Mức giá cho gói hội viên của các kênh YouTube ở khu vực Châu Á – Thái Bình Dương

Nếu kênh của bạn có hội viên ở Ấn Độ, hãy tham khảo bảng sau đây để biết giá của từng cấp, tính theo rupee Ấn Độ so với đô la Mỹ.

Giá tính theo đô la Mỹ (USD $) Giá tính theo rupee Ấn Độ (INR ₹)
0,99 đô la Mỹ 29 rupee Ấn Độ
1,99 đô la Mỹ 59 rupee Ấn Độ
2,99 đô la Mỹ 89 rupee Ấn Độ
3,99 đô la Mỹ 119 rupee Ấn Độ
4,99 đô la Mỹ 159 rupee Ấn Độ
5,99 đô la Mỹ 199 rupee Ấn Độ
6,99 đô la Mỹ 299 rupee Ấn Độ
7,99 đô la Mỹ 399 rupee Ấn Độ
8,99 đô la Mỹ 599 rupee Ấn Độ
9,99 đô la Mỹ 799 rupee Ấn Độ
14,99 đô la Mỹ 1.199 rupee Ấn Độ
19,99 đô la Mỹ 1.599 rupee Ấn Độ
24,99 đô la Mỹ 1.999 rupee Ấn Độ
29,99 đô la Mỹ 2.399 rupee Ấn Độ
34,99 đô la Mỹ 2.799 rupee Ấn Độ
39,99 đô la Mỹ 3.199 rupee Ấn Độ
44,99 đô la Mỹ 3.599 rupee Ấn Độ
49,99 đô la Mỹ 3.999 rupee Ấn Độ
99,99 đô la Mỹ 7.999 rupee Ấn Độ
149,99 đô la Mỹ 11.999 rupee Ấn Độ
199,99 đô la Mỹ 15.999 rupee Ấn Độ
249,99 đô la Mỹ 19.999 rupee Ấn Độ
299,99 đô la Mỹ 23.999 rupee Ấn Độ
399,99 đô la Mỹ 31.999 rupee Ấn Độ
499,99 đô la Mỹ 39.999 rupee Ấn Độ

Thông tin này có hữu ích không?

Chúng tôi có thể cải thiện trang này bằng cách nào?
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Trình đơn chính
4179237461906690640
true
Tìm kiếm trong Trung tâm trợ giúp
true
true
true
true
true
59
false
false