Nếu kênh của bạn có hội viên ở Hong Kong, hãy tham khảo bảng sau đây để biết giá của từng cấp, tính theo đô la Hong Kong so với đô la Mỹ.
Giá tính theo đô la Mỹ (USD $) | Giá tính theo đô la Hong Kong (HKD $) |
---|---|
0,99 đô la Mỹ | 5 đô la Hong Kong |
1,99 đô la Mỹ | 10 đô la Hong Kong |
2,99 đô la Mỹ | 15 đô la Hong Kong |
3,99 đô la Mỹ | 20 đô la Hong Kong |
4,99 đô la Mỹ | 25 đô la Hong Kong |
5,99 đô la Mỹ | 30 đô la Hong Kong |
6,99 đô la Mỹ | 40 đô la Hong Kong |
7,99 đô la Mỹ | 50 đô la Hong Kong |
8,99 đô la Mỹ | 60 đô la Hong Kong |
9,99 đô la Mỹ | 80 đô la Hong Kong |
14,99 đô la Mỹ | 100 đô la Hong Kong |
19,99 đô la Mỹ | 150 đô la Hong Kong |
24,99 đô la Mỹ | 200 đô la Hong Kong |
29,99 đô la Mỹ | 250 đô la Hong Kong |
34,99 đô la Mỹ | 280 đô la Hong Kong |
39,99 đô la Mỹ | 300 đô la Hong Kong |
44,99 đô la Mỹ | 350 đô la Hong Kong |
49,99 đô la Mỹ | 400 đô la Hong Kong |
99,99 đô la Mỹ | 800 đô la Hong Kong |
149,99 đô la Mỹ | 1.200 đô la Hong Kong |
199,99 đô la Mỹ | 1.600 đô la Hong Kong |
249,99 đô la Mỹ | 2.000 đô la Hong Kong |
299,99 đô la Mỹ | 2.400 đô la Hong Kong |
399,99 đô la Mỹ | 3.200 đô la Hong Kong |
499,99 đô la Mỹ | 4.000 đô la Hong Kong |