Dùng các lệnh của ứng dụng Truy cập bằng giọng nói

Các lệnh của ứng dụng Truy cập bằng giọng nói giúp bạn điều khiển thiết bị Android bằng cách nói.

Lưu ý: Bạn có thể dùng ứng dụng Truy cập bằng giọng nói bằng tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Đức, tiếng Ý hoặc tiếng Pháp.

Bước 1: Khởi động ứng dụng Truy cập bằng giọng nói

  1. Nếu chưa cài đặt, hãy cài đặt ứng dụng Truy cập bằng giọng nói rồi bật ứng dụng.
  2. Khởi động ứng dụng Truy cập bằng giọng nói theo một trong những cách sau:
    • Nếu tính năng phát hiện cụm từ "Ok Google" đang bật, bạn có thể nói "Hey Google, Voice Access" (Ok Google, Truy cập bằng giọng nói).
    • Mở ngăn thông báo và nhấn vào Chạm để bắt đầu.
    • Trên Màn hình chính, hãy nhấn vào ứng dụng Truy cập bằng giọng nói .
    • Nhấn vào nút kích hoạt Truy cập bằng giọng nói . (Bạn có thể thiết lập nút kích hoạt trong phần Cài đặt Ứng dụng Cài đặt sau đó Hỗ trợ tiếp cận sau đó Truy cập bằng giọng nói sau đó Cài đặt sau đó Nút kích hoạt.) 
  3. Nói một câu lệnh như "Open Gmail" (Mở Gmail).

Bước 2: Sử dụng lệnh thoại

Sau khi khởi động ứng dụng Truy cập bằng giọng nói, bạn có thể sử dụng lệnh để điều khiển thiết bị. Ví dụ: "Open Gmail" (Mở Gmail), "Scroll down" (Kéo xuống), "Tap compose" (Nhấn nút soạn thư) và "Go home" (Chuyển đến màn hình chính).

Mẹo:

  • Bạn có thể nhấn vào bất kỳ văn bản nào bạn thấy trên màn hình. Ví dụ: Nếu thấy chữ "store hours" (giờ cửa hàng mở cửa) đi kèm với một đường liên kết trong một đoạn văn bản, bạn có thể nói "Tap store hours" (Nhấn vào giờ cửa hàng mở cửa) để nhấn vào đường liên kết đó.
  • Trong thanh phản hồi ở trên cùng màn hình, ứng dụng Truy cập bằng giọng nói sẽ hiện những nội dung mà ứng dụng này nghe được trong câu nói của bạn, cùng với phản hồi cho lệnh đó. Sau khi hoàn tất một lệnh, ứng dụng Truy cập bằng giọng nói sẽ tự động bắt đầu lắng nghe lại để nhận lệnh tiếp theo.
  • Nếu bạn nói một lệnh có thể ảnh hưởng lên nhiều mục trên màn hình, ứng dụng sẽ hỏi "Which one?" (Mục nào?). Khi đó, bạn có thể nói số thứ tự của mục đó.
Thông tin cơ bản và cách thao tác

Bạn có thể sử dụng các lệnh này trên bất cứ màn hình nào.

Lệnh chung

  • Open [app] (Mở [tên ứng dụng])
  • Go back (Quay lại)
  • Go home (Chuyển đến màn hình chính)
  • Show notifications (Hiện thông báo)
  • Show Quick Settings (Hiện chế độ cài đặt nhanh)
  • Show recent apps (Hiện các ứng dụng gần đây)

Trợ giúp trong ứng dụng Truy cập bằng giọng nói

  • What can I say? (Tôi có thể nói gì?)
  • Show all commands (Hiện tất cả các lệnh)
  • Open tutorial (Mở hướng dẫn)
  • Show numbers (Hiện số)
  • Hide numbers (Ẩn số)
  • Show labels (Hiện nhãn)
  • Hide labels (Ẩn nhãn)
  • What is [number]? (Số [số] là mục gì?)
  • Stop Voice Access (Dừng Truy cập bằng giọng nói)
  • Send feedback (Gửi phản hồi)

Cài đặt

  • Turn on Bluetooth (Bật Bluetooth)
  • Turn off Bluetooth (Tắt Bluetooth)
  • Turn up volume (Tăng âm lượng)
  • Turn down volume (Giảm âm lượng)
  • Turn [media/alarm/phone] volume up (Tăng âm lượng [nội dung nghe nhìn/báo thức/điện thoại])
  • Turn [media/alarm/phone] volume down (Giảm âm lượng [nội dung nghe nhìn/báo thức/điện thoại])
  • Mute (Tắt tiếng)
  • Silence (Im lặng)
  • Unmute (Bật tiếng)
  • Mute [media/alarm/phone] volume (Tắt tiếng [nội dung nghe nhìn/báo thức/điện thoại])
  • Unmute [media/alarm/phone] volume (Bật tiếng [nội dung nghe nhìn/báo thức/điện thoại])
  • Turn device off (Tắt thiết bị)

Trợ lý

Bạn có thể nói các lệnh cho Trợ lý Google, chẳng hạn như:

  • Hey Google, set timer for [amount of time] (Ok Google, hẹn giờ [khoảng thời gian])
  • Hey Google, turn on flashlight (Ok Google, bật đèn pin)
  • Hey Google, when was the Empire State Building built? (Ok Google, toà nhà Empire State xây khi nào?)
  • Hey Google, who created Google? (Ok Google, ai sáng lập ra Google?)

Số trong ứng dụng Truy cập bằng giọng nói

Để hiện lớp phủ số bên cạnh mọi nội dung trên màn hình mà bạn có thể tương tác, hãy nói "Show numbers" (Hiện số). Nếu bạn không biết tên của một mục, hãy nói "Show labels" (Hiện nhãn) để xem gợi ý.

Ví dụ: Bạn có thể thấy số 7 bên cạnh nút Lưu, như trong ví dụ sau: Voice Access number 7. Để chọn nút Lưu, bạn có thể nói một trong số các lệnh sau:

  • 7
  • Save (Lưu)
  • Tap 7 (Nhấn 7)
  • Tap Save (Nhấn nút lưu)

Nếu có hai mục trên màn hình có nhãn văn bản giống nhau (chẳng hạn như hai trình đơn "Options" (Tuỳ chọn)), bạn có thể nói số thay vì nói tên nhãn. Ngoài ra, nếu một nhãn văn bản quá dài hoặc khó phát âm thì việc nói số có thể sẽ dễ dàng hơn.

Nếu không chắc chắn mục nào trên màn hình đi với số nào, bạn có thể nói "What is [number]?" (Số [số] là mục gì?) Ví dụ: "What is 7?" (Số 7 là mục gì?)

Tìm kiếm trong ứng dụng

Nếu đang ở trong một ứng dụng có trường tìm kiếm, bạn có thể nói một câu lệnh như "Search for [shoes]" (Tìm thông tin về [giày]) để tìm thông tin về giày dép trong ứng dụng đó.

Trả lời cuộc gọi

Nếu nhận được cuộc gọi, bạn có thể trả lời cuộc gọi bằng cách nói "Answer call" (Trả lời cuộc gọi).

Lệnh về cử chỉ

Sử dụng các lệnh này để nhấn, di chuyển và thực hiện các cử chỉ khác bằng giọng nói. Thay thế các từ mẫu trong [ngoặc vuông] bằng lệnh của bạn.

Cử chỉ chạm

  • Tap [OK] (Nhấn [OK])
  • [OK]
  • Long-press [item] (Nhấn và giữ [tên mục])
  • Switch on [item] (Bật [tên mục])
  • Switch off [item] (Tắt [tên mục])
  • Expand [notification] (Mở rộng [thông báo])
  • Collapse [notification] (Thu gọn [thông báo])

Cử chỉ vuốt

  • Scroll [up, down, left, right] (Di chuyển [lên, xuống, sang trái, sang phải])
  • Scroll [up, down, left, right] on [item] (Di chuyển [lên, xuống, sang trái, sang phải] lên [tên mục])
  • Scroll to top (Di chuyển lên trên cùng)
  • Scroll to bottom (Di chuyển xuống dưới cùng)
  • Swipe forwards (Vuốt tới)
  • Swipe backwards (Vuốt lui)
Chọn chế độ xem lưới

Lưu ý: Tính năng này yêu cầu Android 7.0 trở lên. Tìm hiểu cách kiểm tra phiên bản Android.

Trong một số ứng dụng, việc thao tác ở chế độ xem lưới sẽ dễ dàng hơn so với việc nhấp vào các đối tượng cụ thể. Chế độ xem lưới cũng sẽ hữu ích nếu nội dung bạn muốn nhấp vào không có số. 

  1. Để sử dụng chế độ xem lưới, hãy nói "Show grid" (Hiện lưới).
  2. Để phóng to hoặc thu nhỏ lưới, hãy nói "More squares" (Thêm ô vuông) hoặc "Fewer squares" (Giảm ô vuông).
  3. Để tương tác với lưới, hãy nói một con số hoặc sử dụng lệnh. Ví dụ: 
    • "3"
    • “Tap 7” (Nhấn vào số 7)
    • "Swipe right" (Vuốt sang phải) hoặc "Swipe left" (Vuốt sang trái)
    • "Scroll up" (Di chuyển lên) hoặc "Scroll down" (Di chuyển xuống)
    • "Swipe 5 up" (Vuốt lên 5 lần)
    • "Swipe left on 12" (Vuốt sang trái lên số 12)
    • "Pinch in" (Chụm để thu nhỏ)
    • "Pinch out" (Chụm để phóng to)
  4. Để ẩn lưới, hãy nói "Hide grid" (Ẩn lưới).
Phóng to

Lưu ý: Tính năng này yêu cầu Android 7.0 trở lên. Tìm hiểu cách kiểm tra phiên bản Android.

Sử dụng các lệnh này để thu phóng hoặc phóng to để xem rõ hơn màn hình của thiết bị Android.

Start magnification (Bắt đầu phóng to)

  • Start magnification (Bắt đầu phóng to)
  • Start zooming (Bắt đầu thu phóng)

Phóng to hoặc thu nhỏ

  • Magnify (Phóng to)
  • Zoom in (Phóng to)
  • Enhance (Tăng cường)
  • Zoom out (Thu nhỏ)

Xoay lên, xoay xuống, xoay sang trái hoặc phải

  • Scroll [up, down, left, right] (Di chuyển [lên, xuống, sang trái, sang phải])
  • Pan [up, down, left, right] (Kéo [lên, xuống, sang trái, sang phải])
  • Move [up, down, left, right] (Chuyển [lên, xuống, sang trái, sang phải])
  • Go [up, down, left, right] (Đi [lên, xuống, sang trái, sang phải])

Stop magnification (Dừng phóng to)

  • Stop magnification (Dừng phóng to)
  • Stop zooming (Dừng thu phóng)
  • Cancel zooming (Huỷ thu phóng)
Chỉnh sửa văn bản

Sử dụng các lệnh này để nhập, chỉnh sửa và định dạng văn bản bằng giọng nói.

Ứng dụng Truy cập bằng giọng nói sẽ hiển thị đường viền màu xanh dương xung quanh các trường văn bản có thể chỉnh sửa để cho biết là bạn có thể bắt đầu nhập và chỉnh sửa. Nếu đường viền màu xanh dương không xuất hiện xung quanh một trường văn bản, hãy nói số ở bên cạnh trường văn bản đó.

Mẹo:

  • Thay thế [từ hoặc cụm từ] bằng lệnh của bạn.
  • Những lệnh có dấu sao (*) áp dụng cho ký tự, từ, câu, dòng, đoạn văn hoặc trang.

Nhập văn bản

  • Type [word or phrase] (Nhập [từ hoặc cụm từ])
  • [word or phrase] ([từ hoặc cụm từ])
  • Undo (Huỷ thao tác)
  • Redo (Làm lại)
  • Insert [word or phrase] before [word or phrase] (Chèn [từ hoặc cụm từ] vào trước [từ hoặc cụm từ])
  • Insert [word or phrase] after [word or phrase] (Chèn [từ hoặc cụm từ] vào sau [từ hoặc cụm từ])
  • Insert [word or phrase] between [word or phrase] and [word or phrase] (Chèn [từ hoặc cụm từ] vào giữa [từ hoặc cụm từ] và [từ hoặc cụm từ])
  • Format email (Định dạng email) 
    • Lưu ý: Lệnh này sẽ định dạng văn bản gần đó thành dạng địa chỉ email, nếu có thể. Ví dụ: Để định dạng các chữ "info at company dot com" thành một địa chỉ email (info@company.com), hãy nói "format email" (Định dạng email).
  • Stop editing (Dừng chỉnh sửa)

Thay thế văn bản

  • Replace [word or phrase] with [word or phrase] (Thay [từ hoặc cụm từ] bằng [từ hoặc cụm từ])
  • Replace everything between [word or phrase] and [word or phrase] with [word or phrase] (Thay mọi nội dung ở giữa [từ hoặc cụm từ] và [từ hoặc cụm từ] bằng [từ hoặc cụm từ])
  • Capitalize [word or phrase] (Viết hoa chữ cái đầu của [từ hoặc cụm từ])
  • Uppercase [word or phrase] (Viết hoa toàn bộ [từ hoặc cụm từ])
  • Lowercase [word or phrase] (Viết thường [từ hoặc cụm từ])

Xóa văn bản

  • Delete (Xoá)
  • Delete all (Xoá tất cả)
  • Delete [word or phrase] (Xoá [từ hoặc cụm từ])
  • Delete to the beginning (Xoá đến vị trí bắt đầu)
  • Delete to the end (Xoá đến vị trí kết thúc)
  • Delete selected text (Xoá văn bản được chọn)
  • Delete from [word or phrase] to [word or phrase] (Xoá từ [từ hoặc cụm từ] đến [từ hoặc cụm từ])
  • Delete [3] words* (Xoá [3] từ)
  • Delete the next [5] sentences* (Xoá [5] câu tiếp theo)

Di chuyển con trỏ

  • Go to the beginning (Di chuyển đến vị trí bắt đầu)
  • Go to the end (Di chuyển đến vị trí kết thúc)
  • Move after [word or phrase] (Di chuyển đến sau [từ hoặc cụm từ])
  • Move before [word or phrase] (Di chuyển đến trước [từ hoặc cụm từ])
  • Move between [word or phrase] and [word or phrase] (Di chuyển đến giữa [từ hoặc cụm từ] và [từ hoặc cụm từ])
  • Right [4] characters* (Di chuyển sang bên phải [4] ký tự)
  • Left [6] words* (Di chuyển sang trái [6] từ)

Chọn văn bản

  • Select all text (Chọn toàn bộ văn bản)
  • Unselect all text (Bỏ chọn toàn bộ văn bản)
  • Select to the beginning (Chọn đến vị trí bắt đầu)
  • Select to the end (Chọn đến vị trí kết thúc)
  • Select [word or phrase] (Chọn [từ hoặc cụm từ])
  • Select from [word or phrase] to [word or phrase] (Chọn từ [từ hoặc cụm từ] đến [từ hoặc cụm từ])
  • Select [5] sentences* (Chọn [5] câu)
  • Select the next [6] lines* (Chọn [6] dòng)

Cắt, sao chép và dán

  • Cut (Cắt)
  • Copy (Sao chép)
  • Paste (Dán)

Hiện hoặc ẩn bàn phím

  • Show keyboard (Hiện bàn phím)
  • Hide keyboard (Ẩn bàn phím)
Ngừng ứng dụng Truy cập bằng giọng nói

Để ngừng ứng dụng Truy cập bằng giọng nói, bạn có thể thực hiện bất kỳ thao tác nào sau đây:

  • Chạm vào một vị trí bất kỳ trên màn hình.
  • Nói "Stop listening" (Dừng nghe).
  • Tắt màn hình. Để tiết kiệm pin, ứng dụng Truy cập bằng giọng nói sẽ tự động ngưng hoạt động khi màn hình tắt.
  • Mở ngăn thông báo, sau đó nhấn vào Chạm để tạm dừng.
  • Nếu có thiết lập nút chuyển Bluetooth, bạn có thể nhấn vào nút đó để dừng ứng dụng Truy cập bằng giọng nói.
  • Nếu bạn đã bật tính năng "Tạm ngưng khi không nghe thấy lời nói" trong phần cài đặt ứng dụng Truy cập bằng giọng nói, hãy đợi 30 giây.

Lưu ý: Để tắt hoàn toàn ứng dụng Truy cập bằng giọng nói, hãy chuyển đến phần Cài đặt Ứng dụng Cài đặt sau đó Hỗ trợ tiếp cận sau đó Truy cập bằng giọng nói.

Yêu cầu trợ giúp

Để được trợ giúp về tính năng Hỗ trợ tiếp cận của Android, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ người khuyết tật của Google.

Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Trình đơn chính
15990537707411142774
true
Tìm kiếm trong Trung tâm trợ giúp
true
true
true
true
true
717068
false
false