Nếu kênh của bạn có hội viên ở Cộng hoà Séc, hãy tham khảo bảng sau đây để biết giá của từng cấp, tính theo koruna Séc so với đô la Mỹ.
Giá tính theo đô la Mỹ (USD $) | Giá tính theo koruna Séc (CZK Kč) |
---|---|
0,99 đô la Mỹ | 14,9 koruna Séc |
1,99 đô la Mỹ | 29,9 koruna Séc |
2,99 đô la Mỹ | 44,9 koruna Séc |
3,99 đô la Mỹ | 59,9 koruna Séc |
4,99 đô la Mỹ | 89,9 koruna Séc |
5,99 đô la Mỹ | 124,9 koruna Séc |
6,99 đô la Mỹ | 149,9 koruna Séc |
7,99 đô la Mỹ | 174,9 koruna Séc |
8,99 đô la Mỹ | 199,9 koruna Séc |
9,99 đô la Mỹ | 249,9 koruna Séc |
14,99 đô la Mỹ | 399,9 koruna Séc |
19,99 đô la Mỹ | 499,9 koruna Séc |
24,99 đô la Mỹ | 649,9 koruna Séc |
29,99 đô la Mỹ | 749,9 koruna Séc |
34,99 đô la Mỹ | 899,9 koruna Séc |
39,99 đô la Mỹ | 999,9 koruna Séc |
44,99 đô la Mỹ | 1149,9 koruna Séc |
49,99 đô la Mỹ | 1249,9 koruna Séc |
99,99 đô la Mỹ | 2499,9 koruna Séc |
149,99 đô la Mỹ | 3499,9 koruna Séc |
199,99 đô la Mỹ | 4.999,9 koruna Séc |
249,99 đô la Mỹ | 5.999,9 koruna Séc |
299,99 đô la Mỹ | 7.499,9 koruna Séc |
399,99 đô la Mỹ | 9.999,9 koruna Séc |
499,99 đô la Mỹ | 1.2499,9 koruna Séc |