Hướng dẫn về vấn đề an toàn và quy định (Pixel 2 và Pixel 2 XL 2017)

Nơi tìm thông tin sản phẩm

Cảnh báo an toàn

Thông tin theo quy định

Hoa Kỳ

Canada

Liên minh Châu Âu

Úc

Ấn Độ

Singapore

Thông tin về khả năng hỗ trợ tiếp cận

Nơi tìm thông tin sản phẩm

Tài liệu hướng dẫn chi tiết này nêu ra các nguyên tắc cơ bản về vấn đề an toàn có trong cuốn sách in An toàn và bảo hành đi kèm điện thoại Pixel 2 và Pixel 2 XL. Tài liệu này cũng nêu thông tin bổ sung về vấn đề an toàn, quy định cũng như bảo hành dành cho Pixel 2 và Pixel 2 XL.

  • Thông tin về vấn đề an toàn, môi trường và thông tin theo quy định: g.co/PixelSafetyInfo
  • Thông tin chi tiết về bảo hành áp dụng tại quốc gia mua hàng, bao gồm cả thông tin hướng dẫn cách yêu cầu bảo hành: g.co/PixelPhoneWarranty
  • Các nhãn theo quy định đối với thiết bị điện tử và giá trị Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) cho thiết bị của bạn: Cài đặt Rồi Giới thiệu về điện thoại Rồi Hướng dẫn về vấn đề an toàn và quy định
  • Thông tin trợ giúp trực tuyến toàn diện: g.co/pixelcare

Hiệu quả của bộ sạc pin theo tiêu chuẩn của bang California

Hệ thống sạc pin

Cảnh báo an toàn

Thận trọng CẢNH BÁO: THÔNG TIN VỀ VẤN ĐỀ AN TOÀN VÀ SỨC KHOẺ; HÃY ĐỌC TRƯỚC KHI SỬ DỤNG ĐỂ GIẢM THIỂU NGUY CƠ XẢY RA THƯƠNG TÍCH CÁ NHÂN, GÂY CẢM GIÁC KHÓ CHỊU, LÀM HƯ HẠI TÀI SẢN, BAO GỒM CẢ HƯ HẠI ĐỐI VỚI ĐIỆN THOẠI VÀ CÁC MỐI NGUY HIỂM TIỀM ẨN KHÁC.

Để tránh làm hỏng thiết bị, phụ kiện hoặc bất kỳ thiết bị được kết nối nào của bạn và để giảm thiểu nguy cơ xảy ra thương tích cá nhân, gây cảm giác khó chịu, hư hại tài sản hoặc các mối nguy hiểm tiềm ẩn khác, hãy thực hiện các biện pháp phòng ngừa dưới đây.

Sử dụng

Hãy sử dụng điện thoại một cách cẩn thận. Bạn có thể làm hỏng thiết bị hay pin nếu bạn tháo, làm rơi, bẻ cong, đốt cháy, đè nát hoặc chọc thủng thiết bị của mình. Không sử dụng thiết bị có màn hình bị nứt. Việc sử dụng thiết bị bị hư hỏng có thể làm cho pin quá nóng hoặc gây ra thương tích. Đừng để điện thoại tiếp xúc với chất lỏng vì điều này có thể gây ra hiện tượng đoản mạch và nóng quá mức. Nếu điện thoại bị ướt, đừng sấy khô bằng nguồn nhiệt bên ngoài.

Điện thoại này được thiết kế để hoạt động tốt nhất trong phạm vi nhiệt độ môi trường từ 0°C đến 35°C (32°F đến 95°F). Bạn nên cất giữ điện thoại trong phạm vi nhiệt độ môi trường từ -20°C đến 45°C (-4°F đến 113°F). Không để điện thoại ở những nơi có thể vượt quá 45°C (113°F), chẳng hạn như trên bảng điều khiển (táp lô) ô tô hoặc gần lỗ thoát nhiệt, vì như vậy có thể làm có thể làm hỏng sản phẩm, khiến pin bị quá nóng hoặc gây nguy cơ cháy nổ. Để điện thoại cách xa các nguồn nhiệt và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu thiết bị trở nên quá nóng, hãy rút thiết bị ra khỏi nguồn điện (trong trường hợp đang cắm điện), mang thiết bị đến nơi mát hơn và chỉ được sử dụng khi thiết bị hết nóng.

Việc sử dụng điện thoại ở một số chế độ, chẳng hạn như chơi trò chơi, quay video hoặc thực tế ảo (VR), có thể khiến cho điện thoại sinh ra nhiều nhiệt hơn so với điều kiện hoạt động bình thường. Điều này có thể khiến điện thoại hoạt động ở chế độ tiết kiệm pin hoặc bị tắt tạm thời.

Hãy liên hệ với dịch vụ chăm sóc khách hàng và không sử dụng điện thoại nếu điện thoại không hoạt động bình thường hoặc đã bị hỏng.

Chăm sóc và vệ sinh

Rút thiết bị và bộ sạc ra khỏi nguồn điện trước khi vệ sinh, trong lúc giông bão có sấm sét hoặc khi không sử dụng trong thời gian dài. Tránh sử dụng dung môi và chất ăn mòn có thể gây hư hại cho bề mặt sản phẩm. Việc tiếp xúc với mỹ phẩm, hóa chất và các chất đã được nhuộm màu, chẳng hạn như vải bò, có thể làm biến màu vỏ điện thoại có màu sáng. Hãy sử dụng một mảnh vải sạch, mềm và khô hoặc hơi ẩm để vệ sinh thiết bị và phụ kiện. Không được sử dụng bất kỳ hoá chất tẩy rửa, bột hay hoá chất nào khác (chẳng hạn như cồn hoặc benzen) để vệ sinh điện thoại hoặc phụ kiện. Không vệ sinh thiết bị trong khi đang sạc.

Sửa chữa và bảo dưỡng

Đừng tự mình tìm cách sửa chữa điện thoại. Việc tháo rời thiết bị có thể khiến thiết bị mất khả năng chống chịu nước hoặc gây ra thương tích. Ví dụ: thiết bị có chứa một bộ phát laser có khả năng bị hỏng khi tháo rời. Việc này có thể khiến bạn bị phơi nhiễm với các bức xạ laser nguy hiểm không nhìn thấy được.

Chỉ Google hoặc nhà cung cấp dịch vụ do Google ủy quyền mới được sửa chữa Pixel 2 và Pixel 2 XL. Việc sửa chữa hoặc sửa đổi trái phép có thể làm hỏng thiết bị vĩnh viễn và có thể ảnh hưởng đến khả năng bảo hành cũng như các quyền của bạn theo luật định. Hãy liên hệ với bộ phận dịch vụ khách hàng để nhận dịch vụ bảo dưỡng tại các cơ sở được uỷ quyền. Để được trợ giúp và hỗ trợ trực tuyến, hãy truy cập vào g.co/PixelCare.

Sạc pin

Nhớ đặt bộ sạc cũng như Pixel 2 và Pixel 2 XL ở khu vực thông thoáng khi đang dùng hoặc đang sạc. Việc sử dụng dây cáp hoặc bộ sạc bị hỏng hay sạc pin trong điều kiện ẩm ướt có thể gây cháy, điện giật, thương tích hoặc làm hỏng điện thoại hay tài sản khác. Khi sạc điện thoại, hãy nhớ cắm bộ sạc vào ổ cắm gần thiết bị và dễ tiếp cận. Tránh sạc thiết bị dưới ánh nắng trực tiếp. Sản phẩm này được thiết kế để sử dụng Nguồn điện giới hạn (LPS) được chứng nhận theo IEC 60950-1 có định mức: 5 vôn DC, tối đa 3 ampe; 9 vôn DC, tối đa 2 ampe hoặc cả hai. Bộ sạc cũng phải đạt tiêu chuẩn theo các Yêu cầu chứng nhận CTIA về việc Tuân thủ của hệ thống pin theo IEEE 1725.

Chỉ sạc điện thoại bằng cáp và bộ sạc đi kèm hoặc bằng các phụ kiện sạc tương thích có trên Google Store. Việc không sử dụng phụ kiện sạc tương thích có thể gây ra hỏa hoạn, điện giật, thương tích hoặc hư hại cho điện thoại và phụ kiện.

Khi rút bộ sạc ra khỏi ổ cắm điện, hãy cầm bộ sạc để rút, tuyệt đối không cầm cáp sạc. Đừng xoắn hoặc kẹp cáp USB cũng như đừng dùng lực để cắm đầu cắm vào lỗ cắm.

Tiếp xúc với nhiệt trong thời gian dài

Điện thoại và bộ sạc của điện thoại sinh ra nhiệt trong quá trình hoạt động bình thường và tuân thủ các tiêu chuẩn cũng như giới hạn liên quan đến nhiệt độ bề mặt. Tránh để thiết bị tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với da trong thời gian dài khi thiết bị đang được sử dụng hoặc đang sạc vì việc này có thể gây khó chịu hoặc bỏng. Không nằm đè lên thiết bị hay bộ sạc của thiết bị hoặc đặt chúng dưới chăn/gối khi ngủ. Hãy lưu ý tới vấn đề này nếu bạn mắc một bệnh lý khiến da mất cảm giác nóng lạnh.

Thiết bị của bạn có thể nóng hơn khi đang sạc, sử dụng đèn pin hoặc sử dụng các tính năng nhất định, chẳng hạn như quay video hoặc thực tế ảo (VR). Hãy thận trọng hơn khi sử dụng thiết bị ở các chế độ này.

Bảo vệ thính giác

Tiếp xúc với âm thanh lớn (kể cả nhạc) trong thời gian dài có thể gây suy giảm thính lực. Để ngăn ngừa nguy cơ bị tổn hại thính giác, hãy tránh nghe ở mức âm lượng cao trong thời gian kéo dài. Việc liên tục nghe âm thanh có âm lượng cao trong môi trường có tạp âm có thể khiến âm thanh nghe có vẻ nhỏ hơn so với thực tế. Hãy kiểm tra âm lượng trước khi sử dụng tai nghe hoặc bộ tai nghe.

Bảo vệ thính giác

Pin

Điện thoại này có pin Lithium-ion polymer hoặc Lithium-ion đáp ứng tiêu chuẩn IEEE 1725. Đừng tìm cách tự tháo pin ra. Để thay pin, hãy mang thiết bị đến trung tâm bảo dưỡng được Google ủy quyền. Việc sử dụng pin không đủ tiêu chuẩn có thể dẫn đến nguy cơ cháy, nổ, rò rỉ hoặc sự cố nguy hiểm khác. Nếu pin bị rò rỉ, không được để chất lỏng rò rỉ tiếp xúc với mắt, da hoặc quần áo. Nếu bị chất lỏng rò rỉ dính vào mắt, không được dụi mắt. Hãy lập tức rửa mắt bằng nước sạch và thăm khám y tế. Để pin bị rò rỉ xa lửa để tránh nguy cơ bốc cháy hoặc gây nổ.

Thải bỏ điện thoại, pin và phụ kiện của bạn theo quy định tại địa phương. Đừng vứt bỏ cùng với rác thải sinh hoạt thông thường. Việc thải bỏ sai cách có thể dẫn đến cháy, nổ và/hoặc các sự cố nguy hiểm khác. Để pin tránh xa tầm tay trẻ em.

Hạn chế về môi trường

Để tránh làm hỏng các linh kiện hoặc mạch điện bên trong điện thoại, đừng sử dụng hoặc cất giữ thiết bị hay phụ kiện của thiết bị trong môi trường khói bụi, ẩm ướt, bụi bẩn hay gần từ trường. Giữ điện thoại tránh xa các nguồn nhiệt và tránh ánh nắng trực tiếp. Đừng để điện thoại bên trong xe ô tô hoặc ở nơi nhiệt độ có thể vượt quá 45°C (113°F), chẳng hạn như trên bảng điều khiển (táp lô) của ô tô, bậu cửa sổ, gần lỗ thoát nhiệt hoặc phía sau cửa kính tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng hoặc tia cực tím mạnh trong thời gian dài. Để sản phẩm ở những nơi như vậy có thể làm hỏng sản phẩm, khiến pin bị nóng quá mức hoặc gây nguy cơ cháy nổ.

Không được dùng, cất giữ hoặc vận chuyển điện thoại ở nơi lưu trữ các chất dễ cháy nổ (ví dụ: trong trạm xăng, kho chứa nhiên liệu hoặc nhà máy hóa chất). Không được dùng điện thoại của bạn ở nơi đang diễn ra hoạt động kích nổ hoặc trong môi trường dễ cháy nổ, chẳng hạn như nơi tiếp nhiên liệu, kho chứa nhiên liệu, dưới boong tàu, khu vực trung chuyển hoặc lưu trữ nhiên liệu hoặc hóa chất và những khu vực không khí chứa nhiều hóa chất hoặc các hạt dễ cháy (ví dụ: thóc lúa, bụi hoặc bột kim loại). Tia lửa trong những khu vực như vậy có thể gây ra cháy nổ, dẫn đến thương tích thân thể hoặc thậm chí là tử vong.

Chỉ đường

Thiết bị của bạn có thể cung cấp các dịch vụ bản đồ và thông tin đường đi.  Các dịch vụ này phụ thuộc vào một kết nối dữ liệu hoạt động tốt cũng như dịch vụ vị trí và không phải lúc nào cũng dùng được.  Bản đồ và thông tin đường đi có thể không chính xác.  Hãy xem xét kỹ thông tin đường đi, vận dụng khả năng phán đoán cũng như tuân thủ mọi tín hiệu và luật giao thông hiện hành.

Điều kiện thực tế; giả định về rủi ro. Khi sử dụng dữ liệu bản đồ, thông tin giao thông, thông tin đường đi và các nội dung khác của Google Maps/Google Earth, bạn có thể thấy những điều kiện thực tế khác với nội dung và kết quả trên bản đồ. Hãy vận dụng khả năng đánh giá độc lập và bạn tự chịu rủi ro khi sử dụng Google Maps/Google Earth. Bạn luôn là người chịu trách nhiệm về hành vi ứng xử của mình và hệ quả của hành vi ứng xử đó.

Sự mất tập trung

Việc sử dụng thiết bị trong khi thực hiện một số hoạt động nhất định có thể làm bạn mất tập trung. Điều này có thể khiến bạn hoặc những người khác rơi vào tình huống nguy hiểm. Để giảm nguy cơ tai nạn (và vì điều này bị cấm theo luật ở nhiều quốc gia), không sử dụng thiết bị của bạn khi đang lái xe, khi vận hành máy móc hoặc tham gia vào bất kỳ hoạt động nào có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Hãy tuân thủ pháp luật địa phương về việc sử dụng thiết bị di động, tai nghe và mũ bảo hiểm.

Nhiễu tần số vô tuyến

Hãy tuân thủ các quy tắc nghiêm cấm sử dụng công nghệ không dây (ví dụ: sóng điện thoại di động hoặc Wi-Fi).  Thiết bị của bạn được thiết kế tuân thủ các quy định quản lý về bức xạ tần số vô tuyến. Tuy nhiên, việc sử dụng thiết bị không dây có thể gây ảnh hưởng xấu đến thiết bị điện tử khác.  Ví dụ: khi ngồi trên máy bay hoặc ngay trước khi lên máy bay, chỉ sử dụng thiết bị không dây của bạn theo hướng dẫn của hãng hàng không. Việc sử dụng thiết bị không dây trên máy bay có thể làm gián đoạn mạng không dây, gây nguy hiểm cho hoạt động của máy bay hoặc là hành vi trái pháp luật. Bạn có thể sử dụng thiết bị của mình ở chế độ trên máy bay.

Nhiễu thiết bị y tế

Thiết bị của bạn sử dụng sóng vô tuyến và các thành phần khác phát ra trường điện từ và chứa nam châm. Những trường điện từ và nam châm này có thể gây nhiễu cho máy trợ tim cũng như các thiết bị y tế cấy ghép và các thiết bị y tế khác gần đó. Luôn đặt điện thoại và bộ sạc của điện thoại cách bề mặt da gần máy trợ tim ít nhất 15 cm (6 inch). Cầm điện thoại ở phía cơ thể đối diện với máy trợ tim hoặc thiết bị y tế cấy ghép hay thiết bị y tế khác gần đó.  Không được bỏ điện thoại trong túi ngực hoặc trong túi gần máy trợ tim/thiết bị y tế cấy ghép hay thiết bị y tế khác gần đó.  Nếu bạn có thắc mắc về việc sử dụng thiết bị Google với hoặc gần máy trợ tim, thiết bị y tế cấy ghép hay thiết bị y tế khác gần đó, hãy tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ y tế. Trong trường hợp bạn nghi ngờ thiết bị của mình ảnh hưởng tới máy trợ tim hoặc thiết bị y tế, hãy tắt thiết bị và tham khảo ý kiến của bác sĩ để biết thông tin cụ thể về thiết bị y tế của bạn.

Bệnh viện

Khi được yêu cầu, hãy tắt thiết bị không dây khi ở trong bệnh viện, phòng khám hoặc các cơ sở chăm sóc sức khỏe. Những yêu cầu này là để tránh khả năng gây nhiễu cho những thiết bị y tế dễ bị ảnh hưởng.

Môi trường dễ cháy nổ

Không được dùng, cất giữ hoặc vận chuyển điện thoại ở nơi lưu trữ các chất dễ cháy nổ (ví dụ: trong trạm xăng, kho chứa nhiên liệu hoặc nhà máy hóa chất). Không sử dụng thiết bị không dây của bạn ở nơi đang diễn ra các hoạt động kích nổ hoặc trong môi trường dễ cháy nổ. Tia lửa trong những khu vực như vậy có thể gây ra cháy nổ, dẫn đến thương tích thân thể hoặc thậm chí là tử vong. Hãy quan sát và tuân thủ tất cả thông báo và ký hiệu tại nơi có thể xuất hiện những mối nguy hiểm này.

An toàn cho trẻ em

Điện thoại có thể chứa (hoặc đi kèm với) những linh kiện nhỏ, bộ phận bằng nhựa cũng như linh kiện có cạnh sắc nhọn có thể gây thương tích hoặc gây nguy hiểm do hóc nghẹn. Không để điện thoại và phụ kiện của điện thoại trong tầm với của trẻ nhỏ hoặc cho trẻ nghịch điện thoại và phụ kiện. Trẻ nhỏ có thể gây hại cho chính mình hoặc người khác hay có thể vô tình làm hỏng điện thoại. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ ngay lập tức nếu trẻ nuốt phải các linh kiện nhỏ.

Liên lạc trong trường hợp khẩn cấp

Thiết bị này hoạt động nhờ các tín hiệu sóng vô tuyến và có thể không thiết lập hoặc duy trì kết nối trong một số điều kiện. Các thiết bị không dây có thể không đáng tin cậy để dùng trong trường hợp khẩn cấp. Mặc dù một số khu vực tài phán truyền thông tin khẩn cấp qua mạng không dây, nhưng tuỳ thuộc vào khả năng kết nối mạng, không phải lúc nào thiết bị cũng có thể nhận được những thông báo này.

Các chức năng liên quan đến sức khỏe

Điện thoại và các chức năng của ứng dụng thể dục được liên kết với điện thoại không phải là thiết bị y tế và chỉ dành cho mục đích cung cấp thông tin. Các chức năng này không được thiết kế hoặc không nhằm sử dụng trong việc chẩn đoán bệnh hoặc các tình trạng khác hay trong quá trình chữa bệnh, theo dõi, giảm nhẹ, điều trị hoặc phòng bệnh.

Khả năng chịu được nước

Thiết bị của bạn có khả năng chống chịu nước nhưng không thể ngăn hoàn toàn nước lọt vào bên trong. Điện thoại của bạn có định mức chống nước IPX7 theo tiêu chuẩn IEC 60529. Khả năng chống nước có thể bị ảnh hưởng do tình trạng hao mòn thông thường hoặc điện thoại bị hư hại. Bộ sạc và các phụ kiện khác của điện thoại không có khả năng chống nước. Không sạc thiết bị khi ướt.

Từ trường

Tránh đặt những phương tiện có chứa nam châm hoặc nhạy cảm với từ tính (ví dụ: thẻ tín dụng, thẻ ngân hàng, băng âm thanh/video hoặc các thiết bị có bộ nhớ từ tính) ở gần sản phẩm này hoặc bộ sạc, cáp sạc của sản phẩm này vì bạn có thể bị mất thông tin lưu trữ trên các phương tiện đó. Các phương tiện chứa thông tin nhạy cảm với nam châm phải được để cách điện thoại này ít nhất 5 cm (2 inch).

Sự phơi nhiễm của con người với năng lượng tần số vô tuyến

Giống như mọi loại điện thoại khác, thiết bị không dây của bạn phát ra năng lượng tần số vô tuyến (RF) trong khi sử dụng. Theo Ủy ban Quốc tế Bảo vệ Bức xạ Không được ion hóa (ICNIRP), hiệu ứng tới hạn của tình trạng phơi nhiễm tần số vô tuyến liên quan đến sự an toàn và sức khỏe con người là hiện tượng nóng lên của tế bào bị phơi nhiễm.

Theo Uỷ ban Truyền thông Liên bang (FCC), "Một số nhóm có cùng mối quan tâm về sức khoẻ và vấn đề an toàn đã diễn giải một vài báo cáo để đưa ra giả thuyết rằng việc sử dụng thiết bị không dây có thể có liên quan đến ung thư và các bệnh lý khác, gây ra nhiều rủi ro cho trẻ em hơn so với người lớn. Mặc dù các nhận định này thu hút sự quan tâm của công chúng nhưng hiện tại, không có bằng chứng khoa học nào chứng minh mối liên hệ nhân quả giữa việc sử dụng thiết bị không dây với ung thư hoặc các bệnh lý khác".

Tuy nhiên, trên một mức nhất định (gọi là ngưỡng) tùy thuộc vào thời gian phơi nhiễm, phơi nhiễm tần số vô tuyến cùng hiện tượng tăng nhiệt độ đi kèm có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, chẳng hạn như sốc nhiệt và tổn thương mô (bỏng). Để tránh các mối nguy hiểm đến sức khỏe do mức phơi nhiễm tần số vô tuyến cao, các giới hạn được đặt ra tương ứng với ngưỡng cho thấy có tác động xấu, kèm thêm một hệ số giảm để bù đắp cho những yếu tố mà khoa học chưa thể chắc chắn. Các giới hạn này thường được thể hiện bằng tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR). Tỷ lệ hấp thụ riêng là tiêu chuẩn về tỷ lệ hấp thu năng lượng tần số vô tuyến trong cơ thể. Các thử nghiệm đối với tỷ lệ hấp thụ riêng đã được thực hiện khi điện thoại thu phát ở mức công suất cao nhất ở tất cả các băng tần được thử nghiệm. Các giới hạn về tỷ lệ hấp thụ riêng do Ủy ban Truyền thông liên bang (FCC) ở Hoa Kỳ thiết lập lần đầu tiên vào năm 1996, sau đó đã được áp dụng ở những nơi khác.

Bạn có thể xem thêm thông tin về SAR trên các trang sau đây:

  • fcc.gov
  • icnirp.org
  • ec.europa.eu

Pixel 2 và Pixel 2 XL đã được kiểm tra và chứng nhận không vượt quá các giới hạn về Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) ở Hoa Kỳ, Canada, Liên minh Châu Âu, Úc hoặc Ấn Độ. Ngoài ra, Pixel 2 XL còn được kiểm tra và chứng nhận không vượt quá SAR ở Singapore.  Bạn có thể tìm thấy các giá trị SAR áp dụng ở khu vực tài phán đó trên điện thoại bằng cách chuyển đến phần: Cài đặt > Giới thiệu về điện thoại > Nhãn theo quy định.

Dịch vụ và hỗ trợ

Để được trợ giúp và hỗ trợ trực tuyến, hãy truy cập vào g.co/PixelCare. Nếu gửi điện thoại đi sửa chữa, bạn có thể nhận lại một chiếc điện thoại thay thế chiếc ban đầu.

Thông tin theo quy định

Bạn có thể tìm thấy thông tin theo quy định, giấy chứng nhận và dấu tuân thủ dành riêng cho Pixel 2/Pixel 2 XL trên thiết bị trong phần Cài đặt Rồi Giới thiệu về điện thoại Rồi Nhãn theo quy định và trên mặt sau của thiết bị.

Tuyên bố tuân thủ EMC

Lưu ý quan trọng: Thiết bị này, bộ sạc và các phụ kiện khác có trong hộp đều đã được chứng minh là tuân thủ các tiêu chuẩn về Khả năng tương thích điện từ (EMC) trong những điều kiện bao gồm cả việc sử dụng thiết bị ngoại vi tương thích và cáp có vỏ bọc giữa các thành phần của hệ thống. Điều quan trọng là bạn phải sử dụng các thiết bị ngoại vi tương thích và cáp có vỏ bọc giữa các thành phần của hệ thống để giảm khả năng gây nhiễu cho đài, TV và các thiết bị điện tử khác.

Thông tin theo quy định: Hoa Kỳ

Tuân thủ quy định của FCC

Lưu ý: Thiết bị này đã được kiểm tra và phát hiện có tuân thủ các giới hạn đối với thiết bị kỹ thuật số Loại B theo phần 15 của Quy tắc FCC. Các giới hạn này được đặt ra để bảo vệ một cách hợp lý trước sự can nhiễu có hại của các thiết bị lắp đặt tại khu dân cư. Thiết bị này tạo ra, sử dụng và có thể phát năng lượng tần số vô tuyến. Việc lắp đặt và sử dụng thiết bị không theo đúng hướng dẫn có thể gây can nhiễu có hại cho hoạt động truyền thông vô tuyến. Tuy nhiên, không có đảm bảo rằng hiện tượng can nhiễu sẽ không xảy ra trong một tình huống lắp đặt cụ thể. Nếu thiết bị này gây can nhiễu có hại cho việc thu nhận tín hiệu vô tuyến hoặc truyền hình (có thể xác định được bằng cách tắt và bật thiết bị) thì người dùng nên thử khắc phục sự can nhiễu đó bằng một hoặc nhiều biện pháp sau đây:

  • Xoay hoặc điều chỉnh vị trí ăng-ten thu tín hiệu.

  • Tăng khoảng cách giữa thiết bị và đầu thu tín hiệu.

  • Cắm thiết bị vào ổ cắm trên một mạch điện khác với mạch điện đang kết nối với đầu thu tín hiệu.

  • Tham khảo ý kiến của đại lý hoặc một kỹ thuật viên về vô tuyến/truyền hình có kinh nghiệm để được trợ giúp.

Nếu thay đổi hoặc sửa đổi mà không được Google phê duyệt rõ ràng, thì bạn có thể mất quyền vận hành thiết bị.

Thiết bị này tuân thủ Phần 15 trong Quy tắc của Uỷ ban Truyền thông Liên bang (FCC). Việc vận hành tuân theo 2 điều kiện sau:

  1. Các thiết bị này không được gây ra can nhiễu có hại.
  2. Các thiết bị này phải chấp nhận mọi can nhiễu nhận được, bao gồm cả can nhiễu có thể khiến thiết bị không hoạt động như mong muốn.

Phơi nhiễm tần số vô tuyến

Thiết bị này đáp ứng các yêu cầu của Ủy ban Truyền thông Liên bang (FCC) Hoa Kỳ về phơi nhiễm sóng vô tuyến cũng như được thiết kế và sản xuất không vượt quá giới hạn phát xạ của FCC đối với phơi nhiễm năng lượng tần số vô tuyến (RF). Để đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ mức phơi nhiễm RF của FCC, chỉ được dùng kẹp thắt lưng, bao da hoặc các phụ kiện tương tự không có thành phần kim loại trong kết cấu khi đeo thiết bị trên cơ thể và phải giữ khoảng cách tối thiểu giữa thiết bị, kể cả ăng ten của thiết bị và cơ thể người dùng là 10 mm.

Thông tin về tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR)

Thiết bị này được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu về phơi nhiễm sóng vô tuyến do Ủy ban Truyền thông Liên bang (Hoa Kỳ) đặt ra.

Giới hạn trung bình về Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) do Hoa Kỳ áp dụng là 1,6 W/kg trên một gam mô. Giá trị cao nhất của Tỷ lệ hấp thụ riêng báo cáo lên Uỷ ban Truyền thông Liên bang (FCC) đối với loại thiết bị này tuân thủ giới hạn nêu trên.  Pixel 2 và Pixel 2 XL tuân thủ các thông số về tần số vô tuyến khi sử dụng ở gần tai hoặc cách cơ thể bạn 1 cm (0,4 inch).  Hãy đảm bảo rằng các phụ kiện của thiết bị, chẳng hạn như ốp lưng và bao đựng, không có các thành phần kim loại. Đặt thiết bị cách xa cơ thể bạn để đáp ứng yêu cầu về khoảng cách.

Các giá trị SAR  cao nhất của Pixel 2 theo báo cáo cho FCC là:

  • 0,93 W/kg khi để thiết bị ở gần tai
  • 1,14 W/kg khi mang bên người đúng cách  (khoảng cách 1 cm (0,4 inch)) 

Các giá trị SAR cao nhất của Pixel 2 XL theo báo cáo cho Uỷ ban Truyền thông Liên bang (FCC) là:

  • 1 W/kg khi để thiết bị ở gần tai
  • 1,18 W/kg khi mang bên người đúng cách (khoảng cách 1 cm (0,4 inch))

Sản phẩm laser loại 1

Pixel 2 và Pixel 2 XL chứa một mô-đun laser Loại 1 theo IEC 60825-1:2007 và IEC 60825-1:2014. Thiết kế của sản phẩm này tích hợp các bộ phận quang học và vỏ bảo vệ để thiết bị không đạt mức bức xạ laser cao hơn Loại 1. Các mô-đun laser trong những sản phẩm này tuân thủ các tiêu chuẩn FDA 21 CFR 1040.10 và 1040.11, ngoại trừ các sai lệch theo Thông báo về laser số 50, ngày 24 tháng 6 năm 2007.

Mô-đun laser của Pixel 2 và Pixel 2 XL: Sản xuất tại Trung Quốc. STMicroelectronics (R&D) Ltd., 33 Pinkhill, Edinburgh EH12 7BF, Vương quốc Anh

Vì laser có thể bị hỏng trong quá trình sửa chữa hoặc tháo rời, có thể dẫn đến nguy cơ phơi nhiễm nguy hiểm với bức xạ laser hồng ngoại không nhìn thấy được, nên sản phẩm này phải do Google hoặc một nhà cung cấp dịch vụ được uỷ quyền bảo dưỡng.

Sản phẩm laser loại 1

Khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC)

Pixel 2 and Pixel 2 XL đã được đánh giá và chứng nhận là tương thích với thiết bị trợ thính theo thông số kỹ thuật ANSI C63.19.  Có 2 chỉ số đo lường khả năng tương thích với thiết bị trợ thính:

Chỉ số M, là tiêu chuẩn để đánh giá khả năng miễn nhiễm của thiết bị trợ thính ghép nối âm học với can nhiễu của tần số vô tuyến;
Chỉ số T, là tiêu chuẩn để đo lường hiệu suất khi sử dụng cùng với thiết bị trợ thính ghép nối cảm ứng (cuộn dây cảm ứng).

Sau đây là các thiết bị tương thích với thiết bị trợ thính do Google cung cấp:

  • Pixel 2   M4/T3
  • Pixel 2 XL   M4/T3

Theo quy tắc của Uỷ ban Truyền thông Liên bang (FCC), điện thoại di động sẽ được coi là tương thích với thiết bị trợ thính nếu được xếp hạng M3 hoặc M4 cho loại ghép nối âm học hay T3 hoặc T4 cho loại ghép nối cảm ứng.

Pixel 2 và Pixel 2 XL  đã được kiểm thử và đánh giá để sử dụng với thiết bị trợ thính cho một số công nghệ không dây mà các thiết bị này sử dụng. Tuy nhiên, những mẫu điện thoại này có thể dùng một số công nghệ không dây mới hơn, chưa được kiểm thử để sử dụng với thiết bị trợ thính. Điều quan trọng là phải dùng thử các tính năng của điện thoại một cách kỹ lưỡng ở những vị trí khác nhau trong khi đang sử dụng thiết bị trợ thính hoặc thiết bị được cấy ghép trong ốc tai để xác định xem bạn có nghe thấy tiếng ồn gây nhiễu nào không. Tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ của bạn hoặc Google để biết thông tin về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính. Nếu bạn có câu hỏi về chính sách trả hàng hoặc đổi hàng, hãy tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ hoặc nhà bán lẻ điện thoại của bạn.

Các thiết bị này chưa được đánh giá về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính khi hoạt động bằng Wi-Fi. Các thiết bị của Google đáp ứng yêu cầu về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) do Uỷ ban Truyền thông Liên bang (FCC) đặt ra.

Tái chế

Để biết thông tin về tái chế ở Hoa Kỳ, hãy truy cập vào g.co/HWRecyclingProgram.

Thông tin theo quy định: Canada

Bộ công nghiệp Canada, Loại B

Thiết bị kỹ thuật số Loại B này tuân theo tiêu chuẩn ICES-003.CAN ICES-3(B)/NMB-3(B) của Canada.

Cet appareil numérique de la classe B est conforme à la norme NMB-003 du Canada.

Thông báo: Theo quy định của Bộ công nghiệp Canada, những thay đổi hoặc sửa đổi không được Google phê duyệt rõ ràng có thể khiến bạn mất quyền vận hành thiết bị này.

Thông báo của Bộ công nghiệp Canada (IC)

Pixel 2 và Pixel 2 XL tuân thủ (các) tiêu chuẩn RSS miễn cấp phép của Bộ Phát triển Kinh tế, Khoa học và Đổi mới của Canada (ISED hoặc IC). Việc vận hành tuân theo 2 điều kiện sau: (1) các thiết bị này không được gây can nhiễu và (2) các thiết bị này phải chấp nhận mọi can nhiễu, bao gồm cả can nhiễu có thể khiến thiết bị không hoạt động như mong muốn.

Le présent appareil est conforme aux CNR d'Industrie Canada applicables aux appareils radio exempts de licence. L'exploitation est autorisée aux deux conditions suivantes: (1) l'appareil ne doit pas produire de brouillage, et (2) l'utilisateur de l'appareil doit accepter tout brouillage radioélectrique subi, même si le brouillage est susceptible d'en compromettre le fonctionnement.

Theo các quy định của Bộ công nghiệp Canada, (các) bộ truyền phát tín hiệu sóng vô tuyến trong thiết bị này chỉ có thể hoạt động bằng cách sử dụng loại ăng-ten và có độ tăng ích tối đa (hoặc nhỏ hơn) được Bộ công nghiệp Canada chấp thuận cho bộ truyền phát đó. Để giảm khả năng gây nhiễu sóng vô tuyến cho người dùng khác, loại ăng-ten và độ tăng ích của ăng-ten phải được chọn sao cho công suất bức xạ đẳng hướng tương đương (e.i.r.p.) không vượt quá mức cần thiết để có thể kết nối thành công.

Cảnh báo:
(i) Nếu vận hành ở băng tần 5150 – 5250 MHz thì thiết bị này chỉ dành để sử dụng trong nhà để giảm nguy cơ can nhiễu có hại cho các hệ thống vệ tinh di động cùng kênh;

(ii) Độ tăng ích ăng-ten tối đa được phép đối với các thiết bị trong băng tần 5250 – 5350 MHz và 5470 – 5725 MHz phải tuân theo giới hạn e.i.r.p.; và

(iii) Độ tăng ích ăng-ten tối đa được phép đối với các thiết bị trong băng tần 5725 – 5825 MHz phải tuân theo giới hạn e.i.r.p. được quy định cho hình thức vận hành điểm–điểm và hình thức vận hành khác khi phù hợp.

(iv) Người dùng cũng nên biết rằng hệ thống radar công suất cao được phân bổ như người dùng chính (tức là người dùng ưu tiên) với băng tần 5250 – 5350 MHz và 5650 – 5850 MHz, đồng thời những hệ thống radar này có thể gây can nhiễu và/hoặc hư hại cho thiết bị LE-LAN.

Le guide d’utilisation des dispositifs pour réseaux locaux doit inclure des instructions précises sur les restrictions susmentionnées, notamment :

(i) les dispositifs fonctionnant dans la bande 5 150-5 250 MHz sont réservés uniquement pour une utilisation à l’intérieur afin de réduire les risques de brouillage préjudiciable aux systèmes de satellites mobiles utilisant les mêmes canaux;

(ii) le gain maximal d’antenne permis pour les dispositifs utilisant les bandes 5 250-5 350 MHz et 5 470-5 725 MHz doit se conformer à la limite de p.i.r.e.;

(iii) le gain maximal d’antenne permis (pour les dispositifs utilisant la bande 5 725-5 825 MHz) doit se conformer à la limite de p.i.r.e. spécifiée pour l’exploitation point à point et non point à point, selon le cas.

(iv) les radars de haute puissance sont désignés utilisateurs principaux (c.-à-d., qu’ils ont la priorité) pour les bandes 5 250-5 350 MHz et 5 650-5 850 MHz et que ces radars pourraient causer du brouillage et/ou des dommages aux dispositifs LAN-EL.

Thông tin về Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR)

Công suất bức xạ đầu ra của Pixel 2 và Pixel 2 XL thấp hơn giới hạn phơi nhiễm tần số vô tuyến của Bộ công nghiệp Canada (IC). Các thiết bị này đã được đánh giá và cho thấy tuân thủ các giới hạn về Phơi nhiễm tần số vô tuyến (RF) của Bộ Công nghiệp Canada. Bạn nên sử dụng các thiết bị này theo cách giảm thiểu khả năng tiếp xúc của con người trong quá trình vận hành thông thường.

Khi sử dụng thiết bị cạnh cơ thể (không phải cầm trong bàn tay hoặc áp vào đầu), hãy giữ sao cho Pixel 2 và Pixel 2 XL cách cơ thể 10 mm để phù hợp với cách mỗi thiết bị được kiểm tra mức tuân thủ các yêu cầu về phơi nhiễm RF. Hãy đảm bảo rằng các phụ kiện của thiết bị, chẳng hạn như ốp lưng và bao đựng, không có các thành phần kim loại.

Các giá trị SAR cao nhất của Pixel 2 theo báo cáo cho IC là:

  • 0,93 W/kg khi để thiết bị ở gần tai
  • 1,14 W/kg khi mang bên người đúng cách

Các giá trị SAR cao nhất của Pixel 2 XL theo báo cáo cho IC là:

  • 0,98 W/kg khi để thiết bị gần tai
  • 1,18 W/kg khi mang bên người đúng cách

Thiết bị này đã được chứng nhận để sử dụng ở Canada. Bạn có thể tìm thấy trạng thái của thiết bị này trong REL (Danh sách thiết bị vô tuyến) của Bộ công nghiệp Canada tại địa chỉ web sau: http://www.ic.gc.ca/app/sitt/reltel/srch/nwRdSrch.do

Bạn cũng có thể tìm thêm thông tin về vấn đề phơi nhiễm tần số vô tuyến tại Canada theo địa chỉ web sau: http://www.ic.gc.ca/eic/site/smt-gst.nsf/eng/sf08792.html

Thông tin theo quy định: Liên minh Châu Âu

Băng tần và công suất

Liên minh Châu Âu, Vương quốc Anh
Dữ liệu đưa ra ở đây là công suất tần số vô tuyến tối đa được truyền qua (các) băng tần mà trong đó thiết bị vô tuyến hoạt động được.

Pixel 2:

Tần số

Công suất

WiFi 2 400-2 483,5 MHz

Tối đa 20 dBm

WiFi 5 150-5 250 MHz

Tối đa 20 dBm

WiFi 5 250-5 350 MHz

Tối đa 20 dBm

WiFi 5 470-5 725 MHz

Tối đa 20 dBm

Bluetooth: 2 400-2 483,5 MHz

Tối đa 10 dBm

NFC 13,56 MHz

Tối đa -13 dBuA/m

GSM 900

PC4 (Tối đa 33 dBm)

GSM 1800

PC1 (Tối đa 30 dBm)

Băng tần UMTS I/VIII

PC3 (Tối đa 23 dBm)

LTE:1, 3, 7, 8, 20, 28, 38, 40

PC3 (Tối đa 24 dBm)

Pixel 2 XL:

Tần số

Công suất

WiFi 2 400-2 483,5 MHz

Tối đa 19 dBm

WiFi 5 150-5 250 MHz

Tối đa 20 dBm

WiFi 5 250-5 350 MHz

Tối đa 19,5 dBm

WiFi 5 470-5 725 MHz

Tối đa 19 dBm

Bluetooth: 2 400-2 483,5 MHz

Tối đa 7 dBm

NFC 13,56 MHz

Tối đa -22 dBuA/m

GSM 900

PC4 (Tối đa 33,5 dBm)

GSM 1800

PC1 (Tối đa 30 dBm)

Băng tần UMTS I/VIII

PC3 (Tối đa 24,5 dBm)

LTE:1, 3, 7, 8, 20, 28, 38, 40

PC3 (Tối đa 25 dBm)

Các giới hạn ở băng tần 5 GHz

Khi hoạt động ở dải tần từ 5150 đến 5350 MHz, chức năng WLAN của những thiết bị này chỉ được phép sử dụng trong nhà để giảm nguy cơ can nhiễu có hại cho các hệ thống vệ tinh di động cùng kênh.

Nhiễu tần số vô tuyến

Google không chịu trách nhiệm về bất kỳ sự can nhiễu vô tuyến hay truyền hình nào gây ra do việc sửa đổi trái phép các thiết bị hoặc phụ kiện này, do thay thế hoặc lắp ráp cáp kết nối và thiết bị không được Google chỉ định. Người dùng chịu trách nhiệm khắc phục sự can nhiễu gây ra do việc sửa đổi, thay thế hoặc lắp trái phép đó. Google và đại lý hoặc nhà phân phối được ủy quyền của Google không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ thiệt hại hay vi phạm nào đối với các quy định của chính phủ có thể phát sinh do người dùng không tuân thủ những nguyên tắc này.

Thông báo tuân thủ ở Liên minh Châu Âu

Bằng văn bản này, Google Inc. tuyên bố rằng Pixel 2 và Pixel 2 XL tuân thủ Chỉ thị 2014/53/EU (Chỉ thị về thiết bị thu phát sóng). Dưới đây là tuyên bố đầy đủ về tính tuân thủ:

Tuyên bố về tính tuân thủ (Pixel 2)

Tuyên bố về tính tuân thủ (trang 1/2)

Declaration of Conformity 2017 page 1

 

Tuyên bố về tính tuân thủ (trang 2/2)

Declaration of Conformity 2017 page 2

 

Tuyên bố về tính tuân thủ (Pixel 2 XL)

Tuyên bố về tính tuân thủ (trang 1/2)

Declaration of Conformity 2017 page 1

 

Tuyên bố về tính tuân thủ (trang 2/2)

Declaration of Conformity 2017 page 2

 

 

Các giới hạn và yêu cầu theo chỉ thị 2014/53/EU

Thiết bị này chỉ được phép sử dụng trong nhà khi hoạt động ở dải tần từ 5150 đến 5350 MHz tại Áo, Bỉ, Bulgaria, Síp, Cộng hoà Séc, Đức, Đan Mạch, Estonia, Hy Lạp, Tây Ban Nha, Phần Lan, Pháp, Croatia, Hungary, Ireland, Ý, Lithuania, Luxembourg, Latvia, Malta, Hà Lan, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Romania, Thuỵ Điển, Slovenia, Slovakia, Vương quốc Anh, Thuỵ Sĩ, Iceland, Liechtenstein, Na Uy, Thổ Nhĩ Kỳ

Tính hợp chuẩn tại châu Âu

Thông tin về tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) – Liên minh Châu Âu

Các thiết bị này được phân loại để sử dụng trong môi trường gia đình Loại B thông thường.

Pixel 2 và Pixel 2 XL tuân thủ các thông số về tần số vô tuyến khi sử dụng ở gần tai hoặc cách cơ thể bạn 0,5 cm.  Hãy đảm bảo rằng các phụ kiện của thiết bị, chẳng hạn như ốp lưng và bao đựng, không có các thành phần kim loại. Đặt thiết bị cách xa cơ thể bạn để đáp ứng yêu cầu về khoảng cách. Đối với Pixel 2, giá trị tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) cao nhất được báo cáo cho loại thiết bị này khi kiểm thử ở tai là 0,72 W/kg và khi mang bên người đúng cách là 0,87 W/kg. Đối với Pixel 2 XL, giá trị tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) cao nhất được báo cáo cho loại thiết bị này khi kiểm thử ở tai là 0,61 W/kg và khi mang bên người đúng cách là 1,08 W/kg.

Chỉ thị về chất thải từ thiết bị điện và điện tử (WEEE) và chỉ thị về pin

Không cho pin vào thùng rác

Chỉ thị về chất thải từ thiết bị điện và điện tử (WEEE) yêu cầu tất cả Thiết bị điện và điện tử (EEE), bao gồm điện thoại và phụ kiện điện thoại, phải được đánh dấu bằng biểu tượng thùng rác bị gạch chéo. Biểu tượng này nghĩa là không được vứt bỏ thiết bị này như rác thải đô thị chưa phân loại. Việc vứt bỏ chất thải từ thiết bị điện và điện tử cùng với rác thải thông thường có thể gây rủi ro cho môi trường và sức khỏe con người do một số chất được sử dụng trong thiết bị điện, điện tử và pin của các thiết bị này.

Theo Chỉ thị về chất thải từ thiết bị điện và điện tử, mỗi Quốc gia thành viên Liên minh Châu Âu có trách nhiệm đạt được một mức thu gom chất thải từ thiết bị điện và điện tử cao để xử lý, khôi phục và thải loại một cách an toàn với môi trường. Trước khi vứt bỏ thiết bị của bạn, hãy dành một phút suy nghĩ về cách giảm lượng chất thải từ thiết bị điện và điện tử mà bạn tạo ra. Ví dụ: bạn có thể tái sử dụng, khôi phục hoặc biến thiết bị của bạn trở thành tác phẩm nghệ thuật. Chỉ cần kéo dài tuổi thọ thiết bị của mình, bạn sẽ giảm được rác thải và giúp Liên minh Châu Âu đạt được mục tiêu của họ.

Thành công của chính sách này phụ thuộc vào sự đóng góp tích cực của bạn vào việc trả lại chất thải từ thiết bị điện và điện tử về cơ sở phù hợp chuyên xử lý những chất thải này. Bạn nên liên hệ với cơ quan có thẩm quyền tại địa phương hoặc nhà bán lẻ của mình để biết thông tin chi tiết về các điểm trả lại hoặc thu gom hiện có.

Tuân thủ RoHS

Sản phẩm này tuân thủ Chỉ thị 2011/65/EU ngày 8 tháng 6 năm 2011 của Nghị viện và Hội đồng Châu Âu về việc hạn chế sử dụng một số chất nguy hiểm trong thiết bị điện và điện tử (RoHS) cũng như các phần sửa đổi của Chỉ thị.

REACH

REACH (Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế hoá chất, EC số 1907/2006) là quy định của Liên minh Châu Âu về sản xuất và sử dụng hóa chất an toàn. Google tuân thủ tất cả các yêu cầu của quy định này và chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng của mình thông tin về sự hiện diện của các Chất có mức quan ngại rất cao (SVHC) theo REACH. Để biết thông tin, bạn có thể liên hệ với Google theo địa chỉ Env-Compliance@google.com.

Địa chỉ để bạn liên hệ về các vấn đề liên quan đến quy định ở Liên minh Châu Âu là Google Commerce Limited, 70 Sir John Rogerson's Quay, Dublin 2, Ireland.

Thông tin về nhà sản xuất

Nhà sản xuất: Google Inc., 1600 Amphitheatre Parkway Mountain View, CA, USA 94043

Thông tin về nhà nhập khẩu

Nhà nhập khẩu: Google Commerce Limited, 70 Sir John Rogerson’s Quay, Dublin 2, Ireland

Thông tin theo quy định: Úc

Thông tin về Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR)

Pixel 2 và Pixel 2 XL tuân thủ các thông số về tần số vô tuyến khi sử dụng ở gần tai hoặc cách cơ thể bạn 0,5 cm. Hãy đảm bảo rằng các phụ kiện của thiết bị, chẳng hạn như ốp lưng và bao đựng, không có các thành phần kim loại. Đặt thiết bị cách xa cơ thể bạn để đáp ứng yêu cầu về khoảng cách. Đối với Pixel 2, giá trị tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) cao nhất được báo cáo cho loại thiết bị này khi kiểm tra ở tai là 0,74 W/kg và khi mang bên người đúng cách là 0,92 W/kg. Đối với Pixel 2 XL, giá trị tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) cao nhất được báo cáo cho loại thiết bị này khi kiểm tra ở tai là 0,61 W/kg và khi mang bên người đúng cách là 1,08 W/kg.

Khi hoạt động ở dải tần từ 5150 đến 5350 MHz, chức năng WLAN của những thiết bị này chỉ được phép sử dụng trong nhà để giảm nguy cơ can nhiễu có hại cho các hệ thống vệ tinh di động cùng kênh.

Thông tin theo quy định: Ấn Độ

Thông tin về Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR)

Điện thoại của bạn là thiết bị truyền và nhận tín hiệu vô tuyến. Thiết bị này tuân thủ các nguyên tắc quốc tế liên quan đến việc giới hạn sự phơi nhiễm của con người với trường điện từ và đã được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các nguyên tắc về phơi nhiễm sóng vô tuyến do Bộ viễn thông, Bộ công nghệ thông tin và truyền thông, Chính phủ Ấn Độ ("DoT") đặt ra. Những nguyên tắc này sử dụng đơn vị đo lường mang tên tỷ lệ hấp thụ riêng ("SAR"), đây là đơn vị đo lượng tần số vô tuyến mà cơ thể hấp thụ khi sử dụng điện thoại. Giới hạn Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) ở Ấn Độ dành cho các thiết bị di động là 1,6 W/kg trên 1 gam mô người.

Pixel 2 và Pixel 2 XL tuân thủ những nguyên tắc này khi sử dụng ở gần tai hoặc cách cơ thể bạn 1 cm. Hãy đảm bảo rằng các phụ kiện của thiết bị, chẳng hạn như ốp lưng và bao đựng, không có các thành phần kim loại. Đặt thiết bị cách xa cơ thể bạn để đáp ứng yêu cầu về khoảng cách. Đối với Pixel 2, giá trị tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) cao nhất được báo cáo cho loại thiết bị này khi kiểm tra ở tai là 0,92 W/kg và khi mang bên người đúng cách là 0,41 W/kg. Đối với Pixel 2 XL, giá trị tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) cao nhất được báo cáo cho loại thiết bị này khi kiểm tra ở tai là 0,74 W/kg và khi mang bên người đúng cách là 0,84 W/kg.

Bạn cũng có thể xem các giá trị SAR trên trang web của Bộ Viễn Thông/Trung tâm Kỹ thuật Viễn thông.

Mặc dù hầu hết các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm chưa thể tìm ra mối liên hệ trực tiếp giữa sự phơi nhiễm bức xạ tần số vô tuyến và sức khoẻ nhưng DoT đưa ra các biện pháp phòng ngừa sau đây khi sử dụng thiết bị cầm tay di động:

Sử dụng một hệ thống không dây giúp rảnh tay (tai nghe, bộ tai nghe) có chứa một thiết bị phát Bluetooth có công suất thấp hơn.

Đảm bảo điện thoại di động có chỉ số SAR thấp. Rút ngắn các cuộc gọi hoặc thay vì gọi, hãy gửi tin nhắn văn bản (SMS). Lời khuyên này đặc biệt dành cho trẻ em, trẻ vị thành niên và phụ nữ mang thai.

Hãy sử dụng điện thoại di động của bạn khi chất lượng tín hiệu tốt. Những người sử dụng thiết bị y tế cấy ghép nên đặt điện thoại di động cách thiết bị cấy ghép ít nhất 15 cm.

Tuyên bố về tái chế, xử lý và quản lý rác thải điện tử

Không cho pin vào thùng rác

Ở Ấn Độ, nhãn này cho biết không nên vứt bỏ sản phẩm này cùng với rác thải sinh hoạt. Sản phẩm này nên được gửi đến cơ sở phù hợp để được khôi phục và tái chế.

Google tuyên bố rằng điện thoại của bạn đã được thiết kế và sản xuất theo Quy tắc (Quản lý) chất thải điện tử năm 2016 (sau đây gọi là "Quy tắc") và đặc biệt là tuân thủ Quy tắc 16 (1) về hạn chế sử dụng chất nguy hiểm trong sản xuất thiết bị điện, điện tử và nồng độ tối đa cho phép của các chất này theo tỷ trọng trong các chất liệu đồng nhất (trừ trường hợp ngoại lệ được liệt kê trong mục lục II).

Việc xử lý, thải bỏ không đúng cách, vô tình làm vỡ, làm hỏng hoặc tái chế chất thải điện tử không đúng cách có thể gây ra các nguy cơ, bao gồm nhưng không giới hạn ở nguy cơ cháy, nổ và/hoặc những nguy cơ khác, đồng thời việc thải bỏ rác bừa bãi có thể phương hại/ảnh hưởng xấu đến môi trường vì điều này cản trở việc tái sử dụng tài nguyên. Một số chất thải điện tử có thể chứa hoá chất nguy hiểm mà nếu không được thải bỏ đúng cách có thể làm nhiễm độc nguồn nước, đất đai và các tài nguyên thiên nhiên khác. Việc thải bỏ không đúng cách có thể gây hại cho cây cối, động vật và cuộc sống của con người.

Thông tin theo quy định: Singapore

Thông tin về Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR)

Công suất bức xạ đầu ra của Pixel 2 XL thấp hơn giới hạn phơi nhiễm tần số vô tuyến. Các thiết bị này đã được đánh giá và cho thấy tuân thủ các giới hạn Phơi nhiễm tần số vô tuyến (RF) của IMDA (Cơ quan phát triển truyền thông Infocomm). Bạn nên sử dụng các thiết bị này theo cách giảm thiểu khả năng tiếp xúc của con người trong quá trình vận hành thông thường.

Khi sử dụng thiết bị bên cạnh cơ thể (không phải cầm trong bàn tay hoặc áp vào đầu), hãy giữ sao cho Pixel 2 XL cách cơ thể 1 cm để phù hợp với cách mỗi thiết bị được kiểm tra mức tuân thủ các yêu cầu về phơi nhiễm RF.

Hãy đảm bảo rằng các phụ kiện của thiết bị, chẳng hạn như ốp lưng và bao đựng, không có các thành phần kim loại.

Các giá trị SAR cao nhất của Pixel 2 XL theo báo cáo cho IMDA là:

  • 0,61 W/kg khi để thiết bị gần tai
  • 1,08 W/kg khi mang bên người đúng cách

Tính năng hỗ trợ tiếp cận

Tính năng hỗ trợ tiếp cận của Pixel 2 và Pixel 2 XL:

Pixel 2

TÍNH NĂNG HỖ TRỢ TIẾP CẬN YÊU CẦU – MÔ TẢ GIÁ TRỊ

Thông tin về điện thoại di động/phần cứng

Màn hình cảm ứng  Thiết bị có màn hình cảm ứng không
Nếu thiết bị có màn hình cảm ứng, màn hình có đặc tính điện dung (đôi khi còn gọi là kích hoạt bằng nhiệt) không
Nhận dạng phím Người dùng có dễ dàng thấy rõ từng phím không Không áp dụng – bàn phím số/bàn phím trên màn hình cảm ứng
Làm cách nào để thấy rõ các phím – phím rời, sử dụng gờ để xác định Không áp dụng
Khoảng cách điểm giữa phím Khoảng cách từ điểm giữa của một phím số đến phím khác là bao nhiêu Không áp dụng
Bố cục bàn phím Bàn phím được bố trí giống như bàn phím của máy đánh chữ QWERTY
Chốt để luồn móc đeo chìa khóa hoặc dây đeo Có một thanh nhỏ để luồn móc đeo chìa khóa hoặc dây đeo cổ (dây đeo) Không
Phân biệt các phím chức năng Các phím số có hình dạng hoặc màu khác với những phím còn lại nên dễ phân biệt hơn khi chạm hoặc nhìn Không áp dụng
Hình dạng thiết bị A. Điện thoại nắp gập/kiểu vỏ sò
B. Điện thoại thân liền/dạng thanh
C. Điện thoại nắp trượt
D. Điện thoại nắp xoay
E. Điện thoại cảm ứng
F. Khác
B, E
Hệ điều hành Hệ điều hành và phiên bản mà điện thoại này sử dụng Android 8.0
Tính năng chống trượt Có gờ hoặc lớp phủ chống trượt ngăn trượt khỏi tay Không

Tính năng hỗ trợ về khả năng di chuyển/độ linh hoạt

Trọng lượng điện thoại Trọng lượng điện thoại bao gồm cả pin 143 gam
Vị trí lắp pin dễ dàng Pin có được đánh dấu rõ ràng để lắp đặt đúng hướng và vị trí không Không áp dụng
Khả năng hỗ trợ loa ngoài Không phải thao tác bằng tay khi quay số và sau khi cuộc gọi bắt đầu
Phím được hạ thấp/bảo vệ Từng phím được hạ thấp hoặc bảo vệ theo cách giúp giảm khả năng nhấn nhầm Không áp dụng
Tai nghe/bộ tai nghe không dây Hỗ trợ tai nghe và bộ tai nghe không dây, chẳng hạn như tai nghe Bluetooth
Ghép nối với thiết bị khác Để cho phép người dùng sử dụng máy tính như một thiết bị nhập văn bản. Ngoài ra, còn để cho phép các thiết bị tùy chỉnh hoạt động tương thích với điện thoại. Các thiết bị có thể kết nối với điện thoại bằng:  
  • cáp (một loại dây điện)
  • tín hiệu hồng ngoại (di chuyển trong không khí như sóng vô tuyến nhưng không thể xuyên qua tường hoặc các vật thể rắn khác)
Không
  • Bluetooth/mạng LAN không dây (tín hiệu vô tuyến di chuyển trong không khí và có thể xuyên qua tường hoặc các vật thể rắn khác)
  • cách thức kết nối khác ngoài các cách nêu trên (hãy nêu rõ): … … … … … …
Không áp dụng
Mặt sau phẳng để thao tác khi thiết bị nằm trên mặt bàn Có mặt sau phẳng để có thể sử dụng khi thiết bị nằm trên mặt bàn
Trả lời bằng phím bất kỳ Người dùng có thể trả lời cuộc gọi bằng cách nhấn phím bất kỳ Không
Chuyển động của tay Một số chức năng điều khiển yêu cầu người dùng chụm hoặc xoay bằng ngón tay hoặc xoay cổ tay
Nhận dạng giọng nói để quay số Cho phép người dùng quay số bằng cách nói tên người, nếu tên đó có trong danh bạ của họ (một "danh bạ điện thoại" cá nhân mà người dùng tạo trong điện thoại)
Nhận dạng giọng nói để sử dụng các tính năng Cho phép người dùng kích hoạt các tính năng bằng cách dùng khẩu lệnh với điện thoại, giảm nhu cầu sử dụng bàn phím
Trả lời tự động Cho phép điện thoại tự động nhận cuộc gọi sau một số lần đổ chuông đã chỉ định Không

Các tính năng liên quan đến thị giác

Điểm đánh dấu phím xúc giác – "F" và "J" Phím "F" và phím "J" sẽ có gờ nổi hoặc vạch nổi bên trên để người dùng có thể phân biệt được các phím này bằng cách chạm (chỉ dành cho điện thoại có bàn phím kiểu máy đánh chữ QWERTY) Không áp dụng
Bố cục phím số tiêu chuẩn Các phím số được bố trí theo cách tiêu chuẩn với các phím 1 2 3 ở trên cùng và các phím * 0 # ở dưới cùng Có – lưu ý bàn phím trên màn hình cảm ứng
Sự phản hồi của phím – xúc giác Khi nhấn phím, người dùng có thể cảm nhận được một lực như thao tác nhấn vật lý để biết rằng mình đã nhấn phím Không
Sự phản hồi của phím – âm thanh Khi nhấn phím, người dùng sẽ nghe một âm thanh do phím tạo ra để người dùng biết rằng mình đã nhấn phím
Nhận dạng phím bằng âm thanh – đọc ra Khi người dùng nhấn phím số, số sẽ được đọc to để người dùng biết rằng mình đã nhấn đúng phím
Nhận dạng phím bằng âm thanh – chức năng Âm thanh mà người dùng nghe thấy khi nhấn phím số sẽ khác với âm thanh của phím chức năng để người dùng dễ dàng phân biệt những phím này
Điều chỉnh phông chữ – kiểu Người dùng có thể thay đổi phông chữ (kiểu chữ) dùng cho văn bản trên màn hình để dễ đọc hơn
Điều chỉnh phông chữ – kích thước Người dùng có thể phóng to hoặc thu nhỏ văn bản trên màn hình để dễ đọc hơn
Cá nhân hóa phím tắt Người dùng có thể gán một tính năng cụ thể cho một phím hoặc một tổ hợp phím
Đặc tính màn hình – Điều chỉnh độ tương phản Người dùng có thể điều chỉnh độ tương phản màn hình để làm nổi bật văn bản và biểu tượng so với nền, giúp dễ đọc hơn Không / cung cấp tính năng sửa màu và đảo ngược màu
Đặc tính màn hình – Điều chỉnh độ sáng Người dùng có thể điều chỉnh độ sáng của màn hình để dễ đọc hơn
Đặc tính màn hình – Kích thước màn hình chính Kích thước của màn hình chính 5 inch (127 mm)
Đặc tính màn hình – Độ phân giải màn hình chính Số lượng điểm (còn gọi là pixel) dùng để hiển thị văn bản và hình ảnh trên màn hình chính. Càng nhiều điểm thì mức độ chi tiết càng cao. FHD (1920×1080)
Đặc tính màn hình – Sự phân biệt màu Việc hiểu thông tin trên màn hình không phụ thuộc vào khả năng nhận biết màu sắc (ví dụ: người dùng không nhất thiết phải có khả năng phân biệt biểu tượng màu đỏ với biểu tượng màu xanh lục) Có – cung cấp tính năng chỉnh màu
Đặc tính màn hình – Ký hiệu/Biểu tượng Các trình đơn có thể được hiển thị bằng ký hiệu hoặc hình ảnh ở dạng bố cục lưới. Điều này có thể giúp một số người dễ nhận biết hoặc nhớ hơn
Đặc tính màn hình – Nhấp nháy màn hình Tần số nhấp nháy của màn hình chính không gây ra vấn đề cho những người dùng bị động kinh cảm quang (từ 2 Hz đến 60 Hz)
Đọc to tên nhận dạng người gọi trong danh bạ Khi người dùng nhận được cuộc gọi, tên của người gọi sẽ được đọc to nếu tên đó có trong danh bạ của họ Không
Đọc to SMS: tích hợp sẵn Có thể đọc to tin nhắn văn bản cho người dùng
Đọc to các trình đơn Đọc các tùy chọn trên trình đơn, cho phép người dùng sử dụng các chức năng ngay cả khi họ không thể đọc màn hình
Tài liệu hướng dẫn sử dụng ở định dạng khác Tài liệu hướng dẫn sử dụng được cung cấp ở định dạng khác, chẳng hạn như có thể truy cập trực tuyến

Tính năng về thính giác

Thông báo bằng cách rung Điện thoại có thể rung khi nhận được cuộc gọi hoặc tin nhắn văn bản hoặc khi đưa ra thông báo cảnh báo
Thông báo bằng hình ảnh – Cuộc gọi đến Khi có cuộc gọi hoặc tin nhắn văn bản đến, điện thoại sẽ hiển thị thông báo bằng hình ảnh, chẳng hạn như ảnh hoặc tên của người gọi nếu các thông tin đó có trong danh bạ của người dùng
Giao tiếp video hai chiều – bằng mạng di động Cho phép người dùng thực hiện cuộc gọi video, mà cả người gọi và người nhận cuộc gọi đều có thể nhìn thấy nhau, bằng mạng di động
Giao tiếp video hai chiều – bằng mạng LAN không dây Cho phép người dùng thực hiện cuộc gọi video, mà cả người gọi và người nhận cuộc gọi đều có thể nhìn thấy nhau, bằng mạng LAN không dây
Tai nghe – loại đầu cắm Loại đầu cắm mà tai nghe cần có để có thể kết nối với điện thoại USB-C
Khả năng tương thích với thiết bị trợ thính Khi sử dụng cùng với thiết bị trợ thính được đặt ở vị trí "T", âm thanh sẽ rõ hơn
Công nghệ trợ thính khác Khi sử dụng cùng với các công nghệ ghép nối thay thế, âm thanh sẽ rõ hơn Không áp dụng
Tuỳ chọn nhắn tin – MMS Cho phép người dùng gửi và nhận tin nhắn đa phương tiện. Loại tin nhắn này có thể chứa ảnh, âm thanh và đoạn video
Sử dụng lại và cá nhân hóa SMS Cho phép người dùng tạo tin nhắn văn bản tiêu chuẩn để nhanh chóng gửi cho bất cứ ai mà không phải nhập lại tin nhắn đó mỗi lần. Ví dụ: "Tôi đang họp. Tôi sẽ gọi lại cho bạn"
Tùy chọn nhắn tin – Email Cho phép người dùng gửi và nhận tin nhắn qua email
Khả năng sử dụng Internet Người dùng có thể sử dụng điện thoại để duyệt web và sử dụng các dịch vụ trên Internet
ĐẶC TÍNH VÀ TÍNH NĂNG BỔ SUNG Google Pixel 2 là thiết bị có Màn hình cảm ứng. Tuy nhiên, thiết bị này cũng có các phím cảm ứng sau: Phím điều chỉnh âm lượng và phím nguồn
PHỤ KIỆN VÀ TÍNH NĂNG TÙY CHỌN Bản chất của hệ điều hành mở và bộ tính năng hỗ trợ tiếp cận là một số tính năng được cung cấp như một phần của hệ điều hành Android, do đó, các tính năng này có thể thay đổi và nâng cấp trong suốt vòng đời của sản phẩm

Pixel 2 XL

TÍNH NĂNG HỖ TRỢ TIẾP CẬN YÊU CẦU – MÔ TẢ GIÁ TRỊ

Thông tin về điện thoại di động/phần cứng

Màn hình cảm ứng  Thiết bị có màn hình cảm ứng không
Nếu thiết bị có màn hình cảm ứng, màn hình có đặc tính điện dung (đôi khi còn gọi là kích hoạt bằng nhiệt) không
Nhận dạng phím Người dùng có dễ dàng thấy rõ từng phím không Không áp dụng – bàn phím số/bàn phím trên màn hình cảm ứng
Làm cách nào để thấy rõ các phím – phím rời, sử dụng gờ để xác định Không áp dụng
Khoảng cách điểm giữa phím Khoảng cách từ điểm giữa của một phím số đến phím khác là bao nhiêu Không áp dụng
Bố cục bàn phím Bàn phím được bố trí giống như bàn phím của máy đánh chữ QWERTY
Chốt để luồn móc đeo chìa khóa hoặc dây đeo Có một thanh nhỏ để luồn móc đeo chìa khóa hoặc dây đeo cổ (dây đeo) Không
Phân biệt các phím chức năng Các phím số có hình dạng hoặc màu khác với những phím còn lại nên dễ phân biệt hơn khi chạm hoặc nhìn Không áp dụng
Hình dạng thiết bị A. Điện thoại nắp gập/kiểu vỏ sò
B. Điện thoại thân liền/dạng thanh
C. Điện thoại nắp trượt
D. Điện thoại nắp xoay
E. Điện thoại cảm ứng
F. Khác
B, E
Hệ điều hành Hệ điều hành và phiên bản mà điện thoại này sử dụng Android 8.0
Tính năng chống trượt Có gờ hoặc lớp phủ chống trượt ngăn trượt khỏi tay Không

Tính năng hỗ trợ về khả năng di chuyển/độ linh hoạt

Trọng lượng điện thoại Trọng lượng điện thoại bao gồm cả pin 175 gam
Vị trí lắp pin dễ dàng Pin có được đánh dấu rõ ràng để lắp đặt đúng hướng và vị trí không Không áp dụng
Khả năng hỗ trợ loa ngoài Không phải thao tác bằng tay khi quay số và sau khi cuộc gọi bắt đầu
Phím được hạ thấp/bảo vệ Từng phím được hạ thấp hoặc bảo vệ theo cách giúp giảm khả năng nhấn nhầm Không áp dụng
Tai nghe/bộ tai nghe không dây Hỗ trợ tai nghe và bộ tai nghe không dây, chẳng hạn như tai nghe Bluetooth
Ghép nối với thiết bị khác Để cho phép người dùng sử dụng máy tính như một thiết bị nhập văn bản. Ngoài ra, còn để cho phép các thiết bị tùy chỉnh hoạt động tương thích với điện thoại. Các thiết bị có thể kết nối với điện thoại bằng:  
  • cáp (một loại dây điện)
  • tín hiệu hồng ngoại (di chuyển trong không khí như sóng vô tuyến nhưng không thể xuyên qua tường hoặc các vật thể rắn khác)
Không
  • Bluetooth/mạng LAN không dây (tín hiệu vô tuyến di chuyển trong không khí và có thể xuyên qua tường hoặc các vật thể rắn khác)
  • cách thức kết nối khác ngoài các cách nêu trên (hãy nêu rõ): … … … … … …
Không áp dụng
Mặt sau phẳng để thao tác khi thiết bị nằm trên mặt bàn Có mặt sau phẳng để có thể sử dụng khi thiết bị nằm trên mặt bàn
Trả lời bằng phím bất kỳ Người dùng có thể trả lời cuộc gọi bằng cách nhấn phím bất kỳ Không
Chuyển động của tay Một số chức năng điều khiển yêu cầu người dùng chụm hoặc xoay bằng ngón tay hoặc xoay cổ tay
Nhận dạng giọng nói để quay số Cho phép người dùng quay số bằng cách nói tên người, nếu tên đó có trong danh bạ của họ (một "danh bạ điện thoại" cá nhân mà người dùng tạo trong điện thoại)
Nhận dạng giọng nói để sử dụng các tính năng Cho phép người dùng kích hoạt các tính năng bằng cách dùng khẩu lệnh với điện thoại, giảm nhu cầu sử dụng bàn phím
Trả lời tự động Cho phép điện thoại tự động nhận cuộc gọi sau một số lần đổ chuông đã chỉ định Không

Các tính năng liên quan đến thị giác

Điểm đánh dấu phím xúc giác – "F" và "J" Phím "F" và phím "J" sẽ có gờ nổi hoặc vạch nổi bên trên để người dùng có thể phân biệt được các phím này bằng cách chạm (chỉ dành cho điện thoại có bàn phím kiểu máy đánh chữ QWERTY) Không áp dụng
Bố cục phím số tiêu chuẩn Các phím số được bố trí theo cách tiêu chuẩn với các phím 1 2 3 ở trên cùng và các phím * 0 # ở dưới cùng Có – lưu ý bàn phím trên màn hình cảm ứng
Sự phản hồi của phím – xúc giác Khi nhấn phím, người dùng có thể cảm nhận được một lực như thao tác nhấn vật lý để biết rằng mình đã nhấn phím Không
Sự phản hồi của phím – âm thanh Khi nhấn phím, người dùng sẽ nghe một âm thanh do phím tạo ra để người dùng biết rằng mình đã nhấn phím
Nhận dạng phím bằng âm thanh – đọc ra Khi người dùng nhấn phím số, số sẽ được đọc to để người dùng biết rằng mình đã nhấn đúng phím
Nhận dạng phím bằng âm thanh – chức năng Âm thanh mà người dùng nghe thấy khi nhấn phím số sẽ khác với âm thanh của phím chức năng để người dùng dễ dàng phân biệt những phím này
Điều chỉnh phông chữ – kiểu Người dùng có thể thay đổi phông chữ (kiểu chữ) dùng cho văn bản trên màn hình để dễ đọc hơn
Điều chỉnh phông chữ – kích thước Người dùng có thể phóng to hoặc thu nhỏ văn bản trên màn hình để dễ đọc hơn
Cá nhân hoá phím tắt Người dùng có thể gán một tính năng cụ thể cho một phím hoặc một tổ hợp phím
Đặc tính màn hình – Điều chỉnh độ tương phản Người dùng có thể điều chỉnh độ tương phản màn hình để làm nổi bật văn bản và biểu tượng so với nền, giúp dễ đọc hơn Không / cung cấp tính năng sửa màu và đảo ngược màu
Đặc tính màn hình – Điều chỉnh độ sáng Người dùng có thể điều chỉnh độ sáng của màn hình để dễ đọc hơn
Đặc tính màn hình – Kích thước màn hình chính Kích thước của màn hình chính 5,99 inch
Đặc tính màn hình – Độ phân giải màn hình chính Số lượng điểm (còn gọi là pixel) dùng để hiển thị văn bản và hình ảnh trên màn hình chính. Càng nhiều điểm thì mức độ chi tiết càng cao. OHD+, 1440 x 2880 pOLED
Đặc tính màn hình – Sự phân biệt màu Việc hiểu thông tin trên màn hình không phụ thuộc vào khả năng nhận biết màu sắc (ví dụ: người dùng không nhất thiết phải có khả năng phân biệt biểu tượng màu đỏ với biểu tượng màu xanh lục) Có – cung cấp tính năng chỉnh màu
Đặc tính màn hình – Ký hiệu/Biểu tượng Các trình đơn có thể được hiển thị bằng ký hiệu hoặc hình ảnh ở dạng bố cục lưới. Điều này có thể giúp một số người dễ nhận biết hoặc nhớ hơn
Đặc tính màn hình – Nhấp nháy màn hình Tần số nhấp nháy của màn hình chính không gây ra vấn đề cho những người dùng bị động kinh cảm quang (từ 2 Hz đến 60 Hz)
Đọc to tên nhận dạng người gọi trong danh bạ Khi người dùng nhận được cuộc gọi, tên của người gọi sẽ được đọc to nếu tên đó có trong danh bạ của họ Không
Đọc to SMS: tích hợp sẵn Có thể đọc to tin nhắn văn bản cho người dùng
Đọc to các trình đơn Đọc các tùy chọn trên trình đơn, cho phép người dùng sử dụng các chức năng ngay cả khi họ không thể đọc màn hình
Tài liệu hướng dẫn sử dụng ở định dạng khác Tài liệu hướng dẫn sử dụng được cung cấp ở định dạng khác, chẳng hạn như có thể truy cập trực tuyến

Tính năng về thính giác

Thông báo bằng cách rung Điện thoại có thể rung khi nhận được cuộc gọi hoặc tin nhắn văn bản hoặc khi đưa ra thông báo cảnh báo
Thông báo bằng hình ảnh – Cuộc gọi đến Khi có cuộc gọi hoặc tin nhắn văn bản đến, điện thoại sẽ hiển thị thông báo bằng hình ảnh, chẳng hạn như ảnh hoặc tên của người gọi nếu các thông tin đó có trong danh bạ của người dùng
Giao tiếp video hai chiều – bằng mạng di động Cho phép người dùng thực hiện cuộc gọi video, mà cả người gọi và người nhận cuộc gọi đều có thể nhìn thấy nhau, bằng mạng di động
Giao tiếp video hai chiều – bằng mạng LAN không dây Cho phép người dùng thực hiện cuộc gọi video, mà cả người gọi và người nhận cuộc gọi đều có thể nhìn thấy nhau, bằng mạng LAN không dây
Tai nghe – loại đầu cắm Loại đầu cắm mà tai nghe cần có để có thể kết nối với điện thoại USB-C
Khả năng tương thích với thiết bị trợ thính Khi sử dụng cùng với thiết bị trợ thính được đặt ở vị trí "T", âm thanh sẽ rõ hơn
Công nghệ trợ thính khác Khi sử dụng cùng với các công nghệ ghép nối thay thế, âm thanh sẽ rõ hơn Không áp dụng
Tuỳ chọn nhắn tin – MMS Cho phép người dùng gửi và nhận tin nhắn đa phương tiện. Loại tin nhắn này có thể chứa ảnh, âm thanh và đoạn video
Sử dụng lại và cá nhân hóa SMS Cho phép người dùng tạo tin nhắn văn bản tiêu chuẩn để nhanh chóng gửi cho bất cứ ai mà không phải nhập lại tin nhắn đó mỗi lần. Ví dụ: "Tôi đang họp. Tôi sẽ gọi lại cho bạn"
Tùy chọn nhắn tin – Email Cho phép người dùng gửi và nhận tin nhắn qua email
Khả năng sử dụng Internet Người dùng có thể sử dụng điện thoại để duyệt web và sử dụng các dịch vụ trên Internet
ĐẶC TÍNH VÀ TÍNH NĂNG BỔ SUNG Google Pixel 2 XL là thiết bị có Màn hình cảm ứng. Tuy nhiên, thiết bị này cũng có các phím cảm ứng sau: Phím điều chỉnh âm lượng và phím nguồn
PHỤ KIỆN VÀ TÍNH NĂNG TÙY CHỌN Bản chất của hệ điều hành mở và bộ tính năng hỗ trợ tiếp cận là một số tính năng được cung cấp như một phần của hệ điều hành Android, do đó, các tính năng này có thể thay đổi và nâng cấp trong suốt vòng đời của sản phẩm
true
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Trình đơn chính
10509853636232824977
true
Tìm kiếm trong Trung tâm trợ giúp
true
true
true
true
true
1634144
false
false