Nếu kênh của bạn có hội viên ở Canada, hãy tham khảo bảng sau đây để biết giá của từng cấp, tính theo đô la Canada so với đô la Mỹ.
Giá tính theo đô la Mỹ (USD $) | Giá tính theo đô la Canada (CAD $) |
---|---|
0,99 đô la Mỹ | 0,99 đô la Canada |
1,99 đô la Mỹ | 1,99 đô la Canada |
2,99 đô la Mỹ | 2,99 đô la Canada |
3,99 đô la Mỹ | 3,99 đô la Canada |
4,99 đô la Mỹ | 4,99 đô la Canada |
5,99 đô la Mỹ | 6,99 đô la Canada |
6,99 đô la Mỹ | 8,99 đô la Canada |
7,99 đô la Mỹ | 10,99 đô la Canada |
8,99 đô la Mỹ | 12,99 đô la Canada |
9,99 đô la Mỹ | 14,99 đô la Canada |
14,99 đô la Mỹ | 19,99 đô la Canada |
19,99 đô la Mỹ | 24,99 đô la Canada |
24,99 đô la Mỹ | 29,99 đô la Canada |
29,99 đô la Mỹ | 34,99 đô la Canada |
34,99 đô la Mỹ | 39,99 đô la Canada |
39,99 đô la Mỹ | 49,99 đô la Canada |
44,99 đô la Mỹ | 59,99 đô la Canada |
49,99 đô la Mỹ | 79,99 đô la Canada |
99,99 đô la Mỹ | 149,99 đô la Canada |
149,99 đô la Mỹ | 199,99 đô la Canada |
199,99 đô la Mỹ | 249,99 đô la Canada |
249,99 đô la Mỹ | 299,99 đô la Canada |
299,99 đô la Mỹ | 399,99 đô la Canada |
399,99 đô la Mỹ | 499,99 đô la Canada |
499,99 đô la Mỹ | 699,99 đô la Canada |