Giá: Theo dõi trạng thái nguồn cấp dữ liệu giá

Thẻ "Feed status" (Trạng thái nguồn cấp dữ liệu) cho biết trạng thái của nguồn cấp dữ liệu giá, bao gồm cả các lượt xử lý hỏng, lỗi hoặc cảnh báo xảy ra khi nguồn cấp dữ liệu giá và siêu dữ liệu liên quan được xử lý.

Cách truy cập vào trang trạng thái nguồn cấp dữ liệu:

  1. Đăng nhập vào tài khoản Hotel Center.
  2. Chọn Giá trong trình đơn điều hướng.
  3. Chọn thẻ Feed Status (Trạng thái nguồn cấp dữ liệu) để xem dữ liệu trong nguồn cấp dữ liệu giá.

Tìm hiểu về báo cáo trạng thái nguồn cấp dữ liệu

Mỗi biểu đồ hoặc mục trong báo cáo trạng thái nguồn cấp dữ liệu cho biết một thông tin chẩn đoán hoặc chỉ số riêng về tài khoản của bạn. Để lọc báo cáo theo một phạm vi ngày cụ thể, hãy điều chỉnh Start date (Ngày bắt đầu) và End date (Ngày kết thúc) ở góc trên cùng bên phải của thẻ Feed Status (Trạng thái nguồn cấp dữ liệu). Theo mặc định, dữ liệu của hai tuần trước đó sẽ xuất hiện.

Báo cáo trạng thái nguồn cấp dữ liệu trình bày thông tin ở các mục sau:

Latency (Độ trễ)

Thời gian tính bằng giây cần thiết để Google nhận được phản hồi của thông báo giao dịch từ máy chủ của bạn về yêu cầu cập nhật giá. Biểu đồ này có thể cho biết độ trễ của chế độ phân phối Lấy dữ liệu, Mức giá đã thay đổi và/hoặc Cung cấp mức giá hiện tại trong một khoảng thời gian cụ thể. Để ẩn hiệu suất về độ trễ của một chế độ phân phối riêng lẻ, hãy nhấp vào tên chế độ ở cuối mục Latency (Độ trễ).

Bandwidth usage (Mức sử dụng băng thông)

Số hành trình khách sạn mỗi giây (HIPS) do đối tác cập nhật. Số hành trình khách sạn tối đa mỗi giây sẽ xuất hiện tuỳ vào nội dung mà đối tác và Google đã thoả thuận. Để ẩn mức sử dụng băng thông của một chế độ phân phối riêng lẻ hoặc hạn mức về hành trình khách sạn, hãy nhấp vào tên của dòng ở cuối mục Bandwidth usage (Mức sử dụng băng thông).

Success rate (Tỷ lệ thành công)

Chỉ dành cho chế độ phân phối Cung cấp mức giá hiện tại. Đây là tỷ lệ phần trăm số yêu cầu cung cấp mức giá hiện tại được trả về thành công trong thời hạn cho trước. Một yêu cầu cung cấp mức giá hiện tại có được thực hiện thành công hay không là phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Đối với các vấn đề liên quan đến việc kết nối (ví dụ: vượt quá giới hạn thời gian phản hồi, thường là tối đa 4.000 mili giây), hãy kiểm tra báo cáo đề xuất và lọc theo lý do bỏ lỡ cơ hội đấu giá. Tìm hiểu thêm về bảng phân tích chi tiết của từng lý do.

Message accumulation (Số thông báo tích luỹ)

Chỉ dành cho chế độ phân phối Mức giá đã thay đổi. Cột này cho biết số lượng thông báo truy vấn còn hiệu lực đã gửi tới đối tác và đang chờ phản hồi thông báo giao dịch. Việc hàng đợi dài thêm cho biết đối tác đang đưa ra nhiều hành trình hơn mức mà đối tác có thể cung cấp giá. Tìm hiểu thêm về chế độ phân phối Mức giá đã thay đổi.

Error codes (Mã lỗi)

Số lỗi hoặc cảnh báo xảy ra khi Google cố gắng phân tích cú pháp và lưu trữ thông báo giao dịch của đối tác.

Biểu đồ mã lỗi có thể có các chế độ xem bổ sung, tùy vào chế độ phân phối được triển khai (lấy dữ liệu, mức giá đã thay đổi và/hoặc cung cấp mức giá hiện tại). Khi bạn nhấp vào một chế độ xem bất kỳ, biểu đồ sẽ trình bày các lỗi thường gặp nhất xảy ra trong khoảng thời gian cho trước cùng nội dung tóm tắt từng lỗi. Để ẩn toàn bộ mã lỗi của một chế độ phân phối trong thẻ All modes (Tất cả chế độ) (hoặc ẩn một số mã lỗi trong thẻ Pull pricing (Lấy dữ liệu giá)/Changed pricing (Mức giá đã thay đổi)/Live pricing (Mức giá hiện tại)), hãy nhấp vào tên của chế độ phân phối (hoặc mã lỗi) ở cuối mục Error codes (Mã lỗi).

Nếu bạn nhận được thông báo lỗi về trạng thái của nguồn cấp dữ liệu, hãy xem danh sách mã lỗi trạng thái nguồn cấp dữ liệu để biết nội dung mô tả và những biện pháp có thể áp dụng để khắc phục (các) lỗi đó.

Recent price messages (Thông báo mức giá gần đây)

Bảng này cho biết trạng thái của từng thông báo giao dịch được xử lý trong khoảng thời gian chỉ định, trong đó có nhật ký giao dịch, mọi mã lỗi xảy ra và bản tóm tắt vấn đề nêu chi tiết từng lỗi. 

Các cột của bảng này bao gồm:

  • STATUS (TRẠNG THÁI): Cho biết liệu Google có gặp phải cảnh báo, lỗi hoặc lượt xử lý hỏng trong khi xử lý nguồn cấp dữ liệu hoặc thông báo hay không.
  • DATE/TIME (NGÀY/GIỜ): Dấu thời gian khi nhận được thông báo giao dịch.
  • TYPE (LOẠI): Loại thông báo giao dịch đã được xử lý.
  • ISSUE ID (MÃ VẤN ĐỀ): Mã lỗi xảy ra khi xử lý thông báo giao dịch. Khi di chuột qua mã này, bạn sẽ thấy nội dung mô tả ngắn gọn về lỗi đó.
  • COUNT (BỘ ĐẾM): Số lỗi hoặc cảnh báo được báo cáo trong một thông báo giao dịch cụ thể.
  • LINK (LIÊN KẾT): Cung cấp nhật ký có thể tải xuống của mỗi thông báo giao dịch/truy vấn mà Google đã gửi và nhận thành công.
  • DETAILS (CHI TIẾT): Danh sách các lỗi hoặc cảnh báo gặp phải trong quá trình xử lý thông báo giao dịch. Bạn có thể xem bản tóm tắt mở rộng về vấn đề khi nhấp vào đường liên kết được cung cấp trong cột này. Bạn có thể xem những biện pháp tiếp theo có thể áp dụng để gỡ lỗi tại đây.

Bạn có thể lọc báo cáo trạng thái theo các tiêu chí sau:

Bộ lọc Mô tả
Status (Tình trạng)

Trạng thái được phân thành các loại là "Success" (Thành công), "Warning" (Cảnh báo), "Error" (Lỗi), "Failure" (Không thành công).

  • "Error" (Lỗi) hoặc "Failure" (Không thành công) cho biết Google chưa phân tích cú pháp và chưa lưu được thông báo giao dịch
  • "Warning" (Cảnh báo) cho biết một số dữ liệu hoặc thông tin có thể chưa được phân tích cú pháp hoặc lưu đúng cách, mặc dù đã lưu được thông báo.
Type (Loại)

Chọn loại thông báo hoặc nguồn cấp dữ liệu mà bạn muốn xem trạng thái. Bạn có thể chọn trong số các loại sau:

  • "Pull pricing" (Lấy dữ liệu giá): Thông báo về giá gửi qua chế độ phân phối Lấy dữ liệu giá
  • "Live pricing" (Cung cấp mức giá hiện tại): Thông báo về giá gửi đến Google để phản hồi các yêu cầu cập nhật giá theo thời gian thực cho các lượt tìm kiếm của người dùng cuối
  • "Changed pricing" (Mức giá đã thay đổi): Yêu cầu/thông báo phản hồi gợi ý dùng trong chế độ phân phối Mức giá đã thay đổi
Issue ID (Mã vấn đề)

Nhập số mã lỗi để lọc theo các vấn đề thuộc loại đó. Ví dụ: Để lọc theo các lỗi xảy ra trong quá trình lấy dữ liệu, hãy nhập "1049" để lọc theo loại lỗi đó.

Vui lòng tham khảo bài viết Thông báo lỗi trạng thái nguồn cấp dữ liệu để xem danh sách các mã lỗi có thể xuất hiện.

Hotel ID (Mã khách sạn)

Nhập danh sách các mã khách sạn phân tách bằng dấu phẩy để lọc báo cáo. Báo cáo sẽ chỉ cho biết tất cả các thông báo giao dịch có liên quan của những khách sạn đó.

Ví dụ: "101a, 42, 8675309".

Thông tin này có hữu ích không?

Chúng tôi có thể cải thiện trang này bằng cách nào?
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Trình đơn chính
2401963139723736056
true
Tìm kiếm trong Trung tâm trợ giúp
true
true
true
true
true
81426
false
false