Nếu kênh của bạn có hội viên ở Costa Rica, hãy tham khảo bảng sau đây để biết giá của từng cấp, tính theo colon Costa Rica so với đô la Mỹ.
Giá tính theo đô la Mỹ (USD $) | Giá tính theo colon Costa Rica (CRC ₡) |
---|---|
0,99 đô la Mỹ | 300 colon Costa Rica |
1,99 đô la Mỹ | 600 colon Costa Rica |
2,99 đô la Mỹ | 900 colon Costa Rica |
3,99 đô la Mỹ | 1.200 colon Costa Rica |
4,99 đô la Mỹ | 1.500 colon Costa Rica |
5,99 đô la Mỹ | 2.000 colon Costa Rica |
6,99 đô la Mỹ | 3.000 colon Costa Rica |
7,99 đô la Mỹ | 4.000 colon Costa Rica |
8,99 đô la Mỹ | 5.000 colon Costa Rica |
9,99 đô la Mỹ | 6.000 colon Costa Rica |
14,99 đô la Mỹ | 9.000 colon Costa Rica |
19,99 đô la Mỹ | 12.000 colon Costa Rica |
24,99 đô la Mỹ | 15.000 colon Costa Rica |
29,99 đô la Mỹ | 18.000 colon Costa Rica |
34,99 đô la Mỹ | 21.000 colon Costa Rica |
39,99 đô la Mỹ | 24.000 colon Costa Rica |
44,99 đô la Mỹ | 27.000 colon Costa Rica |
49,99 đô la Mỹ | 30.000 colon Costa Rica |
99,99 đô la Mỹ | 60.000 colon Costa Rica |
149,99 đô la Mỹ | 90.000 colon Costa Rica |
199,99 đô la Mỹ | 120.000 colon Costa Rica |
249,99 đô la Mỹ | 150.000 colon Costa Rica |
299,99 đô la Mỹ | 180.000 colon Costa Rica |
399,99 đô la Mỹ | 240.000 colon Costa Rica |
499,99 đô la Mỹ | 300.000 colon Costa Rica |