Nếu kênh của bạn có hội viên ở Vương quốc Anh, hãy tham khảo bảng sau đây để biết giá của từng cấp, tính theo bảng Anh so với đô la Mỹ.
Giá tính theo đô la Mỹ (USD $) | Giá tính theo bảng Anh (GBP £) |
---|---|
0,99 đô la Mỹ | 0,99 bảng Anh |
1,99 đô la Mỹ | 1,99 bảng Anh |
2,99 đô la Mỹ | 2,99 bảng Anh |
3,99 đô la Mỹ | 3,99 bảng Anh |
4,99 đô la Mỹ | 4,99 bảng Anh |
5,99 đô la Mỹ | 5,49 bảng Anh |
6,99 đô la Mỹ | 5,99 bảng Anh |
7,99 đô la Mỹ | 6,99 bảng Anh |
8,99 đô la Mỹ | 7,99 bảng Anh |
9,99 đô la Mỹ | 8,99 bảng Anh |
14,99 đô la Mỹ | 12,99 bảng Anh |
19,99 đô la Mỹ | 17,99 bảng Anh |
24,99 đô la Mỹ | 22,99 bảng Anh |
29,99 đô la Mỹ | 25,99 bảng Anh |
34,99 đô la Mỹ | 29,99 bảng Anh |
39,99 đô la Mỹ | 34,99 bảng Anh |
44,99 đô la Mỹ | 39,99 bảng Anh |
49,99 đô la Mỹ | 44,99 bảng Anh |
99,99 đô la Mỹ | 89,99 bảng Anh |
149,99 đô la Mỹ | 139,99 bảng Anh |
199,99 đô la Mỹ | 179,99 bảng Anh |
249,99 đô la Mỹ | 219,99 bảng Anh |
299,99 đô la Mỹ | 269,99 bảng Anh |
399,99 đô la Mỹ | 339,99 bảng Anh |
499,99 đô la Mỹ | 439,99 bảng Anh |