Nếu kênh của bạn có hội viên ở Israel, hãy tham khảo bảng sau đây để biết giá của từng cấp, tính theo shekel mới Israel so với đô la Mỹ.
Giá tính theo đô la Mỹ (USD $) | Giá tính theo shekel mới Israel (ILS ₪) |
---|---|
0,99 đô la Mỹ | 2,9 shekel mới Israel |
1,99 đô la Mỹ | 4,9 shekel mới Israel |
2,99 đô la Mỹ | 6,9 shekel mới Israel |
3,99 đô la Mỹ | 9,9 shekel mới Israel |
4,99 đô la Mỹ | 11,9 shekel mới Israel |
5,99 đô la Mỹ | 14,9 shekel mới Israel |
6,99 đô la Mỹ | 19,9 shekel mới Israel |
7,99 đô la Mỹ | 24,9 shekel mới Israel |
8,99 đô la Mỹ | 29,9 shekel mới Israel |
9,99 đô la Mỹ | 34,9 shekel mới Israel |
14,99 đô la Mỹ | 49,9 shekel mới Israel |
19,99 đô la Mỹ | 64,9 shekel mới Israel |
24,99 đô la Mỹ | 79,9 shekel mới Israel |
29,99 đô la Mỹ | 99,9 shekel mới Israel |
34,99 đô la Mỹ | 119 shekel mới Israel |
39,99 đô la Mỹ | 139 shekel mới Israel |
44,99 đô la Mỹ | 159 shekel mới Israel |
49,99 đô la Mỹ | 179 shekel mới Israel |
99,99 đô la Mỹ | 349 shekel mới Israel |
149,99 đô la Mỹ | 499 shekel mới Israel |
199,99 đô la Mỹ | 699 shekel mới Israel |
249,99 đô la Mỹ | 849 shekel mới Israel |
299,99 đô la Mỹ | 999 shekel mới Israel |
399,99 đô la Mỹ | 1.399 shekel mới Israel |
499,99 đô la Mỹ | 1.699 shekel mới Israel |