Để biết thêm thông tin về các ngưỡng, vui lòng đọc nội dung mô tả và xem bảng bên dưới.
Ngưỡng xác minh
Khi thu nhập của bạn đạt đến ngưỡng xác minh, bạn phải:
Để biết thêm thông tin, vui lòng xem hướng dẫn thanh toán.
Ngưỡng lựa chọn phương thức thanh toán
Theo Điều khoản và điều kiện của chúng tôi, các tài khoản đang hoạt động cần phải đạt đến ngưỡng thanh toán để đủ điều kiện được thanh toán. Chúng tôi không phát hành những khoản thanh toán dưới ngưỡng này, vì vậy, các nhà xuất bản phải có thu nhập đạt đến ngưỡng này thì mới có thể chọn phương thức thanh toán.
Để biết thêm thông tin, vui lòng xem hướng dẫn thanh toán.
Ngưỡng huỷ
Nếu bạn quyết định huỷ tài khoản và có số dư tài khoản lớn hơn ngưỡng huỷ, thì bạn sẽ nhận được khoản thanh toán cuối cùng trong khoảng 90 ngày kể từ cuối tháng mà bạn huỷ, với điều kiện là bạn đã hoàn tất các bước cần thiết để được thanh toán.
Giá trị ngưỡng cho mỗi loại đơn vị tiền tệ
Bảng bên dưới liệt kê các ngưỡng cho từng loại đơn vị tiền tệ báo cáo.
Ngưỡng | Thông tin thuế | Xác minh | Phương thức thanh toán | Thanh toán | Hủy bỏ |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ (USD) | $0 | $10 | $10 | $100 | $10 |
Đô la Úc (AUD) | Không áp dụng | Tương đương $10 | A$15 | A$100 | A$15 |
Đô la Canada (CAD) | C$0 | Tương đương $10 | C$10 | C$100 | C$10 |
Đồng Peso Chile (CLP) | Không áp dụng | Tương đương $10 | CLP$6000 | CLP$60000 | CLP$6000 |
Koruna Séc (CZK) | Không áp dụng | Tương đương $10 | Kč200 | Kč2000 | Kč200 |
Đồng Krone Đan Mạch (DKK) | Không áp dụng | Tương đương $10 | kr60 | kr600 | kr60 |
Euro (EUR) | Không áp dụng | Tương đương $10 | €10 | €70 | €10 |
Bảng Anh (GBP) | Không áp dụng | Tương đương $10 | £10 | £60 | £10 |
Đô la Hong Kong (HKD) | Không áp dụng | Tương đương $10 | HK$100 | HK$800 | HK$100 |
Forint Hungary (HUF) | Không áp dụng | Tương đương $10 | Ft2.000 | Ft20.000 | Ft2.000 |
Đồng Rupiah Indonesia (IDR) | Không áp dụng | Tương đương $10 | Rp130000 | Rp1300000 | Rp130000 |
Shekel Israel (ILS) | Không áp dụng | Tương đương $10 | ₪40 | ₪400 | ₪40 |
Đồng Yên Nhật (JPY) | Không áp dụng | Tương đương $10 | ¥1000 | ¥8000 | ¥1000 |
Đồng Dinar Jordan (JOD) | Không áp dụng | Tương đương $10 | دينار;7 | دينار;70 | دينار;7 |
Đồng Peso Mexico (MXN) | Mex$0 | Tương đương $10 | Mex$120 | Mex$1.200 | Mex$120 |
Đồng Dirham Morocco (MAD) | Không áp dụng | Tương đương $10 | .د.م80 | .د.م800 | .د.م80 |
Đô la New Zealand (NZD) | Không áp dụng | Tương đương $10 | $15 | $130 | $15 |
Krone Na Uy (NOK) | Không áp dụng | Tương đương $10 | kr60 | kr600 | kr60 |
Đồng Sol Peru (PEN) | Không áp dụng | Tương đương $10 | S/30 | S/300 | S/30 |
Zloty Ba Lan (PLN) | Không áp dụng | Tương đương $10 | zł30 | zł300 | zł30 |
Đô la Singapore (SGD) | Không áp dụng | Tương đương $10 | S$15 | S$150 | S$15 |
Rand Nam Phi (ZAR) | Không áp dụng | Tương đương $10 | R100 | R1000 | R100 |
Krona Thuỵ Điển (SEK) | Không áp dụng | Tương đương $10 | kr70 | kr700 | kr70 |
Franc Thuỵ Sĩ (CHF) | Không áp dụng | Tương đương $10 | Fr10 | Fr100 | Fr10 |
Đồng Dinar Tunisia (TND) | Không áp dụng | Tương đương $10 | د.ت,20 | د.ت,200 | د.ت,20 |
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Không áp dụng | Tương đương $10 | ₺20 | ₺200 | ₺20 |
Đồng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (AED) | Không áp dụng | Tương đương $10 | د.إ35 | د.إ350 | د.إ35 |
Peso Uruguay (UYU) | Không áp dụng | Tương đương $10 | $U240 | $U2400 | $U240 |