Nếu kênh của bạn có hội viên ở Thái Lan, hãy tham khảo bảng sau đây để biết giá của từng cấp, tính theo baht Thái so với đô la Mỹ.
Giá tính theo đô la Mỹ (USD $) | Giá tính theo baht Thái (THB) |
---|---|
0,99 đô la Mỹ | 20 baht Thái |
1,99 đô la Mỹ | 35 baht Thái |
2,99 đô la Mỹ | 50 baht Thái |
3,99 đô la Mỹ | 65 baht Thái |
4,99 đô la Mỹ | 80 baht Thái |
5,99 đô la Mỹ | 100 baht Thái |
6,99 đô la Mỹ | 150 baht Thái |
7,99 đô la Mỹ | 200 baht Thái |
8,99 đô la Mỹ | 250 baht Thái |
9,99 đô la Mỹ | 300 baht Thái |
14,99 đô la Mỹ | 450 baht Thái |
19,99 đô la Mỹ | 600 baht Thái |
24,99 đô la Mỹ | 750 baht Thái |
29,99 đô la Mỹ | 900 baht Thái |
34,99 đô la Mỹ | 1.000 baht Thái |
39,99 đô la Mỹ | 1.150 baht Thái |
44,99 đô la Mỹ | 1.300 baht Thái |
49,99 đô la Mỹ | 1.500 baht Thái |
99,99 đô la Mỹ | 3.000 baht Thái |
149,99 đô la Mỹ | 5.000 baht Thái |
199,99 đô la Mỹ | 6.500 baht Thái |
249,99 đô la Mỹ | 8.000 baht Thái |
299,99 đô la Mỹ | 10.000 baht Thái |
399,99 đô la Mỹ | 12.500 baht Thái |
499,99 đô la Mỹ | 15.000 baht Thái |