Nếu kênh của bạn có hội viên ở Đài Loan, hãy tham khảo bảng sau đây để biết giá của từng cấp, tính theo đô la Đài Loan mới so với đô la Mỹ.
Giá tính theo đô la Mỹ (USD $) | Giá tính theo đô la Đài Loan (TWD NT$) |
---|---|
0,99 đô la Mỹ | 15 đô la Đài Loan |
1,99 đô la Mỹ | 30 đô la Đài Loan |
2,99 đô la Mỹ | 45 đô la Đài Loan |
3,99 đô la Mỹ | 60 đô la Đài Loan |
4,99 đô la Mỹ | 75 đô la Đài Loan |
5,99 đô la Mỹ | 100 đô la Đài Loan |
6,99 đô la Mỹ | 150 đô la Đài Loan |
7,99 đô la Mỹ | 200 đô la Đài Loan |
8,99 đô la Mỹ | 250 đô la Đài Loan |
9,99 đô la Mỹ | 300 đô la Đài Loan |
14,99 đô la Mỹ | 450 đô la Đài Loan |
19,99 đô la Mỹ | 600 đô la Đài Loan |
24,99 đô la Mỹ | 750 đô la Đài Loan |
29,99 đô la Mỹ | 900 đô la Đài Loan |
34,99 đô la Mỹ | 1.000 đô la Đài Loan |
39,99 đô la Mỹ | 1.200 đô la Đài Loan |
44,99 đô la Mỹ | 1.400 đô la Đài Loan |
49,99 đô la Mỹ | 1.600 đô la Đài Loan |
99,99 đô la Mỹ | 3.200 đô la Đài Loan |
149,99 đô la Mỹ | 4.800 đô la Đài Loan |
199,99 đô la Mỹ | 6.400 đô la Đài Loan |
249,99 đô la Mỹ | 8.000 đô la Đài Loan |
299,99 đô la Mỹ | 9.600 đô la Đài Loan |
399,99 đô la Mỹ | 13.000 đô la Đài Loan |
499,99 đô la Mỹ | 16.000 đô la Đài Loan |