Thông số kỹ thuật phần cứng của điện thoại Pixel

Xem thông số kỹ thuật của điện thoại Pixel. Nếu bạn muốn mua điện thoại Pixel, hãy truy cập vào Google Store.

Điện thoại Pixel 8a (2024)

Pixel 8a
Màn hình
  • Màn hình Actua1 6,1 inch
  • Tỷ lệ khung hình 20:9
  • Màn hình OLED 1080 x 2400 với mật độ điểm ảnh 430 pixel/inch
  • Hình ảnh mượt2 (lên đến 120 Hz)
  • Mặt kính trước làm bằng Corning® Gorilla® Glass™ 3
  • Tính năng Màn hình luôn bật cùng các tính năng Xem nhanh và Phát hiện nhạc
  • Lên tới 1.400 nit (HDR) và lên tới 2.000 nit (độ sáng cao nhất)21
  • Tỷ lệ tương phản > 1.000.000:1
  • Hỗ trợ HDR
  • Độ sâu 24 bit đầy đủ cho 16 triệu màu
Kích thước và trọng lượng3

[Hoa Kỳ]

  • Dài 6 x rộng 2,9 x dày 0,4 (inch)
  • 6,6 oz

[Các quốc gia khác]

  • Dài 152,1 x rộng 72,7 x dày 8,9 (mm)
  • 188 g
Pin và khả năng sạc
  • Thời lượng pin trên 24 giờ4
  • Thời lượng pin lên đến 72 giờ khi dùng Trình siêu tiết kiệm pin4
  • Thông thường 4.492 mAh5 (Tối thiểu 4.404 mAh)5
  • Sạc nhanh6
  • Sạc không dây (được chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn Qi)

Bộ nhớ và dung lượng lưu trữ

Bộ nhớ

  • RAM 8 GB LPDDR5x

Dung lượng lưu trữ

  • Dung lượng lưu trữ 128 GB/256 GB theo chuẩn UFS 3.17
Bộ xử lý
  • Google Tensor G3
  • Bộ đồng xử lý bảo mật Titan M2TM
Bảo mật
  • VPN của Google One không mất thêm phí8
  • Khả năng bảo mật toàn diện do Google thiết kế
  • Bảo mật phần cứng nhiều lớp: Lõi bảo mật Tensor, chip bảo mật Titan M2TM và Trusty (Môi trường thực thi đáng tin cậy)
  • Nhận các bản cập nhật hệ điều hành, khả năng bảo mật và Bản cập nhật tính năng trong vòng 7 năm9
  • Bảo vệ chống lừa đảo và phần mềm độc hại, bao gồm cả hình thức hỗ trợ cho khoá truy cập
  • Tính năng kiểm tra bảo mật và các chế độ kiểm soát quyền riêng tư tự động qua Trung tâm bảo mật và quyền riêng tư
  • Bật/tắt camera và micrô
  • Lõi điện toán riêng tư
  • Android System Intelligence
  • Mã hoá hai đầu cho ứng dụng Tin nhắn của Android và mã hoá bản sao lưu cho Android
Tìm hiểu thêm tại g.co/pixel/securityg.co/pixel/certifications.
Camera sau

Camera góc rộng Quad PD 64 MP

  • Chiều rộng điểm ảnh 0,8 μm
  • Khẩu độ ƒ/1,89
  • Trường nhìn 80°10
  • Kích thước cảm biến hình ảnh 1/1,73 inch
  • Tính năng Thu phóng siêu phân giải lên đến 8 lần11
  • Ổn định hình ảnh điện tử và quang học trên ống kính rộng

Camera góc siêu rộng 13 MP10

  • Kích thước điểm ảnh 1,12 μm
  • Khẩu độ ƒ/2,2
  • Trường nhìn 120°10
  • Hiệu chỉnh ống kính
  • Ổn định hình ảnh điện tử và quang học trên ống kính rộng
Camera trước

13 MP

  • Kích thước điểm ảnh 1,12 μm
  • Khẩu độ ƒ/2,2
  • Tiêu điểm cố định
  • Trường nhìn góc siêu rộng 96,5°10
Tính năng của camera
  • Công cụ chỉnh sửa thần kỳ12
  • Bức ảnh đẹp nhất12
  • Bút tẩy thần kỳ12
  • Làm rõ ảnh12
  • Tông màu thật
  • Làm rõ khuôn mặt13
  • Toàn cảnh
  • Cân bằng trắng thủ công
  • Thư mục bảo mật
  • Chế độ ban đêm
  • Bức ảnh hoàn hảo
  • Chế độ chân dung
  • Đèn chụp chân dung12
  • Tự động lấy nét đối tượng chuyển động
  • Khuôn mặt quen thuộc
  • Điều chỉnh phơi sáng kép
  • HDR+ Trực tiếp
  • Ultra HDR
  • Phơi sáng lâu
Video và âm thanh

Camera sau

  • Quay video 4K ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây
  • Quay video 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây

Camera trước

  • Quay video 4K ở tốc độ 30 khung hình/giây
  • Quay video 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây
  • Hỗ trợ video chuyển động chậm lên đến 240 khung hình/giây
  • Tua nhanh thời gian 4K với tính năng chống rung
  • Tua nhanh thời gian dùng cho tính năng Chụp ảnh thiên văn
  • Ổn định hình ảnh quang học
  • Chống rung kết hợp
  • Chống rung video với Hiệu ứng điện ảnh 4K
  • Chống rung video ở trạng thái tĩnh 4K
  • Chống rung video khi chuyển động mạnh 1080p
  • Thu phóng kỹ thuật số lên đến 5 lần14
  • Định dạng video: HEVC (H.265) và AVC (H.264)

Âm thanh

  • Ghi âm thanh nổi
  • Làm rõ lời nói
  • Giảm tiếng ồn của gió
  • Bút xoá âm thanh thần kỳ23
Xác thực
  • Mở khoá bằng vân tay thông qua cảm biến vân tay ở dưới màn hình
  • Mở khoá bằng khuôn mặt
  • Hình mở khoá, mã PIN, mật khẩu
Cảm biến
  • Cảm biến độ gần
  • Cảm biến ánh sáng xung quanh
  • Gia tốc kế
  • Con quay hồi chuyển
  • Từ kế
  • Khí áp kế
Các nút và cổng
  • USB Type-C® 3.2 Thế hệ 2
  • Nút nguồn
  • Các nút điều chỉnh âm lượng
SIM 2 SIM (SIM nano và eSIM)15
Nội dung nghe nhìn và âm thanh
  • Loa âm thanh nổi
  • 2 micrô
  • Tính năng khử tiếng ồn
Khả năng kết nối và vị trí

[Hoa Kỳ (Puerto Rico), Canada, Vương quốc Anh, Liên minh Châu Âu, Úc, Nhật Bản, Đài Loan và Singapore]

  • Wi-Fi 6E (802.11ax) với 2,4 GHz + 5 GHz + 6 GHz, HE80, MIMO

[Ấn Độ]

  • Wi-Fi 6 (802.11ax) với 2,4 GHz + 5 GHz, HE80, MIMO

[TẤT CẢ]

  • Bluetooth® phiên bản 5.3, Bluetooth Diversity
  • Công nghệ Giao tiếp phạm vi gần (NFC)
  • Google Cast

[Hoa Kỳ]

  • Hệ thống định vị toàn cầu (GPS), Hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu (GLONASS), Galileo, QZSS (Hệ thống vệ tinh Quasi-Zenith)

[Ấn Độ]

  • GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou, NavIC

[Các quốc gia khác]

  • GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou
Mạng16

[5G Sub 6GHz NA]17 Kiểu máy GKV4X

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/20/25/26/28/29/30/38/41/48/66/71
  • 5G Sub-617: Băng tần n1/2/3/5/7/8/12/20/25/26/28/29/30/38/41/48/66/70/71/77/78
  • eSIM

[5G Sub 6GHz ROW]17 Kiểu máy G6GPR

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/32/38/40/41/42/66
  • 5G Sub-617: Băng tần n1/2/3/5/7/8/12/20/26/28/38/40/41/66/75/76/77/78
  • eSIM

[5G mmWave + Sub-6GHz]17 Kiểu máy G8HHN

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/20/25/26/28/29/30/38/41/48/66/71
  • 5G Sub-617: Băng tần n1/2/3/5/7/8/20/28/48/66/71/77/78
  • 5G mmWave17: Băng tần n260/n261
  • eSIM

CHỈ Ở NHẬT BẢN

[5G Sub 6GHz JP]17 Kiểu máy G576D

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/21/28/38/39/40/41/42/66
  • 5G Sub-617: Băng tần n1/2/3/5/7/8/12/20/28/38/40/41/66/77/78/79
  • eSIM
  • FeliCa
Màu sắc
  • Đen
  • Trắng sứ
  • Xanh da trời
  • Xanh nha đam
Có trong bao bì
  • Cáp USB-C® sang USB-C® dài 1 m (USB 2.0)
  • Đầu nối truyền dữ liệu
  • Công cụ tháo lắp SIM
Khả năng tương thích với thiết bị trợ thính
  • Tương thích với thiết bị trợ thính. Hãy truy cập vào g.co/pixel/hac.
Cập nhật tính năng bảo mật và hệ điều hành
  • Nhận các bản cập nhật hệ điều hành, khả năng bảo mật và Bản cập nhật tính năng trong vòng 7 năm9
Hệ điều hành
  • Ra mắt cùng với Android 14
Vật liệu
  • Mặt kính trước làm bằng Corning® Gorilla® Glass 3 chống xước
  • Chống bụi và chịu được nước theo tiêu chuẩn IP6718
  • Lớp phủ chống dấu vân tay
  • Mặt sau bằng vật liệu tổng hợp mờ đi kèm với khung nhôm mờ
  • Được làm từ vật liệu tái chế chiếm ít nhất 24% trọng lượng sản phẩm
  • 100% nhôm tái chế trong vỏ và thanh camera19
  • 76% nhựa tái chế trong nắp lưng máy20
  • Bao bì hoàn toàn không chứa nhựa22
Bảo hành

[Hoa Kỳ, Canada, Nhật Bản, Đài Loan, Singapore, Ấn Độ]

  • 1 năm

[Vương quốc Anh, Đức, Pháp, Ireland, Úc, Tây Ban Nha, Ý, Đan Mạch, Na Uy, Thuỵ Điển, Hà Lan, Cộng hoà Séc, Ba Lan]

  • 2 năm

Ghi chú

 

1 Màn hình có các góc bo tròn. Độ dài đường chéo màn hình (hình chữ nhật) là 6,1 inch. Vùng có thể xem thực tế sẽ nhỏ hơn. Kích thước có thể thay đổi tuỳ theo cấu hình và quá trình sản xuất.

2 Chỉ dành cho một số ứng dụng hoặc nội dung.

3 Kích thước và trọng lượng thay đổi tuỳ theo cấu hình cũng như quá trình sản xuất.

4 Đối với tuyên bố "Lên đến 24 giờ": Thời lượng pin ước tính dựa trên các thử nghiệm đối với cấu hình sử dụng pin của một người dùng Pixel thông thường khi sử dụng kết hợp các tính năng thoại, dữ liệu, chế độ chờ và các tính năng khác. Thời lượng pin trung bình trong quá trình thử nghiệm là ít nhất 31 giờ. Đối với tuyên bố "Lên đến 72 giờ": Thời lượng pin ước tính dựa trên các thử nghiệm đối với cấu hình sử dụng pin của một người dùng Pixel thông thường khi sử dụng kết hợp các tính năng thoại, dữ liệu, chế độ chờ và một số tính năng mặc định khác ở chế độ Trình siêu tiết kiệm pin (chế độ này tắt nhiều tính năng, bao gồm cả kết nối 5G). Đối với cả hai tuyên bố: Hoạt động thử nghiệm pin được thực hiện trên hệ thống mạng của một nhà mạng lớn ở California, Hoa Kỳ vào cuối năm 2023, sử dụng một phiên bản phần cứng và phần mềm trước khi phát hành công khai và các chế độ cài đặt mặc định. Đối với tuyên bố về thời lượng "lên đến 72 giờ", quá trình thử nghiệm có bật chế độ Trình siêu tiết kiệm pin. Quá trình thử nghiệm bắt đầu khi điện thoại đã sạc đầy. Thời lượng pin phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Việc sử dụng một số tính năng sẽ làm giảm thời lượng pin. Thời lượng pin thực tế có thể thấp hơn.

5 Mức uớc tính về dung lượng thông thường là dựa trên thử nghiệm và trạng thái hoạt động dự kiến của thiết bị di động.

6 Lên đến 18 watt (sạc có dây). Dựa trên việc sử dụng Bộ sạc 30 W USB-C® của Google với nguồn điện từ ổ cắm trên tường. Tốc độ thực tế có thể chậm hơn. Bộ sạc được bán riêng.

7 Thông số kỹ thuật về dung lượng lưu trữ là mức dung lượng trước khi định dạng. Dung lượng thực tế sau khi định dạng sẽ ít hơn.

8 Có áp dụng một số quy định hạn chế. Một số dữ liệu không được truyền qua VPN. Chỉ có ở một số quốc gia. Tất cả các lợi ích khác của gói thành viên Google One được bán riêng. Việc cung cấp VPN này không ảnh hưởng đến giá hoặc lợi ích của các gói Google One. Cước phí dữ liệu có thể tăng khi sử dụng VPN. Hãy truy cập vào g.co/pixel/vpn để biết thông tin chi tiết.

9 Các bản cập nhật trong vòng 7 năm kể từ thời điểm thiết bị có mặt trên Google Store tại Hoa Kỳ. Xem g.co/pixel/updates để biết thông tin chi tiết.

10 Không phải chế độ hoặc ứng dụng máy ảnh nào cũng có độ phân giải và trường nhìn tối đa.

11 Không dùng được trong một số chế độ hoặc ứng dụng máy ảnh.

12 Cần có ứng dụng Google Photos. Có thể tính năng ảnh sẽ không hoạt động trên một số thành phần hình ảnh.

13 Có thể tính năng xoá mờ sẽ không hoạt động trên một số ảnh hoặc video có khuôn mặt.

14 Không dùng được trong một số chế độ hoặc ứng dụng máy ảnh.

15 Tính năng này sẽ phụ thuộc vào nhà mạng. Một số nhà mạng hoặc quốc gia không hỗ trợ tính năng này. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết.

16 Pixel 8a hoạt động trên hầu hết các mạng của những nhà mạng lớn. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết. Dịch vụ di động cũng như hỗ trợ băng tần phụ thuộc vào nhà mạng và chỉ có sẵn ở một số khu vực. Nhà mạng có thể không cho phép một vài băng tần mà mà phần cứng của thiết bị có hỗ trợ. Hãy truy cập vào g.co/pixel/networkinfo để xem thông tin chi tiết.

17 Cần có gói dữ liệu 5G (bán riêng). Không phải nhà mạng nào hay khu vực nào cũng có dịch vụ 5G. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết. Phạm vi cung cấp, tốc độ và hiệu suất của dịch vụ 5G phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả năng lực cung cấp mạng của nhà mạng và độ mạnh của tín hiệu. Kết quả thực tế có thể khác. Một số tính năng chỉ có ở vài khu vực. Cước dữ liệu có thể phát sinh. Hãy truy cập vào g.co/pixel/networkinfo để xem thông tin.

18 Được thiết kế để tuân thủ định mức chống nước và bụi IP67 theo tiêu chuẩn IEC 60529 khi mỗi thiết bị xuất xưởng nhưng không hoàn toàn chống nước hoặc chống bụi. Các phụ kiện không chịu được nước hoặc bụi. Khả năng chịu được nước và bụi không tồn tại vĩnh viễn mà giảm đi hoặc mất dần theo thời gian do tình trạng hao mòn thông thường, do sửa chữa, tháo rời thiết bị hoặc hỏng hóc. Việc làm rơi thiết bị có thể khiến thiết bị mất khả năng chịu được nước hoặc bụi. Hỏng hóc do chất lỏng sẽ không được bảo hành. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập vào g.co/pixel/water.

19 Nhôm tái chế chiếm ít nhất 18% trọng lượng sản phẩm.

20 Nhựa tái chế ở nắp sau chiếm ít nhất 3% trọng lượng sản phẩm.

21 Độ sáng HDR được đo ở tỷ lệ pixel 100%. Độ sáng cao nhất được đo ở tỷ lệ pixel 5%.

22Dựa trên bao bì bán lẻ (không bao gồm chất kết dính và hình dán bắt buộc bằng nhựa) do Google cung cấp. Để đáp ứng yêu cầu của một số đối tác bán lẻ, hình dán và/hoặc thẻ bảo mật được dùng cho một số kiểu bao bì và có thể chứa nhựa.

23Cần có ứng dụng Google Photos. Có thể không dùng được cho một số thành phần âm thanh.

Nhãn từ và biểu trưng Bluetooth® là nhãn hiệu đã đăng ký thuộc sở hữu của Bluetooth SIG, Inc.

USB-C® là nhãn hiệu của USB Implementers Forum.

Google, Pixel, Android cùng các nhãn hiệu và biểu trưng có liên quan là các nhãn hiệu của Google LLC.

Tất cả các nhãn hiệu khác là tài sản của chủ sở hữu tương ứng.

Điện thoại Pixel 8 (2023)

Pixel 8 Pro
Màn hình
  • Màn hình tràn viền có kích thước 170 mm (6,7 inch)1
  • Tỷ lệ khung hình 20:9
  • Màn hình Super Actua
  • Màn hình OLED sử dụng công nghệ LTPO (oxit đa tinh thể nhiệt độ thấp) (1344 x 2992) với mật độ điểm ảnh là 489 pixel/inch
  • Hình ảnh mượt (1 – 120 Hz2)
  • Mặt kính trước Corning® Gorilla® Glass Victus® 2
  • Màn hình luôn bật với tính năng Xem nhanh và Phát hiện nhạc
  • Lên tới 1.600 nit (HDR) và lên tới 2.400 nit (độ sáng cao nhất)3
  • Tỷ lệ tương phản > 1.000.000:1
  • Hỗ trợ HDR
  • Độ sâu 24 bit đầy đủ cho 16 triệu màu
Kích thước và trọng lượng4

Kích thước

  • Dài 6,4 x rộng 3 x dày 0,3 (inch)
  • Dài 162,6 x rộng 76,5 x dày 8,8 (mm)

Trọng lượng

  • 213 g
  • 7,5 oz
Pin và sạc pin
  • Thời lượng pin trên 24 giờ5
  • Thời lượng pin lên đến 72 giờ khi dùng Trình siêu tiết kiệm pin5
    • Tối thiểu: 4950 mAh
    • Thông thường: 5050 mAh6
  • Sạc nhanh7 – chừng 30 phút là có thể sạc đến 50%7 – bằng Bộ sạc 30W USB-C® của Google. Bộ sạc có USB-PD 3.0 (PPS) được bán riêng
  • Được chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn Qi
  • Sạc nhanh không dây8
  • Chia sẻ pin9

Bộ nhớ và dung lượng lưu trữ

Bộ nhớ

  • RAM LPDDR5X 12 GB

Dung lượng lưu trữ

[Hoa Kỳ]

  • Dung lượng lưu trữ UFS 3.1 128 GB/256 GB/512 GB/1 TB10

[Các quốc gia/khu vực khác]

  • Dung lượng lưu trữ UFS 3.1 128 GB/256 GB/512 GB10
 
Phạm vi cung cấp bộ nhớ có thể thay đổi theo kênh và khu vực. Các nhóm theo khu vực sẽ chịu trách nhiệm cập nhật SKU bộ nhớ hiện có.
Bộ xử lý
  • Google Tensor G3
  • Bộ đồng xử lý bảo mật Titan M2TM
Bảo mật
  • VPN của Google One không mất thêm phí11
  • Khả năng bảo mật toàn diện do Google thiết kế
  • Bảo mật phần cứng nhiều lớp: Lõi bảo mật Tensor, chip bảo mật Titan M2TM và Trusty (Môi trường thực thi đáng tin cậy)
  • Nhận các bản cập nhật hệ điều hành, khả năng bảo mật và bản cập nhật tính năng trong vòng 7 năm12
  • Bảo vệ chống lừa đảo và phần mềm độc hại, bao gồm cả hình thức hỗ trợ cho khoá truy cập
  • Tính năng kiểm tra bảo mật và các chế độ kiểm soát quyền riêng tư tự động qua Trung tâm bảo mật và quyền riêng tư
  • Bật/tắt camera và micrô
  • Lõi điện toán riêng tư
  • Android System Intelligence
  • Mã hoá hai đầu cho ứng dụng Tin nhắn của Android và mã hoá bản sao lưu cho Android
Tìm hiểu thêm tại g.co/pixel/securityg.co/pixel/certifications.
Camera sau

Camera góc rộng Octa PD 50 MP

  • Chiều rộng điểm ảnh 1,2 μm
  • Khẩu độ ƒ/1,68
  • Trường nhìn 82°13
  • Kích thước cảm biến hình ảnh 1/1,31 inch

Camera góc siêu rộng Quad PD 48 MP với tính năng tự động lấy nét13

  • Chiều rộng pixel 0,8 μm
  • Khẩu độ ƒ/1,95
  • Trường nhìn 125,5°13
  • Hiệu chỉnh ống kính

Camera có ống kính tiêu cự dài Quad PD 48 MP

  • Chiều rộng điểm ảnh 0,7 μm
  • Khẩu độ ƒ/2,8
  • Trường nhìn 21,8°
  • Khả năng thu phóng quang học gấp 5 lần
  • Tính năng Thu phóng siêu phân giải lên đến 30 lần13

Cảm biến LDAF đa vùng (tự động lấy nét bằng laser)

  • Cảm biến ánh sáng nhấp nháy và quang phổ
  • Chống rung hình ảnh quang học và điện tử trên ống kính rộng và ống kính tiêu cự dài
Camera trước

Camera dùng để chụp ảnh chân dung PD kép 10,5 MP

  • Chiều rộng điểm ảnh 1,22 μm
  • Khẩu độ ƒ/2,2
  • Tự động lấy nét
  • Trường nhìn góc siêu rộng 95°13
Tính năng của camera
  • Chế độ cài đặt chuyên nghiệp
  • Hình ảnh có độ phân giải cao
  • Ultra HDR
  • Công cụ chỉnh sửa thần kỳ14
  • Bức ảnh đẹp nhất15
  • Lấy nét cận cảnh
  • Bút tẩy thần kỳ15
  • Làm rõ ảnh15
  • Chế độ chuyển động
  • Tông màu thật
  • Làm rõ khuôn mặt
  • Toàn cảnh
  • Cân bằng trắng thủ công
  • Thư mục bảo mật
  • Chế độ ban đêm
  • Chụp ảnh thiên văn
  • Bức ảnh hoàn hảo
  • Chế độ chân dung
  • Đèn chụp chân dung
  • Thu phóng siêu phân giải
  • Tự động lấy nét đối tượng chuyển động
  • Khuôn mặt quen thuộc
  • Điều chỉnh phơi sáng kép
  • HDR+ Trực tiếp
Video

Camera sau

  • Quay video 4K ở tốc độ 24 khung hình/giây, 30 khung hình/giây và 60 khung hình/giây
  • Quay video 1080p ở tốc độ 24 khung hình/giây, 30 khung hình/giây và 60 khung hình/giây
  • Phơi sáng kép trên camera góc rộng13

Camera trước

  • Quay video 4K ở tốc độ 24 khung hình/giây, 30 khung hình/giây và 60 khung hình/giây
  • Bút xoá âm thanh thần kỳ16
  • Cải tiến video15
  • Video cảnh đêm15
  • Video lấy nét cận cảnh
  • Video HDR 10-bit
  • Tính năng Làm mờ kiểu điện ảnh
  • Tính năng Hiệu ứng điện ảnh
  • Hỗ trợ quay video chuyển động chậm lên đến 240 khung hình/giây
  • Tua nhanh thời gian 4K với tính năng chống rung
  • Tua nhanh thời gian dùng cho tính năng Chụp ảnh thiên văn
  • Chống rung hình ảnh quang học
  • Chống rung kết hợp
  • Chống rung video với Hiệu ứng điện ảnh 4K
  • Chống rung video ở trạng thái tĩnh 4K
  • Chống rung video khi chuyển động mạnh 1080p
  • Thu phóng kỹ thuật số lên đến 20 lần13
  • Định dạng video: HEVC (H.265), AVC (H.264)

Âm thanh

  • Bút xoá âm thanh thần kỳ16
  • Ghi âm thanh nổi
  • Làm rõ lời nói
  • Giảm tiếng ồn của gió
  • Chỉnh âm theo mức thu phóng
Xác thực
  • Mở khoá bằng vân tay thông qua cảm biến vân tay ở dưới màn hình
  • Mở khoá bằng khuôn mặt
  • Hình mở khoá, mã PIN và mật khẩu
Cảm biến
  • Cảm biến độ gần
  • Cảm biến ánh sáng xung quanh
  • Gia tốc kế
  • Con quay hồi chuyển
  • Từ kế
  • Khí áp kế
  • Cảm biến nhiệt độ
Các nút và cổng
  • USB Type-C® 3.2 Thế hệ 2
  • Nút nguồn
  • Các nút điều chỉnh âm lượng
SIM 2 SIM (SIM nano và eSIM)17
Âm thanh và nội dung nghe nhìn
  • Loa âm thanh nổi
  • 3 micrô
  • Tính năng khử tiếng ồn
  • Âm thanh không gian18
Khả năng kết nối và vị trí

Khả năng kết nối

[Hoa Kỳ (Puerto Rico), Canada, Vương quốc Anh, Liên minh Châu Âu và Úc]

  • Wi-Fi 7 (802.11be) với băng tần 2,4 GHz + 5 GHz + 6 GHz, 2x2 + 2x2 MIMO

[Nhật Bản]

  • Wi-Fi 6E (802.11ax) với băng tần 2,4 GHz + 5 GHz + 6 GHz, 2x2 + 2x2 MIMO

[Đài Loan, Singapore và Ấn Độ]

  • Wi-Fi 6 (802.11ax) với băng tần 2,4 GHz + 5 GHz, HE160 và MIMO

[TẤT CẢ]

  • Bluetooth® phiên bản 5.3 với ăng-ten kép giúp cải thiện chất lượng và khả năng kết nối
  • Chip Băng tần siêu rộng giúp định vị khoảng cách và hướng không gian chính xác19
  • Công nghệ Giao tiếp phạm vi gần (NFC)
  • Google Cast

Vị trí

[Hoa Kỳ]

  • GNSS (Hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu) băng tần kép
  • Hệ thống định vị toàn cầu (GPS), Hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu (GLONASS), Galileo và QZSS (Hệ thống vệ tinh Quasi-Zenith)

[Ấn Độ]

  • GNSS (Hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu) băng tần kép
  • GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou và NavIC

[Các quốc gia/khu vực khác]

  • GNSS (Hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu) băng tần kép
  • GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
Mạng20

[5G Sub 6GHz]21 Kiểu máy GC3VE

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19
  • LTE: Băng tần B1 / 2 / 3 / 4 / 5 / 7 / 8 / 12 / 13 / 14 / 17 / 18 / 19 / 20 / 25 / 26 / 28 /30 / 32 / 38 / 40 / 41 / 42 / 46 / 48 / 66 / 71
  • 5G Sub-621: Băng tần n1 / 2 / 3 / 5 / 7 / 8 / 12 / 20 / 25 / 28 / 30 / 38 / 40 / 41 / 66 / 71 / 75 / 76 / 77 / 78
  • eSIM

[5G mmWave + Sub 6GHz]21 Kiểu máy G1MNW

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19
  • LTE: Băng tần B1 / 2 / 3 / 4 / 5 / 7 / 8 / 12 / 13 / 14 / 17 / 18 / 19 / 20 / 25 / 26 / 28 / 29 / 30 / 38 / 39 / 40 / 41 / 46 / 48 / 66 / 71
  • 5G Sub-621: Băng tần n1 / 2 / 3 / 5 / 7 / 8 / 12 / 20 / 25 / 26 / 28 / 29 / 30 / 38 / 40 / 41 / 48 / 66 / 70 / 71 / 77 / 78
  • 5G mmWave21: Băng tần n257 / 258 / 260 / 261
  • eSIM

[Chỉ dành cho Nhật Bản]

[5G mmWave + Sub 6GHz JP21] Kiểu máy GE9DP

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19
  • LTE: Băng tần B1 / 2 / 3 / 4 / 5 / 7 / 8 / 12 / 13 / 14 / 17 / 18 / 19 / 20 / 21 / 25 / 26 / 28 / 30 / 38 / 39 / 40 / 41 / 42 / 48 / 66 / 71
  • 5G Sub-621: Băng tần n1 / 2 / 3 / 5 / 7 / 8 / 12 / 20 / 25 / 28 / 30 / 38 / 40 / 41 / 66 / 71 / 77 / 78 / 79
  • 5G mmWave21: Băng tần n257
  • eSIM
  • FeliCa
Màu sắc
  • Đen
  • Trắng sứ
  • Xanh da trời
  • Xanh bạc hà

Màu sắc có sẵn tuỳ vào kênh bán hàng và khu vực.

Có trong bao bì
  • Cáp USB-C® sang USB-C® dài 1 m (USB 2.0)
  • Đầu nối truyền dữ liệu
  • Công cụ tháo lắp SIM
Khả năng tương thích với thiết bị trợ thính

Khả năng tương thích với thiết bị trợ thính. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập vào g.co/pixel/hac.

Cập nhật tính năng bảo mật và hệ điều hành Nhận các bản cập nhật hệ điều hành, khả năng bảo mật và Bản cập nhật tính năng trong vòng 7 năm22
Vật liệu
  • Mặt kính trước Corning® Gorilla® Victus® 2 chống xước.
  • Mặt kính sau Corning® Gorilla® Victus® 2 không viền với khung nhôm bóng.
  • Chống bụi và chịu được nước theo tiêu chuẩn IP68.23
  • Lớp phủ chống dấu vân tay.
  • Nhôm trong vỏ có hàm lượng được tái chế là 100%.24
  • Đối với Pixel 8 Pro, vật liệu tái chế chiếm ít nhất 18% trọng lượng sản phẩm.
Bảo hành
  • Hoa Kỳ, Canada, Nhật Bản, Đài Loan, Ấn Độ và Singapore: 1 năm
  • Liên minh Châu Âu, Vương quốc Anh và Úc: 2 năm

Ghi chú

Nhãn từ và biểu trưng Bluetooth® là nhãn hiệu đã đăng ký thuộc sở hữu của Bluetooth SIG, Inc.

USB-C® là nhãn hiệu của USB Implementers Forum.

1 Màn hình có các góc bo tròn. Độ dài đường chéo hình chữ nhật của màn hình là 6,2 inch (đối với Pixel 8) và 6,7 inch (đối với Pixel 8 Pro). Vùng có thể xem thực tế sẽ nhỏ hơn. Kích thước có thể thay đổi tuỳ theo cấu hình và quá trình sản xuất.

2 Chỉ dành cho một số ứng dụng hoặc nội dung.

3 Độ sáng HDR được đo ở tỷ lệ pixel 100%. Độ sáng cao nhất được đo ở tỷ lệ pixel 5%.

4 Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi tuỳ theo cấu hình cũng như quá trình sản xuất.

5 Đối với tuyên bố "Lên đến 24 giờ": Thời lượng pin ước tính dựa trên các thử nghiệm đối với cấu hình sử dụng pin của một người dùng Pixel thông thường khi sử dụng kết hợp các tính năng thoại, dữ liệu, chế độ chờ và các tính năng khác. Thời lượng pin trung bình trong quá trình thử nghiệm là khoảng 31 giờ. Hoạt động thử nghiệm pin được thực hiện trên mạng của một nhà mạng lớn. Đối với tuyên bố "Lên đến 72 giờ": Thời lượng pin ước tính dựa trên các thử nghiệm đối với cấu hình sử dụng pin của một người dùng Pixel thông thường khi sử dụng kết hợp các tính năng thoại, dữ liệu, chế độ chờ và một số tính năng mặc định khác ở chế độ Trình siêu tiết kiệm pin (chế độ này tắt nhiều tính năng, bao gồm cả kết nối 5G). Hoạt động thử nghiệm pin được thực hiện trên mạng của một nhà mạng lớn. Đối với cả hai tuyên bố: Hoạt động thử nghiệm pin được thực hiện ở California vào giữa năm 2023 đối với phần cứng và phần mềm trước khi phát hành công khai bằng cách sử dụng các chế độ cài đặt mặc định. Đối với các tuyên bố về thời lượng pin "lên đến 72 giờ", thử nghiệm có bật chế độ Trình siêu tiết kiệm pin. Thời lượng pin phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Việc sử dụng một số tính năng sẽ làm giảm thời lượng pin. Thời lượng pin thực tế có thể thấp hơn.

6 Ước tính dung lượng thông thường dựa trên thử nghiệm và trạng thái hoạt động dự kiến của pin.

7 Công suất sạc nhanh có dây (lên đến 27 W trên Pixel 8 và lên đến 30 W trên Pixel 8 Pro) được thu thập khi sạc bằng Bộ sạc 30W USB-C® của Google với nguồn điện từ ổ cắm trên tường. Tốc độ thực tế có thể chậm hơn. Bộ sạc được bán riêng. Tốc độ sạc khi thử nghiệm với thiết bị còn 1% pin và được sạc bằng Bộ sạc 30W USB-C® của Google. Hoạt động thử nghiệm sạc do Google thực hiện vào giữa năm 2023 đối với phần cứng và phần mềm trước khi phát hành công khai bằng cách sử dụng các chế độ cài đặt mặc định khi bật nguồn thiết bị. Tốc độ sạc phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả mức sử dụng trong khi sạc, tuổi của pin và nhiệt độ môi trường xung quanh. Tốc độ sạc thực tế có thể chậm hơn.

8 Công suất sạc không dây lên đến 18 W trên Pixel 8 và lên đến 23 W trên Pixel 8 Pro khi sạc bằng Giá đỡ Google Pixel (thế hệ 2) (bán riêng). Lên đến 12 W với bộ sạc EPP được chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn Qi (bán riêng). Tốc độ thực tế có thể chậm hơn.

9 Thiết kế để sạc các thiết bị được chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn Qi. Việc sử dụng tính năng sạc ngược không dây sẽ làm giảm đáng kể thời lượng pin của Pixel. Ốp lưng có thể ảnh hưởng đến quá trình sạc và làm giảm tốc độ sạc. Tốc độ sạc có thể khác nhau. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập vào g.co/pixel/wirelesscharging.

10 Thông số kỹ thuật về dung lượng lưu trữ là mức dung lượng trước khi định dạng. Dung lượng thực tế sau khi định dạng sẽ ít hơn.

11 Có áp dụng quy định hạn chế. Một số dữ liệu không được truyền qua VPN. Chỉ có ở một số quốc gia. Tất cả các lợi ích khác của gói thành viên Google One được bán riêng. Việc cung cấp VPN này không ảnh hưởng đến giá hoặc lợi ích của các gói Google One. Việc sử dụng VPN có thể làm tăng cước phí dữ liệu tuỳ theo gói của bạn. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập vào g.co/pixel/vpn.

12 Các bản cập nhật bảo mật cho Android trong vòng 7 năm kể từ thời điểm thiết bị này có mặt trên Google Store tại Hoa Kỳ. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập vào g.co/pixel/updates.

13 Không dùng được trong một số chế độ hoặc ứng dụng camera.

14 Cần có ứng dụng Google Photos. Công cụ chỉnh sửa thần kỳ sắp ra mắt.

15 Cần có ứng dụng Google Photos. Có thể không dùng được cho một số hình ảnh. Tính năng Cải tiến video và Video cảnh đêm sẽ sớm ra mắt.

16 Cần có ứng dụng Google Photos. Có thể không dùng được cho một số thành phần âm thanh.

17 Tính năng này sẽ phụ thuộc vào nhà mạng. Một số nhà mạng hoặc quốc gia không hỗ trợ tính năng này. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết.

18 Cần có ứng dụng và tai nghe tương thích cũng như nội dung được hỗ trợ. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập vào g.co/pixel/help.

19 Cần có thiết bị tương thích. Độ chính xác phụ thuộc vào khoảng cách, hướng, vật cản tín hiệu và các yếu tố khác.

20 Điện thoại Pixel 8 và Pixel 8 Pro hoạt động với hầu hết các mạng của những nhà mạng lớn. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết. Dịch vụ di động cũng như hỗ trợ băng tần phụ thuộc vào nhà mạng và chỉ có sẵn ở một số khu vực. Một vài băng tần mà phần cứng của thiết bị hỗ trợ có thể không được bật. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập vào g.co/pixel/networkinfo.

21 Cần có gói dữ liệu 5G (bán riêng). Không phải nhà mạng nào hay khu vực nào cũng có dịch vụ 5G. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết. Phạm vi cung cấp, tốc độ và hiệu suất của dịch vụ 5G phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả năng lực cung cấp mạng của nhà mạng và độ mạnh của tín hiệu. Kết quả thực tế có thể khác. Một số tính năng chỉ có ở vài khu vực. Cước dữ liệu có thể phát sinh. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập vào g.co/pixel/networkinfo.

22 Pixel 8 và 8 Pro sẽ nhận được bản cập nhật trong 7 năm kể từ thời điểm thiết bị này có mặt trên Google Store tại Hoa Kỳ. Ngoài ra còn có thể có các bản cập nhật tính năng và cập nhật phần mềm khác. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập vào g.co/pixel/updates.

23 Được thiết kế để tuân thủ định mức chống nước và bụi IP68 theo tiêu chuẩn IEC 60529 khi mỗi thiết bị xuất xưởng nhưng thiết bị không hoàn toàn chống nước hoặc chống bụi. Các phụ kiện không chịu được nước hoặc bụi. Khả năng chống nước và chống bụi không tồn tại vĩnh viễn mà giảm đi hoặc mất dần theo thời gian do tình trạng hao mòn thông thường, do sửa chữa, tháo rời thiết bị hoặc hỏng hóc. Việc làm rơi thiết bị có thể khiến thiết bị mất khả năng chịu được nước hoặc bụi. Hỏng hóc do chất lỏng sẽ không được bảo hành. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập vào g.co/pixel/water.

24 Nhôm tái chế chiếm ít nhất 13% trọng lượng sản phẩm.

Pixel 8
Màn hình
  • Màn hình tràn viền có kích thước 157 mm (6,2 inch)1
  • Tỷ lệ khung hình 20:9
  • Màn hình Actua
  • Màn hình OLED 1080 x 2400 với mật độ điểm ảnh 428 PPI
  • Hình ảnh mượt (60 – 120 Hz2)
  • Mặt kính trước Corning® Gorilla® Glass Victus®
  • Màn hình luôn bật với tính năng Xem nhanh và Phát hiện nhạc
  • Lên tới 1400 nit (HDR) và lên tới 2000 nit (độ sáng cao nhất)3
  • Tỷ lệ tương phản > 1.000.000:1
  • Hỗ trợ HDR
  • Độ sâu 24 bit đầy đủ cho 16 triệu màu
Kích thước và trọng lượng4

Kích thước

  • Dài 5,9 x rộng 2,8 x dày 0,4 (inch)
  • Dài 150,5 x rộng 70,8 x dày 8,9 (mm)

Trọng lượng

  • 187 g
  • 6,6 oz
Pin và sạc pin
  • Thời lượng pin trên 24 giờ5
  • Thời lượng pin lên đến 72 giờ khi dùng Trình siêu tiết kiệm pin5
    • Tối thiểu: 4485 mAh
    • Thông thường: 4575 mAh6
  • Sạc nhanh7 – chừng 30 phút là có thể sạc đến 50%7 – bằng Bộ sạc 30W USB-C® của Google. Bộ sạc có USB-PD 3.0 (PPS) được bán riêng
  • Được chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn Qi
  • Sạc nhanh không dây8
  • Chia sẻ pin9

Bộ nhớ và dung lượng lưu trữ

Bộ nhớ

  • RAM LPDDR5X 8 GB

Dung lượng lưu trữ

[Hoa Kỳ và các quốc gia/khu vực khác]

  • Dung lượng lưu trữ UFS 3.1 128 GB/256 GB10
Phạm vi cung cấp bộ nhớ có thể thay đổi theo kênh và khu vực. Các nhóm theo khu vực sẽ chịu trách nhiệm cập nhật SKU bộ nhớ hiện có.
Bộ xử lý
  • Google Tensor G3
  • Bộ đồng xử lý bảo mật Titan M2TM
Bảo mật
  • VPN của Google One không mất thêm phí11
  • Khả năng bảo mật toàn diện do Google thiết kế
  • Bảo mật phần cứng nhiều lớp: Lõi bảo mật Tensor, chip bảo mật Titan M2TM và Trusty (Môi trường thực thi đáng tin cậy)
  • Nhận các bản cập nhật hệ điều hành, khả năng bảo mật và bản cập nhật tính năng trong vòng 7 năm12
  • Bảo vệ chống lừa đảo và phần mềm độc hại, bao gồm cả hình thức hỗ trợ cho khoá truy cập
  • Tính năng kiểm tra bảo mật và các chế độ kiểm soát quyền riêng tư tự động qua Trung tâm bảo mật và quyền riêng tư
  • Bật/tắt camera và micrô
  • Lõi điện toán riêng tư
  • Android System Intelligence
  • Mã hoá hai đầu cho ứng dụng Tin nhắn của Android và mã hoá bản sao lưu cho Android
Tìm hiểu thêm tại g.co/pixel/securityg.co/pixel/certifications.
Camera sau

Camera góc rộng Octa PD 50 MP

  • Chiều rộng điểm ảnh 1,2 μm
  • Khẩu độ ƒ/1,68
  • Trường nhìn 82°13
  • Kích thước cảm biến hình ảnh 1/1,31 inch
  • Tính năng Thu phóng siêu phân giải lên đến 8 lần13

Camera góc siêu rộng 12 MP với tính năng tự động lấy nét13

  • Chiều rộng điểm ảnh 1,25 μm
  • Khẩu độ ƒ/2,2
  • Trường nhìn 125,8°13
  • Hiệu chỉnh ống kính

Tính năng

  • Cảm biến LDAF một vùng (tự động lấy nét bằng laser)
  • Cảm biến ánh sáng nhấp nháy và quang phổ
  • Chống rung hình ảnh quang học và điện tử trên ống kính rộng
Camera trước

Camera dùng để chụp ảnh chân dung PD kép 10,5 MP

  • Chiều rộng điểm ảnh 1,22 μm
  • Khẩu độ ƒ/2,2
  • Tiêu điểm cố định
  • Trường nhìn góc siêu rộng 95°13
Tính năng của camera
  • Ultra HDR
  • Công cụ chỉnh sửa thần kỳ14
  • Bức ảnh đẹp nhất15
  • Lấy nét cận cảnh
  • Bút tẩy thần kỳ15
  • Làm rõ ảnh15
  • Chế độ chuyển động
  • Tông màu thật
  • Làm rõ khuôn mặt
  • Toàn cảnh
  • Cân bằng trắng thủ công
  • Thư mục bảo mật
  • Chế độ ban đêm
  • Chụp ảnh thiên văn
  • Bức ảnh hoàn hảo
  • Chế độ chân dung
  • Đèn chụp chân dung
  • Thu phóng siêu phân giải
  • Tự động lấy nét đối tượng chuyển động
  • Khuôn mặt quen thuộc
  • Điều chỉnh phơi sáng kép
  • HDR+ Trực tiếp
Video

Camera sau

  • Quay video 4K ở tốc độ 24 khung hình/giây, 30 khung hình/giây và 60 khung hình/giây
  • Quay video 1080p ở tốc độ 24 khung hình/giây, 30 khung hình/giây và 60 khung hình/giây
  • Phơi sáng kép trên camera góc rộng13

Camera trước

  • Quay video 4K ở tốc độ 24 khung hình/giây, 30 khung hình/giây và 60 khung hình/giây
  • Bút xoá âm thanh thần kỳ16
  • Video lấy nét cận cảnh
  • Video HDR 10-bit
  • Tính năng Làm mờ kiểu điện ảnh
  • Tính năng Hiệu ứng điện ảnh
  • Hỗ trợ quay video chuyển động chậm lên đến 240 khung hình/giây
  • Tua nhanh thời gian 4K với tính năng chống rung
  • Tua nhanh thời gian dùng cho tính năng Chụp ảnh thiên văn
  • Chống rung hình ảnh quang học
  • Chống rung kết hợp
  • Chống rung video với Hiệu ứng điện ảnh 4K
  • Chống rung video ở trạng thái tĩnh 4K
  • Chống rung video khi chuyển động mạnh 1080p
  • Thu phóng kỹ thuật số lên đến 7 lần13
  • Định dạng video: HEVC (H.265), AVC (H.264)

Âm thanh

  • Bút xoá âm thanh thần kỳ16
  • Ghi âm thanh nổi
  • Làm rõ lời nói
  • Giảm tiếng ồn của gió
  • Chỉnh âm theo mức thu phóng
Xác thực
  • Mở khoá bằng vân tay thông qua cảm biến vân tay ở dưới màn hình
  • Mở khoá bằng khuôn mặt
  • Hình mở khoá, mã PIN và mật khẩu
Cảm biến
  • Cảm biến độ gần
  • Cảm biến ánh sáng xung quanh
  • Gia tốc kế
  • Con quay hồi chuyển
  • Từ kế
  • Khí áp kế
Các nút và cổng
  • USB Type-C® 3.2
  • Nút nguồn
  • Các nút điều chỉnh âm lượng
SIM 2 SIM (SIM nano và eSIM)17
Âm thanh và nội dung nghe nhìn
  • Loa âm thanh nổi
  • 3 micrô
  • Tính năng khử tiếng ồn
  • Âm thanh không gian18
Khả năng kết nối và vị trí

Khả năng kết nối

[Hoa Kỳ (Puerto Rico), Canada, Vương quốc Anh, Liên minh Châu Âu và Úc]

  • Wi-Fi 7 (802.11be) với băng tần 2,4 GHz + 5 GHz + 6 GHz, 2x2 + 2x2 MIMO

[Nhật Bản]

  • Wi-Fi 6E (802.11ax) với băng tần 2,4 GHz + 5 GHz + 6 GHz, 2x2 + 2x2 MIMO

[Đài Loan, Singapore và Ấn Độ]

  • Wi-Fi 6 (802.11ax) với băng tần 2,4 GHz + 5 GHz, HE160 và MIMO

[TẤT CẢ]

  • Bluetooth® phiên bản 5.3 với ăng-ten kép giúp cải thiện chất lượng và khả năng kết nối
  • Công nghệ Giao tiếp phạm vi gần (NFC)
  • Google Cast

Vị trí

[Hoa Kỳ]

  • GNSS (Hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu) băng tần kép
  • Hệ thống định vị toàn cầu (GPS), Hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu (GLONASS), Galileo và QZSS (Hệ thống vệ tinh Quasi-Zenith)

[Ấn Độ]

  • GNSS (Hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu) băng tần kép
  • GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou và NavIC

[Các quốc gia/khu vực khác]

  • GNSS (Hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu) băng tần kép
  • GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou
Mạng20

[Chỉ dành cho khu vực Bắc Mỹ (Hoa Kỳ và Canada)]

  • [5G Sub 6GHz NA]20 Kiểu máy G9BQD
    • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
    • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19
    • LTE: Băng tần B1 / 2 / 3 / 4 / 5 / 7 / 8 / 12 / 13 / 14 / 17 / 18 / 19 / 20 / 25 / 26 / 28 / 29 / 30 / 38 / 40 / 41 / 46 / 48 / 66 / 71
    • 5G Sub-620: Băng tần n1 / 2 / 3 / 5 / 7 / 8 / 12 / 20 / 25 / 26 / 28 / 29 / 30 / 38 / 40 / 41 / 48 / 66 / 70 / 71 / 77 / 78
    • eSIM

[Chỉ dành cho khu vực Bắc Mỹ (Hoa Kỳ và Canada)]

  • [5G mmWave + Sub 6GHz]20 Kiểu máy GKWS621
    • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
    • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19
    • LTE: Băng tần B1 / 2 / 3 / 4 / 5 / 7 / 8 / 12 / 13 / 14 / 17 / 18 / 19 / 20 / 25 / 26 / 28 / 29 / 30 / 38 / 40 / 41 / 46 / 48 / 66 / 71
    • 5G Sub-620: Băng tần n1 / 2 / 3 / 5 / 7 / 8 / 12 / 20 / 25 / 26 / 28 / 29 / 30 / 38 / 40 / 41 / 48 / 66 / 70 / 71 / 77 / 78
    • 5G mmWave20: Băng tần n258 / 260 / 261
    • eSIM

[Chỉ dành cho Nhật Bản]

  • [5G Sub 6GHz JP20] Kiểu máy GZPFO
    • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
    • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19
    • LTE: Băng tần B1 / 2 / 3 / 4 / 5 / 7 / 8 / 12 / 13 / 14 / 17 / 18 / 19 / 20 / 21 / 25 / 26 / 28 / 30 / 32 / 38 / 39 / 40 / 41 / 42 / 46 / 48 / 66 / 71
    • 5G Sub-620: Băng tần n1 / 2 / 3 / 5 / 7 / 8 / 12 / 20 / 25 / 28 / 30 / 38 / 40 / 41 / 66 / 71 / 75 / 76 / 77 / 78 / 79
    • eSIM
    • FeliCa

[Các quốc gia/khu vực khác]

  • [5G Sub 6GHz]20 Kiểu máy GPJ41
    • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
    • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19
    • LTE: Băng tần B1 / 2 / 3 / 4 / 5 / 7 / 8 / 12 / 13 / 14 / 17 / 18 / 19 / 20 / 25 / 26 / 28 / 30 / 32 / 38 / 40 / 41 / 42 / 46 / 48 / 66 / 71
    • 5G Sub-620: Băng tần n1 / 2 / 3 / 5 / 7 / 8 / 12 / 20 / 25 / 26 / 28 / 30 / 38 / 40 / 41 / 66 / 71 / 75 / 76 / 77 / 78
    • eSIM
Màu sắc
  • Đen
  • Nâu hạt dẻ
  • Hồng
  • Xanh bạc hà

Màu sắc có sẵn tuỳ vào kênh bán hàng và khu vực. 

Có trong bao bì
  • Cáp USB-C® sang USB-C® dài 1 m (USB 2.0)
  • Đầu nối truyền dữ liệu
  • Công cụ tháo lắp SIM
Khả năng tương thích với thiết bị trợ thính

Khả năng tương thích với thiết bị trợ thính. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập vào g.co/pixel/hac.

Cập nhật tính năng bảo mật và hệ điều hành Nhận các bản cập nhật hệ điều hành, khả năng bảo mật và Bản cập nhật tính năng trong vòng 7 năm22
Vật liệu
  • Mặt kính trước Corning® Gorilla® Victus® chống xước.
  • Mặt kính sau Corning® Gorilla® Victus® không viền với khung nhôm mờ.
  • Chống bụi và chịu được nước theo tiêu chuẩn IP68.23
  • Lớp phủ chống dấu vân tay.
  • Nhôm trong vỏ có hàm lượng được tái chế là 100%.24
  • Đối với Pixel 8, vật liệu tái chế chiếm ít nhất 18% trọng lượng sản phẩm.
Bảo hành
  • Hoa Kỳ, Canada, Nhật Bản, Đài Loan, Ấn Độ và Singapore: 1 năm
  • Liên minh Châu Âu, Vương quốc Anh và Úc: 2 năm

Ghi chú

Nhãn từ và biểu trưng Bluetooth® là nhãn hiệu đã đăng ký thuộc sở hữu của Bluetooth SIG, Inc.

USB-C® là nhãn hiệu của USB Implementers Forum.

1 Màn hình có các góc bo tròn. Độ dài đường chéo hình chữ nhật của màn hình là 6,2 inch (đối với Pixel 8) và 6,7 inch (đối với Pixel 8 Pro). Vùng có thể xem thực tế sẽ nhỏ hơn. Kích thước có thể thay đổi tuỳ theo cấu hình và quá trình sản xuất.

2 Chỉ dành cho một số ứng dụng hoặc nội dung.

3 Độ sáng HDR được đo ở tỷ lệ pixel 100%. Độ sáng cao nhất được đo ở tỷ lệ pixel 5%.

4 Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi tuỳ theo cấu hình cũng như quá trình sản xuất.

5 Đối với tuyên bố "Lên đến 24 giờ": Thời lượng pin ước tính dựa trên các thử nghiệm đối với cấu hình sử dụng pin của một người dùng Pixel thông thường khi sử dụng kết hợp các tính năng thoại, dữ liệu, chế độ chờ và các tính năng khác. Thời lượng pin trung bình trong quá trình thử nghiệm là khoảng 31 giờ. Hoạt động thử nghiệm pin được thực hiện trên mạng của một nhà mạng lớn. Đối với tuyên bố "Lên đến 72 giờ": Thời lượng pin ước tính dựa trên các thử nghiệm đối với cấu hình sử dụng pin của một người dùng Pixel thông thường khi sử dụng kết hợp các tính năng thoại, dữ liệu, chế độ chờ và một số tính năng mặc định khác ở chế độ Trình siêu tiết kiệm pin (chế độ này tắt nhiều tính năng, bao gồm cả kết nối 5G). Hoạt động thử nghiệm pin được thực hiện trên mạng của một nhà mạng lớn. Đối với cả hai tuyên bố: Hoạt động thử nghiệm pin được thực hiện ở California vào giữa năm 2023 đối với phần cứng và phần mềm trước khi phát hành công khai bằng cách sử dụng các chế độ cài đặt mặc định. Đối với các tuyên bố về thời lượng pin "lên đến 72 giờ", thử nghiệm có bật chế độ Trình siêu tiết kiệm pin. Thời lượng pin phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Việc sử dụng một số tính năng sẽ làm giảm thời lượng pin. Thời lượng pin thực tế có thể thấp hơn.

6 Ước tính dung lượng thông thường dựa trên thử nghiệm và trạng thái hoạt động dự kiến của pin.

7 Công suất sạc nhanh có dây (lên đến 27 W trên Pixel 8 và lên đến 30 W trên Pixel 8 Pro) được thu thập khi sạc bằng Bộ sạc 30W USB-C® của Google với nguồn điện từ ổ cắm trên tường. Tốc độ thực tế có thể chậm hơn. Bộ sạc được bán riêng. Tốc độ sạc khi thử nghiệm với thiết bị còn 1% pin và được sạc bằng Bộ sạc 30W USB-C® của Google. Hoạt động thử nghiệm sạc do Google thực hiện vào giữa năm 2023 đối với phần cứng và phần mềm trước khi phát hành công khai bằng cách sử dụng các chế độ cài đặt mặc định khi bật nguồn thiết bị. Tốc độ sạc phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả mức sử dụng trong khi sạc, tuổi của pin và nhiệt độ môi trường xung quanh. Tốc độ sạc thực tế có thể chậm hơn.

8 Công suất sạc không dây lên đến 18 W trên Pixel 8 và lên đến 23 W trên Pixel 8 Pro khi sạc bằng Giá đỡ Google Pixel (thế hệ 2) (bán riêng). Lên đến 12 W với bộ sạc EPP được chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn Qi (bán riêng). Tốc độ thực tế có thể chậm hơn.

9 Thiết kế để sạc các thiết bị được chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn Qi. Việc sử dụng tính năng sạc ngược không dây sẽ làm giảm đáng kể thời lượng pin của Pixel. Ốp lưng có thể ảnh hưởng đến quá trình sạc và làm giảm tốc độ sạc. Tốc độ sạc có thể khác nhau. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập vào g.co/pixel/wirelesscharging.

10 Thông số kỹ thuật về dung lượng lưu trữ là mức dung lượng trước khi định dạng. Dung lượng thực tế sau khi định dạng sẽ ít hơn.

11 Có áp dụng quy định hạn chế. Một số dữ liệu không được truyền qua VPN. Chỉ có ở một số quốc gia. Tất cả các lợi ích khác của gói thành viên Google One được bán riêng. Việc cung cấp VPN này không ảnh hưởng đến giá hoặc lợi ích của các gói Google One. Việc sử dụng VPN có thể làm tăng cước phí dữ liệu tuỳ theo gói của bạn. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập vào g.co/pixel/vpn.

12 Các bản cập nhật bảo mật cho Android trong vòng 7 năm kể từ thời điểm thiết bị này có mặt trên Google Store tại Hoa Kỳ. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập vào g.co/pixel/updates.

13 Không dùng được trong một số chế độ hoặc ứng dụng camera.

14 Cần có ứng dụng Google Photos. Công cụ chỉnh sửa thần kỳ sắp ra mắt.

15 Cần có ứng dụng Google Photos. Có thể không dùng được cho một số hình ảnh. Tính năng Cải tiến video và Video cảnh đêm sẽ sớm ra mắt.

16 Cần có ứng dụng Google Photos. Có thể không dùng được cho một số thành phần âm thanh.

17 Tính năng này sẽ phụ thuộc vào nhà mạng. Một số nhà mạng hoặc quốc gia không hỗ trợ tính năng này. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết.

18 Cần có ứng dụng và tai nghe tương thích cũng như nội dung được hỗ trợ. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập vào g.co/pixel/help.

19 Điện thoại Pixel 8 và Pixel 8 Pro hoạt động với hầu hết các mạng của những nhà mạng lớn. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết. Dịch vụ di động cũng như hỗ trợ băng tần phụ thuộc vào nhà mạng và chỉ có sẵn ở một số khu vực. Một vài băng tần mà phần cứng của thiết bị hỗ trợ có thể không được bật. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập vào g.co/pixel/networkinfo.

20 Cần có gói dữ liệu 5G (bán riêng). Không phải nhà mạng nào hay khu vực nào cũng có dịch vụ 5G. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết. Phạm vi cung cấp, tốc độ và hiệu suất của dịch vụ 5G phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả năng lực cung cấp mạng của nhà mạng và độ mạnh của tín hiệu. Kết quả thực tế có thể khác. Một số tính năng chỉ có ở vài khu vực. Cước dữ liệu có thể phát sinh. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập vào g.co/pixel/networkinfo.

21 Kiểu máy chỉ được cung cấp qua nhà mạng Verizon, AT&T hoặc Google Store.

22 Pixel 8 và 8 Pro sẽ nhận được bản cập nhật trong 7 năm kể từ thời điểm thiết bị này có mặt trên Google Store tại Hoa Kỳ. Ngoài ra còn có thể có các bản cập nhật tính năng và cập nhật phần mềm khác. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập vào g.co/pixel/updates.

23 Được thiết kế để tuân thủ định mức chống nước và bụi IP68 theo tiêu chuẩn IEC 60529 khi mỗi thiết bị xuất xưởng nhưng thiết bị không hoàn toàn chống nước hoặc chống bụi. Các phụ kiện không chịu được nước hoặc bụi. Khả năng chống nước và chống bụi không tồn tại vĩnh viễn mà giảm đi hoặc mất dần theo thời gian do tình trạng hao mòn thông thường, do sửa chữa, tháo rời thiết bị hoặc hỏng hóc. Việc làm rơi thiết bị có thể khiến thiết bị mất khả năng chịu được nước hoặc bụi. Hỏng hóc do chất lỏng sẽ không được bảo hành. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập vào g.co/pixel/water.

24 Nhôm tái chế chiếm ít nhất 13% trọng lượng sản phẩm.

Điện thoại Pixel Fold (2023)

Pixel Fold
Hệ điều hành Android 13
Màn hình (vỏ ngoài)
  • Màn hình tràn viền có kích thước 146,7 mm (5,8 inch)1
  • Tỷ lệ khung hình 17,4:9
  • Màn hình OLED, độ phân giải FHD+ (2092 x 1080) với mật độ điểm ảnh 408 PPI
  • Hình ảnh mượt (lên đến 120 HZ)2
  • Mặt kính trước Corning® Gorilla® Glass Victus™
  • Màn hình luôn bật với tính năng Xem nhanh và Phát hiện nhạc
  • Lên tới 1.200 nit (HDR) và lên tới 1.550 nit (độ sáng cao nhất)3
  • Tỷ lệ tương phản 1.000.000:1
  • Hỗ trợ HDR
  • Độ sâu 24 bit đầy đủ cho 16 triệu màu
Màn hình (gập bên trong)
  • Màn hình tràn viền có kích thước 192,3 mm (7,6 inch)1
  • Tỷ lệ khung hình 6:5
  • Màn hình OLED 2208 x 1840 với mật độ điểm ảnh 380 PPI
  • Hình ảnh mượt (lên đến 120 Hz)2
  • Kính siêu mỏng có lớp nhựa bảo vệ
  • Màn hình luôn bật với tính năng Xem nhanh và Phát hiện nhạc
  • Lên tới 1.000 nit (HDR) và lên tới 1.450 (độ sáng cao nhất)3
  • Tỷ lệ tương phản 1.000.000:1
  • Hỗ trợ HDR
  • Độ sâu 24 bit đầy đủ cho 16 triệu màu
Bản lề
  • Kết cấu thép đa hợp kim, tráng gương
  • Cơ chế đồng bộ với 4 ống kính (quad-cam), trục kép tuỳ chỉnh
  • Khả năng ma sát chất lỏng trên toàn bộ phạm vi chuyển động 180° giúp giữ vững điện thoại ở nhiều tư thế
Kích thước và trọng lượng4

Khi gập

  • Dài 5,5 x rộng 3,1 x dày 0,5 (inch)
  • Dài 139,7 x rộng 79,5 x dày 12,1 (mm)

Khi mở

  • Dài 5,5 x rộng 6,2 x dày 0,2 (inch)
  • Dài 139,7 x rộng 158,7 x dày 5,8 (mm)

Trọng lượng

  • 10 oz (283 g)
Pin và khả năng sạc
  • Thời lượng pin trên 24 giờ5
  • Thời lượng pin lên đến 72 giờ khi dùng Trình siêu tiết kiệm pin6
    • Tối thiểu 4727 mAh
    • Thông thường 4821 mAh7
  • Sạc nhanh (chỉ sạc vài phút là có thể sử dụng nhiều giờ) bằng Bộ sạc 30W USB-C® của Google với USB-PD 3.0 (PPS) được bán riêng
  • Được chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn Qi
  • Sạc không dây tiện lợi
Bộ nhớ và dung lượng lưu trữ
  • RAM 12 GB LPDDR5

[Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Đức]

  • Dung lượng lưu trữ UFS 3.1 256 và 512 GB8

[Nhật Bản]

  • Dung lượng lưu trữ UFS 3.1 256 GB8
Bộ xử lý
  • Google Tensor G2
  • Bộ đồng xử lý bảo mật Titan M2™
Bảo mật
  • VPN của Google One không mất thêm phí⁹
  • Khả năng bảo mật toàn diện do Google thiết kế
  • Bảo mật phần cứng nhiều lớp: Lõi bảo mật Tensor, chip bảo mật Titan M2™ được chứng nhận và Trusty (Môi trường thực thi đáng tin cậy)
  • Bản cập nhật bảo mật tối thiểu 5 năm10
  • Bảo vệ chống lừa đảo và phần mềm độc hại
  • Tính năng kiểm tra bảo mật và kiểm soát quyền riêng tư tự động với các chế độ cài đặt về bảo mật cũng như quyền riêng tư
  • Bật/tắt máy ảnh và micrô
  • Lõi điện toán riêng tư dùng để bảo vệ các tính năng AI trên thiết bị như Phát hiện nhạc và Trả lời thông minh
  • Android System Intelligence
  • Mã hoá hai đầu cho ứng dụng Tin nhắn của Android và mã hoá bản sao lưu cho Android

Tìm hiểu thêm tại g.co/pixel/securityg.co/pixel/certifications.

Máy ảnh sau

48 MP, 4 ống kính, công nghệ PD với OIS + CLAF

  • Chiều rộng pixel 0,8 μm
  • Khẩu độ ƒ/1,7
  • Trường nhìn 82°11
  • Kích thước cảm biến hình ảnh 1/2 inch

Máy ảnh góc siêu rộng 10,8 MP

  • Chiều rộng điểm ảnh 1,25 μm
  • Khẩu độ ƒ/2,2
  • Trường nhìn 121.1°11
  • Kích thước cảm biến hình ảnh 1/3 inch
  • Hiệu chỉnh ống kính

Máy ảnh có ống kính tiêu cự dài PD kép 10,8 MP

  • Chiều rộng điểm ảnh 1,22 μm
  • Khẩu độ ƒ/3,05
  • Trường nhìn 21,9°11
  • Kích thước cảm biến hình ảnh 1/3,1 inch
  • Khả năng thu phóng quang học gấp 5 lần
  • Tính năng Thu phóng siêu phân giải lên đến 20 lần12
  • Cảm biến LDAF (tự động lấy nét bằng laser)
  • Chống rung hình ảnh quang học + điện tử
  • Cảm biến ánh sáng nhấp nháy và quang phổ
  • Trình chạy máy ảnh nhanh
Máy ảnh trước
  • PD kép 9,5 MP11
  • Chiều rộng điểm ảnh 1,22 μm
  • Khẩu độ ƒ/2,2
  • Tiêu điểm cố định
  • Trường nhìn 84°11
Máy ảnh bên trong
  • 8 MP
  • Kích thước điểm ảnh 1,12 μm
  • Khẩu độ ƒ/2
  • Tiêu điểm cố định
  • Trường nhìn 84°11
Video

Máy ảnh sau

  • Quay video 4K ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây
  • Quay video 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây

Máy ảnh trước

  • Máy ảnh trước bên ngoài: 4K ở tốc độ 30/60 khung hình/giây và 1080p ở tốc độ 30/60 khung hình/giây
  • Máy ảnh trước bên trong: 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây
 
  • Video HDR 10 bit (chỉ máy ảnh sau)
  • Tính năng quay video selfie bằng máy ảnh sau
  • Tính năng Hiệu ứng điện ảnh
  • Hỗ trợ quay video chuyển động chậm lên đến 240 khung hình/giây
  • Tua nhanh thời gian 4K với tính năng chống rung
  • Tua nhanh thời gian dùng cho tính năng Chụp ảnh thiên văn
  • Chống rung hình ảnh quang học
  • Chống rung kết hợp
  • Chống rung video với Hiệu ứng điện ảnh 4K
  • Chống rung video ở trạng thái tĩnh 4K
  • Chống rung video khi chuyển động mạnh 1080p
  • Thu phóng kỹ thuật số lên đến 20 lần19
  • Định dạng video: HEVC (H.265) và AVC (H.264)
Xác thực
  • Mở khoá bằng vân tay thông qua cảm biến vân tay ở nút nguồn
  • Mở khoá bằng khuôn mặt13
  • Hình mở khoá, mã PIN, mật khẩu
Cảm biến
  • Cảm biến độ gần
  • Cảm biến ánh sáng xung quanh
  • Gia tốc kế
  • Con quay hồi chuyển
  • Từ kế
  • Khí áp kế
  • Hiệu ứng Hall
Các nút và cổng
  • USB Type-C® 3.2 Thế hệ 2
  • Nút nguồn
  • Các nút điều chỉnh âm lượng
SIM 2 SIM (SIM nano và eSIM)14
Phương tiện nghe nhìn và âm thanh
  • Âm thanh không gian15
  • Loa âm thanh nổi
  • 3 micrô
  • Tính năng khử tiếng ồn
Khả năng kết nối và vị trí

[Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Đức]

  • Wi-Fi 6E (802.11ax) với băng tần 2,4 GHz + 5 GHz + 6 GHz, HE160, MIMO

[Nhật Bản]

  • Wi-Fi 6E (802.11ax) với băng tần 2,4 GHz + 5 GHz, HE160, MIMO

[TẤT CẢ]

  • Bluetooth® phiên bản 5.2 với ăng-ten kép giúp cải thiện chất lượng và khả năng kết nối
  • Chip băng tần siêu rộng giúp định vị khoảng cách và hướng không gian chính xác
  • NFC (chỉ hoạt động khi thiết bị gập lại)
  • Google Cast

[Hoa Kỳ]

  • GNSS (Hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu) băng tần kép
  • Hệ thống định vị toàn cầu (GPS), Hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu (GLONASS), Galileo, QZSS (Hệ thống vệ tinh Quasi-Zenith)

[Các quốc gia khác]

  • GNSS (Hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu) băng tần kép
  • GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou, NavIC
Mạng16
  • [5G mmWave + Sub 6GHz] Kiểu máy G9FPL17
  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/21/25/26/28/29/30/32/38/39/40/41/42/46/48/66/71
  • 5G Sub-6:17 Băng tần n1/2/3/5/7/8/12/14/20/25/28/30/38/40/41/48/66/71/75/76/77/78/79
  • 5G mmWave:17 Băng tần n257/n258/n260/n261
  • eSIM

Chỉ dành cho Nhật Bản

  • [5G mmWave + Sub 6GHz Nhật Bản] Kiểu máy GOB9617
  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/21/25/26/28/29/30/32/38/39/40/41/42/46/48/66/71
  • 5G Sub-6:17 Băng tần n1/2/3/5/7/8/12/14/20/25/28/30/38/40/41/48/66/71/75/76/77/78/79
  • 5G mmWave:17 Băng tần n257/n258/n260/n261
  • eSIM
  • FeliCa
Màu sắc
  • Đen
  • Trắng sứ

Màu sắc có sẵn tuỳ vào kênh bán hàng và khu vực.

Có trong bao bì
  • Cáp USB-C® sang USB-C dài 1 m (USB 2.0)
  • Hướng dẫn bắt đầu nhanh
  • Đầu nối truyền dữ liệu
  • Công cụ tháo lắp SIM
Khả năng tương thích với thiết bị trợ thính
  • Mức xếp hạng khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) M3/T4

Các thiết bị của Google đáp ứng yêu cầu về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) do Uỷ ban Truyền thông Liên bang (FCC) đặt ra. Xem g.co/pixel/hac.

Cập nhật tính năng bảo mật và hệ điều hành
  • Các bản cập nhật Pixel trong vòng 5 năm10
Vật liệu
  • Mặt kính trước Corning® Gorilla® Victus™ chống xước
  • Mặt kính sau Corning® Gorilla® Victus™ không viền với khung nhôm bóng
  • Khả năng chịu được nước IPX818
  • Lớp phủ chống dấu vân tay
  • Bản lề thép không gỉ tráng gương
Bảo hành

[Hoa Kỳ, Nhật Bản]

  • 1 năm

[Vương quốc Anh, Đức]

  • 2 năm

Ghi chú

Nhãn từ và biểu trưng Bluetooth là nhãn hiệu đã đăng ký thuộc sở hữu của Bluetooth SIG, Inc.

USB-C là nhãn hiệu của USB Implementers Forum.

 

1 Màn hình có các góc bo tròn. Độ dài đường chéo hình chữ nhật của màn hình bên ngoài là 0,14 m (5,8 inch), còn màn hình bên trong là 0,19 m (7,6 inch). Vùng có thể xem thực tế sẽ nhỏ hơn. Kích thước có thể thay đổi tuỳ theo cấu hình và quá trình sản xuất.

2 Không dành cho một số ứng dụng hoặc nội dung.

3 Độ sáng HDR được đo ở tỷ lệ pixel 100%. Độ sáng cao nhất được đo ở tỷ lệ pixel 5%.

4 Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi tuỳ theo cấu hình cũng như quá trình sản xuất.

5 Thời lượng pin ước tính dựa trên trung vị của mức sử dụng pin của người dùng Pixel khi thử nghiệm; các tính năng thoại, dữ liệu, chế độ chờ và các tính năng khác được sử dụng kết hợp khi thử nghiệm. Thời lượng pin trung bình trong quá trình thử nghiệm là 33 giờ. Hoạt động thử nghiệm pin được thực hiện trên mạng của một nhà mạng lớn. Hoạt động thử nghiệm pin dựa trên sự kết hợp giữa việc sử dụng màn hình trong và ngoài ở California vào đầu năm 2023 đối với phần cứng và phần mềm (trước khi phát hành công khai) thông qua các chế độ cài đặt mặc định. Thời lượng pin phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Việc sử dụng một số tính năng sẽ làm giảm thời lượng pin. Thời lượng pin thực tế có thể thấp hơn.

6 Thời lượng pin ước tính dựa trên trung vị của mức sử dụng pin của người dùng Pixel khi thử nghiệm; các tính năng thoại, dữ liệu, chế độ chờ và một số tính năng mặc định khác ở chế độ Trình siêu tiết kiệm pin (chế độ này tắt nhiều tính năng, bao gồm cả kết nối 5G) được sử dụng kết hợp khi thử nghiệm. Hoạt động thử nghiệm pin được thực hiện trên mạng của một nhà mạng lớn. Hoạt động thử nghiệm pin dựa trên sự kết hợp giữa việc sử dụng màn hình trong và ngoài ở California vào đầu năm 2023 đối với phần cứng và phần mềm (trước khi phát hành công khai) thông qua các chế độ cài đặt mặc định, ngoại trừ chỉ đối với tuyên bố về thời lượng pin "lên đến 72 giờ", chế độ Trình siêu tiết kiệm pin được bật. Thời lượng pin phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Việc sử dụng một số tính năng sẽ làm giảm thời lượng pin. Thời lượng pin thực tế có thể thấp hơn.

7 Ước tính dung lượng thông thường dựa trên thử nghiệm và trạng thái hoạt động dự kiến của pin.

8 Thông số kỹ thuật về dung lượng lưu trữ là mức dung lượng trước khi định dạng. Dung lượng thực tế sau khi định dạng sẽ ít hơn.

9 Có áp dụng quy định hạn chế. Một số dữ liệu không được truyền qua VPN. Chỉ có ở một số quốc gia. Tất cả các lợi ích khác của gói thành viên Google One được bán riêng. Việc cung cấp VPN này không ảnh hưởng đến giá hoặc lợi ích của gói Google One. Việc sử dụng VPN có thể làm tăng cước phí dữ liệu tuỳ theo gói của bạn. Hãy truy cập vào g.co/pixel/vpn để biết thông tin chi tiết.

10 Google cung cấp các bản cập nhật bảo mật trong vòng ít nhất 5 năm kể từ thời điểm thiết bị có mặt trên Google Store tại Hoa Kỳ. Xem g.co/pixel/updates để biết thông tin chi tiết.

11 Không phải chế độ hoặc ứng dụng máy ảnh nào cũng có độ phân giải và trường nhìn tối đa.

12 Không dùng được trong một số chế độ hoặc ứng dụng máy ảnh.

13 Tính năng Mở khoá bằng khuôn mặt chỉ dùng được trên màn hình ngoài.

14 Tính năng này sẽ phụ thuộc vào nhà mạng. Một số nhà mạng hoặc quốc gia không hỗ trợ tính năng này. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết.

15 Yêu cầu ứng dụng tương thích, nội dung được hỗ trợ và sử dụng tai nghe hoặc tai nghe cài trong tai (được bán riêng). Hãy truy cập vào g.co/pixel/spatialaudio.

16 Pixel Fold hoạt động với hầu hết các mạng của những nhà mạng lớn. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết. Dịch vụ di động cũng như hỗ trợ băng tần phụ thuộc vào nhà mạng và chỉ có sẵn ở một số khu vực. Một vài băng tần hỗ trợ bởi phần cứng của thiết bị có thể không được cho phép. Hãy truy cập vào g.co/pixel/networkinfo để biết chi tiết.

17 Cần có gói dữ liệu 5G (bán riêng). Không phải nhà mạng nào hay khu vực nào cũng có dịch vụ 5G. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết. Phạm vi cung cấp, tốc độ và hiệu suất của dịch vụ 5G phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả năng lực cung cấp mạng của nhà mạng và độ mạnh của tín hiệu. Kết quả thực tế có thể khác. Một số tính năng chỉ có ở vài khu vực. Cước dữ liệu có thể phát sinh. Hãy truy cập vào g.co/pixel/networkinfo để biết thêm thông tin.

18 Được thiết kế để tuân thủ định mức chống nước IPX8 theo tiêu chuẩn IEC 60529 khi mỗi thiết bị xuất xưởng, nhưng thiết bị không hoàn toàn chống nước hoặc chống bụi. Các phụ kiện không chịu được nước. Khả năng chịu được nước không phải là vĩnh viễn mà có thể bị giảm đi hoặc mất dần theo thời gian do hao mòn thông thường, do sửa chữa thiết bị, tháo rời hoặc hỏng hóc. Việc làm rơi thiết bị có thể khiến thiết bị mất khả năng chịu được nước. Hỏng hóc do chất lỏng sẽ không được bảo hành. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập vào g.co/pixel/water.

19 Ứng dụng máy ảnh mặc định ở chế độ 1080p/30 khung hình/giây. Tính năng này không dùng được ở một số ứng dụng/chế độ.

Điện thoại Pixel 7a (2023)

Pixel 7a
Hệ điều hành Android 13
Màn hình
  • Màn hình 155 mm (6,1 inch)¹, lên đến 90 Hz
  • Tỷ lệ khung hình 20:9
  • Màn hình OLED, độ phân giải FHD + (1080 x 2400) với mật độ điểm ảnh 429 pixel/inch
  • Hình ảnh mượt2 (lên đến 90 Hz)
  • Màn hình luôn bật với
    • Tính năng Xem nhanh
    • Tính năng Phát hiện nhạc
Kích thước và trọng lượng3

Kích thước (Hoa Kỳ)

  • Dài 6 x rộng 2,8 x dày 0,4 (inch)
  • Dài 152 x rộng 72,9 x dày 9 (mm)

Kích thước (các quốc gia khác)

  • Dài 152 x rộng 72,9 x dày 9 (mm)

Trọng lượng

  • 193,5 g
  • 6,8 oz
Pin
  • Thời lượng pin trên 24 giờ4
  • Thời lượng pin lên đến 72 giờ khi dùng Trình siêu tiết kiệm pin4
  • Tối thiểu 4300 mAh
  • Thông thường 4385 mAh5
Bộ nhớ và dung lượng lưu trữ

Bộ nhớ

  • RAM LPDDR5 8 GB

Dung lượng lưu trữ

  • Dung lượng lưu trữ UFS 3.1 128 GB7
Bộ xử lý
  • Google Tensor G2
  • Bộ đồng xử lý bảo mật Titan M2TM
Máy ảnh sau

Máy ảnh góc rộng Quad PD Quad Bayer 64 MP

  • Chiều rộng điểm ảnh 0,8 μm
  • Khẩu độ ƒ/1,89
  • Trường nhìn 80°11
  • Kích thước cảm biến hình ảnh 1/1,73 inch
  • Tính năng Thu phóng siêu phân giải lên đến 8 lần10

Máy ảnh góc siêu rộng 13 MP11

  • Chiều rộng điểm ảnh 1,12 μm
  • Khẩu độ ƒ/2,2
  • Trường nhìn 120°11
  • Hiệu chỉnh ống kính
  • Tự động lấy nét nhờ khả năng phát hiện theo pha bằng công nghệ pixel kép

Tính năng

  • OIS (chống rung hình ảnh quang học) và EIS (chống rung hình ảnh điện tử)
  • Trình chạy máy ảnh nhanh
Máy ảnh trước

13 MP

  • Chiều rộng điểm ảnh 1,12 μm
  • Khẩu độ ƒ/2,2
  • Tiêu điểm cố định
  • Trường nhìn góc siêu rộng 95°11
Video

Máy ảnh sau

  • Quay video 4K ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây
  • Quay video 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây

Máy ảnh trước

  • Quay video 4K ở tốc độ 30 khung hình/giây
  • Quay video 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây

Tính năng Hiệu ứng điện ảnh

  • Hỗ trợ quay video chuyển động chậm lên đến 240 khung hình/giây
  • Tua nhanh thời gian 4K với tính năng chống rung
  • Tua nhanh thời gian dùng cho tính năng Chụp ảnh thiên văn
  • Chống rung hình ảnh quang học
  • Chống rung kết hợp
  • Chống rung video với Hiệu ứng điện ảnh 4K
  • Chống rung video bị khoá 4K
  • Chống rung video đang hoạt động 1080p
  • Thu phóng kỹ thuật số lên đến 5 lần12
  • Định dạng video: HEVC (H.265) và AVC (H.264)

Âm thanh

  • Ghi âm thanh nổi
  • Làm rõ lời nói
  • Giảm tiếng ồn của gió
Cảm biến
  • Gia tốc kế
  • Cảm biến ánh sáng xung quanh
  • Khí áp kế
  • Con quay hồi chuyển
  • Từ kế
  • Cảm biến độ gần
Sạc pin
  • Sạc nhanh có dây6
  • Sạc không dây được chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn Qi
Các nút và cổng
  • USB Type-C® 3.2 Thế hệ 2
  • Nút nguồn
  • Các nút điều chỉnh âm lượng
SIM 2 SIM (SIM nano và eSIM13)
Phương tiện nghe nhìn và âm thanh
  • Loa âm thanh nổi
  • 2 micrô
  • Tính năng khử tiếng ồn
Không dây và vị trí

Hoa Kỳ (Puerto Rico), Canada, Vương quốc Anh, Liên minh Châu Âu, Úc, Nhật Bản:

  • Wi-Fi 6E (802.11ax) với 2,4 GHz + 5 GHz + 6 GHz, HE80, MIMO

Đài Loan, Singapore, Ấn Độ:

  • Wi-Fi 6 (802.11ax) với 2,4 GHz + 5 GHz, HE80, MIMO

Tất cả:

  • Bluetooth® phiên bản 5.3 + LE, BT Diversity
  • NFC
  • Google Cast

Hoa Kỳ:

  • Hệ thống định vị toàn cầu (GPS), Hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu (GLONASS), Galileo, QZSS (Hệ thống vệ tinh Quasi-Zenith)

Ấn Độ:

  • GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou, NavIC

Các quốc gia/khu vực khác:

  • GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou
  • Nhãn từ và biểu trưng Bluetooth® là nhãn hiệu đã đăng ký thuộc sở hữu của Bluetooth SIG, Inc.
  • NFC
  • Google Cast
Mạng14

[5G Sub 6GHz]15 Kiểu máy GWKK3

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/20/25/26/28/29/30/38/40/41/48/66/71
  • 5G Sub-615: Băng tần n1/2/3/5/7/8/12/14/20/25/28/30/38/41/48/66/71/77/78
  • eSIM

[5G Sub 6GHz]15 Kiểu máy GHL1X

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/21/25/28/32/38/39/40/41/42/66
  • 5G Sub-615: Băng tần n1/2/3/5/7/8/12/20/25/28/38/40/41/66/75/76/77/78/79
  • eSIM

[5G mmWave + Sub 6GHz]15 Kiểu máy G0DZQ

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/20/25/26/28/29/30/38/40/41/48/66/71
  • 5G Sub-615: Băng tần n1/2/3/5/7/8/12/14/20/25/28/30/38/41/48/66/71/77/78
  • 5G mmWave15: Băng tần n260/n261
  • eSIM

Chỉ dành cho Nhật Bản

[5G Sub 6GHz JP]15 Kiểu máy G82U8

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/21/25/28/32/38/39/40/41/42/66
  • 5G Sub-615: Băng tần n1/2/3/5/7/8/12/20/25/28/38/40/41/66/75/76/77/78/79
  • eSIM
  • FeliCa
Màu

Xám than, Trắng, Xanh nước biển, Đỏ san hô (chỉ có trên Google Store ngoại trừ Nhật Bản)

Màu sắc có sẵn tuỳ vào kênh bán hàng và khu vực.

Phụ kiện đi kèm
  • Cáp USB-C sang USB-C dài 1 m (USB 2.0)
  • Thẻ hỗ trợ
  • Đầu nối truyền dữ liệu
  • Công cụ tháo lắp SIM
Khả năng tương thích với thiết bị trợ thính Mức xếp hạng khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) M3/T4: Các thiết bị của Google đáp ứng các yêu cầu về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) do Uỷ ban Truyền thông Liên bang (FCC) đặt ra. Hãy truy cập vào g.co/pixel/hac để xem thông tin.
Bản cập nhật tính năng bảo mật và hệ điều hành
  • Android 13 mới nhất
  • Nhận bản cập nhật bảo mật cho Pixel trong vòng 5 năm16
Vật liệu
  • Mặt kính trước Corning® Gorilla® Glass 3™ chống xước
  • Mặt sau bằng vật liệu tổng hợp được ép nóng 3D với khung và tấm che bằng hợp kim nổi
  • Lớp phủ chống dấu vân tay
  • Đạt tiêu chuẩn chống bụi và chịu được nước IP6717
  • Nhôm trong vỏ có hàm lượng được tái chế là 100%18
  • Bao bì sử dụng 99% vật liệu không chứa nhựa19
Bảo hành
  • Hoa Kỳ, Canada, Nhật Bản, Đài Loan, Singapore, Ấn Độ
    • 1 năm
  • Vương quốc Anh, Đức, Pháp, Ireland, Úc, Tây Ban Nha, Ý, Đan Mạch, Na Uy, Thuỵ Điển, Hà Lan
    • 2 năm

Ghi chú

1 Màn hình có các góc bo tròn. Độ dài đường chéo màn hình (hình chữ nhật) là 6,1 inch. Vùng có thể xem thực tế sẽ nhỏ hơn. Kích thước có thể thay đổi tuỳ theo cấu hình và quá trình sản xuất.

2 Chỉ dành cho một số ứng dụng hoặc nội dung.

3 Kích thước và trọng lượng thay đổi tuỳ theo cấu hình cũng như quá trình sản xuất.

4Đối với tuyên bố về thời lượng pin "Lên đến 24 giờ": Thời lượng pin ước tính dựa trên mức sử dụng pin trung vị của người dùng Pixel khi thử nghiệm; các tính năng thoại, dữ liệu, chế độ chờ và các tính năng khác được sử dụng kết hợp khi thử nghiệm. Thời lượng pin trung bình trong quá trình thử nghiệm là khoảng 31 giờ. Hoạt động thử nghiệm pin được thực hiện trên mạng của một nhà mạng lớn. Đối với tuyên bố về thời lượng pin "Lên đến 72 giờ": Thời lượng pin ước tính dựa trên mức sử dụng pin trung vị của người dùng Pixel khi thử nghiệm; các tính năng thoại, dữ liệu, chế độ chờ và một số tính năng mặc định khác ở chế độ Trình siêu tiết kiệm pin (chế độ này tắt nhiều tính năng, bao gồm cả kết nối 5G) được sử dụng kết hợp khi thử nghiệm. Hoạt động thử nghiệm pin được thực hiện trên mạng của một nhà mạng lớn. Đối với cả hai tuyên bố: Hoạt động thử nghiệm pin được thực hiện ở California vào cuối năm 2022, sử dụng phần cứng và phần mềm trước khi phát hành công khai bằng cách sử dụng các chế độ cài đặt mặc định. Đối với tuyên bố về thời lượng "Lên đến 72 giờ", thử nghiệm có bật chế độ Trình siêu tiết kiệm pin. Thời lượng pin phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Việc sử dụng một số tính năng sẽ làm giảm thời lượng pin. Thời lượng pin thực tế có thể thấp hơn.

5 Ước tính dung lượng thông thường dựa trên thử nghiệm và trạng thái hoạt động dự kiến của pin.

6 Lên đến 18 watt. Tốc độ sạc nhanh có dây phụ thuộc vào việc sử dụng Bộ sạc 30W USB-C® của Google được cắm vào ổ cắm trên tường. Tốc độ thực tế có thể chậm hơn. Bộ sạc được bán riêng.

7 Thông số kỹ thuật về dung lượng lưu trữ là mức dung lượng trước khi định dạng. Dung lượng thực tế sau khi định dạng sẽ ít hơn.

8 Có áp dụng một số quy định hạn chế. Một số dữ liệu không được truyền qua VPN. Chỉ có ở một số quốc gia. Tất cả các lợi ích khác của gói thành viên Google One được bán riêng. Việc cung cấp VPN này không ảnh hưởng đến giá hoặc lợi ích của các gói Google One. Việc sử dụng VPN có thể làm tăng cước phí dữ liệu. Hãy truy cập vào g.co/pixel/vpn để biết thông tin chi tiết.

9 Các bản cập nhật bảo mật cho Pixel trong vòng ít nhất 5 năm kể từ lần đầu tiên Google Store tại Hoa Kỳ bán thiết bị này. Hãy truy cập vào g.co/pixel/updates để biết thông tin chi tiết.

10 Chỉ dành cho một số chế độ hoặc ứng dụng máy ảnh.

11 Không phải ứng dụng máy ảnh hoặc chế độ nào cũng có độ phân giải và trường nhìn tối đa.

12 Ứng dụng máy ảnh mặc định ở chế độ 1080p/30 khung hình/giây.

13 Tính năng này sẽ phụ thuộc vào nhà mạng. Chỉ một số nhà mạng hoặc quốc gia hỗ trợ tính năng này. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết.

14 Pixel 7a hoạt động trên hầu hết các mạng của những nhà mạng lớn. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết. Dịch vụ di động cũng như hỗ trợ băng tần phụ thuộc vào nhà mạng và chỉ có sẵn ở một số khu vực. Một vài băng tần hỗ trợ bởi phần cứng của thiết bị có thể không được cho phép. Hãy truy cập vào g.co/pixel/networkinfo để xem thông tin chi tiết.

15 Cần có gói dữ liệu 5G (bán riêng). Không phải nhà mạng hay khu vực nào cũng có dịch vụ 5G. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết. Dịch vụ 5G, tốc độ và hiệu suất phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả năng lực cung cấp mạng của nhà mạng và độ mạnh của tín hiệu. Kết quả thực tế có thể khác. Một số tính năng chỉ có ở một vài khu vực. Cước dữ liệu có thể phát sinh. Hãy truy cập vào g.co/pixel/networkinfo để xem thông tin.

16 Các bản cập nhật bảo mật trong vòng ít nhất 5 năm kể từ lần đầu tiên Google Store tại Hoa Kỳ bán thiết bị này. Ngoài ra còn có thể có các bản cập nhật tính năng và bản cập nhật phần mềm khác. Hãy truy cập vào g.co/pixel/updates để xem thêm thông tin.

17 Được thiết kế để tuân thủ định mức chống nước và bụi IP67 theo tiêu chuẩn IEC 60529 khi mỗi thiết bị xuất xưởng nhưng thiết bị không hoàn toàn chống nước hoặc chống bụi. Các phụ kiện không chịu được nước hoặc bụi. Khả năng chống nước và chống bụi không tồn tại vĩnh viễn mà giảm đi hoặc mất dần theo thời gian do tình trạng hao mòn thông thường, do sửa chữa, tháo rời thiết bị hoặc hỏng hóc. Việc làm rơi thiết bị có thể khiến thiết bị mất khả năng chịu được nước hoặc bụi. Hỏng hóc do chất lỏng sẽ không được bảo hành. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập vào g.co/pixel/water.

18 Nhôm tái chế chiếm ít nhất 15% sản phẩm dựa trên trọng lượng.

19 Dựa trên trọng lượng bao bì bán lẻ của Hoa Kỳ, không bao gồm các chất kết dính.

Điện thoại Pixel 7 (2022)

Pixel 7 Pro
Hệ điều hành Android 13
Màn hình
  • Màn hình tràn viền có kích thước 170 mm (6,7 inch)¹
  • Tỷ lệ khung hình 19,5:9
  • Màn hình OLED sử dụng công nghệ LTPO (oxit đa tinh thể nhiệt độ thấp), độ phân giải QHD+ (1440 x 3120) với mật độ điểm ảnh 512 PPI
  • Hình ảnh mượt (lên đến 120 Hz²)
  • Tính năng Màn hình luôn bật
    • Tính năng Xem nhanh
    • Tính năng Phát hiện nhạc
Kích thước và trọng lượng3

Kích thước

  • Dài 6,4 x rộng 3 x dày 0,3 (inch)
  • Dài 162,9 x rộng 76,6 x dày 8,9 (mm)

Trọng lượng

  • 212 g
  • 7,5 oz
Pin
  • Thời lượng pin trên 24 giờ4
  • Thời lượng pin lên đến 72 giờ khi dùng Trình siêu tiết kiệm pin4
  • Tối thiểu 4926 mAh
  • Thông thường 5000 mAh5
Bộ nhớ và dung lượng lưu trữ

Bộ nhớ

  • RAM 12 GB LPDDR5

Dung lượng lưu trữ

  • Dung lượng lưu trữ 128 GB/256 GB/512 GB theo chuẩn UFS 3.19
Bộ xử lý
  • Google Tensor G2
  • Bộ đồng xử lý bảo mật Titan M2TM
Máy ảnh sau

Máy ảnh góc rộng Octa PD Quad Bayer 50 MP

  • Chiều rộng điểm ảnh 1,2 μm
  • Khẩu độ ƒ/1,85
  • Trường nhìn 82°
  • Kích thước cảm biến hình ảnh 1/1,31 inch

Máy ảnh góc siêu rộng 12 MP10 có tính năng tự động lấy nét

  • Chiều rộng điểm ảnh 1,25 μm
  • Khẩu độ ƒ/2,2
  • Trường nhìn 125,8°10
  • Hiệu chỉnh ống kính

Máy ảnh có ống kính tiêu cự dài Quad Bayer PD 48 MP

  • Chiều rộng điểm ảnh 0,7 μm
  • Khẩu độ ƒ/3,5
  • Trường nhìn 20,6°
  • Khả năng thu phóng quang học gấp 5 lần
  • Tính năng Thu phóng siêu phân giải lên đến 30 lần11

Tính năng

  • Cảm biến LDAF (tự động lấy nét bằng laser)
  • Cảm biến ánh sáng nhấp nháy và quang phổ
  • Ổn định hình ảnh điện tử và quang học trên ống kính rộng và ống kính tiêu cự dài
  • Trình chạy máy ảnh nhanh
Máy ảnh trước

10,8 MP

  • Chiều rộng điểm ảnh 1,22 μm
  • Khẩu độ ƒ/2,2
  • Tiêu điểm cố định
  • Trường nhìn góc siêu rộng 92,8°10
Video

Máy ảnh sau

  • Quay video 4K ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây
  • Quay video 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây
  • Video HDR 10-bit

Máy ảnh trước

  • Quay video 4K ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây
  • Video HDR 10-bit
  • Tính năng Làm mờ kiểu điện ảnh
  • Tính năng Hiệu ứng điện ảnh
  • Hỗ trợ quay video chuyển động chậm lên đến 240 khung hình/giây
  • Tua nhanh thời gian 4K với tính năng chống rung
  • Tua nhanh thời gian dùng cho tính năng Chụp ảnh thiên văn
  • Ổn định hình ảnh quang học
  • Chống rung kết hợp
  • Chống rung video với Hiệu ứng điện ảnh 4K
  • Chống rung video ở trạng thái tĩnh 4K
  • Chống rung video khi chuyển động mạnh 1080p
  • Thu phóng kỹ thuật số lên đến 20 lần12
  • Định dạng video: HEVC (H.265) và AVC (H.264)

Âm thanh

  • Ghi âm thanh nổi
  • Làm rõ lời nói
  • Giảm tiếng ồn của gió
  • Chỉnh âm theo mức thu phóng
Cảm biến
  • Cảm biến độ gần
  • Cảm biến ánh sáng xung quanh
  • Gia tốc kế
  • Con quay hồi chuyển
  • Từ kế
  • Khí áp kế
Sạc pin
  • Sạc nhanh6 chừng 30 phút là có thể sạc đến 50%6 bằng Bộ sạc 30W USB-C® của Google. Bộ sạc có USB-PD 3.0 (PPS) được bán riêng.
  • Được chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn Qi
  • Sạc nhanh không dây7
  • Tính năng Chia sẻ pin8
Các nút và cổng
  • USB Type-C® 3.2 Thế hệ 2
  • Nút nguồn
  • Các nút điều chỉnh âm lượng
SIM 2 SIM (SIM nano và eSIM13)
Phương tiện nghe nhìn và âm thanh
  • Loa âm thanh nổi
  • 3 micrô
  • Tính năng khử tiếng ồn
Không dây và vị trí
  • Hoa Kỳ (Puerto Rico), Canada, Vương quốc Anh, Liên minh Châu Âu, Úc: Wi-Fi 6E (802.11ax) với 2,4 GHz + 5 GHz + 6 GHz, HE160, MIMO
  • Đài Loan, Nhật Bản, Singapore, Ấn Độ: Wi-Fi 6 (802.11ax) với 2,4 GHz + 5 GHz, HE160, MIMO
  • Bluetooth® phiên bản 5.2 với ăng-ten kép giúp cải thiện chất lượng và khả năng kết nối
  • Chip Băng tần siêu rộng giúp định vị khoảng cách và hướng không gian chính xác14
  • Công nghệ Giao tiếp phạm vi gần (NFC)
  • Google Cast

Vị trí

  • Hoa Kỳ:
    • GNSS (Hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu) băng tần kép
    • Hệ thống định vị toàn cầu (GPS), Hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu (GLONASS), Galileo, QZSS (Hệ thống vệ tinh Quasi-Zenith)
  • Ấn Độ:
    • GNSS (Hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu) băng tần kép
    • GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou (Hệ thống định vị Bắc Đẩu),
    • NavIC
  • Các quốc gia/khu vực khác:
    • GNSS (Hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu) băng tần kép
    • GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou
Mạng15

[5G Sub-6GHz]16 Kiểu máy GP4BC

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/28/29/30/32/38/39/40/41/46/48/66/71
  • 5G Sub-616: Băng tần n1/2/3/5/7/8/12/14/20/25/28/30/38/40/41/48/66/71/75/76/77/78
  • eSIM

 

[5G mmWave + Sub-6GHz]16 Kiểu máy GE2AE

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/28/29/30/38/39/40/41/42/46/48/66/71
  • 5G Sub-616: Băng tần n1/2/3/5/7/8/12/14/20/25/28/30/38/40/41/48/66/71/77/78
  • 5G mmWave16: Băng tần n257/n258/n260/n261
  • eSIM

 

Chỉ dành cho Nhật Bản

[5G mmWave + Sub-6GHz JP16] Kiểu máy GFE4J

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/28/29/30/38/39/40/41/42/46/48/66/71
  • 5G Sub-616: Băng tần n1/2/3/5/7/8/12/14/20/25/28/30/38/40/41/48/66/71/77/78
  • 5G mmWave16: Băng tần n257/n258/n260/n261
  • eSIM
  • FeliCa
Màu sắc
  • Đen
  • Trắng
  • Nâu hạt dẻ

Màu sắc có sẵn tuỳ vào kênh bán hàng và khu vực.

Phụ kiện đi kèm
  • Cáp USB-C® sang USB-C dài 1 m (USB 2.0)
  • Đầu nối truyền dữ liệu
  • Công cụ tháo lắp SIM
Khả năng tương thích với thiết bị trợ thính Mức xếp hạng khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) M3/T4: Các thiết bị của Google đáp ứng các yêu cầu về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) do Uỷ ban Truyền thông Liên bang (FCC) đặt ra. Tham khảo g.co/pixel/hac.
Cập nhật tính năng bảo mật và hệ điều hành
  • Các bản cập nhật Pixel trong vòng 5 năm17
Vật liệu
  • Mặt kính Corning® Gorilla® Victus™ chống xước
  • Mặt kính sau Corning® Gorilla® Victus™ không viền với khung nhôm bóng
  • Đạt tiêu chuẩn chống bụi và chịu được nước IP6818
  • Lớp phủ chống dấu vân tay
Công nghệ thực tế tăng cường (AR)/thực tế ảo (VR) AR Core
Bảo hành
  • Hoa Kỳ, Canada, Nhật Bản, Đài Loan, Ấn Độ, Singapore, Vương quốc Anh: 1 năm
  • Liên minh Châu Âu, Úc: 2 năm

Lưu ý

  1. Kích thước được đo theo đường chéo; các chiều của điện thoại có thể thay đổi tuỳ theo cấu hình và quá trình sản xuất.
  2. Không dành cho một số ứng dụng hoặc nội dung.
  3. Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi tuỳ theo cấu hình cũng như quá trình sản xuất.
  4. Đối với tuyên bố về thời lượng pin "Lên đến 24 giờ": Thời lượng pin ước tính dựa trên trung vị của mức sử dụng pin của người dùng Pixel khi thử nghiệm; các tính năng thoại, dữ liệu, chế độ chờ và các tính năng khác được sử dụng kết hợp khi thử nghiệm. Thời lượng pin trung bình trong quá trình thử nghiệm là khoảng 31 giờ. Hoạt động thử nghiệm pin được thực hiện trên mạng của một nhà mạng lớn. Đối với tuyên bố về thời lượng pin "Lên đến 72 giờ": Thời lượng pin ước tính dựa trên trung vị của mức sử dụng pin của người dùng Pixel khi thử nghiệm; các tính năng thoại, dữ liệu, chế độ chờ và một số tính năng mặc định khác ở chế độ Trình siêu tiết kiệm pin (chế độ này tắt nhiều tính năng, bao gồm cả kết nối 5G) được sử dụng kết hợp khi thử nghiệm. Hoạt động thử nghiệm pin được thực hiện trên mạng của một nhà mạng lớn. Đối với cả hai tuyên bố: Hoạt động thử nghiệm pin được thực hiện ở California vào giữa năm 2022 đối với phần cứng và phần mềm trước khi phát hành công khai bằng cách sử dụng các chế độ cài đặt mặc định. Đối với các tuyên bố về thời lượng pin "lên đến 72 giờ", thử nghiệm có bật chế độ Trình siêu tiết kiệm pin. Thời lượng pin phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Việc sử dụng một số tính năng sẽ làm giảm thời lượng pin. Thời lượng pin thực tế có thể thấp hơn.
  5. Ước tính dung lượng thông thường dựa trên thử nghiệm và trạng thái hoạt động dự kiến của pin.
  6. Công suất sạc nhanh có dây (lên đến 20 W trên Pixel 7 và lên đến 23 W trên Pixel 7 Pro) được thu thập khi sạc bằng Bộ sạc 30W USB-C® của Google với nguồn điện từ ổ cắm trên tường. Tốc độ thực tế có thể chậm hơn. Bộ sạc được bán riêng. Tốc độ sạc khi thử nghiệm với thiết bị còn 1% pin và được sạc bằng Bộ sạc 30W USB-C® của Google. Hoạt động thử nghiệm sạc do Google thực hiện vào giữa năm 2022 đối với phần cứng và phần mềm trước khi phát hành công khai bằng cách sử dụng các chế độ cài đặt mặc định khi bật nguồn thiết bị. Tốc độ sạc phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả mức sử dụng trong khi sạc, tuổi của pin và nhiệt độ môi trường xung quanh. Tốc độ sạc thực tế có thể chậm hơn.
  7. Công suất sạc không dây lên đến 20 W (Pixel 7) và lên đến 23 W (Pixel 7 Pro) khi sạc bằng Google Pixel Stand (thế hệ thứ 2) (được bán riêng). Tốc độ thực tế có thể chậm hơn.
  8. Thiết kế để sạc các thiết bị được chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn Qi. Việc sử dụng tính năng sạc đảo chiều không dây sẽ làm giảm đáng kể thời lượng pin của điện thoại Pixel. Ốp lưng có thể ảnh hưởng đến quá trình sạc và làm giảm tốc độ sạc. Tốc độ sạc có thể khác nhau. Hãy truy cập vào g.co/pixel/wirelesscharging để biết thêm thông tin.
  9. Thông số kỹ thuật về dung lượng lưu trữ là mức dung lượng trước khi định dạng. Mức dung lượng đã định dạng thực tế sẽ thấp hơn.
  10. Độ phân giải và trường nhìn tối đa khi bật chế độ cài đặt tệp hình ảnh ở định dạng RAW. Chế độ cài đặt này được tắt theo mặc định. Hãy tham khảo g.co/pixel/photoediting để biết thêm thông tin.
  11. Không dùng được trong một số chế độ hoặc ứng dụng máy ảnh.
  12. Ứng dụng máy ảnh mặc định ở Chế độ 1080p/30 khung hình/giây.
  13. Tính năng này sẽ phụ thuộc vào nhà mạng. Một số nhà mạng hoặc quốc gia không hỗ trợ tính năng này. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết.
  14. Yêu cầu phải có thiết bị tương thích. Độ chính xác phụ thuộc vào khoảng cách, hướng, yếu tố cản trở tín hiệu và các yếu tố khác.
  15. Điện thoại Pixel 7 và Pixel 7 Pro hoạt động với hầu hết các mạng của những nhà mạng lớn. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết. Dịch vụ di động cũng như hỗ trợ băng tần phụ thuộc vào nhà mạng và chỉ có sẵn ở một số khu vực. Nhà mạng có thể không cho phép một vài băng tần mà mà phần cứng của thiết bị có hỗ trợ. Hãy tham khảo g.co/pixel/networkinfo để biết thông tin chi tiết.
  16. Cần có gói dữ liệu 5G (bán riêng). Không phải nhà mạng nào hay khu vực nào cũng có dịch vụ 5G. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết. Phạm vi cung cấp, tốc độ và hiệu suất của dịch vụ 5G phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả năng lực cung cấp mạng của nhà mạng và độ mạnh của tín hiệu. Kết quả thực tế có thể khác. Một số tính năng chỉ có ở vài khu vực. Cước dữ liệu có thể phát sinh. Hãy tham khảo g.co/pixel/networkinfo để biết thông tin.
  17. Google cung cấp các bản cập nhật bảo mật cho Pixel trong vòng ít nhất 5 năm kể từ thời điểm thiết bị có mặt trên Google Store tại Hoa Kỳ. Ngoài ra còn có thể có các bản cập nhật tính năng và cập nhật phần mềm khác. Hãy tham khảo g.co/pixel/updates để biết thêm thông tin.
  18. Được thiết kế để tuân thủ định mức chống nước và bụi IP68 theo tiêu chuẩn IEC 60529 khi mỗi thiết bị xuất xưởng nhưng thiết bị không hoàn toàn chống nước hoặc chống bụi. Các phụ kiện không chịu được nước hoặc bụi. Khả năng chống nước và chống bụi không tồn tại vĩnh viễn mà giảm đi hoặc mất dần theo thời gian do tình trạng hao mòn thông thường, do sửa chữa, tháo rời thiết bị hoặc hỏng hóc. Việc làm rơi thiết bị có thể khiến thiết bị mất khả năng chịu được nước hoặc bụi. Hỏng hóc do chất lỏng sẽ không được bảo hành. Hãy truy cập vào g.co/pixel/water để biết thêm thông tin.
Pixel 7
Hệ điều hành Android 13
Màn hình
  • Màn hình tràn viền có kích thước 160,5 mm (6,3 inch)¹
  • Tỷ lệ khung hình 20:9
  • Màn hình OLED, độ phân giải FHD+ (1080 x 2400) với mật độ điểm ảnh 416 PPI
  • Hình ảnh mượt (lên đến 90 Hz²)
  • Tính năng Màn hình luôn bật
    • Tính năng Xem nhanh
    • Tính năng Phát hiện nhạc
Kích thước và trọng lượng3

Kích thước

  • Dài 6,1 x rộng 2,9 x dày 0,3 (inch)
  • Dài 155,6 x rộng 73,2 x dày 8,7 (mm)

Trọng lượng

  • 197 g
  • 6,9 oz
Pin
  • Thời lượng pin trên 24 giờ4
  • Thời lượng pin lên đến 72 giờ khi dùng Trình siêu tiết kiệm pin4
  • Tối thiểu 4270 mAh
  • Thông thường 4355 mAh5
Bộ nhớ và dung lượng lưu trữ

Bộ nhớ

  • RAM LPDDR5 8 GB

Dung lượng lưu trữ

  • Dung lượng lưu trữ 128 GB/256 GB theo chuẩn UFS 3.19
Bộ xử lý
  • Google Tensor G2
  • Bộ đồng xử lý bảo mật Titan M2TM
Máy ảnh sau

Máy ảnh góc rộng Octa PD Quad Bayer 50 MP

  • Chiều rộng điểm ảnh 1,2 μm
  • Khẩu độ ƒ/1,85
  • Trường nhìn 82°
  • Kích thước cảm biến hình ảnh 1/1,31 inch
  • Tính năng Thu phóng siêu phân giải lên đến 8 lần10

Máy ảnh góc siêu rộng 12 MP11

  • Chiều rộng điểm ảnh 1,25 μm
  • Khẩu độ ƒ/2,2
  • Trường nhìn 114°11
  • Hiệu chỉnh ống kính

Tính năng

  • Cảm biến LDAF (tự động lấy nét bằng laser)
  • Cảm biến ánh sáng nhấp nháy và quang phổ
  • Ổn định hình ảnh điện tử + quang học
  • Trình chạy máy ảnh nhanh
Máy ảnh trước

10,8 MP

  • Chiều rộng điểm ảnh 1,22 μm
  • Khẩu độ ƒ/2,2
  • Tiêu điểm cố định
  • Trường nhìn góc siêu rộng 92,8°11
Video

Máy ảnh sau

  • Quay video 4K ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây
  • Quay video 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây
  • Video HDR 10-bit

Máy ảnh trước

  • Quay video 4K ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây
  • Video HDR 10-bit
  • Tính năng Làm mờ kiểu điện ảnh
  • Tính năng Hiệu ứng điện ảnh
  • Hỗ trợ quay video chuyển động chậm lên đến 240 khung hình/giây
  • Tua nhanh thời gian 4K với tính năng chống rung
  • Tua nhanh thời gian dùng cho tính năng Chụp ảnh thiên văn
  • Ổn định hình ảnh quang học
  • Chống rung kết hợp
  • Chống rung video với Hiệu ứng điện ảnh 4K
  • Chống rung video ở trạng thái tĩnh 4K
  • Chống rung video khi chuyển động mạnh 1080p
  • Thu phóng kỹ thuật số lên đến 7 lần12
  • Định dạng video: HEVC (H.265) và AVC (H.264)

Âm thanh

  • Ghi âm thanh nổi
  • Làm rõ lời nói
  • Giảm tiếng ồn của gió
  • Chỉnh âm theo mức thu phóng
Cảm biến
  • Cảm biến độ gần
  • Cảm biến ánh sáng xung quanh
  • Gia tốc kế
  • Con quay hồi chuyển
  • Từ kế
  • Khí áp kế
Sạc pin
  • Sạc nhanh6 chừng 30 phút là có thể sạc đến 50%6 bằng Bộ sạc 30W USB-C® của Google. Bộ sạc có USB-PD 3.0 (PPS) được bán riêng.
  • Được chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn Qi
  • Sạc nhanh không dây7
  • Tính năng Chia sẻ pin8
Các nút và cổng
  • USB Type-C® 3.2 Thế hệ 2
  • Nút nguồn
  • Các nút điều chỉnh âm lượng
SIM 2 SIM (SIM nano và eSIM13)
Phương tiện nghe nhìn và âm thanh
  • Loa âm thanh nổi
  • 3 micrô
  • Tính năng khử tiếng ồn
Không dây và vị trí
  • Hoa Kỳ (Puerto Rico), Canada, Vương quốc Anh, Liên minh Châu Âu, Úc: Wi-Fi 6E (802.11ax) với 2,4 GHz + 5 GHz + 6 GHz, HE160, MIMO
  • Đài Loan, Nhật Bản, Singapore, Ấn Độ: Wi-Fi 6 (802.11ax) với 2,4 GHz + 5 GHz, HE160, MIMO
  • Bluetooth® phiên bản 5.2 với ăng-ten kép giúp cải thiện chất lượng và khả năng kết nối
  • Công nghệ Giao tiếp phạm vi gần (NFC)
  • Google Cast

Vị trí

  • Hoa Kỳ:
    • GNSS (Hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu) băng tần kép
    • Hệ thống định vị toàn cầu (GPS), Hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu (GLONASS), Galileo, QZSS (Hệ thống vệ tinh Quasi-Zenith)
  • Ấn Độ:
    • GNSS (Hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu) băng tần kép
    • GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou (Hệ thống định vị Bắc Đẩu),
    • NavIC
  • Các quốc gia/khu vực khác:
    • GNSS (Hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu) băng tần kép
    • GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou
Mạng14

[5G Sub-6GHz]15 Kiểu máy GVU6C

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/28/29/30/32/38/39/40/41/46/48/66/71
  • 5G Sub-615: Băng tần n1/2/3/5/7/8/12/14/20/25/28/30/38/40/41/48/66/71/75/76/77/78
  • eSIM

 

[5G mmWave + Sub-6GHz]15 Kiểu máy GQML316

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/28/29/30/38/40/41/46/48/66/71
  • 5G Sub-615: Băng tần n1/2/3/5/7/8/12/14/20/25/28/30/38/40/41/48/66/71/77/78
  • 5G mmWave15: Băng tần n260/n261
  • eSIM

 

Chỉ dành cho Nhật Bản

[5G Sub 6GHz JP15] Kiểu máy GO3Z5

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/28/29/30/32/38/39/40/41/42/46/48/66/71
  • 5G Sub-615: Băng tần n1/2/3/5/7/8/12/14/20/25/28/30/38/40/41/48/66/71/75/76/77/78
  • eSIM
  • FeliCa
Màu sắc
  • Đen
  • Trắng
  • Vàng chanh

Màu sắc có sẵn tuỳ vào kênh bán hàng và khu vực.

Phụ kiện đi kèm
  • Cáp USB-C® sang USB-C dài 1 m (USB 2.0)
  • Đầu nối truyền dữ liệu
  • Công cụ tháo lắp SIM
Khả năng tương thích với thiết bị trợ thính Mức xếp hạng khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) M3/T4: Các thiết bị của Google đáp ứng các yêu cầu về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) do Uỷ ban Truyền thông Liên bang (FCC) đặt ra. Tham khảo g.co/pixel/hac.
Cập nhật tính năng bảo mật và hệ điều hành
  • Các bản cập nhật Pixel trong vòng 5 năm17
Vật liệu
  • Mặt kính Corning® Gorilla® Victus™ chống xước
  • Mặt kính sau Corning® Gorilla® Victus™ không viền với khung nhôm mờ
  • Đạt tiêu chuẩn chống bụi và chịu được nước IP6818
  • Lớp phủ chống dấu vân tay
Công nghệ thực tế tăng cường (AR)/thực tế ảo (VR) AR Core
Bảo hành
  • Hoa Kỳ, Canada, Nhật Bản, Đài Loan, Ấn Độ, Singapore, Vương quốc Anh: 1 năm
  • Liên minh Châu Âu, Úc: 2 năm

Lưu ý

  1. Kích thước được đo theo đường chéo; các chiều của điện thoại có thể thay đổi tuỳ theo cấu hình và quá trình sản xuất.
  2. Không dành cho một số ứng dụng hoặc nội dung.
  3. Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi tuỳ theo cấu hình cũng như quá trình sản xuất.
  4. Đối với tuyên bố về thời lượng pin "Lên đến 24 giờ": Thời lượng pin ước tính dựa trên trung vị của mức sử dụng pin của người dùng Pixel khi thử nghiệm; các tính năng thoại, dữ liệu, chế độ chờ và các tính năng khác được sử dụng kết hợp khi thử nghiệm. Thời lượng pin trung bình trong quá trình thử nghiệm là khoảng 31 giờ. Hoạt động thử nghiệm pin được thực hiện trên mạng của một nhà mạng lớn. Đối với tuyên bố về thời lượng pin "Lên đến 72 giờ": Thời lượng pin ước tính dựa trên trung vị của mức sử dụng pin của người dùng Pixel khi thử nghiệm; các tính năng thoại, dữ liệu, chế độ chờ và một số tính năng mặc định khác ở chế độ Trình siêu tiết kiệm pin (chế độ này tắt nhiều tính năng, bao gồm cả kết nối 5G) được sử dụng kết hợp khi thử nghiệm. Hoạt động thử nghiệm pin được thực hiện trên mạng của một nhà mạng lớn. Đối với cả hai tuyên bố: Hoạt động thử nghiệm pin được thực hiện ở California vào giữa năm 2022 đối với phần cứng và phần mềm trước khi phát hành công khai bằng cách sử dụng các chế độ cài đặt mặc định. Đối với các tuyên bố về thời lượng pin "lên đến 72 giờ", thử nghiệm có bật chế độ Trình siêu tiết kiệm pin. Thời lượng pin phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Việc sử dụng một số tính năng sẽ làm giảm thời lượng pin. Thời lượng pin thực tế có thể thấp hơn.
  5. Ước tính dung lượng thông thường dựa trên thử nghiệm và trạng thái hoạt động dự kiến của pin.
  6. Công suất sạc nhanh có dây (lên đến 20 W trên Pixel 7 và lên đến 23 W trên Pixel 7 Pro) được thu thập khi sạc bằng Bộ sạc 30W USB-C® của Google với nguồn điện từ ổ cắm trên tường. Tốc độ thực tế có thể chậm hơn. Bộ sạc được bán riêng. Tốc độ sạc khi thử nghiệm với thiết bị còn 1% pin và được sạc bằng Bộ sạc 30W USB-C® của Google. Hoạt động thử nghiệm sạc do Google thực hiện vào giữa năm 2022 đối với phần cứng và phần mềm trước khi phát hành công khai bằng cách sử dụng các chế độ cài đặt mặc định khi bật nguồn thiết bị. Tốc độ sạc phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả mức sử dụng trong khi sạc, tuổi của pin và nhiệt độ môi trường xung quanh. Tốc độ sạc thực tế có thể chậm hơn.
  7. Công suất sạc không dây lên đến 20 W (Pixel 7) và lên đến 23 W (Pixel 7 Pro) khi sạc bằng Google Pixel Stand (thế hệ thứ 2) (được bán riêng). Tốc độ thực tế có thể chậm hơn.
  8. Thiết kế để sạc các thiết bị được chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn Qi. Việc sử dụng tính năng sạc đảo chiều không dây sẽ làm giảm đáng kể thời lượng pin của điện thoại Pixel. Ốp lưng có thể ảnh hưởng đến quá trình sạc và làm giảm tốc độ sạc. Tốc độ sạc có thể khác nhau. Hãy truy cập vào g.co/pixel/wirelesscharging để biết thêm thông tin.
  9. Thông số kỹ thuật về dung lượng lưu trữ là mức dung lượng trước khi định dạng. Mức dung lượng đã định dạng thực tế sẽ thấp hơn.
  10. Không dùng được trong một số chế độ hoặc ứng dụng máy ảnh.
  11. Độ phân giải và trường nhìn tối đa khi bật chế độ cài đặt tệp hình ảnh ở định dạng RAW. Chế độ cài đặt này được tắt theo mặc định. Hãy tham khảo g.co/pixel/photoediting để biết thêm thông tin.
  12. Ứng dụng máy ảnh mặc định ở Chế độ 1080p/30 khung hình/giây.
  13. Tính năng này sẽ phụ thuộc vào nhà mạng. Một số nhà mạng hoặc quốc gia không hỗ trợ tính năng này. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết.
  14. Điện thoại Pixel 7 và Pixel 7 Pro hoạt động với hầu hết các mạng của những nhà mạng lớn. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết. Dịch vụ di động cũng như hỗ trợ băng tần phụ thuộc vào nhà mạng và chỉ có sẵn ở một số khu vực. Nhà mạng có thể không cho phép một vài băng tần mà mà phần cứng của thiết bị có hỗ trợ. Hãy tham khảo g.co/pixel/networkinfo để biết thông tin chi tiết.
  15. Cần có gói dữ liệu 5G (bán riêng). Không phải nhà mạng nào hay khu vực nào cũng có dịch vụ 5G. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết. Phạm vi cung cấp, tốc độ và hiệu suất của dịch vụ 5G phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả năng lực cung cấp mạng của nhà mạng và độ mạnh của tín hiệu. Kết quả thực tế có thể khác. Một số tính năng chỉ có ở vài khu vực. Cước dữ liệu có thể phát sinh. Hãy tham khảo g.co/pixel/networkinfo để biết thông tin.
  16. Kiểu máy chỉ được cung cấp qua Verizon, AT&T hoặc trên Google Store.
  17. Google cung cấp các bản cập nhật bảo mật cho Pixel trong vòng ít nhất 5 năm kể từ thời điểm thiết bị có mặt trên Google Store tại Hoa Kỳ. Ngoài ra còn có thể có các bản cập nhật tính năng và cập nhật phần mềm khác. Hãy tham khảo g.co/pixel/updates để biết thêm thông tin.
  18. Được thiết kế để tuân thủ định mức chống nước và bụi IP68 theo tiêu chuẩn IEC 60529 khi mỗi thiết bị xuất xưởng nhưng thiết bị không hoàn toàn chống nước hoặc chống bụi. Các phụ kiện không chịu được nước hoặc bụi. Khả năng chống nước và chống bụi không tồn tại vĩnh viễn mà giảm đi hoặc mất dần theo thời gian do tình trạng hao mòn thông thường, do sửa chữa, tháo rời thiết bị hoặc hỏng hóc. Việc làm rơi thiết bị có thể khiến thiết bị mất khả năng chịu được nước hoặc bụi. Hỏng hóc do chất lỏng sẽ không được bảo hành. Hãy truy cập vào g.co/pixel/water để biết thêm thông tin.

Điện thoại Pixel 6a (2022)

Pixel 6a
Hệ điều hành Android 12
Màn hình
  • Màn hình tràn viền có kích thước 152,2 mm (6,134 inch)1
  • Tỷ lệ khung hình 20:9
  • Màn hình OLED, độ phân giải FHD+ (1080 x 2400) với mật độ điểm ảnh 429 ppi
  • Hình ảnh mượt (lên đến 60 Hz)
  • Tính năng Màn hình luôn bật cùng với
    • Tính năng Xem nhanh
    • Tính năng Phát hiện nhạc
Kích thước và trọng lượng1

Kích thước

  • Dài 6,0 x rộng 2,8 x dày 0,35 (inch)
  • Dài 152,2 x rộng 71,8 x dày 8,9 (mm)

Trọng lượng

  • 178 g
  • 6,3 oz
Pin
  • Thời lượng pin trên 24 giờ2
  • Thời lượng pin lên đến 72 giờ khi dùng Trình siêu tiết kiệm pin2
  • Tối thiểu 4306 mAh
  • Thông thường 4410 mAh3
Bộ nhớ và dung lượng lưu trữ

Bộ nhớ

  • RAM LPDDR5 6 GB

Dung lượng lưu trữ

  • Dung lượng lưu trữ 128 GB theo chuẩn UFS 3.14
Bộ xử lý
  • Google Tensor
  • Bộ đồng xử lý bảo mật Titan M2TM
Máy ảnh sau

Máy ảnh góc rộng với công nghệ pixel kép 12,2 MP

  • Chiều rộng điểm ảnh 1,4 μm
  • Khẩu độ ƒ/1,7
  • Trường nhìn 77°
  • Kích thước cảm biến hình ảnh 1/2,55 inch
  • Tính năng Thu phóng siêu phân giải lên đến 7 lần5

Máy ảnh góc siêu rộng 12 MP6

  • Chiều rộng điểm ảnh 1,25 μm
  • Khẩu độ ƒ/2,2
  • Trường nhìn 114°6
  • Hiệu chỉnh ống kính

Tính năng

  • OIS (ổn định hình ảnh quang học) và EIS (ổn định hình ảnh điện tử)
  • Trình chạy máy ảnh nhanh
Máy ảnh trước

8 MP

  • Chiều rộng điểm ảnh 1,22 μm
  • Khẩu độ ƒ/2
  • Tiêu điểm cố định
  • Trường nhìn góc rộng 84°
Video

Máy ảnh sau

  • Quay video 4K ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây
  • Quay video 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây

Máy ảnh trước

  • Quay video 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây

Tính năng Hiệu ứng điện ảnh

  • Hỗ trợ quay video chuyển động chậm lên đến 240 khung hình/giây
  • Tua nhanh thời gian 4K với tính năng chống rung
  • Tua nhanh thời gian dùng cho tính năng Chụp ảnh thiên văn
  • Ổn định hình ảnh quang học
  • Chống rung kết hợp
  • Chống rung video với Hiệu ứng điện ảnh 4K
  • Chống rung video ở trạng thái tĩnh 4K
  • Chống rung video khi chuyển động mạnh 1080p
  • Thu phóng kỹ thuật số lên đến 5 lần
  • Định dạng video: HEVC (H.265) và AVC (H.264)

Âm thanh

  • Ghi âm thanh nổi
  • Làm rõ lời nói
  • Giảm tiếng ồn của gió
Cảm biến
  • Cảm biến độ gần
  • Cảm biến ánh sáng xung quanh
  • Gia tốc kế
  • Con quay hồi chuyển
  • Từ kế
  • Khí áp kế
Sạc pin
  • Sạc nhanh7
Các nút và cổng
  • USB Type-C® 3.1 Thế hệ 1
  • Nút nguồn
  • Các nút điều chỉnh âm lượng
SIM 2 SIM (SIM nano và eSIM8)
Phương tiện nghe nhìn và âm thanh
  • Loa âm thanh nổi
  • 2 micrô
  • Tính năng khử tiếng ồn
Không dây và vị trí
  • Wi-Fi 6 (802.11ax) và 6E (6 GHz) hỗ trợ băng tần 2,4 GHz, 5 GHz, 6 GHz, kênh HE160, công nghệ 2X2 MIMO
    Pixel 6a có hỗ trợ Wi-Fi 6E (Wi-Fi 6E chưa được hỗ trợ ở Đài Loan, Nhật Bản và Singapore)
  • Bluetooth® phiên bản 5.2 với ăng-ten kép giúp cải thiện chất lượng và khả năng kết nối
  • Công nghệ Giao tiếp phạm vi gần (NFC)
  • Google Cast

Vị trí:

  • Hoa Kỳ
    • Hệ thống định vị toàn cầu (GPS), Hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu (GLONASS), Galileo, QZSS (Hệ thống vệ tinh Quasi-Zenith)
  • Các quốc gia/khu vực khác
    • GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou
Mạng9

Đối với Hoa Kỳ, Canada, Đài Loan, Singapore, Ấn Độ

[5G Sub-6GHz]10 Kiểu máy GX7AS

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/28/29/30/38/39/40/41/42/48/66/71
  • 5G Sub-610: Băng tần n1/2/3/5/7/8/12/20/25/28/30/38/40/41/48/66/71/77/78
  • eSIM

 

Đối với Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi (Vương quốc Anh, Đức, Ireland, Pháp, Tây Ban Nha, Ý, Đan Mạch, Na Uy, Thuỵ Điển, Hà Lan) và Úc

[5G Sub-6 GHz] Kiểu máy G1AZG

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/28/29/30/32/38/39/40/41/42/48/66/71
  • 5G Sub-610: Băng tần n1/2/3/5/7/8/12/20/25/28/30/40/48/66/71/77/78
  • eSIM

 

Chỉ dành cho nhà mạng Verizon

[5G mmWave + Sub-6GHz]10 Kiểu máy GB62Z11

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/28/29/30/38/39/40/41/42/48/66/71
  • 5G Sub-610: Băng tần n1/2/3/5/7/8/12/20/25/28/30/40/48/66/71/77/78
  • 5G mmWave10: Băng tần n260/n261
  • eSIM

 

Chỉ dành cho Nhật Bản

[5G Sub-6 GHz JP2] Kiểu máy GB17L

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1, 2, 4, 5, 6, 8, 19
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/28/29/30/38/39/40/41/42/48/66/71
  • 5G Sub-610: Băng tần n1/2/3/5/7/8/12/20/25/28/30/38/40/41/48/66/71/77/78
  • eSIM
  • FeliCa
Màu sắc

Phấn, Xám than, Xanh xám

Màu sắc có sẵn tuỳ vào kênh bán hàng và khu vực.

Phụ kiện đi kèm
  • Cáp USB-C sang USB-C dài 1 m (USB 2.0)
  • Hướng dẫn bắt đầu nhanh
  • Đầu nối truyền dữ liệu
  • Công cụ tháo lắp SIM
Khả năng tương thích với thiết bị trợ thính Mức xếp hạng khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) M3/T4: Các thiết bị của Google đáp ứng các yêu cầu về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) do Uỷ ban Truyền thông Liên bang (FCC) đặt ra. Hãy truy cập vào g.co/pixel/hac để xem thêm thông tin.
Cập nhật tính năng bảo mật và hệ điều hành
  • Android 12 (mới nhất)
  • Các bản cập nhật Pixel trong vòng 5 năm12
Vật liệu
  • Mặt kính Corning® Gorilla® Glass 3™
  • Mặt sau bằng vật liệu tổng hợp được ép nhiệt 3D với khung hợp kim nổi
  • Lớp phủ chống dấu vân tay
  • Chống bụi và chịu được nước theo tiêu chuẩn IP6713
Công nghệ thực tế tăng cường (AR)/thực tế ảo (VR) AR Core
Bảo hành
  • Hoa Kỳ, Canada, Nhật Bản, Đài Loan, Singapore, Ấn Độ
    • 1 năm
  • Vương quốc Anh, Đức, Pháp, Ireland, Úc, Tây Ban Nha, Ý, Đan Mạch, Na Uy, Thuỵ Điển, Hà Lan
    • 2 năm

Lưu ý

  1. Kích thước được đo theo đường chéo; các chiều của điện thoại có thể thay đổi tuỳ theo cấu hình và quá trình sản xuất.
  2. Đối với tuyên bố về thời lượng pin "Lên đến 24 giờ": Thời lượng pin ước tính dựa trên trung vị của mức sử dụng pin của người dùng Pixel khi thử nghiệm; các tính năng thoại, dữ liệu, chế độ chờ và các tính năng khác được sử dụng kết hợp khi thử nghiệm. Thời lượng pin trung bình trong quá trình thử nghiệm là khoảng 29 giờ. Hoạt động thử nghiệm pin được thực hiện thông qua kết nối 5G không độc lập Sub-6 GHz (ENDC). Đối với tuyên bố về thời lượng pin "Lên đến 72 giờ": Thời lượng pin ước tính dựa trên trung vị của mức sử dụng pin của người dùng Pixel khi thử nghiệm; các tính năng thoại, dữ liệu, chế độ chờ và một số tính năng mặc định khác ở chế độ Trình siêu tiết kiệm pin (chế độ này tắt nhiều tính năng, bao gồm cả kết nối 5G) được sử dụng kết hợp khi thử nghiệm. Hoạt động thử nghiệm pin được thực hiện trên mạng của một nhà mạng lớn. Đối với cả 2 tuyên bố: Hoạt động thử nghiệm pin được thực hiện ở California vào đầu năm 2022, sử dụng phần cứng và phần mềm trước khi phát hành công khai sử dụng các chế độ cài đặt mặc định. Đối với tuyên bố về thời lượng "lên đến 72 giờ", thử nghiệm có bật chế độ Trình siêu tiết kiệm pin. Thời lượng pin phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Việc sử dụng một số tính năng sẽ làm giảm thời lượng pin. Thời lượng pin thực tế có thể thấp hơn.
  3. Ước tính dung lượng thông thường dựa trên thử nghiệm và trạng thái hoạt động dự kiến của pin.
  4. Thông số kỹ thuật về dung lượng lưu trữ là mức dung lượng trước khi định dạng. Mức dung lượng đã định dạng thực tế sẽ thấp hơn.
  5. Không dùng được trong một số chế độ hoặc ứng dụng máy ảnh.
  6. Độ phân giải và trường nhìn tối đa khi bật chế độ cài đặt tệp hình ảnh ở định dạng RAW. Chế độ cài đặt này được tắt theo mặc định. Hãy truy cập vào g.co/pixel/photoediting để xem thêm thông tin.
  7. Công suất sạc có dây lên đến 18 W khi sạc bằng Bộ sạc 30 W USB-C® của Google hoặc Bộ sạc 18 W USB-C® của Google với nguồn điện từ ổ cắm trên tường. Tốc độ thực tế có thể chậm hơn. Bộ sạc được bán riêng. Tương thích với bộ sạc USB PD 3.0 PPS.
  8. Tính năng này sẽ phụ thuộc vào nhà mạng. Một số nhà mạng hoặc quốc gia không hỗ trợ tính năng này. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết.
  9. Điện thoại Pixel 6a hoạt động được với các mạng của những nhà mạng lớn. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết. Dịch vụ 5G sẽ phụ thuộc vào nhà mạng. Hãy truy cập vào g.co/pixel/networkinfo để biết thêm thông tin.
  10. Cần có gói dữ liệu 5G (bán riêng). Không phải nhà mạng nào hay khu vực nào cũng có dịch vụ 5G. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết. Phạm vi cung cấp, tốc độ và hiệu suất của dịch vụ 5G phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nhưng không chỉ gồm năng lực cung cấp mạng của nhà mạng, cấu hình và khả năng của thiết bị, lưu lượng truy cập mạng, vị trí, độ mạnh của tín hiệu và sự cản trở tín hiệu. Kết quả thực tế có thể khác. Một số tính năng chỉ có ở vài khu vực. Cước dữ liệu có thể phát sinh. Hãy truy cập vào g.co/pixel/networkinfo để biết thêm thông tin.
  11. Kiểu máy chỉ được cung cấp qua nhà mạng Verizon hoặc trên Google Store.
  12. Google cung cấp các bản cập nhật bảo mật cho Pixel trong vòng ít nhất 5 năm kể từ thời điểm thiết bị có mặt trên Google Store tại Hoa Kỳ. Ngoài ra còn có thể có các bản cập nhật tính năng và bản cập nhật phần mềm khác. Hãy truy cập vào g.co/pixel/updates để xem thêm thông tin.
  13. Được thiết kế tuân thủ định mức chống nước IPX7 theo tiêu chuẩn IEC 60529 khi mỗi thiết bị xuất xưởng nhưng thiết bị không có khả năng hoàn toàn chống nước. Các phụ kiện không chịu được nước. Khả năng chịu được nước không phải là vĩnh viễn mà có thể bị giảm đi hoặc mất dần theo thời gian do hao mòn thông thường, do sửa chữa thiết bị, tháo rời hoặc hỏng hóc. Việc làm rơi thiết bị có thể khiến thiết bị mất khả năng chịu được nước. Hỏng hóc do chất lỏng sẽ không được bảo hành. Hãy truy cập vào g.co/pixel/water để biết thêm thông tin.

Điện thoại Pixel 6 (2021)

Pixel 6 Pro
Hệ điều hành Android 12
Màn hình
  • Màn hình tràn viền có kích thước 170 mm (6,7 inch)1
  • Tỷ lệ khung hình 19,5:9
  • Công nghệ OLED LTPO QHD+ (1440 x 3120) với mật độ điểm ảnh 512 ppi
  • Hình ảnh mượt (lên đến 120 Hz2
  • Màn hình luôn bật
    • Xem nhanh
    • Phát hiện nhạc
Kích thước và trọng lượng1

Kích thước

  • Chiều cao 6,5 x chiều rộng 3,0 x chiều sâu 0,4 (inch)
  • Chiều cao 163,9 x chiều rộng 75,9 x chiều sâu 8,9 (mm)

Trọng lượng

  • 210 g
  • 7,41 oz
Pin
  • Thời lượng pin trên 24 giờ3
  • Thời lượng pin lên đến 48 giờ khi dùng Trình siêu tiết kiệm pin3
 
  • Tối thiểu 4905 mAh
  • Thông thường 5003 mAh4
Bộ nhớ và dung lượng lưu trữ

Bộ nhớ

  • RAM LPDDR5 12 GB

Bộ nhớ

  • Hoa Kỳ và Úc: Bộ nhớ UFS 3.1 128 GB/256 GB/512 GB5
  • Tây Ban Nha, Singapore, Pháp, Ý: Bộ nhớ UFS 3.1 128 GB5
  • Canada, Đức, Ireland, Nhật Bản, Đài Loan, Vương quốc Anh: Bộ nhớ UFS 3.1 128 GB/256 GB5
Bộ xử lý
  • Google Tensor
  • Bộ đồng xử lý bảo mật Titan M2TM
Máy ảnh sau

Máy ảnh góc rộng 50 MP Octa PD Quad Bayer

  • Kích thước điểm ảnh 1,2 μm
  • Khẩu độ ƒ/1,85
  • Trường nhìn 82°
  • Kích thước cảm biến hình ảnh 1/1,31 inch
 

Máy ảnh góc siêu rộng 12 MP6

  • Chiều rộng pixel 1,25 μm
  • Khẩu độ ƒ/2,2
  • Trường nhìn 1146
  • Hiệu chỉnh ống kính
 

Máy ảnh có ống kính tiêu cự dài 48 MP

  • Chiều rộng pixel 0,8 μm
  • Khẩu độ ƒ/3,5
  • Trường nhìn 23,5°
  • Kích thước cảm biến hình ảnh 1/2 inch
  • Độ thu phóng quang học gấp 4 lần
  • Tính năng Thu phóng siêu phân giải gấp đến 20 lần với ống kính tiêu cự dài7
 

Tính năng

  • Cảm biến LDAF (tự động lấy nét bằng laser)
  • Cảm biến ánh sáng nhấp nháy và quang phổ
  • OIS (ổn định hình ảnh quang học) và EIS (ổn định hình ảnh điện tử)
  • Trình chạy máy ảnh nhanh
Máy ảnh trước

11,1 MP6

  • Chiều rộng pixel 1,22 μm
  • Khẩu độ ƒ/2,2
  • Tiêu điểm cố định
Trường nhìn góc siêu rộng 94°6
Video

Máy ảnh sau

  • Quay video 4K ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây
  • Quay video 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây

Máy ảnh trước

  • Quay video 4K ở tốc độ 30 khung hình/giây
  • Quay video 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây

Hiệu ứng điện ảnh

  • Hỗ trợ quay video chuyển động chậm lên đến 240 khung hình/giây
  • Tua nhanh thời gian 4K với tính năng chống rung
  • Tua nhanh thời gian dùng cho tính năng Chụp ảnh thiên văn
  • Chống rung hình ảnh quang học
  • Chống rung kết hợp
  • Chống rung video có Hiệu ứng điện ảnh 4K 
  • Chống rung video bị khóa 4K
  • Chống rung video đang hoạt động 1080p
  • Độ thu phóng kỹ thuật số gấp đến 20 lần8
  • Định dạng video: HEVC (H.265) và AVC (H.264)

Âm thanh:

  • Ghi âm thanh nổi
  • Làm rõ lời nói
  • Giảm tiếng ồn của gió
  • Chỉnh âm theo mức thu phóng
Cảm biến
  • Cảm biến độ gần
  • Cảm biến ánh sáng xung quanh
  • Gia tốc kế
  • Con quay hồi chuyển
  • Từ kế
  • Khí áp kế
Sạc pin
  • Sạc nhanh:9 Sạc được đến 50% trong 30 phút9 bằng Bộ sạc 30W USB-C® của Google. Bộ sạc này có USB-PD 3.0 (PPS) và được bán riêng.
  • Được chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn Qi 
  • Sạc nhanh không dây10
  • Chia sẻ pin11
Các nút và cổng
  • USB Type-C® 3.1 Thế hệ 1
  • Nút nguồn
  • Các nút điều chỉnh âm lượng
SIM 2 SIM (một SIM nano và eSIM12)
Thiết bị nghe nhìn và âm thanh
  • Loa âm thanh nổi
  • 3 micrô
  • Tính năng khử tiếng ồn
Không dây và vị trí
  • Wi-Fi 6 (802.11ax) và 6E (6GHz) hỗ trợ băng tần 2,4GHz, 5GHz, 6GHz, kênh HE160, công nghệ 2X2 MIMO
    Pixel 6 Pro có hỗ trợ Wi-Fi 6E (Wi-Fi 6E chưa được hỗ trợ ở Đài Loan, Nhật Bản và Singapore)
  • Bluetooth® phiên bản 5.2 với ăng-ten kép giúp cải thiện chất lượng và khả năng kết nối
  • Chip Băng tần siêu rộng giúp định vị dải và hướng không gian chính xác13
  • NFC
  • Google Cast

Vị trí: 

  • Hoa Kỳ: 
    • GNSS băng tần kép
    • GPS, GLONASS, Galileo, QZSS
Mạng14

[5G Sub 6GHz]15 Kiểu máy GLU0G

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1,2,4,5,6,8,19
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/28/29/30/32/38/39/40/41/42/46/48/66/71
  • 5G Sub-615: Băng tần n1/2/3/5/7/8/12/14/20/25/28/30/38/40/41/48/66/71/77/78
  • eSIM

[5G mmWave + Sub 6GHz]15 Kiểu máy G8V0U

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1,2,4,5,6,8,19
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/28/29/30/32/38/39/40/41/42/46/48/66/71
  • 5G Sub-615: Băng tần n1/2/3/5/7/8/12/14/20/25/28/30/38/40/41/48/66/71/77/78
  • 5G mmWave15: Băng tần n257/n258/n260/n261
  • eSIM
Chỉ dành cho Nhật Bản

[5G mmWave + Sub 6GHz JP15] Kiểu máy GF5KQ

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1,2,4,5,6,8,19
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/28/29/30/32/38/39/40/41/42/46/48/66/71
  • 5G Sub-615: Băng tần n1/2/3/5/7/8/12/14/20/25/28/30/38/40/41/48/66/71/77/78
  • 5G mmWave15: Băng tần n257/n258/n260/n261
  • eSIM
  • FeliCa
Màu Màu sắc thay đổi theo khu vực. 
Phụ kiện đi kèm

Hoa Kỳ, Canada, Vương quốc Anh, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Đài Loan, Nhật Bản, Singapore, Đức, Úc:

  • Cáp USB-C sang USB-C dài 1 m (USB 2.0)
  • Hướng dẫn bắt đầu nhanh
  • Đầu nối truyền dữ liệu
  • Công cụ tháo lắp SIM

Pháp: 

  • Cáp USB-C sang USB-C dài 1 m (USB 2.0)
  • Hướng dẫn bắt đầu nhanh
  • Đầu nối truyền dữ liệu
  • Công cụ tháo lắp SIM
  • Tai nghe Google Pixel USB-C™
Khả năng tương thích với thiết bị trợ thính Mức xếp hạng khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) M3/T4: Các thiết bị của Google đáp ứng các yêu cầu về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) do Ủy ban Truyền thông Liên bang (FCC) đặt ra. Hãy truy cập vào g.co/pixel/hac để xem thông tin
Bản cập nhật tính năng bảo mật và hệ điều hành
  • Android 12 mới nhất
  • Bản cập nhật Pixel trong vòng 5 năm16
Vật liệu
  • Mặt kính Corning® Gorilla® Victus™ chống xước
  • Mặt kính sau Corning® Gorilla® Victus™ không viền với khung hợp kim bóng
  • Đạt tiêu chuẩn chống bụi và chịu được nước IP6817
Công nghệ thực tế tăng cường (AR)/thực tế ảo (VR) AR Core
Bảo hành
  • Hoa Kỳ, Canada, Nhật Bản, Đài Loan, Singapore: 1 năm
  • Vương quốc Anh, Đức, Pháp, Ireland, Ý, Úc: 2 năm
  • Tây Ban Nha: 3 năm

Ghi chú

  1. Kích thước được đo theo đường chéo, có thể khác nhau tùy theo cấu hình và quá trình sản xuất.
  2. Không dành cho một số ứng dụng hoặc nội dung. Màn hình tự động điều chỉnh nhằm mang lại hiệu suất pin và trải nghiệm xem tối ưu.
  3.  Đối với tuyên bố về thời lượng pin trên 24 giờ: Thời lượng pin ước tính dựa trên kết quả thử nghiệm việc dùng kết hợp các tính năng thoại, dữ liệu, chế độ chờ cũng như việc sử dụng các tính năng khác. Thời lượng pin trung bình trong quá trình thử nghiệm là khoảng 34 giờ. Hoạt động thử nghiệm pin được thực hiện thông qua mạng của 2 nhà mạng lớn sử dụng kết nối 5G không độc lập Sub-6 GHz (ENDC). Đối với tuyên bố về thời lượng pin lên đến 48 giờ:  Thời lượng pin tối đa dựa trên kết quả thử nghiệm việc dùng kết hợp các tính năng thoại, dữ liệu, chế độ chờ, cũng như việc sử dụng các tính năng hạn chế khác theo mặc định ở chế độ Trình siêu tiết kiệm pin (chế độ này sẽ tắt nhiều tính năng, trong đó có kết nối 5G). Hoạt động thử nghiệm pin được thực hiện thông qua mạng của 2 nhà mạng lớn. Đối với cả hai tuyên bố: Hoạt động thử nghiệm pin do một bên thứ ba ở California thực hiện vào giữa năm 2021, sử dụng phần cứng và phần mềm tiền sản xuất, áp dụng các chế độ cài đặt mặc định. Đối với tuyên bố về thời lượng lên đến 48 giờ, thử nghiệm có bật Chế độ Trình siêu tiết kiệm pin. Thời lượng pin phụ thuộc vào nhiều yếu tố và mức sử dụng một số tính năng sẽ làm giảm thời lượng pin. Thời lượng pin thực tế có thể thấp hơn.
  4. Ước tính dung lượng thông thường dựa trên thử nghiệm và trạng thái hoạt động dự kiến của pin.
  5. Thông số kỹ thuật về dung lượng lưu trữ là mức dung lượng trước khi định dạng. Mức dung lượng đã định dạng thực tế sẽ thấp hơn.
  6. Độ phân giải và trường nhìn tối đa khi bật chế độ cài đặt tệp hình ảnh ở định dạng RAW. Chế độ cài đặt này được tắt theo mặc định. Hãy truy cập vào g.co/pixel/photoediting để xem thêm thông tin.
  7. Không dành cho một số chế độ hoặc ứng dụng máy ảnh.
  8. Ứng dụng máy ảnh mặc định ở chế độ 4K30.
  9. Tốc độ sạc nhanh có dây khi sử dụng Bộ sạc 30W USB-C® của Google được cắm vào ổ cắm trên tường. Tương thích với bộ sạc USB PD 3.0 PPS. Tốc độ thực tế có thể chậm hơn. Bộ sạc được bán riêng. Tốc độ sạc khi thử nghiệm với pin thiết bị cạn còn 1% và được sạc bằng Bộ sạc 30W USB-C® của Google (bán riêng). Hoạt động thử nghiệm sạc do Google thực hiện vào giữa năm 2021 đối với phần cứng và phần mềm trước khi sản xuất bằng cách sử dụng các chế độ cài đặt mặc định khi bật nguồn thiết bị. Tốc độ sạc phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả mức sử dụng trong khi sạc, thời lượng pin và nhiệt độ môi trường xung quanh. Tốc độ sạc thực tế có thể chậm hơn.
  10. Tốc độ sạc không dây lên đến 21 W (Pixel 6) và lên đến 23 W (Pixel 6 Pro) khi sạc bằng Giá đỡ Google Pixel (thế hệ 2) được bán riêng (sắp có). Lên đến 12 W với bộ sạc EPP được chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn Qi (được bán riêng). Tốc độ thực tế có thể chậm hơn.
  11. Được thiết kế để sạc các thiết bị được chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn Qi. Việc sử dụng tính năng sạc đảo chiều không dây sẽ làm giảm đáng kể thời lượng pin của điện thoại Pixel. Ốp lưng có thể ảnh hưởng đến quá trình sạc và làm giảm tốc độ sạc. Tốc độ sạc có thể khác nhau. Hãy truy cập vào g.co/pixel/wirelesscharging để biết thêm thông tin.
  12. Tính năng này sẽ phụ thuộc vào nhà mạng. Một số nhà mạng hoặc quốc gia không hỗ trợ tính năng này. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết.
  13. Yêu cầu phải có thiết bị tương thích. Độ chính xác phụ thuộc vào khoảng cách, hướng, yếu tố cản trở tín hiệu và các yếu tố khác. Chưa bật khi phát hành sản phẩm lần đầu.
  14. Điện thoại Pixel 6 và Pixel 6 Pro hoạt động được với các mạng của những nhà mạng lớn. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết. Dịch vụ 5G sẽ phụ thuộc vào nhà mạng. Hãy truy cập vào g.co/pixel/networkinfo để xem thông tin.
  15. Yêu cầu phải có gói dữ liệu 5G (được bán riêng). Không phải nhà mạng nào hay khu vực nào cũng có dịch vụ 5G. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết. Dịch vụ 5G, tốc độ và hiệu suất phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nhưng không giới hạn ở: năng lực cung cấp mạng của nhà mạng, cấu hình và khả năng của thiết bị, lưu lượng truy cập mạng, vị trí, cường độ tín hiệu và yếu tố cản trở tín hiệu. Kết quả thực tế có thể khác. Một số tính năng chỉ có ở một vài khu vực. Cước dữ liệu có thể phát sinh. Hãy truy cập vào g.co/pixel/networkinfo để xem thông tin.
  16. Bản cập nhật bảo mật Pixel trong vòng ít nhất 5 năm kể từ lần đầu tiên Google Store tại Hoa Kỳ bán thiết bị này. Hãy truy cập vào g.co/pixel/updates để xem thông tin.
  17. Được thiết kế tuân thủ định mức chống nước IPX8 theo tiêu chuẩn IEC 60529 khi mỗi thiết bị xuất xưởng nhưng thiết bị không có khả năng hoàn toàn chống nước. Các phụ kiện không chịu được nước. Khả năng chịu được nước không tồn tại vĩnh viễn mà giảm đi hoặc mất dần theo thời gian do tình trạng hao mòn thông thường, do sửa chữa, tháo rời hoặc thiết bị bị hỏng. Việc làm rơi thiết bị có thể khiến thiết bị mất khả năng chịu được nước. Hỏng hóc do chất lỏng sẽ không được bảo hành. Hãy truy cập vào g.co/pixel/water để xem thông tin.
Pixel 6
Hệ điều hành Android 12
Màn hình
  • Màn hình tràn viền có kích thước 163 mm (6,4 inch)1
  • Tỷ lệ khung hình 20:9
  • Màn hình OLED, độ phân giải FHD+ (1080 x 2400) với mật độ điểm ảnh 411 ppi
  • Hình ảnh mượt (lên đến 90 Hz2)
  • Màn hình luôn bật
    • Xem nhanh
    • Phát hiện nhạc
Kích thước và trọng lượng1

Kích thước

  • Chiều cao 6,2 x chiều rộng 2,9 x chiều sâu 0,4 (inch)
  • Chiều cao 158,6 x chiều rộng 74,8 x chiều sâu 8,9 (mm)

Trọng lượng

  • 207 g
  • 7,3 oz
Pin
  • Thời lượng pin trên 24 giờ3
  • Thời lượng pin lên đến 48 giờ khi dùng Trình siêu tiết kiệm pin3
  • Tối thiểu 4524 mAh
  • Thông thường 4614 mAh4
Bộ nhớ và dung lượng lưu trữ

Bộ nhớ

  • RAM LPDDR5 8 GB

Bộ nhớ

  • Hoa Kỳ, Canada, Nhật Bản, Úc, Đài Loan: Bộ nhớ UFS 3.1 128 GB/256 GB5
  • Vương quốc Anh, Đức, Tây Ban Nha, Ireland, Ý, Pháp, Singapore: Bộ nhớ UFS 3.1 128 GB5
Bộ xử lý
  • Google Tensor
  • Bộ đồng xử lý bảo mật Titan M2TM
Máy ảnh sau

Máy ảnh góc rộng Octa PD Quad Bayer 50 MP

  • Kích thước điểm ảnh 1,2 μm
  • Khẩu độ ƒ/1,85
  • Trường nhìn 82°
  • Kích thước cảm biến hình ảnh 1/1,31 inch
  • Tính năng Thu phóng siêu phân giải gấp đến 7 lần6

Máy ảnh góc siêu rộng 12 MP7

  • Kích thước điểm ảnh 1,25 μm
  • Khẩu độ ƒ/2,2
  • Trường nhìn 1147
  • Hiệu chỉnh ống kính

Tính năng

  • Cảm biến LDAF (tự động lấy nét bằng laser)
  • OIS (ổn định hình ảnh quang học) và EIS (ổn định hình ảnh điện tử)
  • Cảm biến ánh sáng nhấp nháy và quang phổ
  • Trình chạy máy ảnh nhanh
Máy ảnh trước

8 MP

  • Kích thước điểm ảnh 1,12 μm
  • Khẩu độ ƒ/2
  • Tiêu điểm cố định
  • Trường nhìn góc rộng 84°
Video

Máy ảnh sau

  • Quay video 4K ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây
  • Quay video 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây

Máy ảnh trước

  • Quay video 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây

Hiệu ứng điện ảnh

  • Hỗ trợ quay video chuyển động chậm lên đến 240 khung hình/giây
  • Tua nhanh thời gian 4K với tính năng chống rung
  • Tua nhanh thời gian dùng cho tính năng Chụp ảnh thiên văn
  • Chống rung hình ảnh quang học
  • Chống rung kết hợp
  • Chống rung video có Hiệu ứng điện ảnh 4K 
  • Chống rung video bị khóa 4K
  • Chống rung video đang hoạt động 1080p
  • Độ thu phóng kỹ thuật số gấp đến 7 lần
  • Định dạng video: HEVC (H.265) và AVC (H.264)

Âm thanh

  • Ghi âm thanh nổi
  • Làm rõ lời nói
  • Giảm tiếng ồn của gió
  • Chỉnh âm theo mức thu phóng
Cảm biến
  • Cảm biến độ gần
  • Cảm biến ánh sáng xung quanh
  • Gia tốc kế
  • Con quay hồi chuyển
  • Từ kế
  • Khí áp kế
Sạc pin
  • Sạc nhanh:8 Chừng 30 phút là có thể sạc đến 50%8 bằng Bộ sạc 30W USB-C® của Google. Bộ sạc có USB-PD 3.0 (PPS) được bán riêng. 
  • Được chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn Qi 
  • Sạc nhanh không dây9
  • Chia sẻ pin10
Các nút và cổng
  • USB Type-C® 3.1 Thế hệ 1
  • Nút nguồn
  • Các nút điều chỉnh âm lượng
SIM 2 SIM (SIM nano và eSIM11)
Thiết bị nghe nhìn và âm thanh
  • Loa âm thanh nổi
  • 3 micrô
  • Tính năng khử tiếng ồn
Không dây và vị trí
  • Wi-Fi 6 (802.11ax) và 6E (6GHz) hỗ trợ băng tần 2,4GHz, 5GHz, 6GHz, kênh HE160, công nghệ 2X2 MIMO
    Pixel 6 có hỗ trợ Wi-Fi 6E (Wi-Fi 6E chưa được hỗ trợ ở Đài Loan, Nhật Bản và Singapore)
  • Bluetooth® phiên bản 5.2 với ăng-ten kép giúp cải thiện chất lượng và khả năng kết nối
  • NFC
  • Google Cast

Vị trí: 

  • Hoa Kỳ: 
    • GNSS băng tần kép
    • GPS, GLONASS, Galileo, QZSS
Mạng12

[5G Sub 6GHz]13 Kiểu máy GB7N6

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1,2,4,5,6,8,19
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/28/29/30/32/38/39/40/41/42/46/48/66/71
  • 5G Sub-613: Băng tần n1/2/3/5/7/8/12/14/20/25/28/30/38/40/41/48/66/71/77/78
  • eSIM

[5G mmWave + Sub 6GHz]13 Kiểu máy G9S9B14

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1,2,4,5,6,8,19
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/28/29/30/32/38/39/40/41/42/46/48/66/71
  • 5G Sub-613: Băng tần n1/2/3/5/7/8/12/14/20/25/28/30/38/40/41/48/66/71/77/78
  • 5G mmWave13: Băng tần n257/n258/n260/n261
  • eSIM

Chỉ dành cho Nhật Bản
[5G Sub 6GHz JP13] Kiểu máy GR1YH

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1,2,4,5,6,8,19
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/28/29/30/32/38/39/40/41/42/46/48/66/71
  • 5G Sub-613: Băng tần n1/2/3/5/7/8/12/14/20/25/28/30/38/40/41/48/66/71/77/78
  • eSIM
  • FeliCa
Màu Màu sắc thay đổi theo khu vực. 
Phụ kiện đi kèm

Hoa Kỳ, Canada, Vương quốc Anh, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Đài Loan, Nhật Bản, Singapore, Đức, Úc:

  • Cáp USB-C sang USB-C dài 1 m (USB 2.0)
  • Hướng dẫn bắt đầu nhanh
  • Đầu nối truyền dữ liệu
  • Công cụ tháo lắp SIM

Pháp: 

  • Cáp USB-C sang USB-C dài 1 m (USB 2.0)
  • Hướng dẫn bắt đầu nhanh
  • Đầu nối truyền dữ liệu
  • Công cụ tháo lắp SIM
  • Tai nghe Google Pixel USB-C™
Khả năng tương thích với thiết bị trợ thính Mức xếp hạng HAC M3/T3: Các thiết bị của Google đáp ứng các yêu cầu về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) do Ủy ban Truyền thông Liên bang (FCC) đặt ra. Hãy truy cập vào g.co/pixel/hac để xem thông tin
Bản cập nhật tính năng bảo mật và hệ điều hành
  • Android 12 mới nhất
  • Bản cập nhật Pixel trong vòng 5 năm15
Vật liệu
  • Mặt kính Corning® Gorilla® Victus™ chống xước
  • Mặt kính sau Corning® Gorilla® 6 không viền với khung hợp kim nổi
  • Đạt tiêu chuẩn chống bụi và chịu được nước IP6816
Công nghệ thực tế tăng cường (AR)/thực tế ảo (VR) AR Core
Bảo hành
  • Hoa Kỳ, Canada, Nhật Bản, Đài Loan, Singapore: 1 năm
  • Vương quốc Anh, Đức, Pháp, Ireland, Ý, Úc: 2 năm
  • Tây Ban Nha: 3 năm

Ghi chú

  1. Kích thước được đo theo đường chéo, có thể khác nhau tùy theo cấu hình và quá trình sản xuất.
  2. Không dành cho một số ứng dụng hoặc nội dung. Màn hình tự động điều chỉnh nhằm mang lại hiệu suất pin và trải nghiệm xem tối ưu.
  3.  Đối với tuyên bố về thời lượng pin trên 24 giờ: Thời lượng pin ước tính dựa trên kết quả thử nghiệm việc dùng kết hợp các tính năng thoại, dữ liệu, chế độ chờ cũng như việc sử dụng các tính năng khác. Thời lượng pin trung bình trong quá trình thử nghiệm là khoảng 34 giờ. Hoạt động thử nghiệm pin được thực hiện thông qua mạng của 2 nhà mạng lớn sử dụng kết nối 5G không độc lập Sub-6 GHz (ENDC). Đối với tuyên bố về thời lượng pin lên đến 48 giờ: Thời lượng pin tối đa dựa trên kết quả thử nghiệm việc dùng kết hợp các tính năng thoại, dữ liệu, chế độ chờ, cũng như việc sử dụng các tính năng hạn chế khác theo mặc định ở chế độ Trình siêu tiết kiệm pin (chế độ này sẽ tắt nhiều tính năng, trong đó có kết nối 5G). Hoạt động thử nghiệm pin được thực hiện thông qua mạng của 2 nhà mạng lớn. Đối với cả hai tuyên bố: Hoạt động thử nghiệm pin do một bên thứ ba ở California thực hiện vào giữa năm 2021, sử dụng phần cứng và phần mềm tiền sản xuất, áp dụng các chế độ cài đặt mặc định. Đối với tuyên bố về thời lượng lên đến 48 giờ, thử nghiệm có bật Chế độ Trình siêu tiết kiệm pin. Thời lượng pin phụ thuộc vào nhiều yếu tố và mức sử dụng một số tính năng sẽ làm giảm thời lượng pin. Thời lượng pin thực tế có thể thấp hơn.
  4. Ước tính dung lượng thông thường dựa trên thử nghiệm và trạng thái hoạt động dự kiến của pin.
  5. Thông số kỹ thuật về dung lượng lưu trữ là mức dung lượng trước khi định dạng. Mức dung lượng đã định dạng thực tế sẽ thấp hơn.
  6. Không dành cho một số chế độ hoặc ứng dụng máy ảnh.
  7. Độ phân giải và trường nhìn tối đa khi bật chế độ cài đặt tệp hình ảnh ở định dạng RAW. Chế độ cài đặt này được tắt theo mặc định. Hãy truy cập vào g.co/pixel/photoediting để biết thêm thông tin.
  8. Tốc độ sạc nhanh có dây khi sử dụng Bộ sạc 30W USB-C® của Google được cắm vào ổ cắm trên tường. Tương thích với bộ sạc USB PD 3.0 PPS. Tốc độ thực tế có thể chậm hơn. Bộ sạc được bán riêng. Tốc độ sạc khi thử nghiệm với pin thiết bị cạn còn 1% và được sạc bằng Bộ sạc 30W USB-C® của Google (bán riêng). Hoạt động thử nghiệm sạc do Google thực hiện vào giữa năm 2021 đối với phần cứng và phần mềm trước khi sản xuất bằng cách sử dụng các chế độ cài đặt mặc định khi bật nguồn thiết bị. Tốc độ sạc phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả mức sử dụng trong khi sạc, thời lượng pin và nhiệt độ môi trường xung quanh. Tốc độ sạc thực tế có thể chậm hơn.
  9. Tốc độ sạc không dây lên đến 21 W (Pixel 6) và lên đến 23 W (Pixel 6 Pro) khi sạc bằng Giá đỡ Google Pixel (thế hệ 2) được bán riêng (sắp có). Lên đến 12 W với bộ sạc EPP được chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn Qi (được bán riêng). Tốc độ thực tế có thể chậm hơn.
  10. Được thiết kế để sạc các thiết bị được chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn Qi. Việc sử dụng tính năng sạc đảo chiều không dây sẽ làm giảm đáng kể thời lượng pin của điện thoại Pixel. Ốp lưng có thể ảnh hưởng đến quá trình sạc và làm giảm tốc độ sạc. Tốc độ sạc có thể khác nhau. Hãy truy cập vào g.co/pixel/wirelesscharging để biết thêm thông tin.
  11. Tính năng này sẽ phụ thuộc vào nhà mạng. Một số nhà mạng hoặc quốc gia không hỗ trợ tính năng này. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết.
  12. Điện thoại Pixel 6 và Pixel 6 Pro hoạt động được với các mạng của những nhà mạng lớn. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết. Dịch vụ 5G sẽ phụ thuộc vào nhà mạng. Hãy truy cập vào g.co/pixel/networkinfo để xem thông tin.
  13. Yêu cầu phải có gói dữ liệu 5G (được bán riêng). Không phải nhà mạng nào hay khu vực nào cũng có dịch vụ 5G. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết. Dịch vụ 5G, tốc độ và hiệu suất phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nhưng không giới hạn ở: năng lực cung cấp mạng của nhà mạng, cấu hình và khả năng của thiết bị, lưu lượng truy cập mạng, vị trí, cường độ tín hiệu và yếu tố cản trở tín hiệu. Kết quả thực tế có thể khác. Một số tính năng chỉ có ở một vài khu vực. Cước dữ liệu có thể phát sinh. Hãy truy cập vào g.co/pixel/networkinfo để xem thông tin.
  14. Kiểu máy chỉ được cung cấp tại Hoa Kỳ qua nhà mạng Verizon, AT&T hoặc trên Google Store.
  15. Các bản cập nhật bảo mật cho Pixel trong vòng ít nhất 5 năm kể từ lần đầu tiên Google Store tại Hoa Kỳ bán thiết bị này. Ngoài ra còn có thể có các bản cập nhật tính năng và cập nhật phần mềm khác. Hãy truy cập vào g.co/pixel/updates để xem thông tin.
  16. Được thiết kế tuân thủ định mức chống nước IPX8 theo tiêu chuẩn IEC 60529 khi mỗi thiết bị xuất xưởng nhưng thiết bị không có khả năng hoàn toàn chống nước. Các phụ kiện không chịu được nước. Khả năng chịu được nước không tồn tại vĩnh viễn mà giảm đi hoặc mất dần theo thời gian do tình trạng hao mòn thông thường, do sửa chữa, tháo rời hoặc thiết bị bị hỏng. Việc làm rơi thiết bị có thể khiến thiết bị mất khả năng chịu được nước. Hỏng hóc do chất lỏng sẽ không được bảo hành. Hãy truy cập vào g.co/pixel/water để xem thông tin.

Điện thoại Pixel 5a (5G) (2021)

Pixel 5a (5G)
Hệ điều hành Android 11
Màn hình
  • Màn hình tràn viền có kích thước 161 mm (6,34 inch) cùng máy ảnh đục lỗ
  • Tỷ lệ khung hình 20:9
  • Công nghệ OLED FHD+ (2400 x 1080) với mật độ điểm ảnh 413 ppi
  • Màn hình luôn bật
  • Phát hiện nhạc
  • Màn hình cảm ứng

Đặc điểm

  • Tỷ lệ tương phản > 100.000:1
  • Hỗ trợ HDR
  • Độ sâu 24 bit đầy đủ cho 16 triệu màu

Kích thước và trọng lượng1

Kích thước
  • Chiều cao 6,1 x chiều rộng 2,9 x chiều sâu 0,3 (inch)
  • Chiều cao 156,2 x chiều rộng 73,2 x chiều sâu 8,8 (mm)

Trọng lượng

  • 183 g
Pin
  • Tối thiểu 4620 mAh
  • Thông thường 4680 mAh2
Bộ nhớ và dung lượng lưu trữ

Bộ nhớ

  • RAM LPDDR4x 6 GB

Dung lượng lưu trữ

  • Dung lượng lưu trữ 128 GB3
Bộ xử lý
  • Qualcomm®4 Snapdragon™ 765 G
  • Bộ xử lý 8 lõi 64 bit, 2,4 GHz + 2,2 GHz + 1,8 GHz
  • Adreno 620
  • Mô-đun bảo mật Titan™ M
Máy ảnh sau Pixel kép 12,2 MP
  • Kích thước điểm ảnh 1,4 μm
  • Tự động lấy nét nhờ khả năng phát hiện theo pha bằng công nghệ pixel kép
  • Khả năng ổn định hình ảnh quang học + điện tử
  • Khẩu độ ƒ/1,7
  • Trường nhìn 77°
Ống kính góc siêu rộng, 16 MP5
  • Kích thước điểm ảnh 1 μm
  • Khẩu độ ƒ/2,2
  • Trường nhìn 118,7°
Máy ảnh trước
  • 8 MP
  • Kích thước điểm ảnh 1,12 μm
  • Khẩu độ ƒ/2
  • Tiêu điểm cố định
  • Trường nhìn 83°
Video

Máy ảnh sau

  • 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây, 120 khung hình/giây, 240 khung hình/giây
  • 4K ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây

Máy ảnh trước

  • 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây
Cảm biến
  • Cảm biến độ gần/Cảm biến ánh sáng xung quanh
  • Gia tốc kế/Con quay hồi chuyển
  • Từ kế
  • Pixel Imprint™ – cảm biến vân tay nằm ở mặt sau để mở khóa nhanh
  • Khí áp kế
Sạc pin
  • Bộ sạc USB-C®6 18 W với USB-PD 2.0
  • Khả năng sạc nhanh 18W7
Các nút và cổng
  • USB Type-C® 3.1 Thế hệ 1
  • Giắc tai nghe 3,5 mm
  • Nút nguồn
  • Các nút điều chỉnh âm lượng
SIM
  • Một SIM nano
  • eSIM
Thiết bị nghe nhìn và âm thanh
  • Loa âm thanh nổi
  • 2 micrô
  • Khử tiếng ồn

Không dây và vị trí

  • Wi-Fi 2,4 GHz + 5 GHz 802.11a/b/g/n/ac 2x2 MIMO
  • Bluetooth®8 v5.0 + LE, A2DP (Codec HD: AptX, AptX HD, LDAC, AAC)
  • Giao tiếp phạm vi gần (NFC)
  • Google Cast

[Hoa Kỳ]

  • GPS, GLONASS, Galileo, QZSS

[Các quốc gia khác]

  • GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou
Mạng9
  • LTE: Tối đa 4CC (12 lớp) DL và 2CC UL10

5G Sub-611

  • TDD: Tối đa 1CC x 100 MHz 4x4 MIMO DL và 1CC x 100 MHz UL10
  • FDD: Tối đa 1CC x 20 MHz 4x4 MIMO DL và 1CC x 20 MHz UL10

[Hoa Kỳ/Phần Lan] Kiểu máy G1F8F

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1/2/4/5/8
  • CDMA EVDO Phiên bản A: BC0/BC1/BC10
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/28/29/30/
    32/38/39/40/41/42/46/48/66/71
  • 5G Sub-6: Băng tần n1/2/5/12/25/28/41/66/71/77/78
  • eSIM

[Nhật Bản] Kiểu máy G4S1M

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1/2/4/5/6/8/19
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/28/29/30/
    32/38/39/40/41/42/46/48/66/71
  • 5G Sub-6: Băng tần n1/3/5/7/8/28/40/77/78
  • eSIM
  • FeliCa
Màu
  • Đen
Phụ kiện đi kèm Hoa Kỳ, Nhật Bản
  • Bộ sạc USB-C® 18 W
  • Cáp USB-C sang USB-C dài 1 m (USB 2.0)
  • Hướng dẫn nhanh
  • Đầu nối truyền dữ liệu
  • Công cụ tháo lắp SIM
Khả năng tương thích với thiết bị trợ thính
  • Mức xếp hạng khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) M3/T4
  • Các thiết bị của Google đáp ứng yêu cầu về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) do Ủy ban Truyền thông Liên bang (FCC) đặt ra. Hãy truy cập vào g.co/pixel/hac để xem thông tin
Bản cập nhật tính năng bảo mật và hệ điều hành
  • Android 11 mới nhất
  • Nhận các bản cập nhật tính năng bảo mật và hệ điều hành trong tối thiểu 3 năm12
Vật liệu
  • Kim loại cao cấp nguyên khối
  • Mặt kính Corning® Gorilla® Glass 3
  • Khả năng chống nước và chống bụi ở định mức IP6713
Công nghệ thực tế tăng cường (AR)/thực tế ảo (VR)
  • AR Core
Bảo hành Hoa Kỳ, Nhật Bản
  • 1 năm

Lưu ý

1 Kích thước và trọng lượng thay đổi tùy theo cấu hình và quá trình sản xuất.

2 Ước tính công suất thông thường dựa trên thử nghiệm và trạng thái hoạt động dự kiến của pin.

3 Thông số kỹ thuật về dung lượng lưu trữ là mức dung lượng trước khi định dạng. Dung lượng thực tế sau khi định dạng sẽ ít hơn.

4 Qualcomm Snapdragon là sản phẩm của Qualcomm Technologies, Inc. và/hoặc các công ty con của công ty này. Qualcomm và Snapdragon là nhãn hiệu của Qualcomm Incorporated, được đăng ký tại Hoa Kỳ và các quốc gia khác.

5 Khi bật chế độ cài đặt tệp hình ảnh ở định dạng RAW. Chế độ cài đặt này được tắt theo mặc định. Hãy truy cập vào g.co/pixel/photoediting để xem thêm thông tin.

6 USB-C® là nhãn hiệu của USB Implementers Forum.

7 Tốc độ sạc khi sử dụng bộ sạc đi kèm được cắm vào ổ cắm trên tường. Tốc độ thực tế có thể chậm hơn.

8 Nhãn từ và biểu trưng Bluetooth® là các nhãn hiệu đã đăng ký thuộc sở hữu của Bluetooth SIG, Inc.

9 Pixel 5a (5G) hỗ trợ các mạng của những nhà mạng lớn. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết. Dịch vụ 5G sẽ phụ thuộc vào nhà mạng. Hãy truy cập vào g.co/pixel/networkinfo để xem thông tin.

10 Công suất cao nhất của modem LTE và 5G khi vận hành cùng lúc có thể thấp hơn và tùy thuộc vào mạng.

11 Yêu cầu phải có gói dữ liệu 5G (được bán riêng). Không phải nhà mạng nào hay khu vực nào cũng có dịch vụ 5G. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết. Dịch vụ 5G, tốc độ và hiệu suất phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nhưng không chỉ gồm năng lực cung cấp mạng của nhà mạng, cấu hình và khả năng của thiết bị, lưu lượng truy cập mạng, vị trí, cường độ tín hiệu và sự cản trở tín hiệu. Kết quả thực tế có thể khác. Một số tính năng chỉ có ở một vài khu vực. Cước dữ liệu có thể phát sinh. Hãy truy cập vào g.co/pixel/networkinfo để xem thông tin.

12 Nhận các bản cập nhật Android trong tối thiểu 3 năm tính từ thời điểm đầu tiên Google Store tại Hoa Kỳ bán thiết bị này. Hãy truy cập vào g.co/pixel/updates để xem thông tin chi tiết.

13 Pixel 5a (5G) có định mức chống nước IP67 theo tiêu chuẩn IEC 60529. Bộ sạc và các phụ kiện không có khả năng chống nước và chống bụi. Khả năng chống nước và chống bụi không tồn tại vĩnh viễn mà có thể bị ảnh hưởng do tình trạng hao mòn thông thường, do sửa chữa, tháo rời hoặc hỏng hóc.

Điện thoại Pixel 5 (2020)

Pixel 5
Hệ điều hành Android 11
Màn hình
  • Màn hình tràn viền có kích thước 6 inch (151 mm) cùng máy ảnh đục lỗ
  • Tỷ lệ khung hình 19,5:9
  • Công nghệ OLED linh hoạt, độ phân giải FHD+ (1080 x 2340), mật độ điểm ảnh 432 ppi
  • Màn hình luôn bật
  • Phát hiện nhạc
  • Màn hình cảm ứng
  • Hình ảnh mượt (lên đến 90 Hz1)

Đặc điểm

  • Tỷ lệ tương phản 1.000.000:1
  • Hỗ trợ HDR
  • Độ sâu 24 bit đầy đủ cho 16 triệu màu

Kích thước và trọng lượng2

Kích thước
  • Chiều cao 5,7 x chiều rộng 2,8 x chiều sâu 0,3 (inch)
  • Chiều cao 144,7 x chiều rộng 70,4 x chiều sâu 8 (mm)

Trọng lượng

  • 151 g
Pin
  • Tối thiểu 4000 mAh
  • Thông thường 4080 mAh3
Bộ nhớ và dung lượng lưu trữ

Bộ nhớ

  • RAM LPDDR4x 8 GB

Dung lượng lưu trữ

  • 128 GB4, cộng với không gian lưu trữ không giới hạn ở chất lượng cao trên Google Photos
Bộ xử lý
  • Qualcomm®5 Snapdragon™ 765 G
  • Bộ xử lý 8 lõi 64 bit, 2,4 GHz + 2,2 GHz + 1,8 GHz
  • Adreno 620
  • Mô-đun bảo mật TitanTM M
Máy ảnh sau Pixel kép 12,2 MP
  • Kích thước điểm ảnh 1,4 μm
  • Tự động lấy nét nhờ khả năng phát hiện theo pha bằng công nghệ pixel kép
  • Khả năng ổn định hình ảnh quang học + điện tử
  • Khẩu độ ƒ/1,7
  • Trường nhìn 77°
Ống kính góc siêu rộng, 16 MP6
  • Kích thước điểm ảnh 1 μm
  • Khẩu độ ƒ/2,2
  • Trường nhìn 118,7°6
Máy ảnh trước
  • 8 MP
  • Kích thước điểm ảnh 1,12 μm
  • Khẩu độ ƒ/2
  • Tiêu điểm cố định
  • Trường nhìn 83°
Video

Máy ảnh sau

  • 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây, 120 khung hình/giây, 240 khung hình/giây
  • 4K ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây

Máy ảnh trước

  • 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây
Cảm biến
  • Cảm biến độ gần/Cảm biến ánh sáng xung quanh
  • Gia tốc kế/Con quay hồi chuyển
  • Từ kế
  • Pixel Imprint™ – cảm biến vân tay nằm ở mặt sau để mở khóa nhanh
  • Khí áp kế
  • Cảm biến ánh sáng nhấp nháy và quang phổ
Sạc pin
  • Bộ sạc USB-C®7 18 W với công nghệ USB-PD 2.0
  • Khả năng sạc nhanh 18 W8
  • Khả năng sạc không dây tương thích với chuẩn Qi9
  • Khả năng sạc đảo chiều không dây10
Các nút và cổng
  • USB Type-C® 3.1 Thế hệ 1
  • Nút nguồn
  • Các nút điều chỉnh âm lượng
SIM
  • Một SIM nano
  • eSIM
Thiết bị nghe nhìn và âm thanh
  • Loa âm thanh nổi
  • 3 micrô
  • Tính năng khử tiếng ồn

Không dây và vị trí

  • Wi-Fi 2,4 GHz + 5 GHz 802.11a/b/g/n/ac 2x2 MIMO
  • Bluetooth®11 5.0 + LE, A2DP (Codec HD: AptX, AptX HD, LDAC, AAC)
  • Giao tiếp phạm vi gần (NFC)
  • Google Cast
  • Băng tần kép GNSS (L1 + L5, E1B + E5a, B1I + B2a)

[Hoa Kỳ]

  • GPS, GLONASS, Galileo, QZSS

[Các quốc gia khác]

  • GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou, Navic
Mạng12
  • LTE: Tối đa 4CC (12 lớp) DL và 2CC UL13

5G Sub-614

  • TDD: Tối đa 1CC x 100 MHz 4x4 MIMO DL và 1CC x 100 MHz UL
  • FDD: Tối đa 1CC x 20 MHz 4x4 MIMO DL và 1CC x 20 MHz UL13

5G mmWave [Chỉ có ở Hoa Kỳ]14

  • TDD: Tối đa 4CC x 100 MHz 2x2 MIMO DL và 1CC x 100 MHz 2x2 MIMO UL13

[Hoa Kỳ/Phần Lan] Kiểu máy GD1YQ

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1,2,4,5,6,8,19
  • CDMA EVDO Phiên bản A: BC0/BC1/BC10
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/28/29/30/
    32/38/39/40/41/42/46/48/66/71
  • 5G Sub-6: Băng tần n1/2/3/5/7/8/12/28/41/66/71/77/78
  • 5G mmWave: Băng tần n260/n261
  • eSIM

[Vương quốc Anh, Liên minh Châu Âu, Canada, Úc, Đài Loan, Singapore] Kiểu máy GTT9Q

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1,2,4,5,6,8,19
  • CDMA EVDO Phiên bản A: BC0/BC1/BC10
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/28/29/30
    /32/38/39/40/41/42/46/48/66/71
  • 5G Sub-6: Băng tần n1/2/3/5/7/8/12/28/41/66/71/77/78
  • eSIM

[Nhật Bản] Kiểu máy G5NZ6

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1,2,4,5,6,8,19
  • CDMA EVDO Phiên bản A: BC0/BC1/BC10
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/28/29/30/
    32/38/39/40/41/42/46/48/66/71
  • 5G Sub-6: Băng tần n1/2/3/5/7/8/12/28/41/66/71/77/78
  • eSIM
  • FeliCa
Màu
  • Đen tuyền
  • Xanh xám
Phụ kiện đi kèm Hoa Kỳ, Canada, Vương quốc Anh, Ireland, Đài Loan, Nhật Bản, Đức
  • Bộ sạc USB-C® 18 W
  • Cáp USB-C sang USB-C dài 1 m (USB 2.0)
  • Hướng dẫn nhanh
  • Đầu nối truyền dữ liệu
  • Công cụ tháo lắp SIM
Pháp, Úc
  • Bộ sạc USB-C® 18 W
  • Cáp USB-C sang USB-C dài 1 m (USB 2.0)
  • Hướng dẫn nhanh
  • Đầu nối truyền dữ liệu
  • Công cụ tháo lắp SIM
  • Tai nghe Google Pixel USB-C™
Khả năng tương thích với thiết bị trợ thính
  • Mức xếp hạng khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) M4/T3
  • Các thiết bị của Google đáp ứng yêu cầu về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) do Ủy ban Truyền thông Liên bang (FCC) đặt ra. Hãy truy cập vào g.co/pixel/hac để xem thông tin
Bản cập nhật tính năng bảo mật và hệ điều hành
  • Nhận các bản cập nhật tính năng bảo mật và hệ điều hành trong tối thiểu 3 năm15
Vật liệu
  • Vỏ bằng nhôm tái chế 100%16
  • Mặt kính Corning® Gorilla® Glass 6
  • Khả năng chống nước và chống bụi ở định mức IP6817
Công nghệ thực tế tăng cường (AR)/thực tế ảo (VR)
  • AR Core
Bảo hành Hoa Kỳ, Canada, Nhật Bản, Đài Loan
  • 1 năm
Vương quốc Anh, Đức, Pháp, Ireland, Úc
  • 2 năm

Lưu ý

1 Không phải ứng dụng hoặc nội dung nào cũng dùng được. Màn hình tự động điều chỉnh nhằm mang lại hiệu suất pin và trải nghiệm xem tối ưu.

2 Kích thước và trọng lượng khác nhau tùy theo cấu hình và quá trình sản xuất.

3 Ước tính công suất thông thường dựa trên thử nghiệm và trạng thái hoạt động dự kiến của pin.

4 Thông số kỹ thuật về dung lượng lưu trữ là mức dung lượng trước khi định dạng. Dung lượng thực tế sau khi định dạng sẽ ít hơn.

5 Qualcomm Snapdragon là sản phẩm của Qualcomm Technologies, Inc. và/hoặc các công ty con của công ty này. Qualcomm và Snapdragon là nhãn hiệu của Qualcomm Incorporated, được đăng ký tại Hoa Kỳ và các quốc gia khác.

Khi bật chế độ cài đặt tệp hình ảnh ở định dạng RAW. Chế độ cài đặt này được tắt theo mặc định. Hãy truy cập vào g.co/pixel/photoediting để xem thêm thông tin.

7 USB-C® là nhãn hiệu của USB Implementers Forum.

8 Tốc độ sạc khi sử dụng bộ sạc đi kèm được cắm vào ổ cắm trên tường. Tốc độ thực tế có thể chậm hơn.

9 Bộ sạc không dây được bán riêng.

10 Thiết kế để sạc các thiết bị được chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn Qi. Việc sử dụng tính năng sạc đảo chiều không dây sẽ làm giảm đáng kể thời lượng pin của điện thoại Pixel. Ốp lưng có thể ảnh hưởng đến quá trình sạc và làm giảm tốc độ sạc. Tốc độ sạc có thể khác nhau. Hãy truy cập vào g.co/pixel/wirelesscharging để xem thêm thông tin.

11 Nhãn từ và biểu trưng Bluetooth® là các nhãn hiệu đã đăng ký thuộc sở hữu của Bluetooth SIG, Inc.

12 Điện thoại Pixel 4a (5G) và Pixel 5 hoạt động trên các mạng của những nhà mạng lớn. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết. Dịch vụ 5G sẽ phụ thuộc vào nhà mạng. Hãy truy cập vào g.co/pixel/networkinfo để xem thông tin.

13 Công suất cao nhất của modem LTE và 5G khi vận hành cùng lúc có thể thấp hơn và tùy thuộc vào mạng.

14 Yêu cầu phải có gói dữ liệu 5G (được bán riêng). Không phải nhà mạng nào hay khu vực nào cũng có dịch vụ 5G. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết. Dịch vụ 5G, tốc độ và hiệu suất phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nhưng không chỉ gồm năng lực cung cấp mạng của nhà mạng, cấu hình và khả năng của thiết bị, lưu lượng truy cập mạng, vị trí, cường độ tín hiệu và sự cản trở tín hiệu. Kết quả thực tế có thể khác. Một số tính năng chỉ có ở một vài khu vực. Cước dữ liệu có thể phát sinh. Hãy truy cập vào g.co/pixel/networkinfo để xem thông tin.

15 Nhận các bản cập nhật Android trong vòng ít nhất 3 năm tính từ thời điểm đầu tiên Google Store tại Hoa Kỳ bán thiết bị này. Hãy truy cập vào g.co/pixel/updates để xem thông tin chi tiết.

16 Chỉ phần vỏ sau.

17 Điện thoại Pixel 5 có định mức chống nước và chống bụi là IP68 theo tiêu chuẩn IEC 60529. Bộ sạc và các phụ kiện không có khả năng chống nước hay chống bụi. Khả năng chống nước và chống bụi không tồn tại vĩnh viễn mà có thể bị ảnh hưởng do tình trạng hao mòn thông thường, do sửa chữa, tháo rời hoặc hỏng hóc.

Điện thoại Pixel 4a (2020)

Pixel 4a (5G)
Hệ điều hành Android 11
Màn hình
  • Màn hình tràn viền có kích thước 158 mm (6,2 inch) cùng máy ảnh đục lỗ
  • Công nghệ OLED FHD+ (1080 x 2340) với mật độ điểm ảnh 413 ppi
  • Tỷ lệ khung hình 19,5:9
  • Màn hình luôn bật
  • Phát hiện nhạc
  • Màn hình cảm ứng

Đặc điểm

  • Tỷ lệ tương phản >100.000:1
  • Độ sâu 24 bit đầy đủ cho 16 triệu màu
  • Hỗ trợ HDR

Kích thước và trọng lượng1

Kích thước

  • Thông số cho điện thoại hỗ trợ 5G Sub-6:
    • Chiều cao 6,1 x chiều rộng 2,9 x chiều sâu 0,3 (inch)
    • Chiều cao 153,9 x chiều rộng 74 x chiều sâu 8,2 (mm)
  • [Chỉ có ở Hoa Kỳ]
    • 5G mmWave + Sub-6:
      • Chiều cao 6,1 x chiều rộng 2,9 x chiều sâu 0,3 (inch)
      • Chiều cao 153,9 x chiều rộng 74 x chiều sâu 8,5 (mm)

Trọng lượng

  • Thông số cho điện thoại hỗ trợ 5G Sub-6: 168 g
  • [Chỉ có ở Hoa Kỳ]: 171 g
Pin
  • Tối thiểu 3800 mAh
  • Thông thường 3885 mAh2
Bộ nhớ và dung lượng lưu trữ

Bộ nhớ

  • RAM LPDDR4x 6 GB

Dung lượng lưu trữ

  • 128 GB3, cộng với không gian lưu trữ không giới hạn ở chất lượng cao trên Google Photos

Bộ xử lý
  • Qualcomm®4 SnapdragonTM 765 G
  • Bộ xử lý 8 lõi 64 bit, 2,4 GHz + 2,2 GHz
  • Adreno 620
  • Mô-đun bảo mật TitanTM M
Máy ảnh sau Pixel kép 12,2 MP
  • Kích thước điểm ảnh 1,4 μm
  • Tự động lấy nét nhờ khả năng phát hiện theo pha bằng công nghệ pixel kép
  • Khả năng ổn định hình ảnh quang học + điện tử
  • Khẩu độ ƒ/1,7
  • Trường nhìn 77°
Ống kính góc siêu rộng, 16 MP5
  • Kích thước điểm ảnh 1 μm
  • Khẩu độ ƒ/2,2
  • Trường nhìn 118,7°6
Máy ảnh trước
  • 8 MP
  • Kích thước điểm ảnh 1,12 μm
  • Khẩu độ ƒ/2
  • Tiêu điểm cố định
  • Trường nhìn 83°
Video

Máy ảnh sau

  • 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây, 120 khung hình/giây, 240 khung hình/giây
  • 4K ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây

Máy ảnh trước

  • 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây
Cảm biến
  • Cảm biến độ gần/Cảm biến ánh sáng xung quanh
  • Gia tốc kế/Con quay hồi chuyển
  • Từ kế
  • Pixel ImprintTM – cảm biến vân tay nằm ở mặt sau để mở khóa nhanh
  • Khí áp kế
  • Cảm biến ánh sáng nhấp nháy và quang phổ
Sạc pin
  • Bộ sạc USB-C®6 18 W với công nghệ USB-PD 2.0
  • Khả năng sạc nhanh 18 W7
Các nút và cổng
  • USB Type-C® 3.1 Thế hệ 1
  • Giắc tai nghe 3,5 mm
  • Nút nguồn
  • Các nút điều chỉnh âm lượng
SIM
  • Một SIM nano
  • eSIM
Thiết bị nghe nhìn và âm thanh
  • Loa âm thanh nổi
  • 2 micrô
  • Khử tiếng ồn

Không dây và vị trí

  • Wi-Fi 2,4 GHz + 5 GHz 802.11 a/b/g/n/ac 2x2 MIMO
  • Bluetooth®8 5.0 + LE, A2DP (Codec HD: AptX, AptX HD, LDAC, AAC)
  • Giao tiếp phạm vi gần (NFC)
  • Google Cast

Hoa Kỳ

  • GPS, GLONASS, Galileo, QZSS

Các quốc gia khác

  • GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou
Mạng9
  • LTE: Tối đa 4CC (12 lớp) DL và 2CC UL10

5G Sub-611

  • TDD: Tối đa 1CC x 100 MHz 4x4 MIMO DL và 1CC x 100 MHz UL
  • FDD: Tối đa 1CC x 20 MHz 4x4 MIMO DL và 1CC x 20 MHz UL10

5G mmWave [Chỉ có ở Hoa Kỳ]11, 12

  • TDD: Tối đa 4CC x 100 MHz 2x2 MIMO DL và 1CC x 100 MHz 2x2 MIMO UL10

[Hoa Kỳ/Phần Lan/Canada/Đài Loan] Kiểu máy G025E

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1/2/4/5/8
  • CDMA EVDO Phiên bản A: BC0/BC1/BC10
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/28/29/
    30/32/38/39/40/41/42/46/48/66/71
  • 5G Sub-6: Băng tần n1/2/5/12/25/28/41/66/71/78
  • eSIM

[Verizon] Kiểu máy G6QU3

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1/2/4/5/8
  • CDMA EVDO Phiên bản A: BC0/BC1/BC10
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/28/29/
    30/32/38/39/40/41/42/46/48/66/71
  • 5G Sub-6: Băng tần n2/5/12/25/66/71
  • 5G mmWave: Băng tần n260/261
  • eSIM

[Vương quốc Anh + Châu Âu + Úc + Singapore] Kiểu máy G025I

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1/2/4/5/6/8/19
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/28/29/
    30/32/38/39/40/41/42/46/48/66/71
  • 5G Sub-6: Băng tần n1/3/5/7/8/28/40/77/78
  • eSIM

[Nhật Bản] Kiểu máy G025H

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1/2/4/5/6/8/19
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/28/29/
    30/32/38/39/40/41/42/46/48/66/71
  • 5G Sub-6: Băng tần n1/3/5/7/8/28/40/77/78
  • eSIM
  • FeliCa
Màu
  • Đen tuyền
  • Trắng sáng
Phụ kiện đi kèm Hoa Kỳ, Canada, Vương quốc Anh, Ireland, Đài Loan, Nhật Bản, Đức
  • Bộ sạc USB-C® 18 W
  • Cáp USB-C sang USB-C dài 1 m (USB 2.0)
  • Hướng dẫn nhanh
  • Đầu nối truyền dữ liệu
  • Công cụ tháo lắp SIM
Pháp, Úc
  • Bộ sạc USB-C® 18 W
  • Cáp USB-C sang USB-C dài 1 m (USB 2.0)
  • Hướng dẫn nhanh
  • Đầu nối truyền dữ liệu
  • Công cụ tháo lắp SIM
  • Tai nghe 3,5 mm
Khả năng tương thích với thiết bị trợ thính
  • Mức xếp hạng khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) M3/T4
  • Các thiết bị của Google đáp ứng yêu cầu về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) do Ủy ban Truyền thông Liên bang (FCC) đặt ra. Hãy truy cập vào g.co/pixel/hac để xem thông tin
Bản cập nhật tính năng bảo mật và hệ điều hành
  • Nhận các bản cập nhật tính năng bảo mật và cập nhật hệ điều hành tối thiểu 3 năm13
Vật liệu
  • Nhựa PC đơn khối, mềm mượt
  • Mặt kính Corning® Gorilla® Glass 3
Công nghệ thực tế tăng cường (AR)/thực tế ảo (VR)
  • AR Core
Bảo hành Hoa Kỳ, Canada, Nhật Bản, Đài Loan
  • 1 năm
Vương quốc Anh, Đức, Pháp, Ireland, Úc
  • 2 năm

Lưu ý

1 Kích thước và trọng lượng thay đổi tùy theo cấu hình và quá trình sản xuất.

2 Ước tính công suất thông thường dựa trên thử nghiệm và trạng thái hoạt động dự kiến của pin.

3 Thông số kỹ thuật về dung lượng lưu trữ là mức dung lượng trước khi định dạng. Dung lượng thực tế sau khi định dạng sẽ ít hơn.

4 Qualcomm Snapdragon là sản phẩm của Qualcomm Technologies, Inc. và/hoặc các công ty con của công ty này. Qualcomm và Snapdragon là nhãn hiệu của Qualcomm Incorporated, được đăng ký tại Hoa Kỳ và các quốc gia khác.

Khi bật chế độ cài đặt tệp hình ảnh ở định dạng RAW. Chế độ cài đặt này được tắt theo mặc định. Hãy truy cập vào g.co/pixel/photoediting để xem thêm thông tin.

USB-C® là nhãn hiệu của USB Implementers Forum.

7 Tốc độ sạc khi sử dụng bộ sạc đi kèm được cắm vào ổ cắm trên tường. Tốc độ thực tế có thể chậm hơn.

8 Nhãn từ và biểu trưng Bluetooth® là các nhãn hiệu đã đăng ký thuộc sở hữu của Bluetooth SIG, Inc.

9 Điện thoại Pixel 4a (5G) và Pixel 5 hoạt động trên các mạng của những nhà mạng lớn. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết. Dịch vụ 5G sẽ phụ thuộc vào nhà mạng. Hãy truy cập vào g.co/pixel/networkinfo để xem thông tin.

10 Công suất cao nhất của modem LTE và 5G khi vận hành cùng lúc có thể thấp hơn và tùy thuộc vào mạng.

11 Yêu cầu phải có gói dữ liệu 5G (được bán riêng). Không phải nhà mạng nào hay khu vực nào cũng có dịch vụ 5G. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thông tin chi tiết. Dịch vụ 5G, tốc độ và hiệu suất phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nhưng không chỉ gồm năng lực cung cấp mạng của nhà mạng, cấu hình và khả năng của thiết bị, lưu lượng truy cập mạng, vị trí, cường độ tín hiệu và sự cản trở tín hiệu. Kết quả thực tế có thể khác. Một số tính năng chỉ có ở một vài khu vực. Cước dữ liệu có thể phát sinh. Hãy truy cập vào g.co/pixel/networkinfo để xem thông tin.

12 Chỉ có trên điện thoại Verizon mua qua Google Store hoặc Verizon.

13 Nhận các bản cập nhật Android trong vòng ít nhất 3 năm tính từ thời điểm đầu tiên Google Store tại Hoa Kỳ bán thiết bị này. Hãy truy cập vào g.co/pixel/updates để xem thông tin chi tiết.

Pixel 4a
Hệ điều hành Android 101
Màn hình
  • Màn hình tràn viền có kích thước 5,81 inch (147,6 mm) cùng máy ảnh tích hợp
  • Công nghệ OLED FHD+ (1080 x 2340) với mật độ điểm ảnh 443 ppi
  • Tỷ lệ khung hình 19,5:9
  • Màn hình luôn bật
  • Phát hiện nhạc
  • Màn hình cảm ứng

Đặc điểm

  • Tỷ lệ siêu tương phản >100.000:1
  • Độ tối chân thực
  • Độ sâu 24 bit đầy đủ cho 16 triệu màu
  • Hỗ trợ HDR

Kích thước và trọng lượng2

  • Chiều cao 5,7 x chiều rộng 2,7 x chiều sâu 0,3 (inch)
  • Chiều cao 144 x chiều rộng 69,4 x chiều sâu 8,2 (mm)
  • 143 g
Pin
  • 3140 mAh3
Bộ nhớ và dung lượng lưu trữ

Bộ nhớ

  • RAM LPDDR4x 6 GB

Dung lượng lưu trữ

  • 128 GB4, cộng với không gian lưu trữ không giới hạn ở chất lượng cao trên Google Photos
Bộ xử lý
  • Qualcomm®5 SnapdragonTM 730G
  • Bộ xử lý 8 lõi 64 bit, 2,2 GHz + 1,8 GHz
  • Adreno 618
  • Mô-đun bảo mật Titan M
Máy ảnh sau
  • Pixel kép 12,2 MP
  • Kích thước điểm ảnh 1,4 μm
  • Lấy nét tự động với khả năng phát hiện theo pha bằng công nghệ pixel kép
  • Khả năng ổn định hình ảnh quang học + điện tử
  • Khẩu độ ƒ/1,7
  • Trường nhìn 77°
Máy ảnh trước
  • 8 MP
  • Kích thước điểm ảnh 1,12 μm
  • Khẩu độ ƒ/2
  • Tiêu điểm cố định
  • Trường nhìn 84°
Video

Máy ảnh sau

  • 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây, 120 khung hình/giây
  • 720p ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây, 240 khung hình/giây
  • 4K ở tốc độ 30 khung hình/giây

Máy ảnh trước

  • 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây
  • 720p ở tốc độ 30 khung hình/giây
  • 480p ở tốc độ 30 khung hình/giây
Cảm biến
  • Cảm biến độ gần/Cảm biến ánh sáng xung quanh
  • Gia tốc kế/Con quay hồi chuyển
  • Từ kế
  • Pixel ImprintTM – cảm biến vân tay nằm ở mặt sau để mở khóa nhanh
  • Khí áp kế
  • Trung tâm cảm biến Android
Sạc pin
  • Bộ sạc USB-C®6 18W với USB-PD 2.0
  • Khả năng sạc nhanh 18W7
Các nút và cổng
  • USB Type-C® 3.1 Thế hệ 1
  • Giắc âm thanh 3,5 mm
  • Nút nguồn
  • Các nút điều chỉnh âm lượng
SIM
  • Một SIM nano
  • eSIM8
Phương tiện và âm thanh
  • Loa âm thanh nổi
  • 2 micrô
  • Khử tiếng ồn

Không dây và vị trí

  • Wi-Fi 2,4 GHz + 5 GHz 802.11 a/b/g/n/ac 2x2 MIMO
  • Bluetooth®9 5.0 + LE, A2DP (Codec HD: AptX, AptX HD, LDAC, AAC)
  • NFC
  • Google Cast

Hoa Kỳ

  • GPS, GLONASS, Galileo, QZSS

Các quốc gia khác

  • GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, BeiDou
Mạng10
  • Lên tới 3xCA DL, 2x2 MIMO
  • CAT 12 có khả năng tải xuống với tốc độ 600 Mb/giây,11 CAT 5 có khả năng tải lên với tốc độ 75 Mb/giây11

[Bắc Mỹ/Phần Lan/Canada/Đài Loan] Kiểu máy G025J

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1/2/4/5/8
  • CDMA EVDO Phiên bản A: BC0/BC1/BC10
  • LTE: Băng tần
  • B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/20/25/26/28/29/30/38/39/40/41/66/71
  • eSIM12

[Vương quốc Anh + Châu Âu + Úc + Singapore + Ấn Độ] Kiểu máy G025N

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1/2/4/5/8
  • LTE: Băng tần 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/20/25/26/28/32/38/39/40/41/66/71
  • eSIM12

[Nhật Bản] Kiểu máy G025M

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1/2/4/5/6/8/19
  • LTE: Băng tần 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28/38/39/40/41/42/66
  • Felica
Màu

Hoa Kỳ, Nhật Bản

  • Đen
  • Xanh nhạt

Canada, Vương quốc Anh, Ireland, Singapore, Đài Loan, Đức, Ý, Tây Ban Nha, Ấn Độ

  • Đen
Phụ kiện đi kèm

Hoa Kỳ, Canada, Vương quốc Anh, Ireland, Singapore, Đài Loan, Nhật Bản, Đức, Ý, Tây Ban Nha, Ấn Độ

  • Bộ sạc USB-C® 18 W
  • 1 m cáp USB-C sang USB-C (USB 2.0)
  • Hướng dẫn bắt đầu nhanh
  • Đầu nối truyền dữ liệu
  • Công cụ tháo lắp SIM

Pháp, Úc

  • Bộ sạc USB-C® 18 W
  • 1 m cáp USB-C sang USB-C (USB 2.0)
  • Hướng dẫn bắt đầu nhanh
  • Đầu nối truyền dữ liệu
  • Công cụ tháo lắp SIM
  • Tai nghe 3,5 mm
Khả năng tương thích với thiết bị trợ thính
  • Mức xếp hạng khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) M3/T4
  • Các thiết bị của Google đáp ứng yêu cầu về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) do Ủy ban Truyền thông Liên bang (FCC) đặt ra. Xem g.co/pixel/hac.
Cập nhật tính năng bảo mật và cập nhật hệ điều hành
  • Android 10 mới nhất + Trợ lý Google mới với Ống kính13
  • Nhận các bản cập nhật tính năng bảo mật và cập nhật hệ điều hành tối thiểu 3 năm14
Vật liệu
  • Nhựa PC đơn khối, mềm mượt
  • Mặt kính Corning® Gorilla® Glass 3
Công nghệ thực tế tăng cường (AR)/thực tế ảo (VR)
  • AR Core
Bảo hành

Hoa Kỳ, Canada, Indonesia, Singapore, Nhật Bản, Đài Loan

  • 1 năm

Vương quốc Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Ireland, Ý, Úc

  • 2 năm

Ghi chú

1 Có thể cập nhật các phiên bản Android trong vòng ít nhất 3 năm kể từ lần đầu tiên Google Store tại Hoa Kỳ bán thiết bị này. Hãy truy cập vào g.co/pixel/updates để biết thông tin chi tiết.

2 Kích thước và trọng lượng khác nhau tùy theo cấu hình và quá trình sản xuất.

3 Ước tính công suất điển hình dựa trên thử nghiệm và trạng thái hoạt động của pin theo dự kiến.

4 Thông số kỹ thuật của bộ nhớ cho biết dung lượng trước khi định dạng. Dung lượng thực tế sau khi định dạng sẽ ít hơn.

5 Qualcomm là nhãn hiệu của Qualcomm Incorporated, được đăng ký ở Hoa Kỳ cũng như các quốc gia khác và sử dụng khi có sự cho phép.

6 USB-C® là nhãn hiệu của USB Implementers Forum.

7 Tốc độ sạc phụ thuộc vào việc sử dụng bộ sạc đi kèm được cắm vào ổ cắm trên tường. Kết quả thực tế có thể khác.

8 Có ở một số thị trường. Hãy liên hệ với nhà mạng của bạn để biết thông tin chi tiết.

9 Nhãn từ và biểu trưng Bluetooth® là các nhãn hiệu đã đăng ký thuộc sở hữu của Bluetooth SIG, Inc.

10 Pixel 4a hoạt động trên các mạng chính của nhà mạng. Tại Hoa Kỳ, Pixel 4a tương thích với tất cả các mạng dựa trên Hệ thống thông tin di động toàn cầu (GSM) và mạng dựa trên Hệ thống đa truy cập phân chia theo mã (CDMA). Hãy liên hệ với nhà mạng của bạn để biết thông tin chi tiết.

11 Tốc độ biểu thị thông lượng cao nhất theo lý thuyết.

12 Có ở một số thị trường. Hãy liên hệ với nhà mạng của bạn để biết thông tin chi tiết.

13 Chỉ có bản tiếng Anh. Hãy truy cập vào g.co/pixelassistant/languages để biết các quốc gia và ngôn ngữ được hỗ trợ, cũng như các yêu cầu về Tài khoản Google. Để biết Google Ống kính hiện có ở ngôn ngữ nào, hãy truy cập vào g.co/help/lens. Một số tính năng của Ống kính yêu cầu có kết nối Internet.

14 Có thể cập nhật các phiên bản Android trong vòng ít nhất 3 năm kể từ lần đầu tiên Google Store tại Hoa Kỳ bán thiết bị này. Hãy truy cập vào g.co/pixel/updates để biết thông tin chi tiết.

Điện thoại Pixel 4 (2019)

Pixel 4
Hệ điều hành Android 10 (Q)
Màn hình
  • Màn hình tràn viền kích thước 144,7 mm (5,7 inch)
  • Công nghệ OLED linh hoạt, độ phân giải FHD+, mật độ điểm ảnh 444 ppi
  • 19:9
  • Cân bằng ánh sáng
  • Hình ảnh mượt (lên đến 90 Hz1)
  • Mặt kính Corning® Gorilla® 5
  • Màn hình luôn bật
  • Phát hiện nhạc

Đặc điểm

  • Tỷ lệ siêu tương phản 100.000:1
  • Độ sâu 24 bit đầy đủ hoặc 16,77 triệu màu
  • Độ tối chân thực
  • Hỗ trợ Dải tương phản động mở rộng (HDR) (chứng nhận của tổ chức UHDA)

Kích thước và trọng lượng2

  • 68,8 x 147,1 x 8,2 mm
  • 2,7 x 5,7 x 0,3 inch
  • 162 g
Pin
  • 2800 mAh
  • Bộ sạc USB Type C 18 W/2 A
  • Khả năng sạc nhanh 18 W3
  • Khả năng sạc không dây được chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn Qi
Bộ nhớ RAM và dung lượng lưu trữ
  • LPDDR4x 6 GB
  • 64 GB hoặc 128 GB4
Bộ xử lý
  • Qualcomm Snapdragon 855
  • Bộ xử lý 8 lõi 64 bit, 2,84 GHz + 1,78 GHz
  • Adreno 640
  • Mô-đun bảo mật Titan M5
  • Pixel Neural Core™

Máy ảnh sau

16 MP

  • Kích thước điểm ảnh 1 μm
  • Lấy nét tự động với khả năng phát hiện theo pha
  • Khả năng ổn định hình ảnh quang học + điện tử
  • Cảm biến ánh sáng nhấp nháy + quang phổ
  • Khẩu độ ƒ/2,4
  • Trường nhìn 52°

12,2 MP

  • Kích thước điểm ảnh 1,4 μm
  • Lấy nét tự động với khả năng phát hiện theo pha bằng công nghệ pixel kép
  • Khả năng ổn định hình ảnh quang học + điện tử
  • Khẩu độ ƒ/1,7
  • Trường nhìn 77°
Máy ảnh trước
  • 8 MP
  • Kích thước điểm ảnh 1,22 μm
  • Khẩu độ ƒ/2
  • Lấy nét cố định
  • Trường nhìn 90°
  • Đèn phát sáng NIR (cận hồng ngoại)
  • Máy chiếu điểm NIR (cận hồng ngoại)
  • 2 máy ảnh NIR (cận hồng ngoại)
Video

Máy ảnh sau

  • 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây, 120 khung hình/giây
  • 720p ở tốc độ 240 khung hình/giây
  • 4K ở tốc độ 30 khung hình/giây

Máy ảnh trước

  • 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây

Cảm biến

  • Active Edge™
  • Cảm biến tiệm cận/Cảm biến ánh sáng xung quanh
  • Gia tốc kế/Con quay hồi chuyển
  • Từ kế
  • Khí áp kế
  • Trung tâm cảm biến Android
  • Công nghệ cảm ứng nhanh nhạy và tinh tế
  • Micrô
  • Motion Sense™6
Sạc pin
  • Bộ sạc USB-C™ 18 W với USB-PD 2.0
  • Khả năng sạc nhanh 18 W7

Các nút và cổng bên ngoài

  • USB Type-C™ 3.1 Thế hệ 1
  • Nút nguồn
  • Các nút điều chỉnh âm lượng

SIM

  • Một SIM nano
  • eSIM8
Phương tiện và âm thanh
  • Loa âm thanh nổi
  • 3 micrô
  • Tính năng khử tiếng ồn

Không dây và vị trí

  • Wi-Fi 2,4 GHz + 5 GHz 802.11 a/b/g/n/ac 2x2 MIMO
  • Bluetooth 5.0 + LE (Bộ giải mã HD: AptX, AptX HD, LDAC)
  • Công nghệ giao tiếp tầm gần (NFC)
  • Google Cast
  • Băng tần kép (L1 + L5) và (E1 + E5a)

Hoa Kỳ

  • GPS9, GLONASS, Galileo9

Các quốc gia khác

  • GPS9, GLONASS, BeiDou, Galileo9

Mạng10

  • Lên đến 5xCA, LAA, DL 4x4 MIMO
  • CAT 18 có tốc độ tải xuống lên đến 1,2 Gb/giây, CAT 13 có tốc độ tải lên 150 Mb/giây

Bắc Mỹ và Đài Loan: Kiểu máy G020I

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1/2/4/5/8
  • CDMA EVDO Rev A: BC0/BC1/BC10
  • LTE: Băng tần 1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/28/29/30/38/39/40/41/46/48/66/71
  • eSIM11

Các quốc gia khác: Kiểu máy G020M

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1/2/4/5/8
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/20/25/26/28/32/38/39/40/41/66/71
  • eSIM11

Nhật Bản: Kiểu máy G020N

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1/2/4/5/6/8/19
  • LTE: Băng tần 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/21/25/26/28/38/39/40/41/42/66
  • Felica
  • eSIM11
Màu
  • Đen tuyền
  • Trắng sáng
  • Cam
Phụ kiện đi kèm Hoa Kỳ, Canada, Vương quốc Anh, Đức, Ý, Tây Ban Nha, Ireland, Singapore, Đài Loan, Nhật Bản
  • Bộ sạc USB-C™ 18 W
  • 1 m cáp USB-C sang USB-C (USB 2.0)
  • Hướng dẫn bắt đầu nhanh
  • Đầu nối truyền dữ liệu
  • Công cụ tháo lắp SIM

Pháp, Úc

  • Bộ sạc USB-C™ 18 W
  • 1 m cáp USB-C sang USB-C (USB 2.0)
  • Hướng dẫn bắt đầu nhanh
  • Đầu nối truyền dữ liệu
  • Công cụ tháo lắp SIM
  • Tai nghe Pixel USB-C
Khả năng tương thích với thiết bị trợ thính
  • Mức xếp hạng khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) M3/T4
  • Các thiết bị của Google đáp ứng yêu cầu về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) do Ủy ban Truyền thông Liên bang (FCC) đặt ra. Xem g.co/pixel/hac.
Cập nhật tính năng bảo mật và cập nhật hệ điều hành
  • Cung cấp các bản cập nhật tính năng bảo mật và cập nhật hệ điều hành trong tối thiểu 3 năm12
Vật liệu
  • Khung nhôm + lớp phủ hỗn hợp mờ
  • Mặt kính Corning® Gorilla® 5 ở mặt trước
  • Mặt kính đánh bóng hoặc phủ một lớp mượt (Mặt kính Corning® Gorilla® 5) ở mặt sau
  • Đạt tiêu chuẩn chống bụi và nước IP6813
Công nghệ thực tế tăng cường/thực tế ảo ARCore
Bảo hành

Hoa Kỳ, Canada, Singapore, Nhật Bản, Đài Loan

  • 1 năm

Vương quốc Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Ireland, Ý, Úc

  • 2 năm

Lưu ý

1 Không phải ứng dụng hoặc nội dung nào cũng dùng được. Màn hình tự động điều chỉnh nhằm mang lại hiệu suất pin và trải nghiệm xem tối ưu.

2 Kích thước và trọng lượng khác nhau tùy theo quá trình sản xuất và cấu hình.

3 Tốc độ sạc phụ thuộc vào việc sử dụng bộ sạc đi kèm. Kết quả thực tế có thể khác.

4 Thông số kỹ thuật về dung lượng lưu trữ là mức dung lượng trước khi định dạng. Dung lượng thực tế sau khi định dạng sẽ ít hơn.

5 Hãy truy cập vào g.co/pixel/security để biết thêm thông tin bảo mật.

6 Không dùng được ở Nhật Bản. Có thể dùng tính năng Motion Sense ở Hoa Kỳ, Canada, Singapore, Úc, Đài Loan và hầu hết các quốc gia ở Châu Âu. Motion Sense không kiểm soát được hết mọi tính năng trên điện thoại. Hãy truy cập vào g.co/pixel/motionsense để biết thêm thông tin.

7 Tốc độ sạc phụ thuộc vào việc sử dụng bộ sạc đi kèm. Kết quả thực tế có thể khác.

8 Chỉ hỗ trợ eSIM cho Úc, Canada, Đức, Tây Ban Nha, Vương quốc Anh, Nhật Bản, Đài Loan và Hoa Kỳ. Hãy liên hệ với nhà mạng của bạn để biết thông tin chi tiết.

9 Băng tần kép (L1 + L5) và (E1 + E5a).

10 Pixel 4 và 4 XL bày bán trên Google Store là các điện thoại đã mở khóa và hoạt động trên mạng của hầu hết các nhà mạng. Tại Hoa Kỳ, Pixel 4 và 4 XL tương thích với tất cả mạng dựa trên GSM và CDMA.

11 Chỉ hỗ trợ eSIM cho Úc, Canada, Đức, Tây Ban Nha, Vương quốc Anh, Nhật Bản, Đài Loan và Hoa Kỳ. Hãy liên hệ với nhà mạng của bạn để biết thông tin chi tiết.

12 Có thể cập nhật các phiên bản Android trong vòng ít nhất 3 năm kể từ lần đầu tiên Google Store tại Hoa Kỳ bán thiết bị này. Hãy truy cập vào g.co/pixel/updates để biết thông tin chi tiết.

13 Pixel 4 và Pixel 4 XL có định mức chống nước IPX8 theo tiêu chuẩn 60529 của IEC. Bộ sạc và các phụ kiện không có khả năng chống nước. Khả năng chống nước không tồn tại vĩnh viễn mà có thể bị ảnh hưởng do tình trạng hao mòn thông thường, do sửa chữa, tháo rời hoặc hỏng hóc.

Pixel 4 XL
Hệ điều hành Android 10 (Q)
Màn hình
  • Màn hình tràn viền có kích thước 160 mm (6,3 inch)
  • Công nghệ OLED linh hoạt, độ phân giải QHD+, mật độ điểm ảnh 537 ppi
  • 19:9
  • Cân bằng ánh sáng
  • Hình ảnh mượt (lên đến 90 Hz)1
  • Mặt kính Corning® Gorilla® 5
  • Màn hình luôn bật
  • Phát hiện nhạc

Đặc điểm

  • Tỷ lệ siêu tương phản 100.000:1
  • Độ sâu 24 bit đầy đủ hoặc 16,77 triệu màu
  • Độ tối chân thực
  • Hỗ trợ Dải tương phản động mở rộng (HDR) (chứng nhận của tổ chức UHDA)

Kích thước và trọng lượng2

  • 75,1 x 160,4 x 8,2 mm
  • 2,9 x 6,3 x 0,3 inch
  • 193 g
Pin
  • 3700 mAh
  • Bộ sạc USB Type C 18 W/2 A
  • Khả năng sạc nhanh 18 W3
  • Khả năng sạc không dây được chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn Qi
Bộ nhớ RAM và dung lượng lưu trữ
  • LPDDR4x 6 GB
  • 64 GB hoặc 128 GB4
Bộ xử lý
  • Qualcomm Snapdragon 855
  • Bộ xử lý 8 lõi 64 bit, 2,84 GHz + 1,78 GHz
  • Adreno 640
  • Mô-đun bảo mật Titan M5
  • Pixel Neural Core™

Máy ảnh sau

16 MP

  • Kích thước điểm ảnh 1 μm
  • Lấy nét tự động với khả năng phát hiện theo pha
  • Khả năng ổn định hình ảnh quang học + điện tử
  • Cảm biến ánh sáng nhấp nháy + quang phổ
  • Khẩu độ ƒ/2,4
  • Trường nhìn 52°

12,2 MP

  • Kích thước điểm ảnh 1,4 μm
  • Lấy nét tự động với khả năng phát hiện theo pha bằng công nghệ pixel kép
  • Khả năng ổn định hình ảnh quang học + điện tử
  • Khẩu độ ƒ/1,7
  • Trường nhìn 77°
Máy ảnh trước
  • 8 MP
  • Kích thước điểm ảnh 1,22 μm
  • Khẩu độ ƒ/2
  • Lấy nét cố định
  • Trường nhìn 90°
  • Đèn phát sáng NIR (cận hồng ngoại)
  • Máy chiếu điểm NIR (cận hồng ngoại)
  • 2 máy ảnh NIR (cận hồng ngoại)
Video

Máy ảnh sau

  • 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây, 120 khung hình/giây
  • 720p ở tốc độ 240 khung hình/giây
  • 4K ở tốc độ 30 khung hình/giây

Máy ảnh trước

  • 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây

Cảm biến

  • Active Edge™
  • Cảm biến tiệm cận/Cảm biến ánh sáng xung quanh
  • Gia tốc kế/Con quay hồi chuyển
  • Từ kế
  • Khí áp kế
  • Trung tâm cảm biến Android
  • Công nghệ cảm ứng nhanh nhạy và tinh tế
  • Micrô
  • Motion Sense™6
Sạc pin
  • Bộ sạc USB-C™ 18 W với USB-PD 2.0
  • Khả năng sạc nhanh 18 W7

Các nút và cổng bên ngoài

  • USB Type-C™ 3.1 Thế hệ 1
  • Nút nguồn
  • Các nút điều chỉnh âm lượng

SIM

  • Một SIM nano
  • eSIM8
Phương tiện và âm thanh
  • Loa âm thanh nổi
  • 3 micrô
  • Tính năng khử tiếng ồn

Không dây và vị trí

  • Wi-Fi 2,4 GHz + 5 GHz 802.11 a/b/g/n/ac 2x2 MIMO
  • Bluetooth 5.0 + LE (Bộ giải mã HD: AptX, AptX HD, LDAC)
  • Công nghệ giao tiếp tầm gần (NFC)
  • Google Cast
  • Băng tần kép (L1 + L5) và (E1 + E5a)

Hoa Kỳ

  • GPS9, GLONASS, Galileo9

Các quốc gia khác

  • GPS9, GLONASS, BeiDou, Galileo9

Mạng10

  • Lên đến 5xCA, LAA, DL 4x4 MIMO
  • CAT 18 có tốc độ tải xuống lên đến 1,2 Gb/giây, CAT 13 có tốc độ tải lên 150 Mb/giây

Bắc Mỹ và Đài Loan: Kiểu máy G020J

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1/2/4/5/8
  • CDMA EVDO Rev A: BC0/BC1/BC10
  • LTE: Băng tần 1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/28/29/30/38/39/40/41/46/48/66/71
  • eSIM11

Các quốc gia khác: Kiểu máy G020M

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1/2/4/5/8
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/20/25/26/28/32/38/39/40/41/66/71
  • eSIM11

Nhật Bản: Kiểu máy G020N

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1/2/4/5/6/8/19
  • LTE: Băng tần 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/21/25/26/28/38/39/40/41/42/66
  • Felica
  • eSIM11
Màu
  • Đen tuyền
  • Trắng sáng
  • Cam
Phụ kiện đi kèm Hoa Kỳ, Canada, Vương quốc Anh, Đức, Ý, Tây Ban Nha, Ireland, Singapore, Đài Loan, Nhật Bản
  • Bộ sạc USB-C™ 18 W
  • 1 m cáp USB-C sang USB-C (USB 2.0)
  • Hướng dẫn bắt đầu nhanh
  • Đầu nối truyền dữ liệu
  • Công cụ tháo lắp SIM

Pháp, Úc

  • Bộ sạc USB-C™ 18 W
  • 1 m cáp USB-C sang USB-C (USB 2.0)
  • Hướng dẫn bắt đầu nhanh
  • Đầu nối truyền dữ liệu
  • Công cụ tháo lắp SIM
  • Tai nghe Pixel USB-C
Khả năng tương thích với thiết bị trợ thính
  • Mức xếp hạng khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) M3/T4
  • Các thiết bị của Google đáp ứng yêu cầu về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) do Ủy ban Truyền thông Liên bang (FCC) đặt ra. Xem g.co/pixel/hac.
Cập nhật tính năng bảo mật và cập nhật hệ điều hành
  • Cung cấp các bản cập nhật tính năng bảo mật và cập nhật hệ điều hành trong tối thiểu 3 năm12
Vật liệu
  • Khung nhôm + lớp phủ hỗn hợp mờ
  • Mặt kính Corning® Gorilla® 5 ở mặt trước
  • Mặt kính đánh bóng hoặc phủ một lớp mượt (Mặt kính Corning® Gorilla® 5) ở mặt sau
  • Đạt tiêu chuẩn chống bụi và nước IP6813
Công nghệ thực tế tăng cường/thực tế ảo ARCore
Bảo hành

Hoa Kỳ, Canada, Singapore, Nhật Bản, Đài Loan

  • 1 năm

Vương quốc Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha, Ireland, Ý, Úc

  • 2 năm

Lưu ý

1 Không phải ứng dụng hoặc nội dung nào cũng dùng được. Màn hình tự động điều chỉnh nhằm mang lại hiệu suất pin và trải nghiệm xem tối ưu.

2 Kích thước và trọng lượng khác nhau tùy theo quá trình sản xuất và cấu hình.

3 Tốc độ sạc phụ thuộc vào việc sử dụng bộ sạc đi kèm. Kết quả thực tế có thể khác.

4 Thông số kỹ thuật về dung lượng lưu trữ là mức dung lượng trước khi định dạng. Dung lượng thực tế sau khi định dạng sẽ ít hơn.

5 Hãy truy cập vào g.co/pixel/security để biết thêm thông tin bảo mật.

6 Không dùng được ở Nhật Bản. Có thể dùng tính năng Motion Sense ở Hoa Kỳ, Canada, Singapore, Úc, Đài Loan và hầu hết các quốc gia ở Châu Âu. Motion Sense không kiểm soát được hết mọi tính năng trên điện thoại. Hãy truy cập vào g.co/pixel/motionsense để biết thêm thông tin.

7 Tốc độ sạc phụ thuộc vào việc sử dụng bộ sạc đi kèm. Kết quả thực tế có thể khác.

8 Chỉ hỗ trợ eSIM cho Úc, Canada, Đức, Tây Ban Nha, Vương quốc Anh, Nhật Bản, Đài Loan và Hoa Kỳ. Hãy liên hệ với nhà mạng của bạn để biết thông tin chi tiết.

9 Băng tần kép (L1 + L5) và (E1 + E5a).

10 Pixel 4 và 4 XL bày bán trên Google Store là các điện thoại đã mở khóa và hoạt động trên mạng của hầu hết các nhà mạng. Tại Hoa Kỳ, Pixel 4 và 4 XL tương thích với tất cả mạng dựa trên GSM và CDMA.

11 Chỉ hỗ trợ eSIM cho Úc, Canada, Đức, Tây Ban Nha, Vương quốc Anh, Nhật Bản, Đài Loan và Hoa Kỳ. Hãy liên hệ với nhà mạng của bạn để biết thông tin chi tiết.

12 Có thể cập nhật các phiên bản Android trong vòng ít nhất 3 năm kể từ lần đầu tiên Google Store tại Hoa Kỳ bán thiết bị này. Hãy truy cập vào g.co/pixel/updates để biết thông tin chi tiết.

13 Pixel 4 và Pixel 4 XL có định mức chống nước IPX8 theo tiêu chuẩn 60529 của IEC. Bộ sạc và các phụ kiện không có khả năng chống nước. Khả năng chống nước không tồn tại vĩnh viễn mà có thể bị ảnh hưởng do tình trạng hao mòn thông thường, do sửa chữa, tháo rời hoặc hỏng hóc.

Điện thoại Pixel 3a (2019)

Pixel 3a
Hệ điều hành Android 9 (Pie)1
Màn hình
  • Màn hình tràn viền 142,2 mm (5,6 inch)
  • Công nghệ OLED FHD+ (2220 x 1080) với mật độ điểm ảnh 441 ppi
  • 18,5:9
  • Màn hình luôn bật
  • Phát hiện nhạc

Đặc điểm

  • Tỷ lệ siêu tương phản 100.000:1
  • Độ tối chân thực
  • Chiều sâu 24 bit đầy đủ hoặc 16 triệu màu
  • Điểm trắng D67
Máy ảnh

Máy ảnh sau

  • Pixel kép 12,2 MP
  • Chiều rộng pixel 1,4 μm
  • Tự động lấy nét nhờ khả năng phát hiện theo pha bằng công nghệ pixel kép
  • Khả năng ổn định hình ảnh quang học + điện tử
  • Khẩu độ f/1,8
  • Trường xem: 76°

Video quay bằng máy ảnh sau

  • 1080p tại 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây, 120 khung hình/giây
  • 720p ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây, 240 khung hình/giây
  • 4K ở tốc độ 30 khung hình/giây

Máy ảnh trước

  • 8 MP
  • Chiều rộng pixel 1,12 μm
  • Khẩu độ ƒ/2
  • Tiêu điểm cố định
  • Phạm vi quan sát: 84°

Video từ máy ảnh mặt trước

  • 1080p ở tốc độ 30 hình/giây
  • 720p ở tốc độ 30 hình/giây
  • 480p ở tốc độ 30 hình/giây
Bộ xử lý
  • Qualcomm® Snapdragon™ 670
  • Bộ xử lý 8 lõi 2 Ghz + 1,7 Ghz, 64 Bit
  • Adreno 615
  • Mô-đun bảo mật Titan M
Bộ nhớ và khả năng lưu trữ

Bộ nhớ

RAM LPDDR4x 4 GB

Dung lượng lưu trữ

  • Bộ nhớ trong: 64 GB2
  • Bộ nhớ trực tuyến không giới hạn cho ảnh và video3
Kích thước và trọng lượng
  • Chiều dài: 151,3 mm (6 inch)4
  • Chiều rộng: 70,1 mm (2,8 inch)4
  • Chiều sâu: 8,2 mm (0,3 inch)4
  • Trọng lượng: 147 g (5,2 oz)4
Màu
  • Đen 5
  • Trắng5
  • Tím nhạt5
Phương tiện nghe nhìn và âm thanh

Phương tiện nghe nhìn

  • Loa âm thanh nổi
  • 2 micrô
  • Khử tiếng ồn

Âm thanh

  • Bluetooth 5.0 + LE
  • Hỗ trợ âm thanh HD không dây với bộ giải mã âm thanh Qualcomm® AptX™ và AptX HD™
  • Giắc âm thanh 3,5 mm
Pin và khả năng sạc
  • Pin 3000 mAh
  • Bộ chuyển đổi USB Type-C 18W với USB-PD 2.0
  • Khả năng sạc nhanh 18 W6

Lên tới 7 giờ sử dụng chỉ bằng 15 phút sạc7

Không dây và vị trí

Không dây

  • Wi-Fi 2,4 G + 5 GHz 802.11 a/b/g/n/ac 2x2 MIMO8
  • Bluetooth 5.0 + LE (Bộ giải mã HD: AptX, AptX HD)
  • NFC
  • Google Cast

Vị trí (Hoa Kỳ/Puerto Rico)

  • Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
  • Hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu (GLONASS)

Vị trí (Các quốc gia khác)

  • Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
  • Hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu (GLONASS)
  • Hệ thống định vị Bắc Đẩu (BeiDou)
  • Hệ thống định vị Galileo
Mạng9

Toàn cầu

  • 3xCA, 2x2 MIMO
  • Hỗ trợ CAT 11 (tốc độ tải xuống lên tới 600 Mb/giây), CAT 5 (tốc độ tải lên tối đa 75 Mb/giây)
  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1/2/4/5/8

Verizon

  • CDMA EVDO Rev A: BC0/BC1/BC10
  • LTE: Băng tần 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/20/25/26/28/32/38/40/41/66

Bắc Mỹ

  • CDMA EVDO Rev A: BC0/BC1/BC10
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/20/25/26/28/29/30/38/40/41/66/71
  • eSIM10

Nhật Bản

  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Tất cả băng tần toàn cầu và 6/19
  • LTE: Băng tần 1/2/3/4/5/8/12/13/17/18/19/21/26/28/38/41
  • FeliCa

Châu Âu (bao gồm cả Vương quốc Anh) và Châu Á Thái Bình Dương (ngoại trừ Nhật Bản)

  • CDMA EVDO Rev A: BC0/BC1/BC10
  • LTE: Băng tần 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/20/25/26/28/32/38/40/41/66
  • eSIM10
Cảm biến
  • Active Edge™11
  • Pixel Imprint: Cảm biến vân tay nằm ở mặt sau để mở khóa nhanh
  • Cảm biến độ gần/Cảm biến ánh sáng xung quanh
  • Gia tốc kế/Con quay hồi chuyển
  • Từ kế
  • Khí áp kế
  • Trung tâm cảm biến Android
  • Xúc giác
Cổng
  • USB USB-C™ 2.0
  • Một SIM nano
  • Giắc âm thanh 3,5 mm

USB Type-C và USB-C là các nhãn hiệu của USB Implementers Forum.

Vật liệu
  • Nhựa PC đơn khối
Khác
  • Hỗ trợ lõi thực tế tăng cường
  • Mức xếp hạng khả năng tương thích với thiết bị trợ thính: HAC M3/T3 12

 

Lưu ý

1 Bản cập nhật bảo mật và phần mềm của Pixel trong 3 năm. Tìm hiểu về thời điểm bạn nhận được các bản cập nhật Android cũng như cách kiểm tra và cập nhật phiên bản Android.

2 Thông số kỹ thuật về dung lượng lưu trữ là mức dung lượng trước khi định dạng. Dung lượng thực tế sau khi định dạng sẽ ít hơn.

3 Bộ nhớ miễn phí không giới hạn dùng để lưu trữ ảnh và video chất lượng cao mà bạn chụp/quay bằng Pixel.

4 Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi tuỳ vào quá trình sản xuất.

5 Điện thoại Pixel 3a có bề mặt sơn chống sứt mẻ, nhưng vẫn có thể bị sứt mẻ nếu rơi. Một số chất liệu, chẳng hạn như da hoặc vải bò, có thể làm dính màu lên bề mặt của điện thoại. Tìm hiểu cách vệ sinh các cạnh bên và mặt sau của điện thoại.

6 Tốc độ sạc phụ thuộc vào việc sử dụng bộ sạc đi kèm. Kết quả thực tế có thể khác.

7 Hoa Kỳ: Thời lượng pin ước tính dựa vào việc dùng kết hợp các tính năng thoại, dữ liệu, chế độ chờ, điểm phát sóng di động, cũng như việc sử dụng các tính năng khác trong khi tắt chế độ màn hình luôn bật. Việc liên tục sử dụng dữ liệu hoặc bật màn hình sẽ làm giảm thời lượng pin. Tốc độ sạc phụ thuộc vào việc sử dụng bộ sạc đi kèm. Số liệu thống kê về thời gian sạc chỉ là số liệu ước tính. Kết quả thực tế có thể khác.
7 Các quốc gia khác: Thời lượng pin ước tính dựa vào việc dùng kết hợp các tính năng thoại, dữ liệu, chế độ chờ, điểm phát sóng di động, cũng như việc sử dụng các tính năng khác trong khi tắt chế độ màn hình luôn bật, căn cứ theo một kịch bản sử dụng mà Google thiết lập. Việc liên tục sử dụng dữ liệu hoặc bật màn hình sẽ làm giảm thời lượng pin. Tốc độ sạc phụ thuộc vào việc sử dụng bộ sạc đi kèm. Số liệu thống kê về thời gian sạc chỉ là số liệu ước tính. Kết quả thực tế có thể khác.

8 Cần phải có điểm truy cập (bộ định tuyến) 802.11 a/b/g/n/ac để sử dụng Wi-Fi. Các dịch vụ đồng bộ hoá, chẳng hạn như sao lưu, yêu cầu phải có Tài khoản Google.

9 Pixel 3a và 3a XL là các điện thoại không bị khoá mạng và hoạt động trên các mạng của những nhà mạng lớn. Tại Hoa Kỳ, Pixel 3a và 3a XL tương thích với tất cả các mạng dựa trên GSM và CDMA.

10 Một số thị trường. Để biết thông tin chi tiết, hãy liên hệ với nhà mạng của bạn.

11 Tây Ban Nha và Ấn Độ: Cần có Tài khoản Google và kết nối Internet để dùng một số tính năng.
11 Các quốc gia khác: Cần có kết nối Internet.

12 Thiết bị của Google đáp ứng các yêu cầu về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) do Ủy ban Truyền thông Liên bang (FCC) đặt ra.

Pixel 3a XL
Hệ điều hành Android 9 (Pie)1
Màn hình
  • Màn hình tràn viền 152,4 mm (6 inch)
  • Công nghệ OLED FHD+ (2160 x 1080) với mật độ điểm ảnh 402 ppi
  • 18:9
  • Màn hình luôn bật
  • Phát hiện nhạc

Đặc điểm

  • Tỷ lệ siêu tương phản 100.000:1
  • Độ tối chân thực
  • Chiều sâu 24 bit đầy đủ hoặc 16 triệu màu
  • Điểm trắng D67
Máy ảnh

Máy ảnh sau

  • Pixel kép 12,2 MP
  • Chiều rộng pixel 1,4 μm
  • Tự động lấy nét nhờ khả năng phát hiện theo pha bằng công nghệ pixel kép
  • Khả năng ổn định hình ảnh quang học + điện tử
  • Khẩu độ f/1,8
  • Trường xem: 76°

Video quay bằng máy ảnh sau

  • 1080p tại 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây, 120 khung hình/giây
  • 720p ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây, 240 khung hình/giây
  • 4K ở tốc độ 30 khung hình/giây

Máy ảnh trước

  • 8 MP
  • Chiều rộng pixel 1,12 μm
  • Khẩu độ ƒ/2
  • Tiêu điểm cố định
  • Phạm vi quan sát: 84°

Video từ máy ảnh mặt trước

  • 1080p ở tốc độ 30 hình/giây
  • 720p ở tốc độ 30 hình/giây
  • 480p ở tốc độ 30 hình/giây
Bộ xử lý
  • Qualcomm® Snapdragon™ 670
  • Bộ xử lý 8 lõi 2 Ghz + 1,7 Ghz, 64 Bit
  • Adreno 615
  • Mô-đun bảo mật Titan M
Bộ nhớ và khả năng lưu trữ

Bộ nhớ

RAM LPDDR4x 4 GB

Dung lượng lưu trữ

  • Bộ nhớ trong: 64 GB2
  • Bộ nhớ trực tuyến không giới hạn cho ảnh và video3
Kích thước và trọng lượng
  • Chiều dài: 160,1 mm (6,3 inch)4
  • Chiều rộng: 76,1 mm (3 inch)4
  • Chiều sâu: 8,2 mm (0,3 inch)4
  • Trọng lượng: 167 g (6 oz)4
Màu
  • Đen 5
  • Trắng5
  • Tím nhạt5
Phương tiện nghe nhìn và âm thanh

Phương tiện nghe nhìn

  • Loa âm thanh nổi
  • 2 micrô
  • Khử tiếng ồn

Âm thanh

  • Bluetooth 5.0 + LE
  • Hỗ trợ âm thanh HD không dây với bộ giải mã âm thanh Qualcomm® AptX™ và AptX HD™
  • Giắc âm thanh 3,5 mm
Pin và khả năng sạc
  • Pin 3700 mAh
  • Bộ chuyển đổi USB Type-C 18W với USB-PD 2.0
  • Khả năng sạc nhanh 18 W6

Lên tới 7 giờ sử dụng chỉ bằng 15 phút sạc7

Không dây và vị trí

Không dây

  • Wi-Fi 2,4 G + 5 GHz 802.11 a/b/g/n/ac 2x2 MIMO8
  • Bluetooth 5.0 + LE (Bộ giải mã HD: AptX, AptX HD)
  • NFC
  • Google Cast

Vị trí (Hoa Kỳ/Puerto Rico)

  • Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
  • Hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu (GLONASS)

Vị trí (Các quốc gia khác)

  • Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
  • Hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu (GLONASS)
  • Hệ thống định vị Bắc Đẩu (BeiDou)
  • Hệ thống định vị Galileo
Mạng9

Toàn cầu

  • 3xCA, 2x2 MIMO
  • Hỗ trợ CAT 11 (tốc độ tải xuống lên tới 600 Mb/giây), CAT 5 (tốc độ tải lên tối đa 75 Mb/giây)
  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1/2/4/5/8

Verizon (G020A/G020E)

  • CDMA EVDO Phiên bản A: BC0/BC1/BC10
  • LTE: Băng tần 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/20/25/26/28/32/38/40/41/66

Bắc Mỹ (G020C/G020G)

  • CDMA EVDO Phiên bản A: BC0/BC1/BC10
  • LTE: Băng tần B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/20/25/26/28/29/30/38/40/41/66/71
  • eSIM10

Vương quốc Anh, Châu Âu và Châu Á – Thái Bình Dương (G020B/G020F)

  • CDMA EVDO Phiên bản A: BC0/BC1/BC10
  • LTE: Băng tần 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/20/25/26/28/32/38/40/41/66
  • eSIM10

Nhật Bản (G020D/G020H)

  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Tất cả băng tần toàn cầu và 6/19
  • LTE: Băng tần 1/2/3/4/5/8/12/13/17/18/19/21/26/28/38/41
  • FeliCa
Cảm biến
  • Active Edge™11
  • Pixel Imprint: Cảm biến vân tay nằm ở mặt sau để mở khóa nhanh
  • Cảm biến độ gần/Cảm biến ánh sáng xung quanh
  • Gia tốc kế/Con quay hồi chuyển
  • Từ kế
  • Khí áp kế
  • Trung tâm cảm biến Android
  • Xúc giác
Cổng
  • USB USB-C™ 2.0
  • Một SIM nano
  • Giắc âm thanh 3,5 mm

USB Type-C và USB-C là các nhãn hiệu của USB Implementers Forum.

Vật liệu
  • Nhựa PC đơn khối
Khác
  • Hỗ trợ lõi thực tế tăng cường
  • Mức xếp hạng khả năng tương thích với thiết bị trợ thính: HAC M3/T3 12

 

Lưu ý

1 Bản cập nhật bảo mật và phần mềm của Pixel trong 3 năm. Tìm hiểu về thời điểm bạn nhận được các bản cập nhật Android cũng như cách kiểm tra và cập nhật phiên bản Android.

2 Thông số kỹ thuật về dung lượng lưu trữ là mức dung lượng trước khi định dạng. Dung lượng thực tế sau khi định dạng sẽ ít hơn.

3 Bộ nhớ miễn phí không giới hạn dùng để lưu trữ ảnh và video chất lượng cao mà bạn chụp/quay bằng Pixel.

4 Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi tuỳ vào quá trình sản xuất.

5 Điện thoại Pixel 3a có bề mặt sơn chống sứt mẻ, nhưng vẫn có thể bị sứt mẻ nếu rơi. Một số chất liệu, chẳng hạn như da hoặc vải bò, có thể làm dính màu lên bề mặt của điện thoại. Tìm hiểu cách vệ sinh các cạnh bên và mặt sau của điện thoại.

6 Tốc độ sạc phụ thuộc vào việc sử dụng bộ sạc đi kèm. Kết quả thực tế có thể khác.

7 Hoa Kỳ: Thời lượng pin ước tính dựa vào việc dùng kết hợp các tính năng thoại, dữ liệu, chế độ chờ, điểm phát sóng di động, cũng như việc sử dụng các tính năng khác trong khi tắt chế độ màn hình luôn bật. Việc liên tục sử dụng dữ liệu hoặc bật màn hình sẽ làm giảm thời lượng pin. Tốc độ sạc phụ thuộc vào việc sử dụng bộ sạc đi kèm. Số liệu thống kê về thời gian sạc chỉ là số liệu ước tính. Kết quả thực tế có thể khác.
7 Các quốc gia khác: Thời lượng pin ước tính dựa vào việc dùng kết hợp các tính năng thoại, dữ liệu, chế độ chờ, điểm phát sóng di động, cũng như việc sử dụng các tính năng khác trong khi tắt chế độ màn hình luôn bật, căn cứ theo một kịch bản sử dụng mà Google thiết lập. Việc liên tục sử dụng dữ liệu hoặc bật màn hình sẽ làm giảm thời lượng pin. Tốc độ sạc phụ thuộc vào việc sử dụng bộ sạc đi kèm. Số liệu thống kê về thời gian sạc chỉ là số liệu ước tính. Kết quả thực tế có thể khác.

8 Cần phải có điểm truy cập (bộ định tuyến) 802.11 a/b/g/n/ac để sử dụng Wi-Fi. Các dịch vụ đồng bộ hoá, chẳng hạn như sao lưu, yêu cầu phải có Tài khoản Google.

9 Pixel 3a và 3a XL là các điện thoại không bị khoá mạng và hoạt động trên các mạng của những nhà mạng lớn. Tại Hoa Kỳ, Pixel 3a và 3a XL tương thích với tất cả các mạng dựa trên GSM và CDMA.

10 Một số thị trường. Để biết thông tin chi tiết, hãy liên hệ với nhà mạng của bạn.

11 Tây Ban Nha và Ấn Độ: Cần có Tài khoản Google và kết nối Internet để dùng một số tính năng.
11 Các quốc gia khác: Cần có kết nối Internet.

12 Thiết bị của Google đáp ứng các yêu cầu về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) do Ủy ban Truyền thông Liên bang (FCC) đặt ra.

Điện thoại Pixel 3 (2018)

Pixel 3
Hệ điều hành Android 9 (Pie)1
Màn hình
  • Màn hình 5,5 inch
  • Màn hình OLED dẻo, độ phân giải FHD+ (2160 x 1080) với mật độ điểm ảnh 443 ppi
  • 18:9
  • Mặt kính Corning® Gorilla® 5
  • Màn hình luôn bật
  • Phát hiện nhạc
  • Tỷ lệ siêu tương phản 100.000:1
  • Độ tối chân thực
  • Chiều sâu 24 bit đầy đủ hoặc 16,77 triệu màu
  • Hỗ trợ HDR (chứng nhận của UHDA)
Máy ảnh

Máy ảnh sau

  • 12,2 MP
  • 1,4 μm
  • Tự động lấy nét nhờ khả năng phát hiện theo pha bằng công nghệ pixel kép
  • Khả năng ổn định hình ảnh quang học + điện tử
  • Cảm biến ánh sáng nhấp nháy + quang phổ
  • Khẩu độ f/1,8
  • Trường nhìn: 76°

Video quay bằng máy ảnh sau

  • 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây, 120 khung hình/giây
  • 720p ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây, 240 khung hình/giây
  • 4K ở tốc độ 30 khung hình/giây

Máy ảnh trước

  • Máy ảnh góc rộng 8 MP và máy ảnh thông thường
  • Góc rộng: khẩu độ ƒ/2,2, trường nhìn 97°, lấy nét cố định
  • Thông thường: khẩu độ ƒ/1,8, trường nhìn 75°, tự động lấy nét nhờ khả năng phát hiện theo pha

Video quay bằng máy ảnh trước

  • 1080p ở tốc độ 30 hình/giây
  • 720p ở tốc độ 30 hình/giây
  • 480p ở tốc độ 30 hình/giây
Bộ xử lý
  • Qualcomm® Snapdragon™ 845
  • Bộ xử lý 8 lõi 2,5 Ghz + 1,6 Ghz, 64 bit
  • Adreno 630
  • Pixel Visual Core
  • Mô-đun bảo mật Titan M
Bộ nhớ và dung lượng lưu trữ

Bộ nhớ

RAM LPDDR4x 4 GB

Bộ nhớ

  • Bộ nhớ trong: 64 GB hoặc 128 GB2
  • Bộ nhớ trực tuyến không giới hạn cho ảnh và video3
Kích thước và trọng lượng
  • Chiều dài: 145,6 mm (5,7 inch)4
  • Chiều rộng: 68,2 mm (2,7 inch)4
  • Chiều sâu: 7,9 mm (0,3 inch)4
  • Trọng lượng: 148 g (5,2 oz)4
Màu
  • Đen5
  • Trắng5
  • Not Pink5
Phương tiện nghe nhìn và âm thanh
  • Loa kép ở mặt trước
  • 3 micrô
  • Khử tiếng ồn
  • Bluetooth 5.0 + LE
  • Hỗ trợ âm thanh HD không dây với các bộ mã hoá và giải mã âm thanh LDAC, Qualcomm® AptX™ và AptX HD™
  • Cổng USB-C™ để sử dụng với tai nghe Pixel USB-C
    (Xem những phụ kiện đi kèm với Pixel 3.)
  • Bộ chuyển đổi tai nghe để kết nối giắc 3,5 mm với Pixel
Pin và khả năng sạc
  • Pin 2915 mAh
  • Bộ chuyển đổi USB Type-C 18W với công nghệ USB-PD 2.0
  • Khả năng sạc nhanh 18W
  • Khả năng sạc không dây (hoạt động với các bộ sạc được chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn Qi)

Lên tới 7 giờ sử dụng chỉ bằng 15 phút sạc6

Kết nối không dây & vị trí

Không dây

  • Wi-Fi 2,4 GHz + 5 GHz 802.11 a/b/g/n/ac 2x2 MIMO7
  • Bluetooth 5.0 + LE
  • NFC
  • eSIM (có ở một số thị trường; liên hệ với nhà mạng của bạn để biết thêm thông tin)
  • Google Cast

Vị trí (Hoa Kỳ/Puerto Rico)

  • Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
  • Hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu (GLONASS)
  • Hệ thống định vị Galileo

Vị trí (Các quốc gia khác)

  • Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
  • Hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu (GLONASS)
  • Hệ thống định vị Bắc Đẩu (BeiDou)
  • Hệ thống định vị Galileo
Mạng

Tương thích với mạng/nhà mạng trên toàn thế giới có:8

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1/2/4/5/8
  • CDMA EVDO Rev A: BC0/BC1/BC10 (ngoại trừ các mã SKU của Nhật Bản)
  • WCDMA: W1/W2
  • FDD-LTE: Băng tần 1*/2*/3*/4*/5/7*/8/12/13/17/18/19/20/25*/26/28/29/32/66*/71
  • TD-LTE: Băng tần 38*/39/40/41*/42/46
  • Hỗ trợ lên tới CAT 16 (1 Gbps DL/75 Mbps UL), 5x DL CA, 4x4 MIMO, LAA, 256-QAM DL và 64-QAM UL tuỳ vào nhà mạng

Các mã SKU của Nhật Bản cũng hỗ trợ FeliCa.

Cảm biến
  • Active Edge™
  • Cảm biến tiệm cận/Cảm biến ánh sáng xung quanh
  • Gia tốc kế/Con quay hồi chuyển
  • Từ kế
  • Pixel Imprint: Cảm biến vân tay nằm ở mặt sau để mở khóa nhanh
  • Khí áp kế
  • Trung tâm cảm biến Android
  • Công nghệ cảm ứng xúc giác theo chiều ngang (x-axis haptics) tiên tiến, đem lại phản hồi chân thực/nhạy hơn
Cổng
  • USB Type-C™
  • 3.1 thế hệ 1
  • Một SIM nano

USB Type-C và USB-C là các nhãn hiệu của USB Implementers Forum.

Vật liệu
  • Khung nhôm với lớp phủ hỗn hợp
  • Mặt sau bằng kính bóng mượt
  • Định mức chống bụi và chịu được nước là IP689
  • Mặt kính Corning® Gorilla® 5
Thông tin khác
  • Tương thích với Daydream
  • Mức xếp hạng khả năng tương thích với thiết bị trợ thính: HAC M3/T3 10

 

Lưu ý

1 Bản cập nhật bảo mật và phần mềm của Pixel trong 3 năm. Tìm hiểu cách kiểm tra và cập nhật phiên bản Android.

2 Thông số kỹ thuật về dung lượng lưu trữ là mức dung lượng trước khi định dạng. Dung lượng thực tế sau khi định dạng sẽ ít hơn.

3 Hoa Kỳ/Puerto Rico: Bộ nhớ không giới hạn, không mất phí đến hết năm 2020 dùng để lưu trữ ảnh và video chất lượng gốc mà bạn chụp/quay bằng Pixel và bộ nhớ không giới hạn, không mất phí dùng để lưu trữ ảnh chất lượng cao chụp bằng Pixel sau thời gian đó.
3 Các quốc gia khác: Bộ nhớ không giới hạn đến hết ngày 31 tháng 1 năm 2022 dùng để lưu trữ ảnh và video chất lượng gốc chụp/quay bằng Pixel và lưu trữ ảnh chất lượng cao chụp bằng Pixel sau thời gian đó. Cần phải có Tài khoản Google và kết nối Internet.

4 Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi tuỳ vào quá trình sản xuất.

5 Điện thoại Pixel 3 có lớp phủ hỗn hợp chống sứt mẻ. Tuy nhiên, điện thoại vẫn có thể bị sứt mẻ nếu rơi. Một số chất liệu, chẳng hạn như da hoặc vải bò, có thể làm dính màu lên điện thoại có màu Trắng và màu Not Pink. Bạn có thể làm sạch vết dính màu này bằng các chất tẩy rửa gia dụng thông thường. Tìm hiểu cách vệ sinh các cạnh bên và mặt sau của điện thoại.

6 Hoa Kỳ/Puerto Rico: Tuỳ thuộc vào việc sử dụng bộ sạc đi kèm, cũng như việc dùng kết hợp các tính năng thoại, dữ liệu và chế độ chờ trong khi tắt chế độ màn hình luôn bật. Kết quả thực tế có thể khác.
6 Các quốc gia khác: Số liệu thống kê mức sử dụng pin chỉ có tính tương đối và thể hiện việc dùng kết hợp các tính năng thoại, chế độ chờ, duyệt web và các tính năng khác trong khi tắt chế độ màn hình luôn bật, căn cứ theo một kịch bản sử dụng thông thường mà Google thiết lập. Việc liên tục sử dụng dữ liệu hoặc bật màn hình sẽ làm pin nhanh hết hơn. Kết quả thực tế có thể khác. Tốc độ sạc phụ thuộc vào việc sử dụng bộ sạc đi kèm.

7 Cần phải có điểm truy cập (bộ định tuyến) 802.11 a/b/g/n/ac để sử dụng Wi-Fi. Các dịch vụ đồng bộ hoá, chẳng hạn như sao lưu, cần phải có Tài khoản Google.

8 Pixel là điện thoại không khoá mạng và hoạt động trên mạng của các nhà mạng lớn. Ở Hoa Kỳ, Pixel tương thích với tất cả các mạng dựa trên GSM và CDMA.

9 Pixel có định mức chống nước IP68 theo tiêu chuẩn IEC 60529. Bộ sạc và các phụ kiện không có khả năng chịu được nước. Tìm hiểu cách giúp ngăn ngừa hư hỏng do tiếp xúc với nước.

10 Thiết bị của Google đáp ứng các yêu cầu về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) do Ủy ban Truyền thông Liên bang (FCC) đặt ra.

Pixel 3 XL
Hệ điều hành Android 9 (Pie)1
Màn hình
  • Màn hình 6,3 inch
  • Độ phân giải QHD + màn hình dẻo Đi-ốt phát quang hữu cơ OLED (2960 x 1440) với mật độ điểm ảnh 523 ppi
  • 18:5:9
  • Mặt kính Corning® Gorilla® 5
  • Màn hình luôn bật
  • Phát hiện nhạc
  • Tỷ lệ siêu tương phản 100.000:1
  • Cấp độ màu đen chân thực
  • Chiều sâu 24 bit đầy đủ hoặc 16,77 triệu màu
  • Hỗ trợ HDR (chứng nhận của UHDA)
Máy ảnh

Máy ảnh sau

  • 12,2 MP
  • 1,4 μm
  • Tự động lấy nét nhờ khả năng phát hiện theo pha bằng công nghệ pixel kép
  • Khả năng ổn định hình ảnh quang học + điện tử
  • Cảm biến ánh sáng nhấp nháy + quang phổ
  • Khẩu độ f/1,8
  • Trường nhìn: 76°

Video quay bằng máy ảnh sau

  • 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây, 120 khung hình/giây
  • 720p ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây, 240 khung hình/giây
  • 4K ở tốc độ 30 khung hình/giây

Máy ảnh mặt trước

  • Máy ảnh góc rộng 8 MP và máy ảnh thông thường
  • Góc rộng: khẩu độ ƒ/2,2, trường nhìn 97°, lấy nét cố định
  • Thông thường: khẩu độ ƒ/1,8, trường xem 75°, lấy nét tự động với khả năng phát hiện theo pha

Video từ máy ảnh mặt trước

  • 1080p ở tốc độ 30 hình/giây
  • 720p ở tốc độ 30 hình/giây
  • 480p ở tốc độ 30 hình/giây
Bộ xử lý
  • Qualcomm® Snapdragon™ 845
  • Bộ xử lý 8 lõi 2,5 Ghz + 1,6 Ghz, 64 bit
  • Adreno 630
  • Pixel Visual Core
  • Mô-đun bảo mật Titan M
Bộ nhớ và khả năng lưu trữ

Bộ nhớ

RAM LPDDR4x 4 GB

Bộ nhớ

  • Bộ nhớ trong: 64 GB hoặc 128 GB2
  • Bộ nhớ trực tuyến không giới hạn cho ảnh và video3
Kích thước và trọng lượng
  • Chiều dài: 158 mm (6,2 inch)4
  • Chiều rộng: 76,7 mm (3 inch)4
  • Chiều sâu: 7,9 mm (0,3 inch)4
  • Trọng lượng: 184 g (6,5 oz)4
Màu
  • Đen 5
  • Trắng5
  • Not Pink5
Phương tiện nghe nhìn và âm thanh
  • Loa kép ở mặt trước
  • 3 micrô
  • Khử tiếng ồn
  • Bluetooth 5.0 + LE
  • Hỗ trợ âm thanh HD không dây với các bộ mã hoá và giải mã âm thanh LDAC, Qualcomm® AptX™ và AptX HD™
  • Cổng USB-C™ để sử dụng với tai nghe Pixel USB-C
    (Xem những phụ kiện đi kèm với Pixel 3.)
  • Bộ chuyển đổi tai nghe để kết nối giắc 3,5 mm với Pixel
Pin
  • Pin 3430 mAh
  • Bộ chuyển đổi USB Type-C 18W với USB-PD 2.0
  • Khả năng sạc nhanh 18W
  • Khả năng sạc không dây (hoạt động với các bộ sạc được chứng nhận đáp ứng tiêu chuẩn Qi)

Lên tới 7 giờ sử dụng chỉ với 15 phút sạc6

Không dây và vị trí

Không dây

  • Wi-Fi 2,4 GHz + 5 GHz 802.11 a/b/g/n/ac 2x2 MIMO7
  • Bluetooth 5.0 + LE
  • NFC
  • eSIM (có ở một số thị trường; liên hệ với nhà mạng của bạn để biết thông tin chi tiết)
  • Google Cast

Vị trí

Hoa Kỳ/Puerto Rico

  • Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
  • Hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu (GLONASS)
  • Hệ thống định vị Galileo

Các quốc gia khác

  • Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
  • Hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu (GLONASS)
  • Hệ thống định vị Bắc Đẩu (BeiDou)
  • Hệ thống định vị Galileo
Mạng

Tương thích với mạng/nhà mạng trên toàn thế giới có:8

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • CDMA EVDO Rev A: BC0/BC1/BC10 (ngoại trừ các mã SKU của Nhật Bản)
  • WCDMA: W1/W2
  • FDD-LTE: Băng tần⁷ 1*/2*/3*/4*/5/7*/8/12/13/17/18/19/20/25*/26/28/29/32/66*/71
  • TD-LTE: Băng tần 38*/39/40/41*/42/46
  • Hỗ trợ lên tới CAT 16 (1 Gbps DL/75 Mbps UL), 5x DL CA, 4x4 MIMO, LAA, 256-QAM DL và 64-QAM UL tuỳ thuộc vào sự hỗ trợ của nhà mạng

Các mã SKU của Nhật Bản cũng hỗ trợ FeliCa.

Cảm biến
  • Active Edge™
  • Cảm biến tiệm cận/Cảm biến ánh sáng xung quanh
  • Gia tốc kế/Con quay hồi chuyển
  • Từ kế
  • Pixel Imprint: Cảm biến vân tay nằm ở mặt sau để mở khóa nhanh
  • Khí áp kế
  • Trung tâm cảm biến Android
  • Công nghệ cảm ứng xúc giác (Haptics) theo chiều ngang tiên tiến cho phản hồi chân thực/nhạy hơn
Cổng
  • USB USB Type-C™
  • 3.1 thế hệ 1
  • Một SIM nano

USB Type-C và USB-C là các nhãn hiệu của USB Implementers Forum.

Vật liệu
  • Khung nhôm với lớp phủ hỗn hợp
  • Mặt sau bằng kính bóng mượt
  • Định mức chống bụi và chịu được nước là IP689
  • Mặt kính Corning® Gorilla® 5
Thông tin khác
  • Daydream sẵn sàng
  • Mức xếp hạng khả năng tương thích với thiết bị trợ thính: HAC M3/T3 10

 

Lưu ý

1 Bản cập nhật bảo mật và phần mềm của Pixel trong 3 năm. Tìm hiểu cách kiểm tra và cập nhật phiên bản Android.

2 Thông số kỹ thuật về dung lượng lưu trữ là mức dung lượng trước khi định dạng. Dung lượng thực tế sau khi định dạng sẽ ít hơn.

3 Hoa Kỳ/Puerto Rico: Bộ nhớ miễn phí không giới hạn đến hết năm 2021 dùng để lưu trữ ảnh và video chất lượng gốc mà bạn chụp/quay bằng Pixel và bộ nhớ miễn phí không giới hạn dùng để lưu trữ ảnh chất lượng cao chụp bằng Pixel sau thời gian đó.
3 Các quốc gia khác: Bộ nhớ không giới hạn đến hết ngày 31 tháng 1 năm 2022 dùng để lưu trữ ảnh và video chất lượng gốc chụp/quay bằng Pixel và lưu trữ ảnh chất lượng cao chụp bằng Pixel sau thời gian đó. Yêu cầu phải có Tài khoản Google và kết nối Internet.

4 Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi tuỳ vào quá trình sản xuất.

5 Điện thoại Pixel 3 XL có lớp phủ hỗn hợp chống sứt mẻ. Tuy nhiên, điện thoại vẫn có thể bị sứt mẻ nếu rơi. Một số chất liệu, chẳng hạn như da hoặc vải bò, có thể làm dính màu lên điện thoại có màu Trắng và màu Not Pink. Bạn có thể làm sạch vết dính màu này bằng các chất tẩy rửa gia dụng thông thường. Tìm hiểu cách vệ sinh các cạnh bên và mặt sau của điện thoại.

6 Hoa Kỳ/Puerto Rico: Tuỳ thuộc vào việc sử dụng bộ sạc đi kèm, cũng như việc dùng kết hợp các tính năng thoại, dữ liệu và chế độ chờ trong khi tắt chế độ màn hình luôn bật. Kết quả thực tế có thể khác.
6 Các quốc gia khác: Số liệu thống kê mức sử dụng pin mang tính tương đối và thể hiện việc dùng kết hợp các tính năng thoại, chế độ chờ, duyệt web và các tính năng khác trong khi tắt chế độ màn hình luôn bật, căn cứ theo một kịch bản sử dụng thông thường mà Google thiết lập. Việc liên tục sử dụng dữ liệu hoặc bật màn hình sẽ làm pin nhanh hết hơn. Kết quả thực tế có thể khác. Tốc độ sạc phụ thuộc vào việc sử dụng bộ sạc đi kèm.

7 Cần phải có điểm truy cập (bộ định tuyến) 802.11 a/b/g/n/ac để sử dụng Wi-Fi. Các dịch vụ đồng bộ hoá, chẳng hạn như sao lưu, yêu cầu phải có Tài khoản Google.

8 Pixel là điện thoại không khoá mạng và hoạt động trên mạng của các nhà mạng lớn. Ở Hoa Kỳ, Pixel tương thích với tất cả các mạng dựa trên GSM và CDMA.

9 Pixel có định mức chống nước IP68 theo tiêu chuẩn IEC 60529. Bộ sạc và các phụ kiện không có khả năng chịu được nước. Tìm hiểu cách giúp ngăn ngừa hư hỏng do tiếp xúc với nước.

10 Thiết bị của Google đáp ứng các yêu cầu về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) do Ủy ban Truyền thông Liên bang (FCC) đặt ra.

Điện thoại Pixel 2 (2017)

Pixel 2
Hệ điều hành Android 8.0.0 (Oreo)1
Màn hình
  • Màn hình Cinematic 5 inch (127 mm)
  • Công nghệ AMOLED, độ phân giải FHD (1920 x 1080) với mật độ điểm ảnh 441 ppi
  • 16:9
  • Mặt kính 2.5D Corning® Gorilla® 5
  • Màn hình luôn bật
  • Độ phủ 95% dải màu DCI-P3
  • Tỷ lệ siêu tương phản 100.000:1
  • Độ tối chân thực
  • Chiều sâu 24 bit đầy đủ hoặc 16,77 triệu màu
Máy ảnh

Máy ảnh sau

  • 12,2 MP
  • 1,4 μm
  • Lấy nét tự động bằng laser + khả năng phát hiện theo pha bằng công nghệ pixel kép
  • Khả năng ổn định hình ảnh quang học + điện tử
  • Khẩu độ f/1,8

Video quay bằng máy ảnh sau

  • 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây, 120 khung hình/giây
  • 720p ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây, 240 khung hình/giây
  • 4K ở tốc độ 30 khung hình/giây

Máy ảnh trước

  • 8 MP
  • 1,4 μm
  • Khẩu độ f/2,4
  • Tiêu cự cố định

Video quay bằng máy ảnh trước

  • 1080p ở tốc độ 30 hình/giây
  • 720p ở tốc độ 30 hình/giây
  • 480p ở tốc độ 30 hình/giây
Bộ xử lý
  • Qualcomm® Snapdragon™ 835
  • Bộ xử lý tám lõi 2,35 Ghz + 1,9 Ghz, 64 bit
  • Adreno 540
  • Mô-đun bảo mật
Bộ nhớ và dung lượng lưu trữ

Bộ nhớ

RAM LPDDR4x 4 GB

Bộ nhớ

  • Bộ nhớ trong: 64 GB và 128 GB2
  • Bộ nhớ trực tuyến không giới hạn cho ảnh và video3
Kích thước và trọng lượng
  • Chiều dài: 145,7 mm (5,7 inch)4
  • Chiều rộng: 69,7 mm (2,7 inch)4
  • Chiều sâu: 7,8 mm (0,3 inch)4
  • Trọng lượng: 143 g (5,01 oz)4
Màu sắc
  • Đen
  • Trắng
  • Xanh nhạt5
Phương tiện nghe nhìn và âm thanh
  • Loa âm thanh nổi ở mặt trước
  • Bluetooth 5.0 + LE
  • Hỗ trợ âm thanh HD không dây với các bộ mã hoá và giải mã âm thanh LDAC, Qualcomm® AptX™ và AptX HD™
  • Cổng USB-C™ để sử dụng với tai nghe kỹ thuật số USB-C của riêng bạn
    (Xem danh sách một số tai nghe hoạt động với Pixel 2.)
  • Bộ chuyển đổi tai nghe để kết nối giắc 3,5 mm với Pixel của bạn
  • 3 micrô
  • Khử tiếng ồn
Pin

Pin 2700 mAh

Lên tới 7 giờ sử dụng chỉ bằng 15 phút sạc6

Kết nối không dây & vị trí

Không dây

  • Wi-Fi 2,4 GHz + 5 GHz 802.11 a/b/g/n/ac 2x2 MIMO7
  • Bluetooth 5.0 + LE
  • NFC
  • eSIM

Vị trí (Hoa Kỳ/Puerto Rico)

  • Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
  • Hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu (GLONASS)

Vị trí (Các quốc gia khác)

  • Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
  • Hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu (GLONASS)
  • Hệ thống định vị Bắc Đẩu (BeiDou)
  • Hệ thống định vị Galileo
Mạng

Tương thích với mạng/nhà mạng trên toàn thế giới có:8

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1/2/4/5/8
  • CDMA EVDO Rev A: BC0/BC1/BC10
  • FDD-LTE: Băng tần 1*/2*/3*/4*/5/7*/8/12/13/17/20/25/26/28/29/30/32/66*
  • TD-LTE: Băng tần 38*/40/41

Biểu thị các băng tần hỗ trợ 4x4 MIMO

Hỗ trợ lên đến CAT 15 (Tốc độ tải xuống 800 Mb/giây/Tốc tộ tải lên 75 Mb/giây), 3x DL CA, 4x4 MIMO, 256-QAM DL và 64-QAM UL tuỳ thuộc vào nhà mạng

Cảm biến
  • Active Edge™
  • Cảm biến tiệm cận/Cảm biến ánh sáng xung quanh
  • Gia tốc kế/Con quay hồi chuyển
  • Từ kế
  • Pixel Imprint: Cảm biến vân tay nằm ở mặt sau để mở khóa nhanh
  • Khí áp kế
  • Cảm biến hiệu ứng Hall
  • Trung tâm cảm biến Android
  • Công nghệ cảm ứng xúc giác theo chiều ngang (x-axis haptics) tiên tiến, đem lại phản hồi chân thực/nhạy hơn
Cổng
  • USB-C™
  • 3.1 thế hệ 1
  • Một SIM nano

USB Type-C và USB-C là các nhãn hiệu của USB Implementers Forum.

Vật liệu
  • Nhôm nguyên khối với lớp phủ hỗn hợp
  • Định mức chống bụi và chịu được nước là IP679
  • Mặt kính Corning® Gorilla® 5
Thông tin khác
  • Tương thích với Daydream
  • Mức xếp hạng khả năng tương thích với thiết bị trợ thính: HAC M4/T3 10

 

Lưu ý

1 Bản cập nhật bảo mật và phần mềm của Pixel trong 3 năm. Tìm hiểu cách kiểm tra và cập nhật phiên bản Android.

2 Thông số kỹ thuật về dung lượng lưu trữ là mức dung lượng trước khi định dạng. Dung lượng thực tế sau khi định dạng sẽ ít hơn.

3 Hoa Kỳ/Puerto Rico: Bộ nhớ không giới hạn, không mất phí đến hết năm 2020 dùng để lưu trữ ảnh và video chất lượng gốc mà bạn chụp/quay bằng Pixel và bộ nhớ không giới hạn, không mất phí dùng để lưu trữ ảnh chất lượng cao chụp bằng Pixel sau thời gian đó.
3 Các quốc gia khác: Bộ nhớ không giới hạn đến hết ngày 15 tháng 1 năm 2021 dùng để lưu trữ ảnh và video chất lượng gốc chụp/quay bằng Pixel và bộ nhớ dùng để lưu trữ ảnh chất lượng cao chụp bằng Pixel sau thời gian đó. Cần phải có Tài khoản Google và kết nối Internet.

4 Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi tuỳ vào quá trình sản xuất.

5 Sản phẩm Pixel 2 màu Xanh nhạt phụ thuộc vào khả năng cung ứng của nhà mạng địa phương. Điện thoại Pixel 2 có lớp phủ hỗn hợp chống sứt mẻ. Tuy nhiên, điện thoại vẫn có thể bị sứt mẻ nếu rơi. Một số chất liệu, chẳng hạn như da hoặc vải bò, có thể làm dính màu lên điện thoại có màu Trắng và màu Xanh nhạt. Bạn có thể làm sạch vết dính màu này bằng các chất tẩy rửa gia dụng thông thường. Tìm hiểu cách vệ sinh các cạnh bên và mặt sau của điện thoại.

6 Hoa Kỳ/Puerto Rico: Tuỳ thuộc vào việc sử dụng bộ sạc đi kèm, cũng như việc dùng kết hợp các tính năng thoại, dữ liệu và chế độ chờ trong khi tắt chế độ màn hình luôn bật. Kết quả thực tế có thể khác.
6 Các quốc gia khác: Số liệu thống kê mức sử dụng pin chỉ có tính tương đối và thể hiện việc dùng kết hợp các tính năng thoại, chế độ chờ, duyệt web và các tính năng khác trong khi tắt chế độ màn hình luôn bật, căn cứ theo một kịch bản sử dụng thông thường mà Google thiết lập. Việc liên tục sử dụng dữ liệu hoặc bật màn hình sẽ làm pin nhanh hết hơn. Kết quả thực tế có thể khác. Tốc độ sạc phụ thuộc vào việc sử dụng bộ sạc đi kèm.

7 Cần phải có điểm truy cập (bộ định tuyến) 802.11 a/b/g/n/ac để sử dụng Wi-Fi. Các dịch vụ đồng bộ hoá, chẳng hạn như sao lưu, cần phải có Tài khoản Google.

8 Pixel là điện thoại không khoá mạng và hoạt động trên mạng của các nhà mạng lớn. Ở Hoa Kỳ, Pixel tương thích với tất cả các mạng dựa trên GSM và 2 mạng dựa trên CDMA là Verizon và Sprint.

9 Pixel có định mức chống nước IP67 theo tiêu chuẩn IEC 60529. Bộ sạc và các phụ kiện không có khả năng chịu được nước. Tìm hiểu cách giúp ngăn ngừa hư hỏng do tiếp xúc với nước.

10 Thiết bị của Google đáp ứng các yêu cầu về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) do Ủy ban Truyền thông Liên bang (FCC) đặt ra.

Pixel 2 XL
Hệ điều hành Android 8.0.0 (Oreo)1
Màn hình
  • Chế độ toàn màn hình 6 inch (152 mm)
  • Màn hình pOLED, độ phân giải QHD+ (2880 x 1440) với mật độ điểm ảnh 538ppi
  • 18:9
  • Kính 3D Corning® Gorilla® 5
  • Màn hình luôn bật
  • Độ phủ 100% dải màu DCI-P3
  • Tỷ lệ siêu tương phản 100.000:1
  • Độ tối chân thực
  • Chiều sâu 24 bit đầy đủ hoặc 16,77 triệu màu
Máy ảnh

Máy ảnh sau

  • 12,2 MP
  • 1,4 μm
  • Tự động lấy nét bằng laser + phát hiện pha pixel kép
  • Độ ổn định hình ảnh quang + điện tử
  • Khẩu độ f/1,8

Video quay bằng máy ảnh sau

  • 1080p ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây, 120 khung hình/giây
  • 720p ở tốc độ 30 khung hình/giây, 60 khung hình/giây, 240 khung hình/giây
  • 4K ở tốc độ 30 khung hình/giây

Máy ảnh trước

  • 8 MP
  • 1,4μm
  • Khẩu độ f/2,4
  • Tiêu cự cố định

Video quay bằng máy ảnh trước

  • 1080p ở tốc độ 30 hình/giây
  • 720p ở tốc độ 30 hình/giây
  • 480p ở tốc độ 30 hình/giây
Bộ xử lý
  • Qualcomm® Snapdragon™ 835
  • Bộ xử lý tám lõi 2,35 Ghz + 1,9 Ghz, 64 bit
  • Adreno 540
  • Mô-đun bảo mật
Bộ nhớ và dung lượng lưu trữ

Bộ nhớ

RAM LPDDR4x 4 GB

Bộ nhớ

  • Bộ nhớ trong: 64 GB và 128 GB2
  • Bộ nhớ trực tuyến không giới hạn cho ảnh và video3
Kích thước và trọng lượng
  • Chiều dài: 157,9 mm (6,2 inch)4
  • Chiều rộng: 76,7 mm (3 inch)4
  • Chiều sâu: 7,9 mm (0,3 inch)4
  • Trọng lượng: 175 g (6,2 oz)4
Màu
  • Đen5
  • Đen trắng5
Phương tiện nghe nhìn và âm thanh
  • Loa âm thanh nổi ở mặt trước
  • Bluetooth 5.0 + LE
  • Hỗ trợ âm thanh HD không dây với các bộ mã hoá và giải mã âm thanh LDAC, Qualcomm® AptX™ và AptX HD™
  • Cổng USB-C™ để sử dụng với tai nghe kỹ thuật số USB-C của riêng bạn
    (Xem danh sách một số tai nghe hoạt động với Pixel 2.)
  • Bộ chuyển đổi tai nghe để kết nối giắc 3,5 mm với Pixel của bạn
  • 3 micrô
  • Khử tiếng ồn
Pin

Pin 3520 mAh

Lên tới 7 giờ sử dụng chỉ bằng 15 phút sạc6

Kết nối không dây & vị trí

Không dây

  • Wi-Fi 2,4 GHz + 5 GHz 802.11 a/b/g/n/ac 2x2 MIMO7
  • Bluetooth 5.0 + LE
  • NFC
  • eSIM

Vị trí

Hoa Kỳ / Puerto Rico

  • Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
  • Hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu (GLONASS)

Các quốc gia khác

  • Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
  • Hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu (GLONASS)
  • Hệ thống định vị Bắc Đẩu (BeiDou)
  • Hệ thống định vị Galileo
Mạng

Tương thích với mạng/nhà mạng trên toàn thế giới có:8

  • GSM/EDGE: 4 băng tần (850, 900, 1800, 1900 MHz)
  • UMTS/HSPA+/HSDPA: Băng tần 1/2/4/5/8
  • CDMA EVDO Rev A: BC0/BC1/BC10
  • FDD-LTE: Băng tần 1*/2*/3*/4*/5/7*/8/12/13/17/20/25/26/28/29/30/32/66*
  • TD-LTE: Băng tần 38*/40/41

* ;Biểu thị các băng tần hỗ trợ 4x4 MIMO

Hỗ trợ đến CAT 15 (DL 800 Mbps/UL 75 Mbps), 3x DL CA, 4x4 MIMO, 256-QAM DL và 64-QAM UL tuỳ thuộc vào nhà mạng

Cảm biến
  • EdgeTM hoạt động
  • Cảm biến độ gần/Cảm biến ánh sáng xung quanh
  • Gia tốc kế/Con quay hồi chuyển
  • Từ kế
  • Pixel Imprint: Cảm biến vân tay nằm ở mặt sau để mở khoá nhanh
  • Khí áp kế
  • Cảm biến hiệu ứng Hall
  • Trung tâm cảm biến Android
  • Công nghệ cảm ứng xúc giác theo chiều ngang (x-axis haptics) tiên tiến, đem lại phản hồi chân thực/nhạy hơn
Cổng
  • USB-C™
  • 3.1 thế hệ 1
  • Một SIM nano

USB Type-C và USB-C là các nhãn hiệu của USB Implementers Forum.

Vật liệu
  • Nhôm nguyên khối với lớp phủ hỗn hợp
  • Định mức chống bụi và chịu được nước là IP679
  • Mặt kính Corning® Gorilla® 5
Thông tin khác
  • Tương thích với Daydream
  • Mức xếp hạng khả năng tương thích với thiết bị trợ thính: HAC M4/T3 10

 

Lưu ý

1 Bản cập nhật bảo mật và phần mềm của Pixel trong 3 năm. Tìm hiểu cách kiểm tra và cập nhật phiên bản Android.

2 Thông số kỹ thuật về dung lượng lưu trữ là mức dung lượng trước khi định dạng. Dung lượng thực tế sau khi định dạng sẽ ít hơn.

3 Hoa Kỳ/Puerto Rico: Bộ nhớ không giới hạn, không mất phí đến hết năm 2020 dùng để lưu trữ ảnh và video chất lượng gốc mà bạn chụp/quay bằng Pixel và bộ nhớ không giới hạn, không mất phí dùng để lưu trữ ảnh chất lượng cao chụp bằng Pixel sau thời gian đó.
3 Các quốc gia khác: Bộ nhớ không giới hạn đến hết ngày 15 tháng 1 năm 2021 dùng để lưu trữ ảnh và video chất lượng gốc mà bạn chụp/quay bằng Pixel và bộ nhớ dùng để lưu trữ ảnh chất lượng cao chụp bằng Pixel sau thời gian đó. Cần phải có Tài khoản Google và kết nối Internet.

4 Kích thước và trọng lượng có thể thay đổi tuỳ vào quá trình sản xuất.

5 Điện thoại Pixel 2 XL có lớp phủ hỗn hợp chống sứt mẻ. Tuy nhiên, điện thoại vẫn có thể bị sứt mẻ nếu rơi. Một số chất liệu, chẳng hạn như da hoặc vải bò, có thể làm dính màu lên điện thoại có màu Đen và Trắng. Bạn có thể làm sạch vết dính màu này bằng các chất tẩy rửa gia dụng thông thường. Tìm hiểu cách vệ sinh các cạnh bên và mặt sau của điện thoại.

6 Hoa Kỳ/Puerto Rico: Tuỳ thuộc vào việc sử dụng bộ sạc đi kèm, cũng như việc dùng kết hợp các tính năng thoại, dữ liệu, và chế độ chờ trong khi tắt chế độ màn hình luôn bật. Kết quả thực tế có thể khác.
6 Các quốc gia khác: Số liệu thống kê mức sử dụng pin chỉ có tính tương đối và thể hiện việc dùng kết hợp các tính năng thoại, chế độ chờ, duyệt web và các tính năng khác trong khi tắt chế độ màn hình luôn bật, căn cứ theo một kịch bản sử dụng thông thường mà Google thiết lập. Việc liên tục sử dụng dữ liệu hoặc bật màn hình sẽ làm pin nhanh hết hơn. Kết quả thực tế có thể khác. Tốc độ sạc phụ thuộc vào việc sử dụng bộ sạc đi kèm.

7 Cần phải có điểm truy cập (bộ định tuyến) 802.11 a/b/g/n/ac để sử dụng Wi-Fi. Các dịch vụ đồng bộ hoá, chẳng hạn như sao lưu, cần phải có Tài khoản Google.

8 Pixel là điện thoại không khoá mạng và hoạt động trên mạng của các nhà mạng lớn. Ở Hoa Kỳ, Pixel tương thích với tất cả các mạng dựa trên GSM và 2 mạng dựa trên CDMA là Verizon và Sprint.

9 Pixel có định mức chống nước IP67 theo tiêu chuẩn IEC 60529. Bộ sạc và các phụ kiện không có khả năng chịu được nước. Tìm hiểu cách giúp ngăn ngừa hư hỏng do tiếp xúc với nước.

10 Thiết bị của Google đáp ứng các yêu cầu về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) do Ủy ban Truyền thông Liên bang (FCC) đặt ra.

Điện thoại Pixel (2016)

Pixel
Hệ điều hành Android 7.1, Nougat
Màn hình
  • 5 inch
  • AMOLED FHD 441 ppi
  • Tỷ lệ khung hình 16:9
  • Mặt kính Corning® Gorilla® 4
  • Lớp phủ oleophobic
Máy ảnh

Máy ảnh sau

  • 12,3 MP
  • f/2 với pixel lớn 1,55 µm
  • Tự động lấy nét theo pha (PDAF) và Tự động lấy nét bằng laser (LDAF)
  • Quay video 4K (30 khung hình/giây)
  • Video chuyển động chậm HD 240 khung hình/giây (8x) và HD đầy đủ 120 khung hình/giây (4x)
  • Đèn flash LED kép CRI-90

Máy ảnh trước

  • 8 MP
  • Khẩu độ f/2,4 với pixel 1,4 µm
  • Quay video HD (30 khung hình/giây)
Bộ xử lý
  • Bộ xử lý lõi tứ 64 bit Qualcomm® Snapdragon™ 821 2,15 Ghz + 1,6 Ghz
  • GPU Adreno™ 530
Bộ nhớ và khả năng lưu trữ
  • Bộ nhớ trong: 32 GB hoặc 128 GB1
  • RAM: 4 GB LPDDR4
  • Bộ nhớ trực tuyến không giới hạn cho ảnh và video2
Kích thước 5,66 inch. (143,84 mm) x 2,74 inch. (69,54 mm) x 0,29 inch. (7,31 mm) ở đáy đến 0,34 inch. (8,58 mm) ở đỉnh
Trọng lượng 5,04 oz. (143 g)
Màu sắc
  • Bạc
  • Đen
  • Xanh
Phương tiện
  • Loa phát từ dưới
  • 3 micrô (2 trước, 1 sau)
  • Bộ khuếch đại âm thanh thích ứng
Pin & sạc 
  • Pin 2.770 mAh không thể tháo rời
  • Thời gian chờ: lên tới 19 ngày (456 giờ)3
  • Thời gian đàm thoại: lên tới 26 giờ3
  • Thời gian sử dụng Internet (Wi-Fi): lên tới 13 giờ3
  • Thời gian sử dụng Internet (LTE): lên tới 13 giờ
  • Phát lại video: lên tới 13 giờ3
  • Phát lại âm thanh: lên tới 110 giờ3
  • Sạc nhanh: lên tới 7 giờ sử dụng chỉ với 15 phút sạc3 4
Không dây và vị trí
  • 4G LTE với tính năng tổng hợp 3 tần số
  • Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac 2x2 MIMO, băng tần kép (2,4 GHz, 5 GHz)5
  • Bluetooth 4.2
  • NFC
  • GPS / GLONASS
  • La bàn kỹ thuật số
Cảm biến
  • Pixel Imprint
  • Gia tốc kế/Con quay hồi chuyển
  • Từ kế
  • Khí áp kế
  • Cảm biến độ gần/Cảm biến ánh sáng xung quanh
  • Cảm biến Hall
  • Trung tâm cảm biến Android
Mạng

Tương thích6 với nhà cung cấp dịch vụ/mạng trên thế giới với:

Chỉ US/CA/PR:

  • GSM: GSM bốn băng tần
  • UMTS/WCDMA: B1/2/4/5/8
  • CDMA: BC0/BC1/BC10
  • TDS-CDMA: N/A
  • FDD LTE: B 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/20/25/26/28/29/30
  • TDD LTE: B 41
  • LTE 2xCA: B2+B2, B2+B4, B2+B5, B2+B12, B2+B13, B2+B17, B2+B29, B2+B30, B4+B4, B4+B5, B4+B7, B4+B12, B4+B13, B4+B17, B4+B29, B4+B30, B5+B30, B7+B7, B12+B30, B25+B25, B29+B30, B41+B41
  • LTE 3xCA: B2+B2+B12, B2+B2+B13, B2+B4+B4, B2+B4+B5, B2+B4+B12, B2+B4+B13, B2+B4+B29, B2+B5+B30, B2+B12+B30, B2+B29+B30, B4+B4+B12, B4+B4+B13, B4+B5+B30, B4+ B7+ B12, B4+B12+B30, B4+B29+B30, B41+B41+B41

Các nơi khác trên thế giới:

  • GSM: GSM bốn băng tần
  • UMTS/WCDMA: B 1/2/4/5/6/8/9/19
  • CDMA: BC0
  • TDS-CDMA: B 34/39
  • FDD LTE: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/21/26/28/32/
  • TDD LTE: B 38/39/40/41
  • LTE 2xCA: B1+B3, B1+B5,  B1+B7, B1+B8, B1+B18, B1+B19, B1+B20, B1+B21, B1+B26, B1+B41, B3+B3, B3+B5, B3+B7, B3+B8, B3+B19, B3+B20, B3+B28, B5+B7, B7+B7, B7+B8, B7+B20, B7+B28, B19+B21, B20+B32, B38+B38, B39+B39, B39+B41, B40+B40, B41+B41
  • LTE 3xCA: B1+B3+B3, B1+B3+B5, B1+B3+B8, B1+B3+B20, B1+B5+B7, B1+B19+B21, B1+B41+B41, B3+B3+B5, B3+B3+B7, B3+B3+B8, B3+B7+B7, B3+B7+B8, B3+B7+B20, B3+B7+B28, B7+B7+B28
Cổng
  • USB Type-C
  • Khe cắm thẻ SIM nano
  • Giắc âm thanh 3,5 mm
  • USB 3.1
Vật liệu

Nhôm được anot hóa; Mặt kính Corning® Gorilla® 4

 

Lưu ý

Thông số kỹ thuật của bộ nhớ cho biết dung lượng trước khi định dạng và không bao gồm dung lượng cần thiết cho hệ điều hành. Dung lượng thực tế sau khi định dạng sẽ ít hơn.

Sao lưu không giới hạn cho ảnh và video được chụp và quay bằng điện thoại Pixel của bạn. Cần phải có Tài khoản Google. Có thể tính phí sử dụng dữ liệu.

Hiệu suất thực tế của pin sẽ thay đổi và phụ thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm cường độ tín hiệu, cấu hình mạng, tuổi thọ của pin, nhiệt độ vận hành, các tính năng được lựa chọn, cài đặt của thiết bị cũng như mức sử dụng tính năng thoại, dữ liệu và ứng dụng khác.

Số liệu thống kê mức sử dụng pin mang tính tương đối và thể hiện mức sử dụng kết hợp cả tính năng đàm thoại, chế độ chờ, duyệt web và các tính năng khác, theo cấu hình của người dùng thông thường do Google xác định. Việc sử dụng khi màn hình đang hoạt động hoặc sử dụng dữ liệu sẽ làm tiêu hao pin nhanh hơn; kết quả thực tế có thể khác. Tốc độ sạc phụ thuộc vào cách sử dụng bộ sạc USB Type-C 18W đi kèm.

Cần phải có điểm truy cập (bộ định tuyến) 802.11 a/b/g/n/ac để sử dụng Wi-Fi. Dịch vụ đồng bộ hóa, chẳng hạn như sao lưu, yêu cầu có Tài khoản Google.

Điện thoại có thể cần thẻ SIM mới tùy theo nhà mạng.

Pixel XL
Hệ điều hành Android 7.1, Nougat
Màn hình
  • 5,5 inch
  • AMOLED QHD (2560 x 1440) 534 ppi
  • Mặt kính Corning® Gorilla® 4
  • Lớp phủ oleophobic
Máy ảnh

Máy ảnh sau

  • 12,3 MP
  • f/2 với pixel lớn 1,55 µm
  • Tự động lấy nét theo pha (PDAF) và Tự động lấy nét bằng laser (LDAF)
  • Quay video 4K (30 khung hình/giây)
  • Video chuyển động chậm HD 240 khung hình/giây (8x) và HD đầy đủ 120 khung hình/giây (4x)
  • Đèn flash LED kép CRI-90

Máy ảnh trước

  • 8 MP
  • Khẩu độ f/2,4 với pixel 1,4 µm
  • Quay video HD (30 khung hình/giây)
Bộ xử lý

Bộ xử lý lõi tứ 64 bit Qualcomm® Snapdragon™ 821 2,15 Ghz + 1,6 Ghz

Adreno™ 530 GPU

Bộ nhớ và khả năng lưu trữ
  • Bộ nhớ trong: 32 GB hoặc 128 GB1
  • RAM: 4 GB LPDDR4
  • Bộ nhớ trực tuyến không giới hạn cho ảnh và video2
Kích thước 6,09 inch. (154,72 mm) x 2,98 inch. (75,74 mm) x 0,29 inch. (7,31 mm) ở đáy đến 0,34 inch. (8,58 mm) ở đỉnh
Trọng lượng 5,92 oz. (168 g)
Màu sắc
  • Bạc
  • Đen
  • Xanh
Phương tiện
  • Loa phát từ dưới
  • 3 micrô (2 trước, 1 sau)
  • Bộ khuếch đại âm thanh thích ứng
Pin & sạc 
  • Pin 3.450 mAh không thể tháo rời
  • Thời gian chờ: lên tới 23 ngày (552 giờ)3
  • Thời gian đàm thoại: lên tới 32 giờ3
  • Thời gian sử dụng Internet (Wi-Fi): lên tới 14 giờ3
  • Thời gian sử dụng Internet (LTE): lên tới 14 giờ
  • Phát lại video: lên tới 14 giờ3
  • Phát lại âm thanh: lên tới 130 giờ3
  • Sạc nhanh: lên tới 7 giờ sử dụng chỉ với 15 phút sạc3 4
Không dây và vị trí
  • 4G LTE với tính năng tổng hợp 3 tần số
  • Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac 2x2 MIMO, băng tần kép (2,4 GHz, 5 GHz)5
  • Bluetooth 4.2
  • NFC
  • GPS / GLONASS
  • La bàn kỹ thuật số
Cảm biến
  • Pixel Imprint
  • Gia tốc kế/Con quay hồi chuyển
  • Từ kế
  • Khí áp kế
  • Cảm biến độ gần/Cảm biến ánh sáng xung quanh
  • Cảm biến Hall
  • Trung tâm cảm biến Android
Mạng

Tương thích6 với nhà cung cấp dịch vụ/mạng trên thế giới với:

Chỉ US/CA/PR:

  • GSM: GSM bốn băng tần
  • UMTS/WCDMA: B1/2/4/5/8
  • CDMA: BC0/BC1/BC10
  • TDS-CDMA: N/A
  • FDD LTE: B 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/20/25/26/28/29/30
  • TDD LTE: B 41
  • LTE 2xCA: B2+B2, B2+B4, B2+B5, B2+B12, B2+B13, B2+B17, B2+B29, B2+B30, B4+B4, B4+B5, B4+B7, B4+B12, B4+B13, B4+B17, B4+B29, B4+B30, B5+B30, B7+B7, B12+B30, B25+B25, B29+B30, B41+B41
  • LTE 3xCA: B2+B2+B12, B2+B2+B13, B2+B4+B4, B2+B4+B5, B2+B4+B12, B2+B4+B13, B2+B4+B29, B2+B5+B30, B2+B12+B30, B2+B29+B30, B4+B4+B12, B4+B4+B13, B4+B5+B30, B4+ B7+ B12, B4+B12+B30, B4+B29+B30, B41+B41+B41

Các nơi khác trên thế giới:

  • GSM: GSM bốn băng tần
  • UMTS/WCDMA: B 1/2/4/5/6/8/9/19
  • CDMA: BC0
  • TDS-CDMA: B 34/39
  • FDD LTE: B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/21/26/28/32/
  • TDD LTE: B 38/39/40/41
  • LTE 2xCA: B1+B3, B1+B5, B1+B7, B1+B8, B1+B18, B1+B19, B1+B20, B1+B21, B1+B26, B1+B41, B3+B3, B3+B5, B3+B7, B3+B8, B3+B19, B3+B20, B3+B28, B5+B7, B7+B7, B7+B8, B7+B20, B7+B28, B19+B21, B20+B32, B38+B38, B39+B39, B39+B41, B40+B40, B41+B41
  • LTE 3xCA: B1+B3+B3, B1+B3+B5, B1+B3+B8, B1+B3+B20, B1+B5+B7, B1+B19+B21, B1+B41+B41, B3+B3+B5, B3+B3+B7, B3+B3+B8, B3+B7+B7, B3+B7+B8, B3+B7+B20, B3+B7+B28, B7+B7+B28
Cổng
  • USB Type-C
  • Khe cắm thẻ SIM nano
  • Giắc âm thanh 3,5 mm
  • USB 3.1
Vật liệu

Nhôm được anot hóa; Mặt kính Corning® Gorilla® 4

 

Lưu ý

Thông số kỹ thuật của bộ nhớ cho biết dung lượng trước khi định dạng và không bao gồm dung lượng cần thiết cho hệ điều hành. Dung lượng thực tế sau khi định dạng sẽ ít hơn.

Sao lưu không giới hạn cho ảnh và video được chụp và quay bằng điện thoại Pixel của bạn. Cần phải có Tài khoản Google. Có thể tính phí sử dụng dữ liệu.

Hiệu suất thực tế của pin sẽ thay đổi và phụ thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm cường độ tín hiệu, cấu hình mạng, tuổi thọ của pin, nhiệt độ vận hành, các tính năng được lựa chọn, cài đặt của thiết bị cũng như mức sử dụng tính năng thoại, dữ liệu và ứng dụng khác.

Số liệu thống kê mức sử dụng pin mang tính tương đối và thể hiện mức sử dụng kết hợp cả tính năng đàm thoại, chế độ chờ, duyệt web và các tính năng khác, theo cấu hình của người dùng thông thường do Google xác định. Việc sử dụng khi màn hình đang hoạt động hoặc sử dụng dữ liệu sẽ làm tiêu hao pin nhanh hơn; kết quả thực tế có thể khác. Tốc độ sạc phụ thuộc vào cách sử dụng bộ sạc USB Type-C 18W đi kèm.

Cần phải có điểm truy cập (bộ định tuyến) 802.11 a/b/g/n/ac để sử dụng Wi-Fi. Dịch vụ đồng bộ hóa, chẳng hạn như sao lưu, yêu cầu có Tài khoản Google.

Điện thoại có thể cần thẻ SIM mới tùy theo nhà mạng.

Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Trình đơn chính
987817877759225225
true
Tìm kiếm trong Trung tâm trợ giúp
true
true
true
true
true
1634144
false
false