Nếu kênh của bạn có hội viên ở Liechtenstein, hãy tham khảo bảng sau đây để biết giá của từng cấp, tính theo franc Thuỵ Sĩ so với đô la Mỹ.
Giá tính theo đô la Mỹ (USD $) | Giá tính theo franc Thụy Sĩ (CHF) |
---|---|
0,99 đô la Mỹ | 0,95 franc Thuỵ Sĩ |
1,99 đô la Mỹ | 1,95 franc Thuỵ Sĩ |
2,99 đô la Mỹ | 2,95 franc Thuỵ Sĩ |
3,99 đô la Mỹ | 3,95 franc Thuỵ Sĩ |
4,99 đô la Mỹ | 5,95 franc Thuỵ Sĩ |
5,99 đô la Mỹ | 6,5 franc Thuỵ Sĩ |
6,99 đô la Mỹ | 7,5 franc Thuỵ Sĩ |
7,99 đô la Mỹ | 7,95 franc Thuỵ Sĩ |
8,99 đô la Mỹ | 8,95 franc Thuỵ Sĩ |
9,99 đô la Mỹ | 9,95 franc Thuỵ Sĩ |
14,99 đô la Mỹ | 15 franc Thuỵ Sĩ |
19,99 đô la Mỹ | 19 franc Thuỵ Sĩ |
24,99 đô la Mỹ | 25 franc Thuỵ Sĩ |
29,99 đô la Mỹ | 29 franc Thuỵ Sĩ |
34,99 đô la Mỹ | 35 franc Thuỵ Sĩ |
39,99 đô la Mỹ | 39 franc Thuỵ Sĩ |
44,99 đô la Mỹ | 45 franc Thuỵ Sĩ |
49,99 đô la Mỹ | 49 franc Thuỵ Sĩ |
99,99 đô la Mỹ | 99 franc Thuỵ Sĩ |
149,99 đô la Mỹ | 149 franc Thuỵ Sĩ |
199,99 đô la Mỹ | 199 franc Thuỵ Sĩ |
249,99 đô la Mỹ | 249 franc Thuỵ Sĩ |
299,99 đô la Mỹ | 299 franc Thuỵ Sĩ |
399,99 đô la Mỹ | 399 franc Thuỵ Sĩ |
499,99 đô la Mỹ | 499 franc Thuỵ Sĩ |