Nếu kênh của bạn có hội viên ở Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất, hãy tham khảo bảng sau đây để biết giá của từng cấp, tính theo dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất so với đô la Mỹ.
Giá tính theo đô la Mỹ (USD $) | Giá tính theo dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (AED) |
---|---|
0,99 đô la Mỹ | 2,5 dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
1,99 đô la Mỹ | 5 dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
2,99 đô la Mỹ | 7,5 dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
3,99 đô la Mỹ | 10 dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
4,99 đô la Mỹ | 15 dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
5,99 đô la Mỹ | 20 dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
6,99 đô la Mỹ | 25 dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
7,99 đô la Mỹ | 30 dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
8,99 đô la Mỹ | 35 dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
9,99 đô la Mỹ | 40 dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
14,99 đô la Mỹ | 60 dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
19,99 đô la Mỹ | 80 dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
24,99 đô la Mỹ | 100 dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
29,99 đô la Mỹ | 120 dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
34,99 đô la Mỹ | 140 dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
39,99 đô la Mỹ | 160 dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
44,99 đô la Mỹ | 180 dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
49,99 đô la Mỹ | 200 dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
99,99 đô la Mỹ | 400 dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
149,99 đô la Mỹ | 600 dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
199,99 đô la Mỹ | 800 dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
249,99 đô la Mỹ | 1.000 dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
299,99 đô la Mỹ | 1.200 dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
399,99 đô la Mỹ | 1.500 dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
499,99 đô la Mỹ | 2.000 dirham Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |