Nếu kênh của bạn có hội viên ở Ai Cập, hãy tham khảo bảng sau đây để biết giá của từng cấp, tính theo bảng Ai Cập so với đô la Mỹ.
Giá tính theo đô la Mỹ (USD $) | Giá tính theo bảng Ai Cập (EGP E£) |
---|---|
0,99 đô la Mỹ | 5 bảng Ai Cập |
1,99 đô la Mỹ | 10 bảng Ai Cập |
2,99 đô la Mỹ | 15 bảng Ai Cập |
3,99 đô la Mỹ | 20 bảng Ai Cập |
4,99 đô la Mỹ | 25 bảng Ai Cập |
5,99 đô la Mỹ | 50 bảng Ai Cập |
6,99 đô la Mỹ | 75 bảng Ai Cập |
7,99 đô la Mỹ | 100 bảng Ai Cập |
8,99 đô la Mỹ | 125 bảng Ai Cập |
9,99 đô la Mỹ | 150 bảng Ai Cập |
14,99 đô la Mỹ | 225 bảng Ai Cập |
19,99 đô la Mỹ | 300 bảng Ai Cập |
24,99 đô la Mỹ | 375 bảng Ai Cập |
29,99 đô la Mỹ | 450 bảng Ai Cập |
34,99 đô la Mỹ | 525 bảng Ai Cập |
39,99 đô la Mỹ | 600 bảng Ai Cập |
44,99 đô la Mỹ | 675 bảng Ai Cập |
49,99 đô la Mỹ | 750 bảng Ai Cập |
99,99 đô la Mỹ | 1.500 bảng Ai Cập |
149,99 đô la Mỹ | 2.500 bảng Ai Cập |
199,99 đô la Mỹ | 3.000 bảng Ai Cập |
249,99 đô la Mỹ | 4.000 bảng Ai Cập |
299,99 đô la Mỹ | 5.000 bảng Ai Cập |
399,99 đô la Mỹ | 6.500 bảng Ai Cập |
499,99 đô la Mỹ | 8.000 bảng Ai Cập |