Nếu kênh của bạn có hội viên ở Thổ Nhĩ Kỳ, hãy tham khảo bảng sau đây để biết giá của từng cấp, tính theo lira Thổ Nhĩ Kỳ so với đô la Mỹ.
Giá tính theo đô la Mỹ (USD $) | Giá tính theo lira Thổ Nhĩ Kỳ (TR) |
---|---|
0,99 đô la Mỹ | 2,5 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
1,99 đô la Mỹ | 5 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
2,99 đô la Mỹ | 7,5 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
3,99 đô la Mỹ | 10 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
4,99 đô la Mỹ | 15 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
5,99 đô la Mỹ | 25 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
6,99 đô la Mỹ | 30 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
7,99 đô la Mỹ | 40 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
8,99 đô la Mỹ | 50 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
9,99 đô la Mỹ | 60 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
14,99 đô la Mỹ | 100 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
19,99 đô la Mỹ | 125 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
24,99 đô la Mỹ | 150 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
29,99 đô la Mỹ | 200 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
34,99 đô la Mỹ | 225 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
39,99 đô la Mỹ | 250 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
44,99 đô la Mỹ | 300 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
49,99 đô la Mỹ | 350 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
99,99 đô la Mỹ | 650 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
149,99 đô la Mỹ | 1.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
199,99 đô la Mỹ | 1.300 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
249,99 đô la Mỹ | 1.600 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
299,99 đô la Mỹ | 2.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
399,99 đô la Mỹ | 2.500 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
499,99 đô la Mỹ | 3.500 lira Thổ Nhĩ Kỳ |