Nếu kênh của bạn có hội viên ở Nam Phi, hãy tham khảo bảng sau đây để biết giá của từng cấp, tính theo rand Nam Phi so với đô la Mỹ.
Giá tính theo đô la Mỹ (USD $) | Giá tính theo rand Nam Phi (ZAR R) |
---|---|
0,99 đô la Mỹ | 5,99 rand Nam Phi |
1,99 đô la Mỹ | 9,99 rand Nam Phi |
2,99 đô la Mỹ | 19,99 rand Nam Phi |
3,99 đô la Mỹ | 29,99 rand Nam Phi |
4,99 đô la Mỹ | 39,99 rand Nam Phi |
5,99 đô la Mỹ | 59,99 rand Nam Phi |
6,99 đô la Mỹ | 79,99 rand Nam Phi |
7,99 đô la Mỹ | 99,99 rand Nam Phi |
8,99 đô la Mỹ | 124,99 rand Nam Phi |
9,99 đô la Mỹ | 149,99 rand Nam Phi |
14,99 đô la Mỹ | 224,99 rand Nam Phi |
19,99 đô la Mỹ | 299,99 rand Nam Phi |
24,99 đô la Mỹ | 374,99 rand Nam Phi |
29,99 đô la Mỹ | 449,99 rand Nam Phi |
34,99 đô la Mỹ | 524,99 rand Nam Phi |
39,99 đô la Mỹ | 599,99 rand Nam Phi |
44,99 đô la Mỹ | 674,99 rand Nam Phi |
49,99 đô la Mỹ | 749,99 rand Nam Phi |
99,99 đô la Mỹ | 1.499,99 rand Nam Phi |
149,99 đô la Mỹ | 2.249,99 rand Nam Phi |
199,99 đô la Mỹ | 2.999,99 rand Nam Phi |
249,99 đô la Mỹ | 3.749,99 rand Nam Phi |
299,99 đô la Mỹ | 4.499,99 rand Nam Phi |
399,99 đô la Mỹ | 5.999,99 rand Nam Phi |
499,99 đô la Mỹ | 7.499,99 rand Nam Phi |