Nếu kênh của bạn có hội viên ở Bosnia và Herzegovina, hãy tham khảo bảng sau đây để biết giá của từng cấp, tính theo mark chuyển đổi Bosnia so với đô la Mỹ.
Giá tính theo đô la Mỹ (USD $) | Giá tính theo mark chuyển đổi Bosnia (BAM KM) |
---|---|
0,99 đô la Mỹ | 0,99 mark chuyển đổi Bosnia |
1,99 đô la Mỹ | 1,99 mark chuyển đổi Bosnia |
2,99 đô la Mỹ | 2,99 mark chuyển đổi Bosnia |
3,99 đô la Mỹ | 3,99 mark chuyển đổi Bosnia |
4,99 đô la Mỹ | 4,99 mark chuyển đổi Bosnia |
5,99 đô la Mỹ | 6,99 mark chuyển đổi Bosnia |
6,99 đô la Mỹ | 9,99 mark chuyển đổi Bosnia |
7,99 đô la Mỹ | 11,99 mark chuyển đổi Bosnia |
8,99 đô la Mỹ | 14,99 mark chuyển đổi Bosnia |
9,99 đô la Mỹ | 17,99 mark chuyển đổi Bosnia |
14,99 đô la Mỹ | 29,99 mark chuyển đổi Bosnia |
19,99 đô la Mỹ | 39,99 mark chuyển đổi Bosnia |
24,99 đô la Mỹ | 49,99 mark chuyển đổi Bosnia |
29,99 đô la Mỹ | 59,99 mark chuyển đổi Bosnia |
34,99 đô la Mỹ | 69,99 mark chuyển đổi Bosnia |
39,99 đô la Mỹ | 79,99 mark chuyển đổi Bosnia |
44,99 đô la Mỹ | 89,99 mark chuyển đổi Bosnia |
49,99 đô la Mỹ | 99,99 mark chuyển đổi Bosnia |
99,99 đô la Mỹ | 149,99 mark chuyển đổi Bosnia |
149,99 đô la Mỹ | 199,99 mark chuyển đổi Bosnia |
199,99 đô la Mỹ | 299,99 mark chuyển đổi Bosnia |
249,99 đô la Mỹ | 399,99 mark chuyển đổi Bosnia |
299,99 đô la Mỹ | 499,99 mark chuyển đổi Bosnia |
399,99 đô la Mỹ | 699,99 mark chuyển đổi Bosnia |
499,99 đô la Mỹ | 899,99 mark chuyển đổi Bosnia |