Nếu kênh của bạn có hội viên ở Senegal, hãy tham khảo bảng sau đây để biết giá của từng cấp, tính theo franc CFA Tây Phi so với đô la Mỹ.
Giá tính theo đô la Mỹ (USD $) | Giá tính theo franc CFA Tây Phi (XOF) |
---|---|
0,99 đô la Mỹ | 250 franc CFA Tây Phi |
1,99 đô la Mỹ | 500 franc CFA Tây Phi |
2,99 đô la Mỹ | 750 franc CFA Tây Phi |
3,99 đô la Mỹ | 1.000 franc CFA Tây Phi |
4,99 đô la Mỹ | 1.500 franc CFA Tây Phi |
5,99 đô la Mỹ | 2.000 franc CFA Tây Phi |
6,99 đô la Mỹ | 3.000 franc CFA Tây Phi |
7,99 đô la Mỹ | 4.000 franc CFA Tây Phi |
8,99 đô la Mỹ | 5.000 franc CFA Tây Phi |
9,99 đô la Mỹ | 6.000 franc CFA Tây Phi |
14,99 đô la Mỹ | 9.000 franc CFA Tây Phi |
19,99 đô la Mỹ | 12.000 franc CFA Tây Phi |
24,99 đô la Mỹ | 15.000 franc CFA Tây Phi |
29,99 đô la Mỹ | 18.000 franc CFA Tây Phi |
34,99 đô la Mỹ | 21.000 franc CFA Tây Phi |
39,99 đô la Mỹ | 24.000 franc CFA Tây Phi |
44,99 đô la Mỹ | 27.000 franc CFA Tây Phi |
49,99 đô la Mỹ | 30.000 franc CFA Tây Phi |
99,99 đô la Mỹ | 60.000 franc CFA Tây Phi |
149,99 đô la Mỹ | 100.000 franc CFA Tây Phi |
199,99 đô la Mỹ | 130.000 franc CFA Tây Phi |
249,99 đô la Mỹ | 160.000 franc CFA Tây Phi |
299,99 đô la Mỹ | 200.000 franc CFA Tây Phi |
399,99 đô la Mỹ | 260.000 franc CFA Tây Phi |
499,99 đô la Mỹ | 320.000 franc CFA Tây Phi |