Nếu kênh của bạn có hội viên ở Na Uy, hãy tham khảo bảng sau đây để biết giá của từng cấp, tính theo krone Na Uy so với đô la Mỹ.
Giá tính theo đô la Mỹ (USD $) | Giá tính theo krone Na Uy (NOK kr) |
---|---|
0,99 đô la Mỹ | 9 krone Na Uy |
1,99 đô la Mỹ | 19 krone Na Uy |
2,99 đô la Mỹ | 29 krone Na Uy |
3,99 đô la Mỹ | 39 krone Na Uy |
4,99 đô la Mỹ | 49 krone Na Uy |
5,99 đô la Mỹ | 59 krone Na Uy |
6,99 đô la Mỹ | 69 krone Na Uy |
7,99 đô la Mỹ | 79 krone Na Uy |
8,99 đô la Mỹ | 89 krone Na Uy |
9,99 đô la Mỹ | 99 krone Na Uy |
14,99 đô la Mỹ | 149 krone Na Uy |
19,99 đô la Mỹ | 199 krone Na Uy |
24,99 đô la Mỹ | 249 krone Na Uy |
29,99 đô la Mỹ | 299 krone Na Uy |
34,99 đô la Mỹ | 349 krone Na Uy |
39,99 đô la Mỹ | 399 krone Na Uy |
44,99 đô la Mỹ | 449 krone Na Uy |
49,99 đô la Mỹ | 499 krone Na Uy |
99,99 đô la Mỹ | 999 krone Na Uy |
149,99 đô la Mỹ | 1.499 krone Na Uy |
199,99 đô la Mỹ | 1.999 krone Na Uy |
249,99 đô la Mỹ | 2.499 krone Na Uy |
299,99 đô la Mỹ | 2.999 krone Na Uy |
399,99 đô la Mỹ | 3.999 krone Na Uy |
499,99 đô la Mỹ | 4.999 krone Na Uy |