Nếu kênh của bạn có hội viên ở Hungary, hãy tham khảo bảng sau đây để biết giá của từng cấp, tính theo forint Hungary so với đô la Mỹ.
Giá tính theo đô la Mỹ (USD $) | Giá tính theo forint Hungary (HUF Ft) |
---|---|
0,99 đô la Mỹ | 199 forint Hungary |
1,99 đô la Mỹ | 399 forint Hungary |
2,99 đô la Mỹ | 599 forint Hungary |
3,99 đô la Mỹ | 799 forint Hungary |
4,99 đô la Mỹ | 999 forint Hungary |
5,99 đô la Mỹ | 1.399 forint Hungary |
6,99 đô la Mỹ | 1.799 forint Hungary |
7,99 đô la Mỹ | 2.199 forint Hungary |
8,99 đô la Mỹ | 2.599 forint Hungary |
9,99 đô la Mỹ | 2.999 forint Hungary |
14,99 đô la Mỹ | 3.999 forint Hungary |
19,99 đô la Mỹ | 4.999 forint Hungary |
24,99 đô la Mỹ | 5.999 forint Hungary |
29,99 đô la Mỹ | 7.999 forint Hungary |
34,99 đô la Mỹ | 9.999 forint Hungary |
39,99 đô la Mỹ | 11.999 forint Hungary |
44,99 đô la Mỹ | 13.999 forint Hungary |
49,99 đô la Mỹ | 15.999 forint Hungary |
99,99 đô la Mỹ | 29.999 forint Hungary |
149,99 đô la Mỹ | 44.999 forint Hungary |
199,99 đô la Mỹ | 59.999 forint Hungary |
249,99 đô la Mỹ | 79.999 forint Hungary |
299,99 đô la Mỹ | 99.999 forint Hungary |
399,99 đô la Mỹ | 129.999 forint Hungary |
499,99 đô la Mỹ | 159.999 forint Hungary |