Ngưỡng thanh toán

Chúng tôi sắp ra mắt một phiên bản beta mới để hiển thị thông tin thanh toán trên thẻ Kiếm tiền trong ứng dụng di động YouTube Studio. Phiên bản beta này giúp các nhà sáng tạo đủ điều kiện dễ dàng nắm bắt quá trình thu nhập của họ được chuyển thành các khoản thanh toán. Trong phiên bản beta, bạn có thể xem:
  • Tiến trình đến lần thanh toán tiếp theo
  • Nhật ký thanh toán trong 12 tháng gần nhất, bao gồm cả ngày, số tiền được thanh toán và bảng chi tiết về khoản thanh toán

Việc thanh toán khoản doanh thu AdSense của bạn phụ thuộc vào một số ngưỡng thanh toán. Những ngưỡng này sẽ khác nhau tuỳ theo đơn vị tiền tệ dùng cho báo cáo trong tài khoản của bạn. Bạn có thể phải thực hiện hành động khi đạt đến ngưỡng. Để biết thêm thông tin về các ngưỡng, hãy đọc nội dung mô tả và xem bảng bên dưới.

Ví dụ về ngưỡng doanh thu kèm theo 5 bước thực hiện.

1. Ngưỡng thông tin thuế

Tuỳ thuộc vào vị trí của bạn, bạn có thể phải cung cấp một số thông tin nhất định cho mục đích liên quan đến thuế. Nếu được yêu cầu gửi thông tin thuế, bạn có thể gửi khi đăng nhập lần đầu vào tài khoản của mình. Tìm hiểu cách gửi thông tin thuế cho Google.

2. Ngưỡng xác minh

Khi thu nhập đạt đến ngưỡng xác minh, bạn phải:

Lưu ý: Nếu có tài khoản thanh toán riêng cho AdSense và YouTube, thì bạn sẽ xác minh thông tin của mình khi một trong hai tài khoản thanh toán này đạt đến ngưỡng xác minh. Bạn chỉ cần xác minh thông tin một lần.

3. Ngưỡng lựa chọn phương thức thanh toán

Theo Điều khoản và điều kiện của chúng tôi, các tài khoản đang hoạt động cần đạt đến ngưỡng thanh toán để đủ điều kiện nhận khoản thanh toán. Chúng tôi không phát hành thanh toán cho những khoản thanh toán ở dưới ngưỡng này, vì vậy, các nhà xuất bản phải có số dư hiện tại đạt đến ngưỡng này thì mới có thể chọn một phương thức thanh toán. Để biết thêm thông tin, hãy xem hướng dẫn thanh toán.

Lưu ý: Nếu có tài khoản thanh toán riêng cho AdSense và YouTube, thì bạn sẽ chọn một phương thức thanh toán cho mỗi tài khoản thanh toán khi tài khoản đó đạt đến ngưỡng.

4. Ngưỡng thanh toán

Bạn sẽ được thanh toán khi khoản thu nhập chưa thanh toán đạt đến ngưỡng thanh toán, miễn là không có lệnh tạm ngưng nào trên tài khoản, và bạn tuân thủ Chính sách chương trình của chúng tôi. Để biết thêm thông tin về thời điểm bạn sẽ được thanh toán, hãy xem bài viết lịch trình thanh toán.

Lưu ý: Nếu bạn có tài khoản thanh toán riêng cho AdSense và YouTube, thì mỗi tài khoản thanh toán cần đạt đến ngưỡng thanh toán để được thanh toán.

5. Ngưỡng huỷ

Nếu bạn quyết định huỷ tài khoản AdSense và có số dư tài khoản lớn hơn ngưỡng huỷ, thì bạn sẽ nhận được khoản thanh toán cuối cùng trong khoảng 90 ngày kể từ cuối tháng mà bạn huỷ, với điều kiện là bạn đã hoàn tất các bước cần thiết để được thanh toán.

Giá trị ngưỡng cho mỗi loại đơn vị tiền tệ và tài khoản thanh toán

Mỗi tài khoản thanh toán trong tài khoản AdSense (ví dụ: tài khoản thanh toán từ YouTube) đều có ngưỡng riêng. Các giá trị ngưỡng dưới đây áp dụng riêng cho từng tài khoản thanh toán của bạn.

Ngưỡng Thông tin thuế Xác minh Phương thức thanh toán Thanh toán Hủy bỏ
Đô la Mỹ (USD) $0 $10 $10 $100 $10
Đô la Úc (AUD) Không áp dụng Tương đương $10 A$15 A$100 A$15
Đô la Canada (CAD) C$0 Tương đương $10 C$10 C$100 C$10
Đồng Peso Chile (CLP) Không áp dụng Tương đương $10 CLP$6000 CLP$60000 CLP$6000
Koruna Séc (CZK) Không áp dụng Tương đương $10 Kč200 Kč2000 Kč200
Đồng Krone Đan Mạch (DKK) Không áp dụng Tương đương $10 kr60 kr600 kr60
Euro (EUR) Không áp dụng Tương đương $10 €10 €70 €10
Bảng Anh (GBP) Không áp dụng Tương đương $10 £10 £60 £10
Đô la Hong Kong (HKD) Không áp dụng Tương đương $10 HK$100 HK$800 HK$100
Forint Hungary (HUF) Không áp dụng Tương đương $10 Ft2.000 Ft20.000 Ft2.000
Đồng Rupiah Indonesia (IDR) Không áp dụng Tương đương $10 Rp130000 Rp1300000 Rp130000
Shekel Israel (ILS) Không áp dụng Tương đương $10 ₪40 ₪400 ₪40
Đồng Yên Nhật (JPY) Không áp dụng Tương đương $10 ¥1000 ¥8000 ¥1000
Đồng Dinar Jordan (JOD) Không áp dụng Tương đương $10 دينار‎;7 دينار‎;70 دينار‎;7
Đồng Peso Mexico (MXN) Mex$0 Tương đương $10 Mex$120 Mex$1.200 Mex$120
Đồng Dirham Morocco (MAD) Không áp dụng Tương đương $10 .د.م80 .د.م800 .د.م80
Đô la New Zealand (NZD) Không áp dụng Tương đương $10 $15 $130 $15
Krone Na Uy (NOK) Không áp dụng Tương đương $10 kr60 kr600 kr60
Đồng Sol Peru (PEN) Không áp dụng Tương đương $10 S/30 S/300 S/30
Zloty Ba Lan (PLN) Không áp dụng Tương đương $10 zł30 zł300 zł30
Đô la Singapore (SGD) Không áp dụng Tương đương $10 S$15 S$150 S$15
Rand Nam Phi (ZAR) Không áp dụng Tương đương $10 R100 R1000 R100
Krona Thuỵ Điển (SEK) Không áp dụng Tương đương $10 kr70 kr700 kr70
Franc Thuỵ Sĩ (CHF) Không áp dụng Tương đương $10 Fr10 Fr100 Fr10
Đồng Dinar Tunisia (TND) Không áp dụng Tương đương $10 د.ت,20 د.ت,200 د.ت,20
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Không áp dụng Tương đương $10 ₺20 ₺200 ₺20
Đồng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (AED) Không áp dụng Tương đương $10 د.إ35 د.إ350 د.إ35
Peso Uruguay (UYU) Không áp dụng Tương đương $10 $U240 $U2400 $U240

Thông tin này có hữu ích không?

Chúng tôi có thể cải thiện trang này bằng cách nào?
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Trình đơn chính
5027482661857245809
true
Tìm kiếm trong Trung tâm trợ giúp
true
true
true
true
true
59
false
false