Nếu kênh của bạn có hội viên ở Hàn Quốc, hãy tham khảo bảng sau đây để biết giá của từng cấp, tính theo won Hàn Quốc so với đô la Mỹ).
Giá tính theo đô la Mỹ (USD $) | Giá tính theo won Hàn Quốc (KRW ₩) |
---|---|
0,99 đô la Mỹ | 990 won Hàn Quốc |
1,99 đô la Mỹ | 1.990 won Hàn Quốc |
2,99 đô la Mỹ | 2.990 won Hàn Quốc |
3,99 đô la Mỹ | 3.990 won Hàn Quốc |
4,99 đô la Mỹ | 4.990 won Hàn Quốc |
5,99 đô la Mỹ | 5.990 won Hàn Quốc |
6,99 đô la Mỹ | 6.990 won Hàn Quốc |
7,99 đô la Mỹ | 7.990 won Hàn Quốc |
8,99 đô la Mỹ | 8.990 won Hàn Quốc |
9,99 đô la Mỹ | 12.000 won Hàn Quốc |
14,99 đô la Mỹ | 18.000 won Hàn Quốc |
19,99 đô la Mỹ | 24.000 won Hàn Quốc |
24,99 đô la Mỹ | 30.000 won Hàn Quốc |
29,99 đô la Mỹ | 36.000 won Hàn Quốc |
34,99 đô la Mỹ | 42.000 won Hàn Quốc |
39,99 đô la Mỹ | 48.000 won Hàn Quốc |
44,99 đô la Mỹ | 54.000 won Hàn Quốc |
49,99 đô la Mỹ | 60.000 won Hàn Quốc |
99,99 đô la Mỹ | 120.000 won Hàn Quốc |
149,99 đô la Mỹ | 180.000 won Hàn Quốc |
199,99 đô la Mỹ | 240.000 won Hàn Quốc |
249,99 đô la Mỹ | 300.000 won Hàn Quốc |
299,99 đô la Mỹ | 360.000 won Hàn Quốc |
399,99 đô la Mỹ | 480.000 won Hàn Quốc |
499,99 đô la Mỹ | 600.000 won Hàn Quốc |