Thông tin về các tính năng hỗ trợ tiếp cận
Nơi tìm thông tin sản phẩm
Tài liệu hướng dẫn chi tiết này nêu các nguyên tắc cơ bản về an toàn có trong cuốn sách in An toàn và bảo hành đi kèm với điện thoại Pixel 3a và Pixel 3a XL. Ngoài ra còn có thông tin bổ sung về an toàn, quy định, bảo hành dành cho Pixel 3a và Pixel 3a XL.
- Thông tin về an toàn, môi trường và quy định: g.co/pixel/safety
- Thông tin chi tiết về bảo hành áp dụng tại quốc gia mua hàng (bao gồm cả thông tin hướng dẫn cách yêu cầu bảo hành) có tại: g.co/pixelphonewarranty
- Các nhãn thông tin quy định đối với thiết bị điện tử và các giá trị tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) dành cho thiết bị Pixel của bạn có tại phần: Cài đặt Giới thiệu về điện thoại Nhãn thông tin quy định.
- Để nhận thông tin trợ giúp trực tuyến toàn diện, hãy truy cập vào trang: g.co/pixel/help
Cảnh báo an toàn
CẢNH BÁO: THÔNG TIN VỀ AN TOÀN VÀ SỨC KHOẺ; HÃY ĐỌC TRƯỚC KHI SỬ DỤNG ĐỂ GIẢM THIỂU NGUY CƠ XẢY RA THƯƠNG TÍCH CÁ NHÂN, CẢM GIÁC KHÓ CHỊU, HƯ HẠI TÀI SẢN, BAO GỒM CẢ HƯ HẠI ĐỐI VỚI ĐIỆN THOẠI VÀ NHỮNG MỐI NGUY HIỂM TIỀM ẨN KHÁC
Để tránh làm hỏng điện thoại, phụ kiện hoặc bất kỳ thiết bị nào được kết nối cũng như giảm nguy cơ xảy ra thương tích cá nhân, sự khó chịu, hư hại tài sản hoặc các mối nguy hiểm tiềm ẩn khác, hãy tuân thủ các biện pháp phòng ngừa sau.
Sử dụng
Hãy sử dụng điện thoại của bạn một cách cẩn thận. Bạn có thể làm hỏng thiết bị hoặc pin nếu tháo rời, làm rơi, bẻ cong, đốt cháy, đè nén hoặc chọc thủng thiết bị. Không sử dụng thiết bị có màn hình bị nứt vỡ hoặc vỏ bị hỏng. Việc sử dụng thiết bị có bộ phận nào đó bị hỏng có thể khiến pin bị quá nhiệt hoặc gây ra thương tích. Đừng để điện thoại tiếp xúc với chất lỏng vì có thể gây ra hiện tượng đoản mạch và quá nhiệt. Nếu điện thoại bị ướt, đừng tìm cách sấy khô bằng nguồn nhiệt bên ngoài.
Điện thoại được thiết kế để hoạt động tốt nhất trong phạm vi nhiệt độ môi trường từ 0°C đến 35°C (32°F đến 95°F). Bạn nên cất giữ điện thoại trong phạm vi nhiệt độ môi trường từ -20°C đến 45°C (-4°F đến 113°F). Đừng để điện thoại ở những nơi nhiệt độ có thể vượt quá 45°C (113°F), chẳng hạn như trên bảng điều khiển (táp lô) của ô tô hoặc gần lỗ thoát nhiệt, vì như vậy có thể làm hỏng thiết bị, khiến pin bị quá nhiệt hoặc gây nguy cơ cháy nổ. Để điện thoại cách xa các nguồn nhiệt và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu thiết bị trở nên quá nóng, hãy rút thiết bị khỏi nguồn điện nếu đang cắm điện, mang thiết bị đến nơi mát hơn và không sử dụng cho đến khi thiết bị hết nóng.
Nếu sử dụng điện thoại ở một số chế độ nhất định, chẳng hạn như chơi trò chơi, quay video, sử dụng đèn flash hoặc thực tế ảo (VR), thì điện thoại có thể nóng hơn so với điều kiện hoạt động bình thường. Điều này có thể khiến điện thoại hoạt động ở chế độ tiết kiệm pin hoặc bị tắt tạm thời. Hãy thận trọng hơn khi dùng thiết bị ở các chế độ này.
Hãy liên hệ với bộ phận dịch vụ khách hàng tại g.co/pixel/support và không sử dụng điện thoại đã bị hỏng hoặc hoạt động không đúng cách.
Sửa chữa và bảo dưỡng
Không tự mình tìm cách sửa chữa điện thoại hoặc các phụ kiện của điện thoại. Việc tháo rời thiết bị có thể làm hỏng thiết bị hoặc gây ra thương tích.
Chỉ Google hoặc nhà cung cấp dịch vụ do Google uỷ quyền mới được sửa chữa Pixel 3a và Pixel 3a XL. Việc sửa chữa hoặc sửa đổi trái phép có thể làm hỏng thiết bị vĩnh viễn và ảnh hưởng đến khả năng bảo hành cũng như các quyền của bạn theo luật định ở một số khu vực tài phán. Hãy liên hệ với bộ phận dịch vụ khách hàng để nhận dịch vụ bảo dưỡng tại các cơ sở được uỷ quyền. Để được trợ giúp và hỗ trợ trực tuyến, hãy truy cập vào https://g.co/pixel/help
Sạc điện thoại
Nhớ đặt điện thoại Pixel 3a và Pixel 3a XL cũng như bộ sạc ở khu vực thông thoáng khi đang dùng hoặc đang sạc. Việc sử dụng dây cáp hoặc bộ sạc bị hỏng hay sạc pin trong điều kiện ẩm ướt có thể gây cháy, điện giật, thương tích hoặc làm hỏng điện thoại hay tài sản khác. Khi sạc điện thoại, hãy nhớ cắm bộ sạc vào ổ điện gần điện thoại và dễ tiếp cận. Tránh sạc thiết bị dưới ánh nắng trực tiếp. Sản phẩm này được thiết kế để sử dụng Nguồn điện giới hạn (LPS) được chứng nhận theo IEC 60950-1 có định mức: 5 vôn DC, tối đa 3 ampe; 9 vôn DC, tối đa 2 ampe hoặc cả hai. Bạn phải sử dụng thiết bị này với bộ sạc nguồn AC đạt tiêu chuẩn theo các Yêu cầu chứng nhận CTIA về việc Tuân thủ của hệ thống pin theo IEEE 1725. Thiết bị này đi kèm bộ sạc nguồn AC có chứng nhận phù hợp.
Chỉ sạc điện thoại bằng bộ sạc và cáp đi kèm hoặc các phụ kiện sạc tương thích có bán trên Google Store và tại một số nhà bán lẻ. Việc không sử dụng phụ kiện sạc tương thích có thể gây ra hoả hoạn, điện giật, thương tích hoặc hư hại cho điện thoại và phụ kiện.
Khi rút bộ sạc ra khỏi ổ cắm điện, hãy cầm bộ sạc để rút, tuyệt đối không cầm cáp. Đừng xoắn hoặc kẹp cáp USB cũng như đừng dùng lực để cắm giắc cắm vào lỗ cắm. Hãy rút phích cắm nếu bạn nhận được thông báo yêu cầu rút bộ sạc khi đang sạc điện thoại. Trước khi thử sạc lại, hãy đảm bảo cả giắc cắm của cáp sạc và cổng sạc của điện thoại đều khô và không có vật cản.
Tiếp xúc với nhiệt trong thời gian dài
Điện thoại và bộ sạc của điện thoại sinh ra nhiệt trong quá trình hoạt động bình thường và tuân thủ các tiêu chuẩn cũng như giới hạn liên quan đến nhiệt độ bề mặt. Tránh để thiết bị tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với da trong thời gian dài khi thiết bị đang được sử dụng hoặc đang sạc vì việc này có thể gây khó chịu hoặc bỏng. Không nằm đè lên thiết bị hay bộ sạc của thiết bị hoặc đặt chúng dưới chăn/gối khi ngủ. Hãy lưu ý tới vấn đề này nếu bạn mắc một bệnh lý khiến da mất cảm giác nóng lạnh.
Bảo vệ thính giác
Tiếp xúc với âm thanh lớn (kể cả nhạc) trong thời gian dài có thể gây suy giảm thính lực. Để ngăn ngừa nguy cơ bị tổn hại thính giác, hãy tránh nghe ở mức âm lượng cao trong thời gian dài. Việc liên tục nghe âm thanh có âm lượng cao trong môi trường có tạp âm có thể khiến âm thanh to nghe có vẻ nhỏ hơn so với thực tế. Hãy kiểm tra âm lượng trước khi sử dụng bộ tai nghe hoặc tai nghe cài trong tai.
Pin
Điện thoại này được trang bị pin lithium-ion có thể sạc lại. Đây là thành phần cần được xử lý thận trọng vì nếu bị hỏng sẽ có thể gây thương tích. Đừng tìm cách tháo pin ra. Hãy liên hệ với Google hoặc nhà cung cấp dịch vụ do Google uỷ quyền khi muốn thay pin. Điện thoại có thể bị hỏng nếu để những người chưa có chứng nhận chuyên môn thay pin. Việc sử dụng pin không đủ tiêu chuẩn có thể gây nguy cơ cháy, nổ, rò rỉ hoặc các mối nguy hiểm khác. Nếu pin bị rò rỉ, không được để chất lỏng rò rỉ tiếp xúc với mắt, da hoặc quần áo. Nếu bị chất lỏng rò rỉ dính vào mắt, không được dụi mắt. Hãy xả nước sạch vào mắt ngay và thăm khám y tế. Thải bỏ điện thoại, pin và phụ kiện theo quy định về môi trường tại địa phương. Đừng vứt bỏ cùng với rác thải sinh hoạt thông thường. Việc thải bỏ không đúng cách có thể dẫn đến cháy, nổ và/hoặc các mối nguy hiểm khác. Không được mở, đè nén, nung nóng trên 45°C (113°F) hoặc đốt. Để biết thêm thông tin về việc tái chế điện thoại, hãy truy cập vào g.co/pixel/recycle
Hạn chế về môi trường
Để tránh làm hỏng các linh kiện hoặc mạch điện bên trong điện thoại, đừng sử dụng hoặc cất giữ thiết bị hay phụ kiện trong môi trường khói bụi, ẩm ướt, bụi bẩn hay gần từ trường. Tránh xa nguồn nhiệt và tránh ánh nắng trực tiếp. Đừng để điện thoại bên trong xe hoặc ở nơi nhiệt độ có thể vượt quá 45°C (113°F), chẳng hạn như trên bảng điều khiển (táp lô) của ô tô, bậu cửa sổ, gần lỗ thoát nhiệt hoặc phía sau cửa kính tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng hay tia cực tím mạnh trong thời gian dài. Việc để điện thoại ở những nơi như vậy có thể làm hỏng thiết bị, khiến pin bị quá nhiệt hoặc gây
nguy cơ cháy nổ.
Môi trường dễ cháy nổ
Không được dùng, cất giữ hoặc vận chuyển điện thoại ở nơi lưu trữ các chất dễ cháy nổ (ví dụ: trong trạm xăng, kho chứa nhiên liệu hoặc nhà máy hoá chất). Không sử dụng điện thoại ở nơi đang tiến hành các hoạt động kích nổ hoặc trong môi trường dễ cháy nổ, chẳng hạn như nơi tiếp nhiên liệu, kho chứa nhiên liệu, dưới boong tàu, kho trung chuyển hoặc lưu trữ nhiên liệu hay hoá chất, và những khu vực trong đó không khí có chứa hoá chất hoặc các hạt, ví dụ như hạt ngũ cốc, bụi hoặc bột kim loại. Tia lửa trong những khu vực như vậy có thể gây ra cháy nổ dẫn đến thương tích thân thể hoặc thậm chí tử vong. Hãy quan sát và tuân thủ tất cả thông báo và biển báo tại nơi có thể xuất hiện những mối nguy hiểm này.Chỉ đường
Thiết bị của bạn có thể cung cấp các dịch vụ bản đồ và chỉ đường. Các dịch vụ này phụ thuộc vào một kết nối dữ liệu hoạt động tốt cũng như dịch vụ vị trí và không phải lúc nào cũng dùng được. Bản đồ và thông tin đường đi có thể không chính xác. Bạn nên xem xét kỹ thông tin đường đi, vận dụng khả năng phán đoán cũng như tuân thủ mọi tín hiệu và luật giao thông hiện hành.
Điều kiện thực tế và giả định về rủi ro
Khi sử dụng dữ liệu bản đồ, thông tin giao thông, thông tin đường đi và các nội dung khác của Google Maps/Google Earth, bạn có thể thấy các điều kiện thực tế khác với nội dung và kết quả trên bản đồ. Hãy vận dụng khả năng đánh giá độc lập và bạn tự chịu rủi ro khi sử dụng Google Maps/Google Earth. Bạn luôn là người chịu trách nhiệm về hành vi ứng xử của mình và hệ quả của hành vi ứng xử đó.
Sự mất tập trung
Việc sử dụng thiết bị trong khi thực hiện một số hoạt động nhất định có thể làm bạn mất tập trung. Điều này có thể khiến bạn hoặc những người khác rơi vào tình huống nguy hiểm. Để giảm nguy cơ tai nạn (và vì luật ở nhiều quốc gia cấm sử dụng điện thoại trong những tình huống này), đừng sử dụng thiết bị khi đang lái xe, đi xe đạp, khi vận hành máy móc hoặc tham gia vào bất kỳ hoạt động nào có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Hãy tuân thủ pháp luật địa phương về việc sử dụng thiết bị di động, tai nghe và mũ bảo hiểm.
Nhiễu tần số vô tuyến
Hãy tuân thủ các quy tắc nghiêm cấm sử dụng công nghệ không dây (ví dụ: sóng điện thoại di động hoặc Wi-Fi). Thiết bị của bạn được thiết kế tuân thủ các quy định quản lý về bức xạ tần số vô tuyến. Tuy nhiên, việc sử dụng thiết bị không dây có thể gây ảnh hưởng xấu đến thiết bị điện tử khác. Ví dụ: khi ngồi trên máy bay hoặc ngay trước khi lên máy bay, chỉ sử dụng thiết bị không dây theo hướng dẫn của hãng hàng không. Việc sử dụng thiết bị không dây trên máy bay có thể làm gián đoạn mạng không dây, gây nguy hiểm cho hoạt động của máy bay hoặc là hành vi trái pháp luật. Bạn có thể sử dụng thiết bị của mình ở chế độ trên máy bay.
Gây nhiễu thiết bị y tế
Thiết bị của bạn sử dụng sóng vô tuyến và các thành phần khác phát ra trường điện từ và chứa nam châm. Những trường điện từ và nam châm này có thể gây nhiễu cho máy trợ tim cũng như các thiết bị y tế cấy ghép và các thiết bị y tế khác gần đó. Luôn đặt điện thoại và bộ sạc của điện thoại cách xa bề mặt da gần máy trợ tim một khoảng lớn hơn 15 cm (6 inch). Cầm điện thoại ở phía cơ thể đối diện với máy trợ tim hoặc thiết bị y tế cấy ghép/thiết bị y tế khác gần đó. Không được bỏ điện thoại trong túi ngực, túi gần máy trợ tim hoặc thiết bị y tế cấy ghép khác, cũng như không để gần các thiết bị y tế khác. Nếu bạn có thắc mắc về việc sử dụng thiết bị Google với hoặc gần máy trợ tim hoặc thiết bị y tế cấy ghép hay thiết bị y tế khác gần đó, hãy tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ y tế. Trong trường hợp bạn nghi ngờ thiết bị của mình ảnh hưởng tới máy trợ tim hoặc thiết bị y tế, hãy tắt thiết bị và tham khảo ý kiến của bác sĩ để biết thông tin cụ thể về thiết bị y tế của bạn.
Bệnh viện
Khi được yêu cầu, hãy tắt thiết bị không dây khi ở trong bệnh viện, phòng khám hoặc các cơ sở chăm sóc sức khoẻ. Những yêu cầu này là để tránh khả năng gây nhiễu cho các thiết bị y tế dễ bị ảnh hưởng.
An toàn cho trẻ em
Điện thoại của bạn chứa (hoặc đi kèm) những linh kiện nhỏ, thành phần nhựa cũng như những linh kiện có cạnh sắc nhọn có thể gây thương tích hoặc gây nguy hiểm do hóc nghẹn. Cáp sạc có thể khiến trẻ bị nghẹt thở. Không để điện thoại và phụ kiện của điện thoại trong tầm với của trẻ nhỏ hoặc cho trẻ nghịch điện thoại và phụ kiện. Trẻ nhỏ có thể gây hại cho chính mình hoặc người khác hay có thể vô tình làm hỏng điện thoại. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ ngay lập tức nếu trẻ nuốt phải các linh kiện nhỏ.
Liên lạc trong trường hợp khẩn cấp
Thiết bị này hoạt động nhờ các tín hiệu sóng vô tuyến và có thể không thiết lập hoặc duy trì kết nối trong mọi điều kiện. Các thiết bị không dây có thể không đáng tin cậy để liên lạc trong trường hợp khẩn cấp. Mặc dù một số khu vực tài phán truyền thông tin khẩn cấp qua mạng không dây, nhưng tuỳ thuộc vào khả năng kết nối mạng, không phải lúc nào thiết bị cũng có thể nhận được những thông báo này.
Các chức năng liên quan đến sức khoẻ
Điện thoại và các chức năng của ứng dụng thể dục được liên kết với điện thoại không phải là thiết bị y tế và chỉ dành cho mục đích cung cấp thông tin. Các chức năng này không được thiết kế hoặc không nhằm sử dụng trong việc chẩn đoán bệnh hoặc các tình trạng khác hay trong quá trình chữa bệnh, theo dõi, giảm nhẹ, điều trị hoặc phòng bệnh.
Sử dụng và xử lý đúng cách
Hãy tuân thủ những nguyên tắc sau đây khi sử dụng, bảo quản, vệ sinh hoặc thải bỏ điện thoại:
Nhiệt độ hoạt động
Không sử dụng hoặc sạc điện thoại khi nhiệt độ môi trường xung quanh dưới 0°C (32°F) hoặc trên 35°C (95°F). Nếu nhiệt độ bên trong thiết bị vượt quá nhiệt độ hoạt động bình thường, bạn có thể gặp phải các vấn đề sau đây khi thiết bị cố điều chỉnh nhiệt độ: khả năng kết nối và hiệu suất giảm, không thể sạc, màn hình hoặc thiết bị tự tắt nguồn. Bạn có thể không sử dụng được điện thoại trong khi điện thoại điều chỉnh nhiệt độ. Hãy mang điện thoại tới nơi mát hơn (hoặc ấm hơn) và đợi vài phút trước khi sử dụng lại.
Chăm sóc và vệ sinh
Rút thiết bị và bộ sạc ra khỏi nguồn điện trước khi vệ sinh, trong lúc giông bão có sấm sét hoặc khi không sử dụng trong thời gian dài. Tránh sử dụng dung môi và chất ăn mòn có thể gây hư hại cho bề mặt sản phẩm. Việc tiếp xúc với mỹ phẩm, hoá chất và các vật liệu đã được nhuộm màu, chẳng hạn như vải bò, có thể làm biến màu các thiết bị và phụ kiện có màu sáng. Hãy dùng một miếng vải sạch, mềm và khô hoặc hơi ẩm (không ướt) để vệ sinh thiết bị và phụ kiện, tránh các cổng USB và kẽ hở khác khi vệ sinh. Không được sử dụng bất kỳ hoá chất tẩy rửa, bột hay hoá chất nào khác (chẳng hạn như cồn hoặc benzen) để vệ sinh điện thoại hoặc phụ kiện. Không vệ sinh thiết bị trong khi đang sạc.
Từ trường
Tránh đặt những vật dụng có chứa nam châm hoặc nhạy cảm với từ tính, chẳng hạn như thẻ tín dụng, thẻ ngân hàng, băng âm thanh/video hay các thiết bị có bộ nhớ từ tính, ở gần thiết bị này hoặc bộ sạc hay cáp sạc của thiết bị vì bạn có thể mất thông tin lưu trữ trên các vật dụng đó. Thay vào đó, bạn nên để phương tiện chứa thông tin nhạy cảm với nam châm cách điện thoại này ít nhất 5 cm (2 inch).
Sự tiếp xúc của con người với năng lượng tần số vô tuyến
Giống như mọi điện thoại khác, thiết bị không dây của bạn phát ra năng lượng tần số vô tuyến (RF) trong khi sử dụng. Theo Uỷ ban Quốc tế Bảo vệ Bức xạ Không được ion hoá (ICNIRP), hiệu ứng tới hạn của tình trạng phơi nhiễm tần số vô tuyến liên quan đến sự an toàn và sức khoẻ con người là hiện tượng nóng lên của tế bào bị phơi nhiễm.
Theo Uỷ ban Truyền thông Liên bang (FCC), "Một số nhóm có cùng mối quan tâm về sức khoẻ và vấn đề an toàn đã diễn giải một vài báo cáo để đưa ra giả thuyết rằng việc sử dụng thiết bị không dây có thể có liên quan đến ung thư và các bệnh lý khác, gây ra nhiều rủi ro cho trẻ em hơn so với người lớn. Mặc dù các nhận định này thu hút sự quan tâm của công chúng nhưng hiện tại, không có bằng chứng khoa học nào chứng minh mối liên hệ nhân quả giữa việc sử dụng thiết bị không dây với ung thư hoặc các bệnh lý khác".
Tuy nhiên, trên một mức nhất định (gọi là ngưỡng) tuỳ thuộc vào thời gian phơi nhiễm, phơi nhiễm tần số vô tuyến cùng hiện tượng tăng nhiệt độ đi kèm có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khoẻ, chẳng hạn như sốc nhiệt và tổn thương mô (bỏng). Để tránh các mối nguy hiểm đến sức khoẻ do mức phơi nhiễm tần số vô tuyến cao, các giới hạn được đặt ra tương ứng với ngưỡng cho thấy có tác động xấu, kèm thêm một hệ số giảm để bù đắp cho những yếu tố mà khoa học chưa thể chắc chắn. Các giới hạn này thường được thể hiện bằng tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR). Tỷ lệ hấp thụ riêng là thước đo tỷ lệ hấp thu năng lượng tần số vô tuyến trong cơ thể. Các thử nghiệm đối với tỷ lệ hấp thụ riêng đã được thực hiện khi điện thoại thu phát ở mức công suất cao nhất ở tất cả các băng tần được thử nghiệm. Các giới hạn về tỷ lệ hấp thụ riêng do Uỷ ban Truyền thông liên bang (FCC) ở Hoa Kỳ thiết lập lần đầu tiên vào năm 1996, sau đó đã được áp dụng ở những nơi khác.
Bạn có thể xem thêm thông tin về SAR trên các trang sau đây:
- fcc.gov
- icnirp.org
- ec.europa.eu
Kết quả kiểm tra và chứng nhận cho thấy Pixel 3a và Pixel 3a XL không vượt quá các giới hạn về SAR ở Hoa Kỳ, Canada, Liên minh Châu Âu, Nhật Bản, Úc, Singapore, Ấn Độ và Đài Loan. Bạn có thể tìm các giá trị SAR áp dụng ở từng khu vực tài phán đó trên điện thoại Pixel bằng cách chuyển đến phần: Cài đặt Giới thiệu về điện thoại Nhãn thông tin quy định.
Dịch vụ và hỗ trợ
Để được trợ giúp và hỗ trợ trực tuyến, hãy truy cập vào g.co/pixel/help. Nếu gửi điện thoại đi sửa chữa, bạn có thể nhận lại một điện thoại thay thế điện thoại ban đầu.
Thông tin theo quy định
Bạn có thể xem thông tin theo quy định, giấy chứng nhận và dấu tuân thủ dành riêng cho Pixel 3a/Pixel 3a XL trên điện thoại Pixel bằng cách chuyển đến phần: Cài đặt Giới thiệu về điện thoại Nhãn thông tin quy định và trên mặt sau của thiết bị đối với một số quốc gia và khu vực.
Tuyên bố tuân thủ EMC
Lưu ý quan trọng: Thiết bị này, bộ sạc và các phụ kiện đi kèm khác đều đã được chứng minh là tuân thủ các tiêu chuẩn về Khả năng tương thích điện từ (EMC), kể cả trong điều kiện sử dụng thiết bị ngoại vi tương thích và cáp có vỏ bọc giữa các thành phần của hệ thống. Điều quan trọng là bạn phải sử dụng các thiết bị ngoại vi tương thích và cáp có vỏ bọc giữa các thành phần của hệ thống để giảm khả năng gây can nhiễu đến đài radio, ti vi, và các thiết bị điện tử khác.
Thông tin theo quy định: Hoa Kỳ
Tuân thủ quy định của Uỷ ban Truyền thông Liên bang (FCC)
Thiết bị này đã được thử nghiệm và cho thấy tuân thủ các giới hạn dành cho thiết bị kỹ thuật số Loại B theo phần 15 trong Quy tắc của Uỷ ban Truyền thông Liên bang (FCC). Các giới hạn này được đặt ra để bảo vệ một cách hợp lý trước sự can nhiễu có hại của các thiết bị lắp đặt tại khu dân cư. Thiết bị này tạo ra, sử dụng và có thể phát năng lượng tần số vô tuyến. Việc lắp đặt và sử dụng thiết bị không theo hướng dẫn có thể gây can nhiễu có hại cho hoạt động truyền thông vô tuyến. Tuy nhiên, không thể đảm bảo rằng hiện tượng nhiễu sẽ không xảy ra trong một tình huống lắp đặt cụ thể. Nếu thiết bị này gây can nhiễu có hại cho việc thu nhận tín hiệu vô tuyến hoặc truyền hình (có thể xác định được bằng cách tắt và bật thiết bị), thì người dùng nên thử khắc phục hiện tượng can nhiễu đó bằng một hoặc nhiều biện pháp sau đây:
- Xoay hoặc điều chỉnh vị trí ăng-ten thu tín hiệu
- Tăng khoảng cách giữa thiết bị và đầu thu tín hiệu
- Cắm thiết bị vào ổ cắm trên một mạch điện khác với mạch điện đang kết nối với đầu thu tín hiệu
- Tham khảo ý kiến của đại lý hoặc một kỹ thuật viên về vô tuyến/truyền hình có kinh nghiệm để được trợ giúp
Nếu thay đổi hoặc sửa đổi mà không được Google phê duyệt rõ ràng, thì bạn có thể mất quyền vận hành thiết bị.
Thiết bị này tuân thủ Phần 15 trong Quy tắc của Uỷ ban Truyền thông Liên bang (FCC). Việc vận hành tuân theo 2 điều kiện sau:
- Thiết bị này không được gây ra can nhiễu có hại.
- Thiết bị này phải chấp nhận mọi can nhiễu nhận được, bao gồm cả can nhiễu có thể khiến thiết bị không hoạt động như mong muốn.
Phơi nhiễm tần số vô tuyến
Thiết bị này đáp ứng các yêu cầu của Uỷ ban Truyền thông Liên bang (FCC) Hoa Kỳ về phơi nhiễm sóng vô tuyến cũng như được thiết kế và sản xuất sao cho không vượt quá giới hạn phát xạ của FCC đối với phơi nhiễm năng lượng tần số vô tuyến (RF). Để đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ mức phơi nhiễm tần số vô tuyến của Uỷ ban Truyền thông Liên bang (FCC), chỉ được dùng kẹp thắt lưng, bao da hoặc các phụ kiện tương tự không có thành phần kim loại trong kết cấu khi mang thiết bị theo bên người và phải giữ khoảng cách tối thiểu giữa thiết bị, kể cả ăng ten của thiết bị, và cơ thể người dùng là 10 mm.
Thông tin về Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR)
Thiết bị này được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu về phơi nhiễm sóng vô tuyến do Uỷ ban Truyền thông Liên bang (Hoa Kỳ) đặt ra.
Giới hạn trung bình về tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) do Hoa Kỳ áp dụng là 1,6 W/kg trên một gam mô. Theo báo cáo mà Uỷ ban Truyền thông Liên bang (FCC) nhận được, giá trị SAR cao nhất đối với loại thiết bị này tuân thủ giới hạn trên. Pixel 3a và Pixel 3a XL tuân thủ các thông số về tần số vô tuyến khi sử dụng ở gần tai hoặc cách cơ thể 1 cm (0,4 inch). Hãy đảm bảo rằng các phụ kiện của thiết bị, chẳng hạn như ốp lưng và bao đựng, không có các thành phần kim loại. Đặt thiết bị cách xa cơ thể bạn để đáp ứng yêu cầu về khoảng cách.
Theo báo cáo mà Uỷ ban Truyền thông Liên bang (FCC) nhận được, giá trị SAR cao nhất của Pixel 3a (G020E) là:
- 1,18 W/kg khi để thiết bị ở gần tai
- 1,17 W/kg khi mang bên người đúng cách
Theo báo cáo mà Uỷ ban Truyền thông Liên bang (FCC) nhận được, Giá trị SAR cao nhất của Pixel 3a (G020F) là:
- 1,18 W/kg khi để thiết bị ở gần tai
- 1,18 W/kg khi mang bên người đúng cách
Theo báo cáo mà Uỷ ban Truyền thông Liên bang (FCC) nhận được, giá trị SAR cao nhất của Pixel 3a (G020G) là:
- 1,15 W/kg khi để thiết bị ở gần tai
- 1,19 W/kg khi mang bên người đúng cách
Theo báo cáo mà Uỷ ban Truyền thông Liên bang (FCC) nhận được, giá trị SAR cao nhất của Pixel 3a (G020H) là:
- 1,19 W/kg khi để thiết bị ở gần tai
- 1,19 W/kg khi mang bên người đúng cách
Theo báo cáo mà Uỷ ban Truyền thông Liên bang (FCC) nhận được, giá trị SAR cao nhất của Pixel 3a XL (G020A) là:
- 1,19 W/kg khi để thiết bị ở gần tai
- 0,19 W/kg khi mang bên người đúng cách
Theo báo cáo mà Uỷ ban Truyền thông Liên bang (FCC) nhận được, giá trị SAR cao nhất của Pixel 3a XL (G020B) là:
- 1,18 W/kg khi để thiết bị ở gần tai
- 1,18 W/kg khi mang bên người đúng cách
Theo báo cáo mà Uỷ ban Truyền thông Liên bang (FCC) nhận được, giá trị SAR cao nhất của Pixel 3a XL (G020C) là:
- 1,33 W/kg khi để thiết bị ở gần tai
- 1,18 W/kg khi mang bên người đúng cách
Theo báo cáo mà Uỷ ban Truyền thông Liên bang (FCC) nhận được, giá trị SAR cao nhất của Pixel 3a XL (G020D) là:
- 1,20 W/kg khi để thiết bị ở gần tai
- 1,19 W/kg khi mang bên người đúng cách
Khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC)
Kết quả đánh giá và chứng nhận cho thấy Pixel 3a và Pixel 3a XL (như dưới đây) tương thích với thiết bị trợ thính theo thông số kỹ thuật ANSI C63.19-2011. Có 2 chỉ số đo lường khả năng tương thích với thiết bị trợ thính:
Chỉ số M (là thước đo khả năng chống chịu việc nhiễu tần số vô tuyến khi dùng cùng thiết bị trợ thính ghép nối âm học), và chỉ số T (là thước đo hiệu suất khi sử dụng cùng với thiết bị trợ thính ghép nối cảm ứng (cuộn dây cảm ứng)).
Sau đây là mức xếp hạng khả năng tương thích với thiết bị trợ thính của các thiết bị do Google cung cấp:
- Pixel 3a (G020E và G020G) M3/T3
- Pixel 3a XL (G020A và G020C) M3/T3
Theo quy tắc của FCC, điện thoại di động sẽ được coi là tương thích với thiết bị trợ thính nếu được xếp hạng M3 hoặc M4 cho loại ghép nối âm học hay T3 hoặc T4 cho loại ghép nối cảm ứng.
Pixel 3a và Pixel 3a XL (nêu trên) đã được kiểm tra và đánh giá để sử dụng cùng với thiết bị trợ thính dành cho một số công nghệ không dây mà các thiết bị này sử dụng. Điều quan trọng là phải dùng thử các tính năng của điện thoại một cách kỹ lưỡng ở những vị trí khác nhau trong khi đang sử dụng thiết bị trợ thính hoặc thiết bị được cấy ghép trong ốc tai để xác định xem bạn có nghe thấy tiếng ồn gây nhiễu nào không. Tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ của bạn hoặc Google để biết thông tin về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính. Nếu bạn có câu hỏi về chính sách trả hàng hoặc đổi hàng, hãy tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ hoặc nhà bán lẻ điện thoại của bạn.
Các thiết bị của Google đáp ứng yêu cầu về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) do Uỷ ban Truyền thông Liên bang (FCC) đặt ra.
Tái chế
Để biết thông tin về việc tái chế ở Hoa Kỳ, hãy truy cập vào g.co/pixel/recycle
Thông tin theo quy định: Canada
Bộ Đổi mới, Khoa học và Phát triển kinh tế (ISED) của Canada, Loại B
Thiết bị kỹ thuật số Loại B này tuân theo tiêu chuẩn ICES-003.CAN và ICES-3(B)/NMB-3(B) của Canada.
Thông báo: Theo các quy định của Bộ Đổi mới, Khoa học và Phát triển kinh tế (ISED) của Canada, bạn có thể mất quyền sử dụng thiết bị này nếu thay đổi hoặc sửa đổi khi chưa được Google cho phép một cách rõ ràng.
Thông báo từ Bộ Đổi mới, Khoa học và Phát triển kinh tế (ISED) của Canada
Pixel 3a và Pixel 3a XL (như dưới đây) tuân thủ (các) tiêu chuẩn RSS miễn cấp phép của ISED. Việc sử dụng tuân theo 2 điều kiện sau đây:- Các thiết bị này không được gây can nhiễu.
- Các thiết bị này phải chấp nhận mọi can nhiễu, bao gồm cả can nhiễu có thể khiến thiết bị không hoạt động như mong muốn.
Khi vận hành trong dải tần 5150–5250 MHz, thiết bị chỉ được sử dụng trong nhà để giảm nguy cơ can nhiễu có hại cho các hệ thống vệ tinh di động cùng kênh.
Thông tin về Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR)
Công suất bức xạ đầu ra của Pixel 3a và Pixel 3a XL (như dưới đây) thấp hơn giới hạn phơi nhiễm tần số vô tuyến mà ISED quy định. Kết quả đánh giá cho thấy các thiết bị này tuân thủ các giới hạn về Phơi nhiễm tần số vô tuyến (RF) mà ISED đưa ra. Bạn nên sử dụng các thiết bị này theo cách giảm thiểu mức tiếp xúc với con người trong quá trình vận hành thông thường.
Khi sử dụng thiết bị cạnh cơ thể (trừ trường hợp cầm trong tay hoặc áp vào đầu), hãy giữ Pixel 3a và Pixel 3a XL cách cơ thể bạn 10 mm, tương ứng với cách mỗi thiết bị được kiểm tra về việc tuân thủ các yêu cầu về phơi nhiễm tần số vô tuyến. Hãy đảm bảo rằng các phụ kiện của thiết bị, chẳng hạn như ốp lưng và bao đựng, không có các thành phần kim loại.
Theo báo cáo mà ISED nhận được, giá trị SAR cao nhất của Pixel 3a (G020G) là:
- 1,15 W/kg khi để thiết bị ở gần tai
- 1,19 W/kg khi mang bên người đúng cách
Theo báo cáo mà ISED nhận được, giá trị SAR cao nhất của Pixel 3a XL (G020C) là:
- 1,33 W/kg khi để thiết bị ở gần tai
- 1,18 W/kg khi mang bên người đúng cách
Thông tin theo quy định: Liên minh Châu Âu
Thông báo tuân thủ ở Liên minh Châu Âu
Bằng văn bản này, Google LLC tuyên bố rằng Pixel 3a và Pixel 3a XL (như dưới đây) tuân thủ Chỉ thị 2014/53/EU (Chỉ thị về thiết bị thu phát sóng). Dưới đây là tuyên bố đầy đủ về tính tuân thủ:
Tuyên bố về việc tuân thủ tại Liên minh Châu Âu
Google LLC
1600 Amphitheatre Parkway
Mountain View, CA 94043
Tuyên bố về tính tuân thủ này được ban hành cho:
Số kiểu máy của thiết bị vô tuyến: G020F
Tên sản phẩm: Pixel 3a
Phiên bản phần mềm QQ1A
Phụ kiện đi kèm: Tai nghe 3,5 mm, bộ sạc nguồn AC, cáp USB-C sang C, thiết bị phần cứng OTG
Chúng tôi, Google LLC, tuyên bố (và hoàn toàn chịu trách nhiệm) rằng (các) sản phẩm có tên ở trên tuân thủ các yêu cầu thiết yếu trong những chỉ thị sau của Liên minh Châu Âu:
Chỉ thị về thiết bị thu phát sóng (RED) 2014/53/EU
Chỉ thị RoHS Recast 2011/65/EU
Yêu cầu thiết kế sinh thái đối với năng lượng 2009/125/EC
Chỉ thị về sản phẩm có liên quan
Quy trình đánh giá tính tuân thủ đề cập trong Điều 10 và nêu chi tiết trong Phụ lục III của Chỉ thị về thiết bị thu phát sóng 2014/53/EU được thực hiện thông qua Cơ quan được thông báo có tên: Cetecom, Số hiệu: 0680 (Số giấy chứng nhận kiểm tra kiểu loại: M19-0672-02-TEC). Việc tuyên bố tính tuân thủ của sản phẩm dựa trên các tiêu chuẩn hài hoà và các văn bản quy phạm sau đây, với sự tham chiếu cụ thể đến yêu cầu thiết yếu của các Chỉ thị:
Sức khoẻ và an toàn (Điều 3.1(a) của Chỉ thị RED (Chỉ thị về thiết bị thu phát sóng)) |
IEC 60950-1:2005 + A1:2009 + A2:2013 |
EMC (Điều 3.1(b) của Chỉ thị RED) |
Bản dự thảo EN 301 489-1 v2.2.0 |
Quang phổ (Điều 3.2 của Chỉ thị RED) | EN 301 511 V12.5.1 EN 301 908-1 V11.1.1, EN 301 908-2 V11.1.2, EN 301 908-13 V11.1.2 EN 300 328 V2.1.1, EN 301 893 V2.1.1 EN 303 413 V1.1.1, EN 300 330 V2.1.1 EN 300 440 V2.2.1 |
Thiết bị thuộc các danh mục hoặc loại nhất định (Điều 3.3 của Chỉ thị RED) | Không áp dụng |
Chỉ thị về các yêu cầu thiết kế sinh thái đối với sản phẩm liên quan đến năng lượng, 2009/125/EC | Quy định 1275/2008, Quy định 278/2009 |
Chỉ thị RoHS Recast, 2011/65/EU | EN 50581:2012 |
Ký thay mặt và đại diện cho Google LLC.
Chữ ký Ngày ban hành: 12 tháng 12 năm 2019
Ajay Kamath
Phó chủ tịch, Kỹ thuật phần cứng
Bản sửa đổi: 02
Tuyên bố về việc tuân thủ tại Liên minh Châu Âu
Google LLC
1600 Amphitheatre Parkway
Mountain View, CA 94043
Tuyên bố về tính tuân thủ này được ban hành cho:
Số kiểu máy của thiết bị vô tuyến: G020B
Tên sản phẩm: Pixel 3a XL
Phiên bản phần mềm QQ1A
Phụ kiện đi kèm: Tai nghe 3,5 mm, bộ sạc nguồn AC, cáp USB-C sang C, thiết bị phần cứng OTG
Chúng tôi, Google LLC, tuyên bố (và hoàn toàn chịu trách nhiệm) rằng (các) sản phẩm có tên ở trên tuân thủ các yêu cầu thiết yếu trong những chỉ thị sau của Liên minh Châu Âu:
Chỉ thị về thiết bị thu phát sóng (RED) 2014/53/EU
Chỉ thị RoHS Recast 2011/65/EU
Yêu cầu thiết kế sinh thái đối với năng lượng 2009/125/EC
Chỉ thị về sản phẩm có liên quan
Quy trình đánh giá tính tuân thủ đề cập trong Điều 10 và nêu chi tiết trong Phụ lục III của Chỉ thị về thiết bị thu phát sóng 2014/53/EU được thực hiện thông qua Cơ quan được thông báo có tên: Cetecom, Số hiệu: 0680 (Số giấy chứng nhận kiểm tra kiểu loại: M19-0670-02-TEC). Việc tuyên bố tính tuân thủ của sản phẩm dựa trên các tiêu chuẩn hài hoà và các văn bản quy phạm sau đây, với sự tham chiếu cụ thể đến yêu cầu thiết yếu của các Chỉ thị:
Sức khoẻ và an toàn (Điều 3.1(a) của Chỉ thị RED (Chỉ thị về thiết bị thu phát sóng)) |
IEC 60950-1:2005 + A1:2009 + A2:2013 |
EMC (Điều 3.1(b) của Chỉ thị RED) |
Bản dự thảo EN 301 489-1 v2.2.0 |
Quang phổ (Điều 3.2 của Chỉ thị RED) | EN 301 511 V12.5.1 EN 301 908-1 V11.1.1, EN 301 908-2 V11.1.2, EN 301 908-13 V11.1.2 EN 300 328 V2.1.1, EN 301 893 V2.1.1 EN 303 413 V1.1.1, EN 300 330 V2.1.1 EN 300 440 V2.2.1 |
Thiết bị thuộc các danh mục hoặc loại nhất định (Điều 3.3 của Chỉ thị RED) | Không áp dụng |
Chỉ thị về các yêu cầu thiết kế sinh thái đối với sản phẩm liên quan đến năng lượng, 2009/125/EC | Quy định 1275/2008, Quy định 278/2009 |
Chỉ thị RoHS Recast, 2011/65/EU | EN 50581:2012 |
Ký tên và thay mặt cho Google LLC
Chữ ký Ngày ban hành: 12 tháng 12 năm 2019
Ajay Kamath
Phó chủ tịch, Kỹ thuật phần cứng
Bản sửa đổi: 02
Các giới hạn và yêu cầu theo Chỉ thị 2014/53/EU
Khi hoạt động ở băng tần từ 5.150 đến 5.350 MHz, thiết bị chỉ được sử dụng trong nhà tại Áo, Bỉ, Bulgaria, Síp, Cộng hoà Séc, Đức, Đan Mạch, Estonia, Hy Lạp, Tây Ban Nha, Phần Lan, Pháp, Croatia, Hungary, Ireland, Ý, Lithuania, Luxembourg, Latvia, Malta, Hà Lan, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Romania, Thuỵ Điển, Slovenia, Slovakia, Vương quốc Anh, Thuỵ Sĩ, Iceland, Liechtenstein, Na Uy và Thổ Nhĩ Kỳ.
Băng tần và công suất
Liên minh Châu Âu, Vương quốc AnhDữ liệu đưa ra bên dưới là công suất tần số vô tuyến tối đa được truyền qua (các) băng tần mà trong đó thiết bị vô tuyến hoạt động được.
Tần số |
Công suất |
---|---|
Wi-Fi 2400 – 2483,5 MHz |
Tối đa 20 dBm |
Wi-Fi 5150-5250 MHz |
Tối đa 21 dBm |
Wi-Fi 5250-5350 MHz |
Tối đa 21 dBm |
Wi-Fi 5470 – 5725 MHz |
Tối đa 21 dBm |
Wi-Fi 5745 – 5825 MHz | Tối đa 14 dBm |
Bluetooth: 2400-2483,5 MHz |
Tối đa 18 dBm |
NFC 13,56 MHz |
Tối đa 9 dBuA/m |
GSM 900 |
Tối đa 34 dBm |
GSM 1800 |
Tối đa 31 dBm |
Băng tần UMTS I/VIII |
Tối đa 25,7 dBm |
LTE:1, 8, 20, 38, 40 |
Tối đa 25,7 dBm |
LTE:3 | Tối đa 24,0 dBm |
LTE:7,28 | Tối đa 24,5 dBm |
Nhiễu tần số vô tuyến
Google không chịu trách nhiệm về bất kỳ sự can nhiễu vô tuyến hay truyền hình nào gây ra do việc sửa đổi trái phép các thiết bị hoặc phụ kiện này, do thay thế hoặc lắp ráp cáp kết nối và thiết bị không được Google chỉ định. Người dùng chịu trách nhiệm khắc phục tình trạng can nhiễu gây ra do việc sửa đổi, thay thế hoặc lắp trái phép đó. Google và đại lý hoặc nhà phân phối được uỷ quyền của Google không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ thiệt hại hay vi phạm nào đối với các quy định của chính phủ có thể phát sinh do người dùng không tuân thủ những nguyên tắc này.
Thông tin về tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) - Liên minh châu Âu
Các thiết bị này được phân loại để sử dụng trong môi trường gia đình Loại B thông thường.
Pixel 3a và Pixel 3a XL (như dưới đây) tuân thủ các thông số tần số vô tuyến khi sử dụng ở gần tai hoặc cách cơ thể 0,5 cm. Hãy đảm bảo rằng các phụ kiện của thiết bị, chẳng hạn như ốp lưng và bao đựng, không có các thành phần kim loại. Đặt thiết bị cách xa cơ thể bạn để đáp ứng yêu cầu về khoảng cách.
Đối với Pixel 3a (G020E), giá trị Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) cao nhất ghi nhận được cho loại thiết bị này khi thử nghiệm ở tai là 0,89 W/kg và khi mang bên người đúng cách là 1,47 W/kg.
Đối với Pixel 3a (G020F), giá trị Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) cao nhất ghi nhận được cho loại thiết bị này khi thử nghiệm ở tai là 1,38 W/kg và khi mang bên người đúng cách là 1,55 W/kg.
Đối với Pixel 3a (G020H), giá trị Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) cao nhất ghi nhận được cho loại thiết bị này khi thử nghiệm ở tai là 1,43 W/kg và khi mang bên người đúng cách là 1,56 W/kg.
Đối với Pixel 3a XL (G020A), giá trị Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) cao nhất ghi nhận được cho loại thiết bị này khi thử nghiệm ở tai là 1,5 W/kg và khi mang bên người đúng cách là 1,62 W/kg.
Đối với Pixel 3a XL (G020B), giá trị Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) cao nhất ghi nhận được cho loại thiết bị này khi thử nghiệm ở tai là 1,36 W/kg và khi mang bên người đúng cách là 1,52 W/kg.
Đối với Pixel 3a XL (G020D), giá trị Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) cao nhất ghi nhận được cho loại thiết bị này khi thử nghiệm ở tai là 1,26 W/kg và khi mang bên người đúng cách là 1,59 W/kg.
Chỉ thị về chất thải từ thiết bị điện và điện tử (WEEE) và chỉ thị về pin
Chỉ thị về chất thải từ thiết bị điện và điện tử (WEEE) yêu cầu tất cả Thiết bị điện và điện tử (EEE), bao gồm điện thoại và phụ kiện điện thoại, phải được đánh dấu bằng biểu tượng thùng rác bị gạch chéo. Biểu tượng này nghĩa là không được vứt bỏ thiết bị này như rác thải đô thị chưa phân loại. Việc thải bỏ chất thải từ thiết bị điện và điện tử cùng với rác thải thông thường có thể gây ra rủi ro cho môi trường và sức khoẻ con người do một số chất được sử dụng trong thiết bị điện, điện tử và pin của những thiết bị này.
Theo Chỉ thị về chất thải từ thiết bị điện và điện tử, mỗi Quốc gia thành viên Liên minh Châu Âu có trách nhiệm đạt được một mức thu gom chất thải từ thiết bị điện và điện tử cao để xử lý, khôi phục và thải loại một cách an toàn với môi trường. Trước khi thải bỏ thiết bị của bạn, hãy dành chút thời gian để suy nghĩ về cách giảm lượng chất thải từ thiết bị điện và điện tử mà bạn tạo ra. Ví dụ: bạn có thể tái sử dụng, khôi phục hoặc biến thiết bị của bạn trở thành tác phẩm nghệ thuật. Chỉ cần kéo dài tuổi thọ thiết bị của mình, bạn sẽ giảm được rác thải và giúp Liên minh Châu Âu đạt được mục tiêu của họ.
Thành công của chính sách này phụ thuộc vào sự đóng góp tích cực của bạn trong việc trả lại chất thải từ thiết bị điện và điện tử về cơ sở phù hợp chuyên xử lý những chất thải này. Bạn nên liên hệ với cơ quan quản lý tại địa phương hoặc nhà bán lẻ của mình để biết thông tin chi tiết về các điểm trả lại hoặc thu gom hiện có.
Additional Regulatory Information: Italy
Informazioni Sullo Smistamento Degli Imballaggi - Italia
Pixel 2,3,4,5 Articolo ricondizionato |
RACCOLTA DIFFERENZIATA |
||
Scatola |
Carta |
PAP 20 |
|
Vaschetta |
Carta |
PAP 22 |
|
Pellicola per schermo |
Plastica |
PET 1 |
|
Verifica le disposizioni del tuo Comune sullo smaltimento dei rifiuti. |
Tuân thủ RoHS
Sản phẩm này tuân thủ Chỉ thị 2011/65/EU ngày 8 tháng 6 năm 2011 của Nghị viện và Hội đồng Châu Âu, cũng như các phần sửa đổi của Chỉ thị này, về việc hạn chế sử dụng một số chất nguy hiểm trong thiết bị điện và điện tử (RoHS).
REACH
REACH (Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế hoá chất, EC số 1907/2006) là quy định của Liên minh Châu Âu về sản xuất và sử dụng hoá chất an toàn. Google tuân thủ tất cả các yêu cầu của quy định này và chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng của mình thông tin về sự hiện diện của các Chất có nguy cơ gây hại cao (SVHC) theo REACH. Để biết thông tin, bạn có thể liên hệ với Google theo địa chỉ Env-Compliance@google.com.
Địa chỉ để bạn liên hệ về các vấn đề liên quan đến quy định ở Liên minh Châu Âu là Google Commerce Limited, 70 Sir John Rogerson's Quay, Dublin 2, Ireland.
Thông tin về nhà sản xuất
Nhà sản xuất: Google LLC 1600 Amphitheatre Parkway Mountain View, CA, USA 94043
Thông tin về nhà nhập khẩu
Nhà nhập khẩu tại Liên minh Châu Âu: Google Commerce Limited, 70 Sir John Rogerson’s Quay, Dublin 2, D02 R296, Ireland
Nhà nhập khẩu tại Vương quốc Anh: Cơ sở Google Commerce Limited tại Vương quốc Anh, 1 St. Giles High Street, London, WC2H 8AG, Vương quốc Anh
Thông tin theo quy định: Singapore
Thông tin về Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR)
Kết quả đánh giá cho thấy Pixel 3a và Pixel 3a XL (như dưới đây) tuân thủ các giới hạn Phơi nhiễm tần số vô tuyến (RF) của Liên minh Châu Âu. Bạn nên sử dụng các thiết bị này theo cách giảm thiểu mức tiếp xúc với con người trong quá trình vận hành thông thường. Hãy đảm bảo rằng các phụ kiện của thiết bị, chẳng hạn như ốp lưng và bao đựng, không có các thành phần kim loại.
Khi sử dụng thiết bị cạnh cơ thể (ngoại trừ trường hợp cầm thiết bị trong tay hoặc áp sát vào đầu), hãy đặt cách cơ thể 5 mm, giống như khoảng cách khi từng thiết bị được kiểm tra mức độ tuân thủ các yêu cầu về mức phơi nhiễm tần số vô tuyến.
Theo báo cáo mà Liên minh Châu Âu nhận được, giá trị SAR cao nhất của Pixel 3a (G020F) là:
- 1,38 W/kg khi để thiết bị ở gần tai
- 1,55 W/kg khi mang bên người đúng cách
Theo báo cáo mà Liên minh Châu Âu nhận được, giá trị SAR cao nhất của Pixel 3a XL (G020B) là:
- 1,36 W/kg khi để thiết bị ở gần tai
- 1,52 W/kg khi mang bên người đúng cách
Thông tin theo quy định: Úc
Thông tin về Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR)
Pixel 3a và Pixel 3a XL (như dưới đây) tuân thủ các thông số tần số vô tuyến khi sử dụng ở gần tai hoặc cách cơ thể 0,5 cm. Hãy đảm bảo rằng các phụ kiện của thiết bị, chẳng hạn như ốp lưng và bao đựng, không có các thành phần kim loại. Đặt thiết bị cách xa cơ thể bạn để đáp ứng yêu cầu về khoảng cách.
Đối với Pixel 3a (G020F), giá trị Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) cao nhất ghi nhận được cho loại thiết bị này khi thử nghiệm ở tai là 1,38 W/kg và khi mang bên người đúng cách là 1,55 W/kg.
Đối với Pixel 3a XL (G020B), giá trị Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) cao nhất ghi nhận được cho loại thiết bị này khi thử nghiệm ở tai là 1,36 W/kg và khi mang bên người đúng cách là 1,52 W/kg.
Khi hoạt động ở băng tần từ 5.150 đến 5.350 MHz, chức năng WLAN của những thiết bị này chỉ được phép sử dụng trong nhà để giảm nguy cơ can nhiễu có hại cho các hệ thống vệ tinh di động cùng kênh.
Thông tin theo quy định: Ấn Độ
Thông tin về Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR)
Điện thoại của bạn là thiết bị truyền và nhận tín hiệu sóng vô tuyến. Thiết bị này tuân thủ các nguyên tắc quốc tế liên quan đến việc giới hạn sự phơi nhiễm của con người với trường điện từ và đã được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các nguyên tắc về mức phơi nhiễm sóng vô tuyến do Bộ Viễn thông, Bộ Công nghệ thông tin và Truyền thông của Chính phủ Ấn Độ ("DoT") đặt ra. Những nguyên tắc này sử dụng đơn vị đo lường mang tên Tỷ lệ hấp thụ riêng ("SAR"), đây là đơn vị đo lượng tần số vô tuyến mà cơ thể hấp thụ khi sử dụng điện thoại. Giới hạn SAR ở Ấn Độ dành cho các thiết bị di động là 1,6 W/kg trên 1 gam mô người.
Pixel 3a và Pixel 3a XL (như dưới đây) tuân thủ những nguyên tắc này khi sử dụng ở gần tai bạn hoặc cách cơ thể bạn 1,0 cm. Hãy đảm bảo rằng các phụ kiện của thiết bị, chẳng hạn như ốp lưng và bao đựng, không có các thành phần kim loại. Đặt thiết bị cách xa cơ thể bạn để đáp ứng yêu cầu về khoảng cách.
Đối với Pixel 3a (G020F), giá trị Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) cao nhất ghi nhận được cho loại thiết bị này khi thử nghiệm ở tai là 1,19 W/kg và khi mang bên người đúng cách là 1,03 W/kg.
Đối với Pixel 3a XL (G020B), giá trị Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) cao nhất ghi nhận được cho loại thiết bị này khi thử nghiệm ở tai là 1,18 W/kg và khi mang bên người đúng cách là 1,16 W/kg.
Bạn cũng có thể xem các giá trị SAR trên trang web của DoT/Trung tâm Kỹ thuật Viễn thông.
Mặc dù hầu hết các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm chưa thể tìm ra mối liên hệ trực tiếp giữa sự phơi nhiễm bức xạ tần số vô tuyến và sức khoẻ, nhưng DoT đã đưa ra các biện pháp phòng ngừa sau đây khi sử dụng điện thoại di động:
- Sử dụng một hệ thống không dây giúp rảnh tay (tai nghe, bộ tai nghe) có chứa một thiết bị phát Bluetooth có công suất thấp hơn
- Đảm bảo điện thoại di động có giá trị SAR thấp
- Rút ngắn các cuộc gọi hoặc thay vì gọi, hãy gửi tin nhắn văn bản (SMS). Lời khuyên này đặc biệt áp dụng cho trẻ em, trẻ vị thành niên và phụ nữ mang thai.
- Sử dụng điện thoại di động khi chất lượng tín hiệu tốt
- Những người sử dụng thiết bị y tế cấy ghép nên đặt điện thoại di động cách thiết bị cấy ghép ít nhất 15 cm
Tuyên bố về tái chế, xử lý và quản lý chất thải điện tử
Ở Ấn Độ, nhãn này cho biết không nên vứt bỏ sản phẩm này cùng với rác thải sinh hoạt. Sản phẩm này cần phải gửi đến cơ sở phù hợp để được khôi phục và tái chế.
Google tuyên bố điện thoại của bạn đã được thiết kế và sản xuất phù hợp với Quy tắc (Quản lý) chất thải điện tử năm 2016 (sau đây gọi là "Quy tắc"). Điện thoại của bạn cũng đặc biệt tuân thủ Quy tắc 16 (1) về việc hạn chế sử dụng chất nguy hiểm trong hoạt động sản xuất thiết bị điện, điện tử và nồng độ tối đa cho phép của các chất này theo tỷ trọng trong các chất liệu đồng nhất (trừ trường hợp ngoại lệ được liệt kê trong phụ lục II).
Việc xử lý, thải bỏ không đúng cách, vô tình làm vỡ, làm hỏng hoặc tái chế chất thải điện tử không đúng cách có thể gây ra các nguy cơ, bao gồm nhưng không giới hạn ở nguy cơ cháy, nổ và/hoặc những nguy cơ khác, đồng thời việc thải bỏ rác bừa bãi có thể phương hại/ảnh hưởng xấu đến môi trường vì điều này cản trở việc tái sử dụng tài nguyên. Một số chất thải điện tử có thể chứa hoá chất nguy hiểm mà nếu không được thải bỏ đúng cách có thể làm nhiễm độc nguồn nước, đất đai và các tài nguyên thiên nhiên khác. Việc vứt bỏ không đúng cách có thể gây hại cho cây cối, động vật và cuộc sống của con người.
Thông tin theo quy định: Nhật Bản
Khi hoạt động ở tần số 5 GHz (W52/W53), thiết bị này chỉ được sử dụng ở trong nhà (trừ phi thu phát với Trạm chuyển tiếp hoặc Trạm gốc của hệ thống truyền dữ liệu công suất cao 5,2 GHz).
Đây là thiết bị Loại B. Tuy được thiết kế để dùng trong môi trường
dân cư, nhưng thiết bị này có thể làm giảm khả năng thu tín hiệu nếu sử dụng gần bộ thu vô tuyến hoặc truyền hình. Vui lòng tuân thủ các hướng dẫn có trong tài liệu hướng dẫn sử dụng.
VCCI-B
Pixel 3a và Pixel 3a XL (như dưới đây) tuân thủ các quy định về SAR của Nhật Bản khi sử dụng ở gần tai hoặc cách cơ thể 5 mm. Hãy đảm bảo rằng các phụ kiện của thiết bị, chẳng hạn như ốp lưng và bao đựng, không có các thành phần kim loại. Đặt thiết bị cách xa cơ thể bạn để đáp ứng yêu cầu về khoảng cách.
Theo báo cáo mà Bộ Nội vụ và Truyền thông Nhật Bản nhận được, giá trị SAR cao nhất của Pixel 3a (G020H) là:
- 1,18 W/kg khi để thiết bị ở gần tai
- 1,22 W/kg khi mang bên người đúng cách
Theo báo cáo mà Bộ Nội vụ và Truyền thông Nhật Bản nhận được, giá trị SAR cao nhất của Pixel 3a XL (G020D) là:
- 1,02 W/kg khi để thiết bị ở gần tai
- 1,33 W/kg khi mang bên người đúng cách
Thông tin theo quy định: Đài Loan
Phơi nhiễm tần số vô tuyến
Đối với Pixel 3a (G020F), giá trị SAR tiêu chuẩn là 2,0 W/kg; giá trị đo được của sản phẩm thử nghiệm là 1,09 W/kg.
Đối với Pixel 3a XL (G020B), giá trị SAR tiêu chuẩn là 2,0 W/kg; giá trị đo được của sản phẩm là 1,13 W/kg.
Luật và quy định của Trung Hoa Dân quốc (Đài Loan) được áp dụng đúng cách như sau:
Việc sử dụng thiết bị này quá nhiều có thể làm hỏng thị lực.
- Vui lòng nghỉ 10 phút sau khi sử dụng thiết bị này hơn 30 phút.
- Không để trẻ em dưới 2 tuổi nhìn liên tục vào màn hình. Trẻ em từ 2 tuổi trở lên không được nhìn liên tục vào màn hình quá 1 giờ mỗi ngày.
Để giảm thiểu ảnh hưởng của bức xạ điện từ, vui lòng sử dụng thiết bị này đúng cách.
Nếu không được phép, tất cả công ty, doanh nghiệp hoặc người dùng không được thay đổi tần số, tăng công suất hoặc thay đổi các đặc tính và chức năng theo thiết kế ban đầu của các loại thiết bị tần số vô tuyến công suất thấp đã được phê duyệt.
Việc sử dụng các thiết bị tần số vô tuyến công suất thấp sẽ không ảnh hưởng đến sự an toàn của các chuyến bay cũng như không gây nhiễu thông tin liên lạc hợp pháp. Trong trường hợp gây nhiễu, các thiết bị này sẽ bị tạm ngưng ngay lập tức và chỉ có thể tiếp tục hoạt động khi loại bỏ nhiễu.
Thông tin liên lạc hợp pháp nói trên là thông tin vô tuyến tuân thủ Đạo luật viễn thông. Các thiết bị tần số vô tuyến công suất thấp phải có khả năng chịu được sự can nhiễu của các thiết bị điện tử bức xạ sóng vô tuyến hoặc thiết bị liên lạc hợp pháp dùng trong công nghiệp, khoa học và y tế.
Việc sử dụng loại thiết bị này sẽ không làm ảnh hưởng đến hoạt động của các hệ thống ra-đa lân cận.
RoHS của Đài Loan
Kiểu máy:
Pixel 3a: G020E, G020F, G020G, G020H
Pixel 3a XL: G020A, G020B, G020C, G020D
Thông tin về các tính năng hỗ trợ tiếp cận
Pixel 3a
TÍNH NĂNG HỖ TRỢ TIẾP CẬN | YÊU CẦU - MÔ TẢ | GIÁ TRỊ |
---|---|---|
Thông tin về điện thoại di động/phần cứng |
||
Màn hình cảm ứng | Thiết bị có màn hình cảm ứng không | Có |
Nếu thiết bị có màn hình cảm ứng, màn hình có đặc tính điện dung không (đôi khi còn gọi là kích hoạt bằng nhiệt) | Có | |
Nhận dạng phím | Người dùng có thể nhận rõ từng phím một cách dễ dàng không | Không áp dụng – bàn phím và bàn di chuột của màn hình cảm ứng (ngoại trừ phím nguồn và phím âm lượng) |
Làm cách nào có thể nhận rõ các phím - phím rời, dùng gờ để xác định | Không áp dụng | |
Khoảng cách điểm giữa phím | Khoảng cách từ điểm giữa của phím số này đến phím số khác là bao nhiêu | Không áp dụng |
Bố cục bàn phím | Bàn phím được bố trí giống như bàn phím của máy đánh chữ QWERTY | Có |
Chốt để luồn móc đeo chìa khóa hoặc dây đeo | Có một thanh nhỏ để luồn vào móc đeo chìa khóa hoặc vòng cổ (dây đeo) | Không |
Phân biệt các phím chức năng | Các phím số có màu sắc hoặc hình dạng khác so với những phím khác. Nhờ đó, người dùng có thể dễ dàng phân biệt các phím này bằng cách chạm hoặc nhìn | Không áp dụng |
Hình dạng thiết bị | A. Điện thoại nắp gập B. Thân liền / Dạng thanh C. Trượt D. Xoay E. Màn hình cảm ứng F. Khác |
B, E |
Hệ điều hành | Hệ điều hành và phiên bản mà điện thoại này sử dụng | Android P |
Tính năng chống trượt | Có gờ hoặc lớp phủ chống trượt ngăn trượt khỏi tay | Không |
Tính năng về khả năng di động/tính linh động |
||
Trọng lượng điện thoại di động | Trọng lượng điện thoại di động bao gồm cả pin | 147 gam |
Vị trí lắp pin dễ dàng | Pin có được đánh dấu rõ ràng để người dùng lắp đúng hướng và đúng chỗ không | Không áp dụng |
Khả năng hoạt động như loa ngoài | Không phải thao tác bằng tay khi quay số và sau khi cuộc gọi bắt đầu | Có |
Phím được hạ thấp/bảo vệ | Từng phím sẽ được hạ thấp hoặc bảo vệ theo cách nào đó nhằm giảm khả năng bạn nhấn sai phím | Không |
Tai nghe không dây | Hỗ trợ tai nghe và bộ tai nghe không dây, chẳng hạn như tai nghe Bluetooth | Có |
Ghép nối với thiết bị | Để cho phép mọi người sử dụng máy tính làm thiết bị đầu cuối văn bản. Ngoài ra, còn để cho phép các thiết bị đã tùy chỉnh hoạt động với điện thoại. Thiết bị có thể được kết nối với điện thoại bằng: | |
|
Có | |
|
Không | |
|
Có | |
|
Không | |
Mặt sau phẳng để thao tác khi thiết bị nằm trên mặt bàn | Có mặt sau phẳng để có thể sử dụng khi thiết bị nằm trên mặt bàn | Có |
Thao tác trả lời bằng phím bất kỳ | Người dùng có thể trả lời cuộc gọi bằng cách nhấn phím bất kỳ | Không |
Chuyển động của tay | Một số chức năng điều khiển yêu cầu bạn chụm hoặc xoay bằng ngón tay hoặc xoay cổ tay | Không |
Nhận dạng giọng nói để quay số | Cho phép bạn quay số bằng cách nói tên người, nếu tên đó có trong danh bạ của bạn (một "sổ điện thoại" cá nhân mà bạn tạo trong điện thoại) | Có |
Nhận dạng giọng nói để sử dụng các tính năng | Cho phép bạn kích hoạt các tính năng bằng cách dùng khẩu lệnh với điện thoại, giảm thiểu việc sử dụng bàn phím | Có |
Trả lời tự động | Cho phép điện thoại tự động nhận cuộc gọi sau một số lần đổ chuông đã chỉ định | Không |
Các tính năng liên quan đến thị giác |
||
Điểm đánh dấu phím xúc giác – "F" và "J" | Các phím "F" và "J" sẽ có các chấm hoặc phần lồi bên trên để bạn có thể phân biệt những phím này bằng cách chạm (chỉ liên quan đến điện thoại có bàn phím kiểu máy đánh chữ QWERTY) | Không |
Bố cục phím số tiêu chuẩn | Các phím số được bố trí theo cách tiêu chuẩn với các phím số 1 2 3 ở trên cùng và các phím * 0 # ở dưới cùng | Có – màn hình cảm ứng |
Phản hồi phím - xúc giác | Khi nhấn phím, bạn có thể cảm nhận được một lực như thao tác nhấn vật lý để biết rằng đã nhấn phím | Có đối với phím HW; phản hồi xúc giác đối với phím mềm |
Phản hồi phím - âm thanh | Khi nhấn phím sẽ tạo ra âm thanh để biết rằng đã nhấn phím | Có |
Nhận dạng âm thanh các phím - đọc | Khi bạn nhấn một phím số, số trên phím đó sẽ được đọc to để bạn biết đã nhấn đúng phím | Không (trừ khi sử dụng trình đọc màn hình) |
Nhận biết các phím bằng âm thanh - chức năng | Khi nhấn các phím số và phím chức năng, bạn sẽ nghe được âm thanh khác nhau để dễ dàng phân biệt những phím này | Có |
Điều chỉnh phông chữ - kiểu | Bạn có thể thay đổi phông (phông chữ) dùng cho văn bản trên màn hình để dễ đọc hơn | Không |
Điều chỉnh phông chữ - kích thước | Bạn có thể phóng to hoặc thu nhỏ văn bản trên màn hình để dễ đọc hơn | Có |
Cá nhân hóa phím tắt | Bạn có thể gán một tính năng cụ thể cho một phím hoặc một chuỗi phím tắt | Có |
Đặc tính màn hình - Điều chỉnh độ tương phản có thể điều chỉnh | Bạn có thể điều chỉnh độ tương phản của màn hình để dễ dàng thấy văn bản và biểu tượng so với hình nền |
Không có thể điều chỉnh độ tương phản của văn bản và đảo ngược màu |
Đặc tính màn hình - Điều chỉnh độ sáng có thể điều chỉnh | Bạn có thể điều chỉnh độ sáng của màn hình để dễ đọc hơn | Có |
Đặc tính màn hình - Kích cỡ màn hình chính | Kích thước của màn hình chính | 62,1 x 127,65 mm |
Đặc tính màn hình - Độ phân giải màn hình chính | Số lượng điểm (còn gọi là pixel) được sử dụng để hiển thị văn bản và hình ảnh trên màn hình chính. Càng nhiều chấm thì mức độ chi tiết càng cao. | 1080 x 2220 |
Đặc tính màn hình - Phân biệt màu | Bạn không cần dựa vào cảm nhận màu sắc để hiểu được thông tin hiển thị trên màn hình (ví dụ: bạn không nhất thiết phải phân biệt được biểu tượng màu đỏ với biểu tượng màu xanh lục) | Có |
Đặc tính màn hình - Ký hiệu/Biểu tượng | Các menu có thể được hiển thị bằng ký hiệu hoặc hình ảnh ở dạng bố cục lưới. Điều này có thể giúp một số người dễ nhận biết hoặc nhớ hơn | Có |
Đặc tính màn hình - Nhấp nháy màn hình | Màn hình chính không nhấp nháy ở tốc độ có thể gây ra sự cố cho những người bị chứng động kinh khi tiếp xúc với quang học (từ 2 Hz đến 60 Hz) | Có |
Đọc to ID người gọi từ danh bạ | Khi bạn nhận cuộc gọi, tên của người gọi sẽ được đọc to nếu tên đó có trong danh bạ của bạn | Không |
Đọc to SMS: được tích hợp | Có thể đọc to tin nhắn văn bản cho bạn | Có |
Đọc to menu | Đọc các tùy chọn menu cho phép bạn truy cập các chức năng ngay cả khi bạn không thể đọc màn hình |
Có sử dụng TalkBack |
Hướng dẫn sử dụng ở định dạng thay thế | Hướng dẫn sử dụng được cung cấp ở định dạng thay thế chẳng hạn như có thể truy cập trực tuyến | Có |
Tính năng thính giác |
||
Báo rung | Bạn có thể đặt để điện thoại rung khi nhận cuộc gọi hoặc tin nhắn văn bản hoặc khi đưa ra thông báo cảnh báo | Có |
Thông báo bằng hình ảnh - Cuộc gọi đến | Khi có cuộc gọi hoặc tin nhắn văn bản đến, điện thoại sẽ hiển thị thông báo bằng hình ảnh, chẳng hạn như ảnh hoặc tên của người gọi nếu các thông tin đó được lưu trữ trong danh bạ của bạn | Có |
Giao tiếp video hai chiều – bằng mạng di động | Cho phép bạn thực hiện cuộc gọi điện video trong đó cả bạn và những người khác đều có thể nhìn thấy nhau bằng cách sử dụng mạng di động | Có |
Giao tiếp video hai chiều – bằng mạng LAN không dây | Cho phép bạn thực hiện cuộc gọi điện video trong đó cả bạn và những người khác đều có thể nhìn thấy nhau bằng cách sử dụng mạng LAN không dây | Có |
Tai nghe – loại cắm | Loại đầu cắm mà tai nghe cần có để kết nối với điện thoại | 3,5 mm |
Khả năng tương thích với thiết bị trợ thính | Khi sử dụng cùng với thiết bị trợ thính được đặt về vị trí "T", âm thanh sẽ rõ hơn | Có |
Công nghệ trợ thính thay thế | Khi sử dụng cùng với các công nghệ ghép nối thay thế, âm thanh sẽ rõ hơn | Không áp dụng |
Tùy chọn nhắn tin - MMS | Cho phép bạn gửi và nhận tin nhắn đa phương tiện. Loại tin nhắn này có thể bao gồm ảnh, âm thanh và đoạn video | Có |
Sử dụng lại và cá nhân hóa SMS | Cho phép bạn tạo tin nhắn văn bản tiêu chuẩn mà bạn có thể nhanh chóng gửi cho bất cứ ai mà không phải nhập lại tin nhắn đó mỗi lần. Ví dụ: "Tôi đang họp. Tôi sẽ gọi lại cho bạn" | Có |
Tùy chọn nhắn tin - Email | Cho phép bạn gửi và nhận tin nhắn qua email | Có |
Tính năng Internet | Bạn có thể sử dụng điện thoại để duyệt qua trang web và sử dụng các dịch vụ trên Internet | Có |
ĐẶC TÍNH VÀ TÍNH NĂNG BỔ SUNG | Google Pixel 3a là thiết bị có Màn hình cảm ứng. Tuy nhiên, thiết bị này cũng có các phím cảm ứng sau: Phím điều chỉnh âm lượng và phím nguồn | Có |
PHỤ KIỆN VÀ TÍNH NĂNG TÙY CHỌN | Bản chất của các tính năng hỗ trợ tiếp cận và hệ điều hành mở là một số tính năng được cung cấp như một phần của hệ điều hành Android. Do đó, những tính năng này có thể thay đổi và nâng cấp trong suốt vòng đời của sản phẩm | Có |
Pixel 3a XL
TÍNH NĂNG HỖ TRỢ TIẾP CẬN | YÊU CẦU - MÔ TẢ | GIÁ TRỊ |
---|---|---|
Thông tin về điện thoại di động/phần cứng |
||
Màn hình cảm ứng | Thiết bị có màn hình cảm ứng không | Có |
Nếu thiết bị có màn hình cảm ứng, màn hình có đặc tính điện dung không (đôi khi còn gọi là kích hoạt bằng nhiệt) | Có | |
Nhận dạng phím | Người dùng có thể nhận rõ từng phím một cách dễ dàng không | Không áp dụng – bàn phím và bàn di chuột của màn hình cảm ứng (ngoại trừ phím nguồn và phím âm lượng) |
Làm cách nào có thể nhận rõ các phím - phím rời, dùng gờ để xác định |
Không áp dụng (trừ khi sử dụng trình đọc màn hình) |
|
Khoảng cách điểm giữa phím | Khoảng cách từ điểm giữa của phím số này đến phím số khác là bao nhiêu | Không áp dụng |
Bố cục bàn phím | Bàn phím số được bố trí giống như bàn phím của máy đánh chữ QWERTY | Có |
Chốt để lồng dây móc đeo chìa khóa hoặc dây đeo | Có một thanh nhỏ để lồng vào móc đeo chìa khóa hoặc vòng cổ (dây đeo) | Không |
Phân biệt các phím chức năng | Các phím số có màu sắc hoặc hình dạng khác so với những phím khác. Nhờ đó, người dùng có thể dễ dàng phân biệt các phím này bằng cách chạm hoặc nhìn | Không áp dụng |
Hình dạng thiết bị | A. Điện thoại nắp gập B. Thân liền / Dạng thanh C. Trượt D. Xoay E. Màn hình cảm ứng F. Khác |
B, E |
Hệ điều hành | Hệ điều hành và phiên bản mà điện thoại này sử dụng | Android P |
Tính năng chống trượt | Có gờ hoặc lớp phủ chống trượt ngăn trượt khỏi tay | Không |
Tính năng về khả năng di động/tính linh động |
||
Trọng lượng điện thoại di động | Trọng lượng điện thoại di động bao gồm cả pin | 167 gam |
Vị trí lắp pin dễ dàng | Pin có được đánh dấu rõ ràng để người dùng lắp đúng hướng và đúng chỗ không | Không áp dụng |
Khả năng hoạt động như loa ngoài | Hoạt động rảnh tay trong khi quay số và sau khi đã bắt đầu cuộc gọi | Có |
Phím được hạ thấp/bảo vệ | Từng phím sẽ được hạ thấp hoặc bảo vệ theo cách nào đó nhằm giảm khả năng bạn nhấn sai phím | Không |
Tai nghe không dây | Hỗ trợ tai nghe và bộ tai nghe không dây, chẳng hạn như tai nghe Bluetooth | Có |
Ghép nối với thiết bị | Để cho phép mọi người sử dụng máy tính làm thiết bị đầu cuối văn bản. Ngoài ra, còn để cho phép các thiết bị đã tùy chỉnh hoạt động với điện thoại. Thiết bị có thể được kết nối với điện thoại bằng: | |
|
Có | |
|
Không | |
|
Có | |
|
Không | |
Mặt sau phẳng để thao tác khi thiết bị nằm trên mặt bàn | Có mặt sau phẳng để có thể sử dụng khi thiết bị nằm trên mặt bàn | Có |
Thao tác trả lời bằng phím bất kỳ | Người dùng có thể trả lời cuộc gọi bằng cách nhấn phím bất kỳ | Không |
Chuyển động của tay | Một số chức năng điều khiển yêu cầu bạn chụm hoặc xoay bằng ngón tay hoặc xoay cổ tay | Không |
Nhận dạng giọng nói để quay số | Cho phép bạn quay số bằng cách nói tên người, nếu tên đó có trong danh bạ của bạn (một "sổ điện thoại" cá nhân mà bạn tạo trong điện thoại) | Có |
Nhận dạng giọng nói để sử dụng các tính năng | Cho phép bạn kích hoạt các tính năng bằng cách dùng khẩu lệnh với điện thoại, giảm thiểu việc sử dụng bàn phím | Có |
Trả lời tự động | Cho phép điện thoại tự động nhận cuộc gọi sau một số lần đổ chuông đã chỉ định | Không |
Các tính năng liên quan đến thị giác |
||
Điểm đánh dấu phím xúc giác – "F" và "J" | Các phím "F" và "J" sẽ có các chấm hoặc phần lồi bên trên để bạn có thể phân biệt những phím này bằng cách chạm (chỉ liên quan đến điện thoại có bàn phím kiểu máy đánh chữ QWERTY) | Không |
Bố cục phím số tiêu chuẩn | Các phím số được bố trí theo cách tiêu chuẩn với các phím số 1 2 3 ở trên đầu và các phím * 0 # ở dưới cùng | Có – màn hình cảm ứng |
Phản hồi phím - xúc giác | Khi nhấn phím, bạn có thể cảm nhận được một lực như thao tác nhấn vật lý để biết rằng đã nhấn phím | Có đối với phím HW; phản hồi xúc giác đối với phím mềm |
Phản hồi phím - âm thanh | Khi nhấn phím sẽ tạo ra âm thanh để biết rằng đã nhấn phím | Có |
Nhận dạng âm thanh các phím - đọc | Khi bạn nhấn một phím số, số trên phím đó sẽ được đọc to để bạn biết đã nhấn đúng phím | Không (trừ khi sử dụng trình đọc màn hình) |
Nhận biết các phím bằng âm thanh - chức năng | Khi nhấn các phím số và phím chức năng, bạn sẽ nghe được âm thanh khác nhau để dễ dàng phân biệt những phím này | Có |
Điều chỉnh phông chữ - kiểu | Bạn có thể thay đổi phông (phông chữ) dùng cho văn bản trên màn hình để dễ đọc hơn | Không |
Điều chỉnh phông chữ - kích thước | Bạn có thể phóng to hoặc thu nhỏ văn bản trên màn hình để dễ đọc hơn | Có |
Cá nhân hóa phím tắt | Bạn có thể gán một tính năng cụ thể cho một phím hoặc một chuỗi phím tắt | Có |
Đặc tính màn hình - Điều chỉnh độ tương phản có thể điều chỉnh | Bạn có thể điều chỉnh độ tương phản màn hình để dễ dàng thấy văn bản và biểu tượng so với hình nền |
Không có thể điều chỉnh độ tương phản của văn bản và đảo ngược màu |
Đặc tính màn hình - Điều chỉnh độ sáng có thể điều chỉnh | Bạn có thể điều chỉnh độ sáng của màn hình để dễ đọc hơn | Có |
Đặc tính màn hình - Kích cỡ màn hình chính | Kích thước của màn hình chính | 68,26 x 136,5 mm |
Đặc tính màn hình - Độ phân giải màn hình chính | Số lượng điểm (còn gọi là pixel) được sử dụng để hiển thị văn bản và hình ảnh trên màn hình chính. Càng nhiều chấm thì mức độ chi tiết càng cao. | 1080 x 2160 |
Đặc tính màn hình - Phân biệt màu | Bạn không cần dựa vào cảm nhận màu sắc để hiểu được thông tin hiển thị trên màn hình (ví dụ: bạn không nhất thiết phải phân biệt được biểu tượng màu đỏ với biểu tượng màu xanh lục) | Có |
Đặc tính màn hình - Ký hiệu/Biểu tượng | Các menu có thể được hiển thị bằng ký hiệu hoặc hình ảnh ở dạng bố cục lưới. Điều này có thể giúp một số người dễ nhận biết hoặc nhớ hơn | Có |
Đặc tính màn hình - Màn hình nhấp nháy | Màn hình chính không nhấp nháy ở tốc độ có thể gây ra sự cố cho những người bị chứng động kinh khi tiếp xúc với quang học (từ 2 Hz đến 60 Hz) | Có |
Đọc to ID người gọi từ danh bạ | Khi bạn nhận cuộc gọi, tên của người gọi sẽ được đọc to nếu tên đó có trong danh bạ của bạn | Không |
Đọc to SMS: được tích hợp | Có thể đọc to tin nhắn văn bản cho bạn | Có |
Đọc to menu | Đọc các tùy chọn menu cho phép bạn truy cập các chức năng ngay cả khi bạn không thể đọc màn hình |
Có sử dụng TalkBack |
Hướng dẫn sử dụng ở định dạng thay thế | Hướng dẫn sử dụng được cung cấp ở định dạng thay thế chẳng hạn như có thể truy cập trực tuyến | Có |
Tính năng thính giác |
||
Báo rung | Bạn có thể đặt để điện thoại rung khi nhận cuộc gọi hoặc tin nhắn văn bản hoặc khi đưa ra thông báo cảnh báo | Có |
Thông báo bằng hình ảnh - Cuộc gọi đến | Khi có cuộc gọi hoặc tin nhắn văn bản đến, điện thoại sẽ hiển thị thông báo bằng hình ảnh, chẳng hạn như ảnh hoặc tên của người gọi nếu các thông tin đó được lưu trữ trong danh bạ của bạn | Có |
Giao tiếp video hai chiều – bằng mạng di động | Cho phép bạn thực hiện cuộc gọi điện video trong đó cả bạn và những người khác đều có thể nhìn thấy nhau bằng cách sử dụng mạng di động | Có |
Giao tiếp video hai chiều – bằng mạng LAN không dây | Cho phép bạn thực hiện cuộc gọi điện video trong đó cả bạn và những người khác đều có thể nhìn thấy nhau bằng cách sử dụng mạng LAN không dây | Có |
Tai nghe – loại đầu cắm | Loại đầu cắm mà tai nghe cần có để kết nối với điện thoại | 3,5 mm |
Khả năng tương thích với thiết bị trợ thính | Khi sử dụng cùng với thiết bị trợ thính được đặt về vị trí "T", âm thanh sẽ rõ hơn | Có |
Công nghệ trợ thính thay thế | Khi sử dụng cùng với các công nghệ ghép nối thay thế, âm thanh sẽ rõ hơn | Không áp dụng |
Tùy chọn nhắn tin - MMS | Cho phép bạn gửi và nhận tin nhắn đa phương tiện. Loại tin nhắn này có thể bao gồm ảnh, âm thanh và đoạn video | Có |
Sử dụng lại và cá nhân hóa SMS | Cho phép bạn tạo tin nhắn văn bản tiêu chuẩn mà bạn có thể nhanh chóng gửi cho bất cứ ai mà không phải nhập lại tin nhắn đó mỗi lần. Ví dụ: "Tôi đang họp. Tôi sẽ gọi lại cho bạn" | Có |
Tùy chọn nhắn tin - Email | Cho phép bạn gửi và nhận tin nhắn qua email | Có |
Tính năng Internet | Bạn có thể sử dụng điện thoại để duyệt qua trang web và sử dụng các dịch vụ trên Internet | Có |
ĐẶC TÍNH VÀ TÍNH NĂNG BỔ SUNG | Google Pixel 3a XL là thiết bị có Màn hình cảm ứng. Tuy nhiên, thiết bị này cũng có các phím cảm ứng sau: Phím điều chỉnh âm lượng và phím nguồn | Có |
PHỤ KIỆN VÀ TÍNH NĂNG TÙY CHỌN | Bản chất của các tính năng hỗ trợ tiếp cận và hệ điều hành mở là một số tính năng được cung cấp như một phần của hệ điều hành Android. Do đó, những tính năng này có thể thay đổi và nâng cấp trong suốt vòng đời của sản phẩm | Có |