Nếu kênh của bạn có hội viên ở Nhật Bản, hãy tham khảo bảng sau đây để biết giá của từng cấp, tính theo yên Nhật so với đô la Mỹ).
Giá tính theo đô la Mỹ (USD $) | Giá tính theo yên Nhật (JPY ¥) |
---|---|
0,99 đô la Mỹ | 90 yên Nhật |
1,99 đô la Mỹ | 190 yên Nhật |
2,99 đô la Mỹ | 290 yên Nhật |
3,99 đô la Mỹ | 390 yên Nhật |
4,99 đô la Mỹ | 490 yên Nhật |
5,99 đô la Mỹ | 590 yên Nhật |
6,99 đô la Mỹ | 690 yên Nhật |
7,99 đô la Mỹ | 790 yên Nhật |
8,99 đô la Mỹ | 990 yên Nhật |
9,99 đô la Mỹ | 1.190 yên Nhật |
14,99 đô la Mỹ | 1.790 yên Nhật |
19,99 đô la Mỹ | 2.390 yên Nhật |
24,99 đô la Mỹ | 2.990 yên Nhật |
29,99 đô la Mỹ | 3.590 yên Nhật |
34,99 đô la Mỹ | 4.190 yên Nhật |
39,99 đô la Mỹ | 4.790 yên Nhật |
44,99 đô la Mỹ | 5.400 yên Nhật |
49,99 đô la Mỹ | 6.000 yên Nhật |
99,99 đô la Mỹ | 12.000 yên Nhật |
149,99 đô la Mỹ | 18.000 yên Nhật |
199,99 đô la Mỹ | 24.000 yên Nhật |
249,99 đô la Mỹ | 30.000 yên Nhật |
299,99 đô la Mỹ | 36.000 yên Nhật |
399,99 đô la Mỹ | 48.000 yên Nhật |
499,99 đô la Mỹ | 60.000 yên Nhật |