Nếu kênh của bạn có hội viên ở Nga, hãy tham khảo bảng sau đây để biết giá của từng cấp, tính theo rúp Nga so với đô la Mỹ.
Giá tính theo đô la Mỹ (USD $) | Giá tính theo rúp Nga (RUB ₽) |
---|---|
0,99 đô la Mỹ | 25 rúp Nga |
1,99 đô la Mỹ | 49 rúp Nga |
2,99 đô la Mỹ | 99 rúp Nga |
3,99 đô la Mỹ | 149 rúp Nga |
4,99 đô la Mỹ | 249 rúp Nga |
5,99 đô la Mỹ | 299 rúp Nga |
6,99 đô la Mỹ | 399 rúp Nga |
7,99 đô la Mỹ | 499 rúp Nga |
8,99 đô la Mỹ | 599 rúp Nga |
9,99 đô la Mỹ | 699 rúp Nga |
14,99 đô la Mỹ | 999 rúp Nga |
19,99 đô la Mỹ | 1.399 rúp Nga |
24,99 đô la Mỹ | 1.799 rúp Nga |
29,99 đô la Mỹ | 2.199 rúp Nga |
34,99 đô la Mỹ | 2.599 rúp Nga |
39,99 đô la Mỹ | 2.999 rúp Nga |
44,99 đô la Mỹ | 3.399 rúp Nga |
49,99 đô la Mỹ | 3.799 rúp Nga |
99,99 đô la Mỹ | 6.999 rúp Nga |
149,99 đô la Mỹ | 9.799 rúp Nga |
199,99 đô la Mỹ | 13.999 rúp Nga |
249,99 đô la Mỹ | 17.799 rúp Nga |
299,99 đô la Mỹ | 21.999 rúp Nga |
399,99 đô la Mỹ | 29.799 rúp Nga |
499,99 đô la Mỹ | 34.999 rúp Nga |