Nếu kênh của bạn có hội viên ở Quần đảo Cayman, hãy tham khảo bảng sau đây để biết giá của từng cấp, tính theo đô la Cayman so với đô la Mỹ.
Giá tính theo đô la Mỹ (USD $) | Giá tính theo đô la Cayman (KYD $) |
---|---|
0,99 đô la Mỹ | 0,99 đô la Cayman |
1,99 đô la Mỹ | 1,99 đô la Cayman |
2,99 đô la Mỹ | 2,99 đô la Cayman |
3,99 đô la Mỹ | 3,99 đô la Cayman |
4,99 đô la Mỹ | 4,99 đô la Cayman |
5,99 đô la Mỹ | 5,99 đô la Cayman |
6,99 đô la Mỹ | 6,99 đô la Cayman |
7,99 đô la Mỹ | 7,99 đô la Cayman |
8,99 đô la Mỹ | 8,99 đô la Cayman |
9,99 đô la Mỹ | 9,99 đô la Cayman |
14,99 đô la Mỹ | 14,99 đô la Cayman |
19,99 đô la Mỹ | 19,99 đô la Cayman |
24,99 đô la Mỹ | 24,99 đô la Cayman |
29,99 đô la Mỹ | 29,99 đô la Cayman |
34,99 đô la Mỹ | 34,99 đô la Cayman |
39,99 đô la Mỹ | 39,99 đô la Cayman |
44,99 đô la Mỹ | 44,99 đô la Cayman |
49,99 đô la Mỹ | 49,99 đô la Cayman |
99,99 đô la Mỹ | 99,99 đô la Cayman |
149,99 đô la Mỹ | 149,99 đô la Cayman |
199,99 đô la Mỹ | 199,99 đô la Cayman |
249,99 đô la Mỹ | 249,99 đô la Cayman |
299,99 đô la Mỹ | 299,99 đô la Cayman |
399,99 đô la Mỹ | 399,99 đô la Cayman |
499,99 đô la Mỹ | 499,99 đô la Cayman |