số nhận dạng cá nhân (PIN) qua thư đến địa chỉ thanh toán của bạn khi thu nhập của bạn đạt đến ngưỡng xác minh. Sau đó, bạn sẽ được yêu cầu nhập mã PIN này vào tài khoản của mình. Tìm hiểu thêm về việc xác minh địa chỉ.
Ngưỡng lựa chọn phương thức thanh toán
Theo Điều khoản và điều kiện của chúng tôi, các tài khoản đang hoạt động cần đạt đến ngưỡng thanh toán để đủ điều kiện nhận khoản thanh toán. Vì không bao giờ thực hiện thanh toán dưới ngưỡng này nên chúng tôi không cho phép nhà xuất bản chọn hình thức thanh toán cho đến khi mức thu nhập của họ đạt đến số tiền này. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem phần hướng dẫn thanh toán.
Ngưỡng thanh toán
Bạn sẽ được thanh toán khi mức thu nhập chưa thanh toán của bạn đạt đến ngưỡng thanh toán, miễn là không có khoản tạm ngưng nào trên tài khoản và bạn tuân thủ các Chính sách chương trình của chúng tôi. Để biết thêm thông tin về thời điểm bạn sẽ được thanh toán, hãy xem tiến trình thanh toán.
Ngưỡng hủy bỏ
Nếu quyết định hủy tài khoản AdSense và số dư tài khoản lớn hơn ngưỡng hủy bỏ, thì bạn sẽ nhận được khoản thanh toán cuối cùng của mình trong khoảng 90 ngày kể từ cuối tháng, với điều kiện bạn đã hoàn tất các bước cần thiết để được thanh toán.
Giá trị ngưỡng cho mỗi loại đơn vị tiền tệ
Ngưỡng | Thông tin thuế | Xác minh địa chỉ | Phương thức thanh toán | Thanh toán | Hủy bỏ |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ (USD) | $0 | $10 | $10 | $100 | $10 |
Đô la Úc (AUD) | Không áp dụng | Tương đương $10 | A$15 | A$100 | A$15 |
Đô la Canada (CAD) | C$0 | Tương đương $10 | C$10 | C$100 | C$10 |
Đồng Peso Chile (CLP) | Không áp dụng | Tương đương $10 | CLP$6000 | CLP$60000 | CLP$6000 |
Đồng Koruna Séc (CZK) | Không áp dụng | Tương đương $10 | Kč200 | Kč2000 | Kč200 |
Đồng Krone Đan Mạch (DKK) | Không áp dụng | Tương đương $10 | kr60 | kr600 | kr60 |
Euro (EUR) | Không áp dụng | Tương đương $10 | €10 | €70 | €10 |
Đồng bảng Anh (GBP) | Không áp dụng | Tương đương $10 | £10 | £60 | £10 |
Đô la Hong Kong (HKD) | Không áp dụng | Tương đương $10 | HK$100 | HK$800 | HK$100 |
Forint Hungary (HUF) | Không áp dụng | Tương đương $10 | Ft2.000 | Ft20.000 | Ft2.000 |
Đồng Rupiah Indonesia (IDR) | Không áp dụng | Tương đương $10 | Rp130000 | Rp1300000 | Rp130000 |
Đồng Shekel Israel (ILS) | Không áp dụng | Tương đương $10 | ₪40 | ₪400 | ₪40 |
Đồng Yên Nhật (JPY) | Không áp dụng | Tương đương $10 | ¥1000 | ¥8000 | ¥1000 |
Đồng Dinar Jordan (JOD) | Không áp dụng | Tương đương $10 | دينار;7 | دينار;70 | دينار;7 |
Đồng Peso Mexico (MXN) | Mex$0 | Tương đương $10 | Mex$120 | Mex$1.200 | Mex$120 |
Đồng Dirham Morocco (MAD) | Không áp dụng | Tương đương $10 | .د.م80 | .د.م800 | .د.م80 |
Đô la New Zealand (NZD) | Không áp dụng | Tương đương $10 | $15 | $130 | $15 |
Krone Na Uy (NOK) | Không áp dụng | Tương đương $10 | kr60 | kr600 | kr60 |
Đồng Sol Peru (PEN) | Không áp dụng | Tương đương $10 | S/30 | S/300 | S/30 |
Đồng Zloty Ba Lan (PLN) | Không áp dụng | Tương đương $10 | zł30 | zł300 | zł30 |
Đô la Singapore (SGD) | Không áp dụng | Tương đương $10 | S$15 | S$150 | S$15 |
Đồng Ran Nam Phi (ZAR) | Không áp dụng | Tương đương $10 | R100 | R1000 | R100 |
Đồng Krona Thụy Điển (SEK) | Không áp dụng | Tương đương $10 | kr70 | kr700 | kr70 |
Frăng Thụy Sĩ (CHF) | Không áp dụng | Tương đương $10 | Fr10 | Fr100 | Fr10 |
Đồng Dinar Tunisia (TND) | Không áp dụng | Tương đương $10 | د.ت,20 | د.ت,200 | د.ت,20 |
Đồng Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Không áp dụng | Tương đương $10 | ₺20 | ₺200 | ₺20 |
Đồng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (AED) | Không áp dụng | Tương đương $10 | د.إ35 | د.إ350 | د.إ35 |
Đồng Peso Uruguay (UYU) | Không áp dụng | Tương đương $10 | $U240 | $U2400 | $U240 |