Nếu kênh của bạn có hội viên ở Việt Nam, hãy tham khảo bảng sau đây để biết giá của từng cấp, tính theo đồng Việt Nam so với đô la Mỹ.
Giá tính theo đô la Mỹ (USD $) | Giá tính theo đồng Việt Nam (VND) |
---|---|
0,99 đô la Mỹ | 10.000 đồng Việt Nam |
1,99 đô la Mỹ | 20.000 đồng Việt Nam |
2,99 đô la Mỹ | 30.000 đồng Việt Nam |
3,99 đô la Mỹ | 50.000 đồng Việt Nam |
4,99 đô la Mỹ | 60.000 đồng Việt Nam |
5,99 đô la Mỹ | 75.000 đồng Việt Nam |
6,99 đô la Mỹ | 100.000 đồng Việt Nam |
7,99 đô la Mỹ | 150.000 đồng Việt Nam |
8,99 đô la Mỹ | 200.000 đồng Việt Nam |
9,99 đô la Mỹ | 250.000 đồng Việt Nam |
14,99 đô la Mỹ | 350.000 đồng Việt Nam |
19,99 đô la Mỹ | 500.000 đồng Việt Nam |
24,99 đô la Mỹ | 600.000 đồng Việt Nam |
29,99 đô la Mỹ | 700.000 đồng Việt Nam |
34,99 đô la Mỹ | 800.000 đồng Việt Nam |
39,99 đô la Mỹ | 1.000.000 đồng Việt Nam |
44,99 đô la Mỹ | 1.100.000 đồng Việt Nam |
49,99 đô la Mỹ | 1.200.000 đồng Việt Nam |
99,99 đô la Mỹ | 2.500.000 đồng Việt Nam |
149,99 đô la Mỹ | 3.500.000 đồng Việt Nam |
199,99 đô la Mỹ | 5.000.000 đồng Việt Nam |
249,99 đô la Mỹ | 6.000.000 đồng Việt Nam |
299,99 đô la Mỹ | 7.500.000 đồng Việt Nam |
399,99 đô la Mỹ | 10.000.000 đồng Việt Nam |
499,99 đô la Mỹ | 12.500.000 đồng Việt Nam |