Mức giá cho gói hội viên của các kênh YouTube ở Châu Phi, Châu Âu và Trung Đông

Nếu kênh của bạn có hội viên ở Cộng hoà Séc, hãy tham khảo bảng sau đây để biết giá của từng cấp, tính theo koruna Séc so với đô la Mỹ.

Giá tính theo đô la Mỹ (USD $) Giá tính theo koruna Séc (CZK Kč)
0,99 đô la Mỹ 14,9 koruna Séc
1,99 đô la Mỹ 29,9 koruna Séc
2,99 đô la Mỹ 44,9 koruna Séc
3,99 đô la Mỹ 59,9 koruna Séc
4,99 đô la Mỹ 89,9 koruna Séc
5,99 đô la Mỹ 124,9 koruna Séc
6,99 đô la Mỹ 149,9 koruna Séc
7,99 đô la Mỹ 174,9 koruna Séc
8,99 đô la Mỹ 199,9 koruna Séc
9,99 đô la Mỹ 249,9 koruna Séc
14,99 đô la Mỹ 399,9 koruna Séc
19,99 đô la Mỹ 499,9 koruna Séc
24,99 đô la Mỹ 649,9 koruna Séc
29,99 đô la Mỹ 749,9 koruna Séc
34,99 đô la Mỹ 899,9 koruna Séc
39,99 đô la Mỹ 999,9 koruna Séc
44,99 đô la Mỹ 1149,9 koruna Séc
49,99 đô la Mỹ 1249,9 koruna Séc
99,99 đô la Mỹ 2499,9 koruna Séc
149,99 đô la Mỹ 3499,9 koruna Séc
199,99 đô la Mỹ 4.999,9 koruna Séc
249,99 đô la Mỹ 5.999,9 koruna Séc
299,99 đô la Mỹ 7.499,9 koruna Séc
399,99 đô la Mỹ 9.999,9 koruna Séc
499,99 đô la Mỹ 1.2499,9 koruna Séc

Thông tin này có hữu ích không?

Chúng tôi có thể cải thiện trang này bằng cách nào?
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Trình đơn chính
258342986435646392
true
Tìm kiếm trong Trung tâm trợ giúp
true
true
true
true
true
59
false
false