Nếu kênh của bạn có hội viên ở Qatar, hãy tham khảo bảng sau đây để biết giá của từng cấp, tính theo riyal Qatar so với đô la Mỹ.
Giá tính theo đô la Mỹ (USD $) | Giá tính theo riyal Qatar (QAR) |
---|---|
0,99 đô la Mỹ | 2,5 riyal Qatar |
1,99 đô la Mỹ | 5 riyal Qatar |
2,99 đô la Mỹ | 7,5 riyal Qatar |
3,99 đô la Mỹ | 10 riyal Qatar |
4,99 đô la Mỹ | 15 riyal Qatar |
5,99 đô la Mỹ | 20 riyal Qatar |
6,99 đô la Mỹ | 25 riyal Qatar |
7,99 đô la Mỹ | 30 riyal Qatar |
8,99 đô la Mỹ | 35 riyal Qatar |
9,99 đô la Mỹ | 40 riyal Qatar |
14,99 đô la Mỹ | 60 riyal Qatar |
19,99 đô la Mỹ | 80 riyal Qatar |
24,99 đô la Mỹ | 100 riyal Qatar |
29,99 đô la Mỹ | 120 riyal Qatar |
34,99 đô la Mỹ | 140 riyal Qatar |
39,99 đô la Mỹ | 160 riyal Qatar |
44,99 đô la Mỹ | 180 riyal Qatar |
49,99 đô la Mỹ | 200 riyal Qatar |
99,99 đô la Mỹ | 400 riyal Qatar |
149,99 đô la Mỹ | 600 riyal Qatar |
199,99 đô la Mỹ | 800 riyal Qatar |
249,99 đô la Mỹ | 1.000 riyal Qatar |
299,99 đô la Mỹ | 1.200 riyal Qatar |
399,99 đô la Mỹ | 1.500 riyal Qatar |
499,99 đô la Mỹ | 2.000 riyal Qatar |