Nhập tệp CSV trong Google Ads Editor

Các cột của tệp CSV

Bài viết này mô tả các cột của tệp CSV mà bạn sẽ sử dụng khi thực hiện thay đổi với tệp CSV và cách giữ lại lịch sử phiên bản khi thực hiện chỉnh sửa.

Để Google Ads Editor tự động nhận ra các cột CSV, tiêu đề phải bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, cách viết hoa và dấu cách không quan trọng. Ví dụ: daily budget cũng giống như dailybudget, daily_budget, DAILY BUDGET, v.v.

Việc để trống trường cho biết rằng Google Ads Editor không được thay đổi nội dung nào cho mục đó. Việc nhập một cặp dấu ngoặc vuông [] cho biết rằng Google Ads Editor phải xóa bất kỳ giá trị nào đã tồn tại cho mục đó.

Cột CSV

Bảng bên dưới liệt kê các tiêu đề cột CSV thường dùng. Một số mục nhất định như mục tiêu quảng cáo động bắt buộc phải có các cột bổ sung.

Tiêu đề cột
(và các tiêu đề thay thế)
Lưu ý
Campaign
Campaign name
 
Campaign type

Thêm một trong các giá trị sau vào cột “Campaign type”: Search, Search - Mobile app installs, Display, Display - Smart, Display - Mobile app installs, Display - Gmail, Shopping, Video, Video - Bumper ad, Video - Drive conversions, Video - Outstream, Universal app.

Lưu ý: Kể từ tháng 7 năm 2018, tên của các Chiến dịch tìm kiếm sử dụng chế độ Mở rộng hiển thị đã thay đổi. Đối với Chiến dịch tìm kiếm, bạn có thể thấy loại chiến dịch là “Search” với trường “Networks” tương ứng có thể bao gồm “Search Partners” hoặc “Display Network”, tuỳ thuộc vào các tuỳ chọn mà bạn chọn.

Nếu “Campaign type” chưa được chỉ định, hệ thống sẽ dùng “Networks” để xác định loại chiến dịch.

Campaign daily budget
Daily budget
Campaign budget
Budget
Giá trị này phải lớn hơn 0.
Language targeting
Language
Languages
Trên hàng campaign, hãy nhập một hoặc nhiều mã ngôn ngữ, phân tách bằng dấu chấm phẩy.
Location ID
ID
Geo ID
Geo target ID
Nhập mỗi vị trí trên một hàng riêng. Hãy tham khảo bài viết hướng dẫn nhắm mục tiêu theo vị trí, phần "Nhập vị trí vào tệp CSV".
Location
Geo targeting
Nhập mỗi vị trí trên một hàng riêng. Hãy tham khảo bài viết hướng dẫn nhắm mục tiêu theo vị trí, phần "Nhập vị trí vào tệp CSV".
Bid adjustment
Bid modifier
Cột này có thể bao gồm một công cụ điều chỉnh giá thầu trên thiết bị di động (nếu trên hàng campaign hoặc ad group) hoặc hệ số sửa đổi giá thầu (nếu trên hàng location, placement hoặc audience).
Ad schedule
Ad schedules
Ad schedule intervals
Nhập một lịch biểu cho chiến dịch trên hàng campaign hoặc nhập một lịch biểu cho đường liên kết của trang web trên hàng sitelink. Để biết hướng dẫn về định dạng, hãy xem hướng dẫn lập lịch quảng cáo.
Networks

“Networks” dùng để xác định xem chiến dịch của bạn sẽ chỉ xuất hiện trên Google Tìm kiếm hay cả trên Đối tác tìm kiếm. Hãy nhập một hoặc nhiều giá trị sau, phân tách bằng dấu chấm phẩy: Google Search; Search Partners; Search; Display; or Select. Loại chiến dịch Search và Search Partners bao gồm cả Google Search.

Đối với chiến dịch video, bạn có thể nhập một hoặc nhiều giá trị sau: YouTube Search; YouTube Videos; hoặc Video Partners.

Cả Google Search và Search Partners đều sẽ được bật khi bạn sử dụng giá trị "Search". Nếu bạn chưa chỉ định “Campaign type” thì “Networks” sẽ được dùng để xác định loại chiến dịch. 

Loại chiến dịch Search và Search Partners bao gồm cả Google Search.

 Tìm hiểu thêm

Nhóm quảng cáo
Tên nhóm quảng cáo
 
Max CPC  
Display Network max CPC
Max content CPC
Display max cpc
Display network cpc
 
Max CPM  
CPA bid  
Flexible reach Trên hàng ad group, hãy nhập một hoặc nhiều tuỳ chọn Phạm vi tiếp cận linh hoạt sau đây (phân tách bằng dấu chấm phẩy) để chỉ định các tuỳ chọn này là nội dung "Observation" cho nhóm quảng cáo: Placements; Topics; Audiences; Genders; Ages; Parental status; Household income. Ví dụ: nhập Placements để chỉ định vị trí là nội dung "Observation" cho nhóm quảng cáo. Để sửa đổi nhóm quảng cáo hiện tại nhằm sử dụng "Targeting" cho cả 5 loại, hãy nhập [] (một cặp dấu ngoặc vuông) trong cột này. Tìm hiểu thêm về cách nhắm mục tiêu trên Mạng Hiển thị
Display Network custom bid type
Display Network bid type

Bạn có thể nhập bất kỳ loại nào trong số các loại giá thầu tuỳ chỉnh trên Mạng Hiển thị sau đây trên hàng ad group: Keywords, Placements, Topics, Audiences, Gender, Age, Parental status, Household income, None.
 

Max CPC multiplier
Max CPC bid multiplier
Default max CPC multiplier
Default max CPC bid multiplier
Bạn có thể nhập một hệ số CPC tối đa cho các từ khoá hoặc nhóm quảng cáo trong các thử nghiệm chiến dịch.
Display Network max CPC multiplier
Display network max CPC bid multiplier
Max content CPC multiplier
Max content CPC bid multiplier
Bạn có thể nhập hệ số CPC tối đa trên Mạng Hiển thị cho các nhóm quảng cáo trong các thử nghiệm chiến dịch.
Max CPM multiplier
Max CPM bid multiplier
Bạn có thể nhập hệ số CPM tối đa cho các nhóm quảng cáo trong các thử nghiệm chiến dịch.
Keyword
Keyword text
 
Placement
Website URL
Website
Nhập một vị trí hoặc chủ đề.
Type
Criterion type
Keyword type
Match type
Location type
Cột này có thể chứa nhiều giá trị, tuỳ thuộc vào hàng:
  • Nhập kiểu khớp từ khóa, chẳng hạn như Broad (chỉ các hàng Keyword).
  • Nhập Negative để cho biết một mục phủ định, chẳng hạng như từ khóa phủ định hoặc vị trí bị loại trừ (các hàng keyword, placement, audience, dynamic ad target, gender, age hoặc location).
  • Nhập Campaign negative để chỉ định một mục phủ định cấp chiến dịch (các hàng keyword, placement, gender, age hoặc audience).
Bid strategy type
Bidding strategy type
Bidding type
Đối với các hàng campaign, hãy nhập loại chiến lược giá thầu. Đối với Chiến dịch hiển thị, có một tuỳ chọn cấp chiến dịch khác là Manual CPM. Tìm hiểu thêm
Bid strategy
Bid strategy name
Bidding strategy name
Bidding strategy
Bidding name
Đối với các hàng campaign sử dụng chiến lược giá thầu danh mục đầu tư cụ thể cho tài khoản, hãy nhập tên của chiến lược giá thầu. Đối với các chiến lược giá thầu chuẩn, cột này phải để trống. Chiến lược giá thầu danh mục đầu tư phân biệt chữ hoa chữ thường. Ví dụ: Nếu thư viện chia sẻ của bạn trên Google Ads có chiến lược giá thầu "My Bid Strategy" thì Google Ads Editor sẽ không xem "my bid strategy" là chiến lược tương tự. Tìm hiểu thêm

Headline

 

Headline 1
Headline 2

Các cột này dùng cho quảng cáo dạng văn bản mở rộng. Mỗi dòng tiêu đề có thể có tối đa 30 ký tự. 
Short headline
Long headline
Các cột này dùng cho quảng cáo thích ứng.

Description line 1
Description
Description 1
Ad text line 1
Desc line 1

 
Description line 2
Description 2
Ad text line 2
Desc line 2
 
Image
Image file name
Business image
 
Ad name  
Display URL
Visible URL
 
Final URL
Final URLs
Nhập các URL cuối cùng, phân tách bằng dấu cách. (Lưu ý: Nếu bạn đang cập nhật URL đích thành URL cuối cùng, hãy nhập một cặp dấu ngoặc vuông [] trong cột "Destination URL". Thao tác này sẽ xoá URL đích và nhập URL cuối cùng mới trong cột "Final URL").
Final mobile URL
Final mobile URLs
Nhập URL cuối cùng trên thiết bị di động, phân tách bằng dấu cách.
Tracking template
Tracking URL
Nhập một mẫu URL đơn lẻ.
Path 1
Path 2
Các cột này dùng cho quảng cáo văn bản mở rộng. Văn bản bạn nhập vào các trường này cần mô tả chi tiết hơn sản phẩm hoặc dịch vụ được mô tả trong quảng cáo. Bạn không bắt buộc phải nhập đường dẫn và mỗi đường dẫn có thể bao gồm tối đa 15 ký tự.
Custom parameter
Custom parameters

Định dạng các thông số theo cách sau (phân tách bằng dấu cách): {_param1}=value1 {_param2}=value2 {_param3}=value3

Lưu ý: Hỗ trợ tối đa 8 thông số.

Device preference Nhập All hoặc Mobile trên cùng hàng với một liên kết trang web hoặc một quảng cáo (văn bản, hình ảnh, tìm kiếm động hoặc hiển thị).
Start date Nhập ngày ở định dạng YYYY-MM-DD trên hàng campaign hoặc hàng sitelink. Chỉ đối với các chiến dịch, ngày bắt đầu phải là ngày hiện tại hoặc một ngày trong tương lai (không phải là một ngày trong quá khứ). Bạn không thể thay đổi ngày bắt đầu cho một chiến dịch đã bắt đầu chạy. Nhập các dấu ngoặc vuông trống [] để không chỉ định ngày bắt đầu (đối với đường liên kết của trang web) hoặc chỉ định ngày hôm nay là ngày bắt đầu (đối với chiến dịch).
End date Nhập một ngày trong tương lai ở định dạng YYYY-MM-DD trên hàng campaign hoặc hàng sitelink, hoặc nhập các dấu ngoặc vuông trống [] để không xác định ngày kết thúc. Ngày kết thúc cho một chiến dịch hoặc liên kết trang web phải là hoặc sau ngày bắt đầu.
Campaign status Nhập Enabled, Paused hoặc Removed. Chỉ đối với chiến dịch mới, hãy nhập một trạng thái của Scratchpad để cho biết một chiến dịch dự thảo.
Ad group status Nhập Enabled, Paused hoặc Removed.

Trong chiến dịch đang chạy một thử nghiệm, trạng thái nhóm quảng cáo cũng có thể là Control only, Experiment only, Control and experiment hoặc Experiment and control.
Status Nhập Enabled, Paused hoặc Removed. Hãy sử dụng cột này để thay đổi trạng thái của từ khoá, vị trí, quảng cáo, v.v. (Lưu ý rằng bạn không thể tạm dừng các mục phủ định, chẳng hạn như từ khoá phủ định. Việc nhập trạng thái Paused cho một mục phủ định sẽ không có tác dụng.)

Trong chiến dịch chạy một thử nghiệm, bạn có thể nhập các giá trị sau đây cho từ khóa và quảng cáo: Control only, Experiment only, Control and experiment, Experiment and control.
Comment  
Audience
Audience name
Full interest category
Tìm hiểu thêm về cách nhắm mục tiêu theo đối tượng
Gender Nhập Male, Female hoặc Unknown. Tìm hiểu thêm về cách nhắm mục tiêu theo giới tính
Age Nhập một trong những độ tuổi sau: 18-24, 25-34, 35-44, 45-54, 55-64, 65 or more, Unknown. Tìm hiểu thêm về cách nhắm mục tiêu theo độ tuổi
Markup languages  
Mobile carriers  
Business name
Company name
 
Address line 1
Address
Address 1
 
Address line 2
Address 2
 
City  
State
Region
Province
State/province
 
Postal code  
Phone number
Phone
Ad phone number
Business phone
 
Country
Country code
Country of phone
Phone country
 
Biểu tượng bản đồ
Biểu tượng
Tên biểu tượng
 
Nguồn
Nguồn thành phần
 
Nội dung mẫu
Nội dung hiển thị
Nội dung quảng cáo hiển thị
Nội dung
 
Sitelink text
Sitelink
Link text (upgraded)
Upgraded link text
Tìm hiểu thêm về cách nhập đường liên kết của trang web
Platform targeting Trên hàng sitelink, hãy nhập Mobile, Desktop hoặc All. Tất cả đường liên kết của trang web trong một chiến dịch hoặc nhóm quảng cáo phải có cùng một chế độ nhắm mục tiêu theo nền tảng.
Display ad contents
Display contents
Contents
 
Promotion  
Product group  
Product group type  
App ID / Package name Nhập tên gói (Android) hoặc ID ứng dụng (iOS) cho quảng cáo cài đặt ứng dụng dành cho thiết bị di động của bạn.
Account ID  
Labels  
Accent color  
Ad formats  
Ad Group  
Ad Group Status  
Ad Group Type  
Ad Name  
Ad rotation  
Ad Schedule  
Ad text idea 1  
Ad text idea 2  
Ad text idea 3  
Ad text idea 4  
Address line 1  
Address line 2  
Advertiser  
Age  
Allow flexible color  
App store  
Association rule  
Audience  
Bid Modifier  
Bid Strategy Name 
Bidding strategy name
Bidding strategy
 
Bid Strategy Type 
Bidding strategy type 
Bidding type
 
 
Budget 
Campaign budget 
Campaign Daily Budget
Daily budget
 
 
Budget period  
Bumper ad  
Business name  
Company name  
Business name filter  
Call reporting  

Call to action

Call to action text

 
Call to action 1  
Call to action 2   
Call to action 3      
Call to action 4      
Call to action 5      
Call to action 6      
Call to action 7      
Call to action 8      
Call to action 9      
Call to action 10      
Call to action 11  
Call to action 12    
Call to action 13    
Call to action 14    
Call to action 15    
Callout text  

Campaign

Campaign name

 
Campaign optimization  

Campaign Priority

Shopping priority

 
Campaign Type  

Channel ID

Channel

YouTube channel ID

 

Channel Name

Channel

YouTube channel name

 
City  
Collapsed header  
Color  
Comment  

Companion banner

Image

Image file name

 
Content  
Content keywords  
Country code  

Country of phone

Country

 
Country of Sale  

Country of Sale

Country

 

Criterion Type

Type

Match type

Keyword type

 
CTA 1 background  
CTA 1 button URL  
CTA 1 mobile URL  
CTA 1 text color  
CTA 2 background  
CTA 2 button URL  
CTA 2 mobile URL  
CTA 2 text color  
CTA 3 background  
CTA 3 button URL  
CTA 3 mobile URL  
CTA 3 text color  
CTA 4 background  
CTA 4 button URL  
CTA 4 mobile URL  
CTA 4 text color  
CTA 5 background  
CTA 5 button URL  
CTA 5 mobile URL  
CTA 5 text color  
CTA 6 background  
CTA 6 button URL  
CTA 6 mobile URL  
CTA 6 text color  
CTA background  
CTA button URL  
CTA text color  
Currency  
Custom parameters  
[Custom parameter]  
Delivery method  
Description  
[Desc]  
Description 1  
[Desc1  
Item 1 description]  
Description 1  
[Description Line 1  
Desc line1  
Ad text line1]  
Description 1 position  
Description 10  
Description 11  
Description 12  
Description 13  
Description 14  
Description 15  
Description 2  
[Desc2  
Item 2 description]  
Description 2  
[Description Line 2  
Desc line2  
Ad text line2]  
Description 2 position  
Description 3  
[Description Line 3  
Desc3  
Item 3 description  
Ad text line3]  
Description 3 position  
Description 4  
Description 4 [desc4, Item 4 description]  
Description 4 [Description Line 4, desc line4, ad text line4]  
Description 4 position  
Description 5  
Description 5 [desc5, Item 5 description]  
Description 5 [Description Line 5, desc line5, ad text line5]  
Description 6  
Description 6 [desc6, Item 6 description]  
Description 7  
Description 7 [desc7, Item 7 description]  
Description 8  
Description 8 [desc8, Item 8 description]  
Description 9  
Description Line 1  
Description Line 1 [description 1, desc line 1]  
Description Line 1 [description1, desc line1, ad text line1, Description, desc]  
Description Line 1 [description1, desc line1, ad text line1]  
Description Line 2  
Description Line 2 [description 2, desc line 2]  
Description Line 2 [description2, desc line2, ad text line2]  
Desktop Bid Modifier  
Desktop Bid Modifier [desktop bid adjustment]  
Destination URL  
Destination URL [dest url, link url]  
Device Preference  
Discount modifier  
Display Ad Contents  
Display Network Custom Bid Type  
Display Network Custom Bid Type [display network bid type]  
Display URL  
Display URL [visible url]  
DSA Language  
DSA page feeds  
DSA targeting source  
DSA Website  
DSA Website [DSA Website Domain, Website Domain]  
Dynamic Ad Target Condition 1  
Dynamic Ad Target Condition 2  
Dynamic Ad Target Condition 3  
Dynamic Ad Target Value 1  
Dynamic Ad Target Value 2  
Dynamic Ad Target Value 3  
End Date  
End Date [campaign end date]  
Enhanced CPC  
Exclusion method  
Feed  
Feed Name  
Feed Name [Feed]  
Final mobile URL  
Final mobile URL [Final mobile URLs, Mobile final URL, Mobile final URLs]  
Final mobile URL 1  
Final mobile URL 1 [Mobile final URL 1, Item 1 final mobile URL]  
Final mobile URL 1 [Mobile final URL 1]  
Final mobile URL 10  
Final mobile URL 10 [Mobile final URL 10]  
Final mobile URL 11  
Final mobile URL 11 [Mobile final URL 11]  
Final mobile URL 12  
Final mobile URL 12 [Mobile final URL 12]  
Final mobile URL 13  
Final mobile URL 13 [Mobile final URL 13]  
Final mobile URL 14  
Final mobile URL 14 [Mobile final URL 14]  
Final mobile URL 15  
Final mobile URL 15 [Mobile final URL 15]  
Final mobile URL 2  
Final mobile URL 2 [Mobile final URL 2, Item 2 final mobile URL]  
Final mobile URL 2 [Mobile final URL 2]  
Final mobile URL 3  
Final mobile URL 3 [Mobile final URL 3, Item 3 final mobile URL]  
Final mobile URL 3 [Mobile final URL 3]  
Final mobile URL 4  
Final mobile URL 4 [Mobile final URL 4, Item 4 final mobile URL]  
Final mobile URL 4 [Mobile final URL 4]  
Final mobile URL 5  
Final mobile URL 5 [Mobile final URL 5, Item 5 final mobile URL]  
Final mobile URL 5 [Mobile final URL 5]  
Final mobile URL 6  
Final mobile URL 6 [Mobile final URL 6, Item 6 final mobile URL]  
Final mobile URL 6 [Mobile final URL 6]  
Final mobile URL 7  
Final mobile URL 7 [Mobile final URL 7, Item 7 final mobile URL]  
Final mobile URL 7 [Mobile final URL 7]  
Final mobile URL 8  
Final mobile URL 8 [Mobile final URL 8, Item 8 final mobile URL]  
Final mobile URL 8 [Mobile final URL 8]  
Final mobile URL 9  
Final mobile URL 9 [Mobile final URL 9]  
Final URL  
Final URL [Final URLs]  
Final URL 1  
Final URL 1 [Item 1 final URL]  
Final URL 10  
Final URL 11  
Final URL 12  
Final URL 13  
Final URL 14  
Final URL 15  
Final URL 2  
Final URL 2 [Item 2 final URL]  
Final URL 3  
Final URL 3 [Item 3 final URL]  
Final URL 4  
Final URL 4 [Item 4 final URL]  
Final URL 5  
Final URL 5 [Item 5 final URL]  
Final URL 6  
Final URL 6 [Item 6 final URL]  
Final URL 7  
Final URL 7 [Item 7 final URL]  
Final URL 8  
Final URL 8 [Item 8 final URL]  
Final URL 9  
Final URL suffix  
Flexible Reach  
Gender  
Gender [Negative gender]  
Header  
Header 1  
Header 1 [Item 1 header]  
Header 2  
Header 2 [Item 2 header]  
Header 3  
Header 3 [Item 3 header]  
Header 4  
Header 4 [Item 4 header]  
Header 5  
Header 5 [Item 5 header]  
Header 6  
Header 6 [Item 6 header]  
Header 7  
Header 7 [Item 7 header]  
Header 8  
Header 8 [Item 8 header]  
Headline  
Headline 1  
Headline 1 position  
Headline 10  
Headline 10 position  
Headline 11  
Headline 11 position  
Headline 12  
Headline 12 position  
Headline 13  
Headline 13 position  
Headline 14  
Headline 14 position  
Headline 15  
Headline 15 position  
Headline 2  
Headline 2 position  
Headline 3  
Headline 3 position  
Headline 4  
Headline 4 position  
Headline 5  
Headline 5 position  
Headline 6  
Headline 6 position  
Headline 7  
Headline 7 position  
Headline 8  
Headline 8 position  
Headline 9  
Headline 9 position  
Headline text color  
Household income  
ID  
ID [Location ID]  
Image  
Image [image file name, business image]  
Image 1  
Image 10  
Image 11  
Image 12  
Image 13  
Image 14  
Image 15  
Image 2  
Image 3  
Image 4  
Image 5  
Image 6  
Image 7  
Image 8  
Image 9  
Image URL  
Image URL [youtube video thumbnail url]  
InApp conversion actions  
InApp conversion actions [InApp conversions]  
Inventory filter  
Inventory type  
Keyword  
Keyword [keyword text]  
Label  
Label [Label name]  
Labels  
Labels [Ad group labels]  
Labels [Campaign labels]  
Landing page  
Landscape image  
Landscape image [image, image file name]  
Landscape logo  
Language  
Languages  
Languages [language, Language targeting]  
Link Text  
Link Text [display text, sitelink, sitelink text]  
Link Text [display text]  
Local Inventory Ads  
Location  
Location category filter  
Location label filter  
Logo  
Logo 1  
Logo 2  
Logo 3  
Logo 4  
Logo 5  
Long headline  
Main color  
Marketing image  
Max CPC  
Max CPM  
Max CPV  
Maximum CPC bid limit  
Merchant Identifier  
Merchant Identifier [Merchant ID, Merchant]  
Mobile app category  
Mobile app category [Mobile category, Category]  
Mobile Bid Modifier  
Mobile Bid Modifier [mobile bid adjustment, Bid Modifier, bid adjustment]  
Monetary discount  
Networks  
Networks [network targeting]  
Occasion  
Orders over amount  
Orders over amount [on orders over]  
Package name  
Parental status  
Parental status [Negative parental status]  
Path 1  
Path 2  
Percent discount  
Phone Number  
Phone Number [business phone, phone]  
Platform Targeting  
Platform Targeting [platform]  
Postal code  
Price 1  
Price 1 [Item 1 price]  
Price 2  
Price 2 [Item 2 price]  
Price 3  
Price 3 [Item 3 price]  
Price 4  
Price 4 [Item 4 price]  
Price 5  
Price 5 [Item 5 price]  
Price 6  
Price 6 [Item 6 price]  
Price 7  
Price 7 [Item 7 price]  
Price 8  
Price 8 [Item 8 price]  
Price prefix  
Price qualifier  
Product Group  
Product Group [Decision Path]  
Product Group Type  
Product Group Type [Partition Type]  
Promotion code  
Promotion end  
Promotion start  
Promotion target  
Promotion text  
Province  
Province [State]  
PV Name  
PV Name [pv, promoted video, promoted video name]  
Radius  
Shopping ad  
Shopping ad [Promotion]  
Short headline  
Smart Shopping ad  
Snippet Values  
Square image  
Start Date  
Start Date [campaign start date]  
Status  
Status [creative status, ad status]  
Status [Keyword Status]  
Subject  
Tablet Bid Modifier  
Tablet Bid Modifier [tablet bid adjustment]  
Target CPA  
Target CPA [CPA Bid, max cpa]  
Target CPM  
Target impression share  
Target ROAS  
Targeting method  
Targeting optimization  
Teaser description  
Thumbnail  
Title 1  
Title 1 color  
Title 2  
Title 2 color  
Title 3  
Title 3 color  
Title 4  
Title 4 color  
Title 5  
Title 5 color  
Title 6  
Title 6 color  
Top Content Bid Modifier  
Top Content Bid Modifier [top content bid adjustment]  
Topic  
Tracking template  
Tracking template [Tracking url]  
Tracking template 1  
Tracking template 10  
Tracking template 11  
Tracking template 12  
Tracking template 13  
Tracking template 14  
Tracking template 15  
Tracking template 2  
Tracking template 3  
Tracking template 4  
Tracking template 5  
Tracking template 6  
Tracking template 7  
Tracking template 8  
Tracking template 9  
TV Screen Bid Modifier  
TV Screen Bid Modifier [tv screen bid adjustment]  
Type  
Unit  
Unit 1  
Unit 1 [Item 1 price unit]  
Unit 2  
Unit 2 [Item 2 price unit]  
Unit 3  
Unit 3 [Item 3 price unit]  
Unit 4  
Unit 4 [Item 4 price unit]  
Unit 5  
Unit 5 [Item 5 price unit]  
Unit 6  
Unit 6 [Item 6 price unit]  
Unit 7  
Unit 7 [Item 7 price unit]  
Unit 8  
Unit 8 [Item 8 price unit]  
Universal app image 1  
Universal app image 10  
Universal app image 11  
Universal app image 12  
Universal app image 13  
Universal app image 14  
Universal app image 15  
Universal app image 16  
Universal app image 17  
Universal app image 18  
Universal app image 19  
Universal app image 2  
Universal app image 20  
Universal app image 3  
Universal app image 4  
Universal app image 5  
Universal app image 6  
Universal app image 7  
Universal app image 8  
Universal app image 9  
Universal app package name  
Universal app store  
Universal app video ID 1  
Universal app video ID 10  
Universal app video ID 11  
Universal app video ID 12  
Universal app video ID 13  
Universal app video ID 14  
Universal app video ID 15  
Universal app video ID 16  
Universal app video ID 17  
Universal app video ID 18  
Universal app video ID 19  
Universal app video ID 2  
Universal app video ID 20  
Universal app video ID 3  
Universal app video ID 4  
Universal app video ID 5  
Universal app video ID 6  
Universal app video ID 7  
Universal app video ID 8  
Universal app video ID 9  
Verification URL  
Video ID  
Video ID [video, youtube video id]  
Video ID 1  
Video ID 1 [video 1, youtube video id 1]  
Video ID 2  
Video ID 2 [video 2, youtube video id 2]  
Video ID 3  
Video ID 3 [video 3, youtube video id 3]  
Video ID 4  
Video ID 4 [video 4, youtube video id 4]  
Video ID 5  
Video ID 5 [video 5, youtube video id 5]  
Video ID 6  
Video ID 6 [video 6, youtube video id 6]  
Video ID 7  
Video ID 7 [video 7, youtube video id 7]  

 

Các cột chỉ có thể đọc sau đây sẽ xuất hiện trong các tệp xuất CSV. Nếu bạn đưa các cột này vào tệp nhập CSV, Google Ads Editor sẽ bỏ qua chúng:
  • First page CPC
  • Top of page CPC
  • Quality Score
  • Suggested changes
  • Approval status
  • Image size
  • Tất cả các cột thống kê hiệu suất, chẳng hạn như impressions, clicks và CTR

Nếu bất kỳ giá trị nào sau đây xuất hiện trong cột "Status", Google Ads Editor coi các giá trị này đồng nghĩa với Enabled: Active, Inactive, Disapproved, Normal, Pending, Ended.

Sử dụng các tệp nhập CSV để thực hiện chỉnh sửa 

Đối với mỗi hàng được nhập, Google Ads Editor tự động quyết định chỉnh sửa mục hiện tại hay tạo mục mới. Quyết định này dựa trên tập hợp các cột phù hợp nhất để phân biệt các mục. Ví dụ: các từ khóa được phân biệt theo chiến dịch, nhóm quảng cáo, văn bản từ khóa và loại đối sánh. Nếu một mục tồn tại với cùng giá trị trong các cột xác định này thì hàng đã nhập sẽ được xử lý dưới dạng một mục chỉnh sửa.

Bạn có thể chọn các cột sẽ dùng để xác định một mục hiện có. Trong phần cài đặt hoặc lựa chọn ưu tiên ứng dụng, bạn có thể chọn "Bao gồm cột gốc trong tệp xuất CSV/ZIP". Khi xuất tệp CSV với chế độ cài đặt này, bạn sẽ thấy cột xác định có tên #Original chứa giá trị hiện tại của một trường. Trong khi đó, cột xác định không có hậu tố có thể dùng để áp dụng các giá trị mới cần xử lý. Cột #Original và các giá trị bên trong sẽ được giữ lại làm phiên bản trước.

Khi được bật, các tệp xuất CSV sẽ tự động tạo cột #Original được điền các giá trị ban đầu đã đồng bộ hoá lần cuối từ tài khoản Google Ads của bạn. Ngoài ra, người dùng có thể chỉ định cột #Original cho bất kỳ thuộc tính nào của một mục. Trong mỗi trường hợp, các giá trị #Original sẽ dùng để quyết định xem liệu một mục hiện tại trong tài khoản có phù hợp với hàng đã nhập không.

Nếu không tìm thấy mục hiện tại, mục này sẽ được tạo. (Lưu ý: Bạn sẽ có cơ hội xem lại mọi nội dung thay đổi trước khi đăng). Trong trường hợp không có bất kỳ cột #Original nào, Google Ads Editor sẽ tiếp tục nhập các tệp CSV như trước đây.

Ví dụ

Nhà quảng cáo có nhiều chiến dịch cho đồ chạy bộ. Cô ấy muốn thay đổi từ ngữ trong dòng tiêu đề quảng cáo văn bản của mình từ "giày thể thao" thành "giày chạy bộ" mà không làm mất các chỉ số lịch sử cho quảng cáo. Nếu chỉ nhập các hàng có dòng tiêu đề mới, tập hợp quảng cáo mới sẽ được tạo. Thay vào đó, cô ấy có thể xuất các quảng cáo hiện tại và tạo cột mới có tên là "Headline#Original" để sử dụng các dòng tiêu đề hiện tại và viết các dòng tiêu đề mới trong cột "Headline". Hai cột đó có thể trông giống như sau:

Headline#Original Headline
Jogging sneakers
Long distance sneakers
Children’s sneakers
Jogging running shoes
Long distance running shoes
Children’s running shoes
 

Giả sử không có bất kỳ nội dung thay đổi nào trong các cột xác định khác, thì 3 quảng cáo hiện tại trong cột "Headline#Original" sẽ được chỉnh sửa với dòng tiêu đề mới trong cột "Headline". Trong khi đó, đối với các loại quảng cáo hỗ trợ lịch sử phiên bản, bạn có thể xem các quảng cáo trong cột "Headline#Original" hoạt động thế nào.

Thông tin này có hữu ích không?

Chúng tôi có thể cải thiện trang này bằng cách nào?
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Trình đơn chính
14724858350524276002
true
Tìm kiếm trong Trung tâm trợ giúp
true
true
true
true
true
73067
false
false