Nếu kênh của bạn có hội viên ở Úc, hãy tham khảo bảng sau đây để biết giá của từng cấp, tính theo đô la Úc so với đô la Mỹ.
Giá tính theo đô la Mỹ (USD $) | Giá tính theo đô la Úc (AUD $) |
---|---|
0,99 đô la Mỹ | 1,49 đô la Úc |
1,99 đô la Mỹ | 2,99 đô la Úc |
2,99 đô la Mỹ | 3,99 đô la Úc |
3,99 đô la Mỹ | 4,99 đô la Úc |
4,99 đô la Mỹ | 5,99 đô la Úc |
5,99 đô la Mỹ | 6,99 đô la Úc |
6,99 đô la Mỹ | 7,99 đô la Úc |
7,99 đô la Mỹ | 9,99 đô la Úc |
8,99 đô la Mỹ | 11,99 đô la Úc |
9,99 đô la Mỹ | 14,99 đô la Úc |
14,99 đô la Mỹ | 19,99 đô la Úc |
19,99 đô la Mỹ | 24,99 đô la Úc |
24,99 đô la Mỹ | 29,99 đô la Úc |
29,99 đô la Mỹ | 39,99 đô la Úc |
34,99 đô la Mỹ | 49,99 đô la Úc |
39,99 đô la Mỹ | 59,99 đô la Úc |
44,99 đô la Mỹ | 69,99 đô la Úc |
49,99 đô la Mỹ | 79,99 đô la Úc |
99,99 đô la Mỹ | 149,99 đô la Úc |
149,99 đô la Mỹ | 199,99 đô la Úc |
199,99 đô la Mỹ | 299,99 đô la Úc |
249,99 đô la Mỹ | 399,99 đô la Úc |
299,99 đô la Mỹ | 499,99 đô la Úc |
399,99 đô la Mỹ | 599,99 đô la Úc |
499,99 đô la Mỹ | 799,99 đô la Úc |