Thông tin về các tính năng hỗ trợ tiếp cận
Nơi tìm thông tin sản phẩm
Tài liệu hướng dẫn này nêu các nguyên tắc cơ bản về an toàn có trong cuốn sách in An toàn và bảo hành đi kèm với Pixel 6a. Ngoài ra, tài liệu này còn có thông tin bổ sung về an toàn, bảo hành và quy định dành cho Pixel 6a.
Để xem thông tin về an toàn và quy định: Truy cập vào g.co/pixel/safety hoặc chuyển đến phần Cài đặt Giới thiệu về điện thoại Hướng dẫn về an toàn và quy định.
Thông tin chi tiết về bảo hành áp dụng tại quốc gia mua hàng, bao gồm cả thông tin hướng dẫn cách yêu cầu bảo hành, có tại: g.co/pixel/warranty.
Cách xem các nhãn theo quy định đối với thiết bị điện tử (và các giá trị tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR)) dành cho thiết bị của bạn:
Chuyển đến phần Cài đặt Giới thiệu về điện thoại Nhãn theo quy định.
Trợ giúp toàn diện trên mạng: g.co/pixel/help.
Cảnh báo an toàn
CẢNH BÁO: THÔNG TIN VỀ AN TOÀN VÀ SỨC KHOẺ; HÃY ĐỌC TRƯỚC KHI SỬ DỤNG ĐỂ GIẢM THIỂU NGUY CƠ XẢY RA THƯƠNG TÍCH CÁ NHÂN, GÂY CẢM GIÁC KHÓ CHỊU, LÀM HƯ HẠI TÀI SẢN, BAO GỒM CẢ HƯ HẠI ĐỐI VỚI CÁC PHỤ KIỆN CỦA PIXEL 6a HAY BẤT KỲ THIẾT BỊ NÀO ĐÃ KẾT NỐI VÀ NHỮNG MỐI NGUY HIỂM TIỀM ẨN KHÁC. |
Sử dụng
Hãy sử dụng điện thoại một cách cẩn thận. Bạn có thể làm hỏng điện thoại hoặc pin nếu tháo rời, làm rơi, bẻ cong, đốt cháy, đè nén hoặc chọc thủng thiết bị. Không được sử dụng điện thoại có vỏ bị hỏng, màn hình bị nứt vỡ hoặc một dạng hư hỏng vật lý khác. Việc sử dụng điện thoại có bộ phận nào đó bị hỏng có thể khiến điện thoại bị quá nhiệt hoặc gây ra thương tích. Đừng để điện thoại tiếp xúc với chất lỏng vì có thể gây ra hiện tượng đoản mạch và quá nhiệt. Nếu điện thoại bị ướt, đừng tìm cách sấy khô bằng nguồn nhiệt bên ngoài.
Điện thoại được thiết kế để hoạt động tốt nhất trong phạm vi nhiệt độ môi trường từ 0°C đến 35°C (32°F đến 95°F). Bạn nên cất giữ điện thoại trong phạm vi nhiệt độ môi trường từ -20°C đến 45°C (-4°F đến 113°F). Đừng để điện thoại ở những nơi có nhiệt độ vượt quá 45°C (113°F), chẳng hạn như trên bảng điều khiển (táp lô) của ô tô hoặc gần lỗ thoát nhiệt, vì như vậy có thể làm hỏng điện thoại, khiến pin bị nóng quá mức hoặc gây nguy cơ cháy nổ. Để điện thoại cách xa các nguồn nhiệt và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu thiết bị trở nên quá nóng, hãy rút thiết bị khỏi nguồn điện nếu đang cắm điện, mang thiết bị đến nơi mát hơn và không được sử dụng cho đến khi thiết bị hết nóng. Điện thoại được thiết kế để hoạt động tốt nhất ở độ cao tối đa 2.000 m (6562 ft).
Nếu bạn sử dụng điện thoại ở một số chế độ, chẳng hạn như chơi trò chơi, quay video, dùng đèn pin hoặc các tính năng thực tế ảo/thực tế tăng cường, thì điện thoại có thể nóng hơn so với điều kiện hoạt động bình thường. Điều này có thể khiến điện thoại hoạt động ở chế độ tiết kiệm pin hoặc bị tắt tạm thời. Hãy thận trọng hơn khi dùng thiết bị ở các chế độ này. Để biết thêm thông tin về các nguy cơ liên quan đến việc tiếp xúc với nhiệt trong thời gian dài, vui lòng tham khảo phần Tiếp xúc với nhiệt trong thời gian dài ở bên dưới.
Sửa chữa và bảo dưỡng
Đừng tự mình tìm cách sửa chữa điện thoại. Việc tháo rời thiết bị có thể làm thiết bị mất khả năng chịu nước, gây thương tích cho bạn hoặc làm hỏng thiết bị.
Ví dụ: thiết bị có chứa một bộ phát laser có thể bị hỏng khi tháo rời. Việc này có thể khiến bạn bị phơi nhiễm với các bức xạ laser nguy hiểm không nhìn thấy được.
Hãy liên hệ với bộ phận dịch vụ khách hàng nếu điện thoại bị hỏng hoặc không hoạt động bình thường. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập vào g.co/pixel/contact.
Sạc pin
Nhớ đặt điện thoại và bộ sạc ở khu vực thông thoáng khi đang dùng hoặc đang sạc. Việc sử dụng dây cáp hoặc bộ sạc bị hỏng hay sạc pin trong điều kiện ẩm ướt có thể gây cháy, điện giật, thương tích hoặc làm hỏng điện thoại hay tài sản khác. Không được sạc khi điện thoại bị ướt. Tránh sạc thiết bị dưới ánh nắng trực tiếp.
Khi sạc thiết bị, hãy nhớ cắm bộ sạc vào ổ điện gần thiết bị và dễ tiếp cận. Đừng cố cắm bộ sạc này và các phích cắm hoặc bộ sạc khác vào cùng một ổ cắm nếu không đủ chỗ cho cả hai. Khi rút bộ sạc ra khỏi ổ cắm, hãy cầm bộ sạc để rút, tuyệt đối không cầm cáp sạc. Đừng xoắn hoặc kẹp cáp cũng như đừng cố nhét giắc cắm vào lỗ cắm. Hãy rút thiết bị sạc hoặc bộ sạc nếu bạn nhận được thông báo yêu cầu rút thiết bị sạc hoặc bộ sạc khi đang sạc thiết bị. Trước khi thử sạc lại, hãy đảm bảo cả giắc cắm của cáp sạc và cổng sạc của điện thoại đều khô và không có vật cản.
Chỉ sạc điện thoại bằng cáp đi kèm hoặc các phụ kiện sạc tương thích có trên Google Store hoặc tại các đại lý được Google uỷ quyền (tìm huy hiệu "Made for" (Sản xuất riêng cho) của Google). Bộ sạc nguồn AC phải đạt chứng nhận Nguồn điện giới hạn theo tiêu chuẩn IEC 60950-1 và/hoặc được phân loại là nguồn điện PS2 theo tiêu chuẩn IEC 62368-1, có công suất đầu ra là 5 vôn DC, tối đa 3 ampe; 9 vôn DC, tối đa 3 ampe khi dùng với bộ sạc nguồn AC có hỗ trợ USB PD và phải đạt tiêu chuẩn theo các Yêu cầu của chứng chỉ CTIA về việc Hệ thống pin tuân thủ tiêu chuẩn IEEE 1725. Việc không sử dụng phụ kiện sạc tương thích có thể gây ra hoả hoạn, điện giật, thương tích hoặc hư hại cho thiết bị và phụ kiện.
Tiếp xúc với nhiệt trong thời gian dài
Điện thoại và bộ sạc của điện thoại sinh ra nhiệt trong quá trình hoạt động bình thường và tuân thủ các tiêu chuẩn cũng như giới hạn liên quan đến nhiệt độ bề mặt. Tránh để thiết bị tiếp xúc với da trong thời gian dài khi thiết bị đang được sử dụng hoặc đang sạc vì việc này có thể gây khó chịu hoặc bỏng. Đừng nằm đè lên/nằm sát cạnh thiết bị hay bộ sạc của thiết bị hoặc đặt chúng dưới chăn/gối khi ngủ. Hãy lưu ý tới vấn đề này nếu bạn mắc một bệnh lý khiến da mất cảm giác nóng lạnh.
An toàn cho trẻ em
Thiết bị này không phải là đồ chơi. Điện thoại có thể chứa (hoặc đi kèm) những linh kiện nhỏ, những bộ phận bằng nhựa, thuỷ tinh hoặc kim loại cũng như những linh kiện có cạnh sắc nhọn có thể gây thương tích hoặc gây nguy hiểm do hóc nghẹn. Đã có trẻ bị dây và cáp siết cổ. Để dây và cáp điện thoại tránh xa tầm tay trẻ em (cách xa hơn 0,9 mét (3 feet)), đồng thời cấm trẻ dùng điện thoại và các phụ kiện làm đồ chơi. Trẻ nhỏ có thể gây hại cho chính mình hoặc người khác hay có thể vô tình làm hỏng điện thoại. Báo cho nhân viên y tế ngay lập tức nếu trẻ nuốt phải các linh kiện nhỏ.
Suy giảm thính lực
Tiếp xúc với âm thanh lớn (kể cả nhạc) trong thời gian dài có thể gây suy giảm thính lực. Để ngăn ngừa nguy cơ bị tổn hại thính giác, hãy tránh nghe ở mức âm lượng cao trong thời gian dài. Việc liên tục nghe âm thanh có âm lượng cao trong môi trường có tạp âm có thể khiến âm thanh to nghe có vẻ nhỏ hơn so với thực tế. Hãy kiểm tra âm lượng trước khi sử dụng tai nghe hoặc bộ tai nghe. |
Pin
Điện thoại này được trang bị pin lithium-ion có thể sạc lại. Đây là thành phần cần được xử lý thận trọng vì nếu bị hỏng sẽ có thể gây thương tích. Đừng tìm cách tháo pin ra. Hãy liên hệ với Google hoặc nhà cung cấp dịch vụ được Google uỷ quyền khi muốn thay pin. Để biết thông tin liên hệ, hãy truy cập vào g.co/pixel/contact. Thiết bị có thể bị hỏng nếu để những người không có chuyên môn thay pin. Việc thay pin không đúng cách hoặc sử dụng pin không đủ tiêu chuẩn có thể gây nguy cơ cháy, nổ, rò rỉ hoặc mối nguy hiểm khác. Không được sửa đổi hoặc tái sản xuất/tân trang pin, chọc thủng hoặc tìm cách nhét vật lạ vào pin, nhúng hoặc để pin tiếp xúc với nước hay các chất lỏng khác hoặc để pin tiếp xúc với lửa, nguồn nhiệt quá cao và/hoặc các mối nguy hiểm khác.
Đừng làm đoản mạch pin hay để vật bằng kim loại hoặc vật dẫn điện tiếp xúc với các cực của pin. Tránh làm rơi điện thoại hoặc pin. Nếu điện thoại hoặc pin bị rơi, đặc biệt là trên bề mặt cứng và bạn nghi ngờ hoặc nhận thấy có dấu hiệu bị hỏng, hãy liên hệ với Google hoặc nhà cung cấp dịch vụ được Google uỷ quyền để kiểm tra. Nếu pin bị rò rỉ, không được để chất lỏng rò rỉ tiếp xúc với mắt, da hoặc quần áo. Nếu bị chất lỏng rò rỉ dính vào mắt, không được dụi mắt. Hãy lập tức rửa mắt bằng nước sạch và thăm khám y tế.
Điện thoại này được trang bị pin lithium-ion có thể sạc lại. Đây là loại pin đáp ứng tiêu chuẩn IEEE 1725 và các tiêu chuẩn hiện hành khác.
Vứt bỏ, vận chuyển và tái chế
Hãy vứt bỏ và vận chuyển thiết bị, pin, phụ kiện theo các quy định về môi trường và vận chuyển tại địa phương. Đừng vận chuyển sai cách hoặc vứt bỏ cùng với rác thải sinh hoạt thông thường. Việc vứt bỏ hoặc vận chuyển sai cách có thể dẫn đến cháy, nổ và/hoặc các mối nguy hiểm khác. Đừng mở, đè nén, nung nóng trên 45°C (113°F) hoặc đốt. Để biết thêm thông tin về việc tái chế thiết bị, pin và phụ kiện, hãy truy cập vào g.co/pixel/recycle.
Hạn chế về môi trường
Để tránh làm hỏng các linh kiện hoặc mạch điện bên trong điện thoại, đừng sử dụng hoặc cất giữ thiết bị hay phụ kiện của thiết bị trong môi trường khói bụi, ẩm ướt, bụi bẩn hay gần từ trường. Giữ điện thoại tránh xa các nguồn nhiệt và tránh ánh nắng trực tiếp. Đừng để điện thoại bên trong xe ô tô hoặc ở nơi nhiệt độ có thể vượt quá 45°C (113°F), chẳng hạn như trên bảng điều khiển (táp lô) của ô tô, bậu cửa sổ, gần lỗ thoát nhiệt hoặc phía sau cửa kính tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng hoặc tia cực tím mạnh trong thời gian dài. Việc để điện thoại ở những nơi như vậy có thể làm hỏng điện thoại, khiến pin bị nóng quá mức hoặc gây nguy cơ cháy nổ.
Môi trường dễ cháy nổ
Đừng sạc, sử dụng, cất giữ hoặc vận chuyển điện thoại ở những nơi có chứa chất cháy nổ (ví dụ: trong trạm xăng, kho chứa nhiên liệu hoặc nhà máy hoá chất). Đừng dùng thiết bị không dây ở những nơi đang tiến hành các hoạt động kích nổ hoặc trong môi trường dễ cháy nổ, chẳng hạn như khu vực trung chuyển hoặc cất giữ hoá chất/nhiên liệu, và ở những khu vực không khí có chứa nhiều hoá chất, các loại hơi hoặc các hạt dễ cháy (ví dụ: hạt ngũ cốc, bụi hoặc bột kim loại). Tia lửa trong những khu vực như vậy có thể gây ra cháy nổ dẫn đến thương tích thân thể hoặc thậm chí tử vong. Hãy quan sát và tuân thủ tất cả thông báo và biển báo tại nơi có thể xuất hiện những mối nguy hiểm này.
Tính năng chỉ đường
Điện thoại của bạn có thể truy cập vào các dịch vụ bản đồ và chỉ đường. Các dịch vụ này phụ thuộc vào một kết nối dữ liệu hoạt động tốt cũng như dịch vụ vị trí và không phải lúc nào, nơi nào cũng dùng được. Bản đồ và thông tin đường đi có thể không chính xác và điều kiện thực tế có thể khác với bản đồ, dữ liệu, thông tin giao thông, đường đi, nội dung và các kết quả khác. Hãy xem xét kỹ thông tin đường đi, tuân thủ mọi tín hiệu và luật giao thông hiện hành, vận dụng khả năng phán đoán và óc suy xét độc lập, đồng thời tự chịu rủi ro khi sử dụng các dịch vụ bản đồ và chỉ đường. Bạn luôn là người chịu trách nhiệm về hành vi ứng xử của mình và hệ quả của hành vi ứng xử đó. Tính năng chỉ đường bằng Thực tế tăng cường (AR) yêu cầu hình ảnh mới nhất trong Chế độ xem đường phố của Google và ánh sáng ngoài trời. Ngoài ra, tính năng này chưa dùng được ở Ấn Độ.
Sự mất tập trung
Việc sử dụng thiết bị trong khi thực hiện một số hoạt động có thể làm bạn mất tập trung. Điều này có thể khiến bạn hoặc người khác rơi vào tình huống nguy hiểm. Để giảm nguy cơ tai nạn (và vì luật ở nhiều nơi cấm sử dụng thiết bị trong những tình huống này), không được sử dụng thiết bị khi đang lái xe, đi xe đạp, khi vận hành máy móc hoặc tham gia vào bất kỳ hoạt động nào có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Hãy tuân thủ pháp luật địa phương về việc sử dụng thiết bị di động, tai nghe và mũ bảo hiểm.
Phơi nhiễm tần số vô tuyến
Kết quả đánh giá cho thấy thiết bị này đáp ứng các quy định hiện hành về mức phơi nhiễm sóng vô tuyến. Thiết bị này được thiết kế và sản xuất không vượt quá giới hạn phát xạ hiện hành đối với mức phơi nhiễm năng lượng tần số vô tuyến (RF).
Ở những quốc gia có giới hạn trung bình về Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) là 1,6 W/kg trên 1 gam mô, giá trị SAR cao nhất đối với loại thiết bị này là 1,19 W/kg đối với Pixel 6a (GB62Z) hoặc 1,18 W/kg đối với Pixel 6a (GX7AS) khi dùng gần tai mà không có khoảng cách và 1,19 W/kg đối với Pixel 6a (GB62Z) hoặc 1,19 W/kg đối với Pixel 6a (GX7AS) khi cách cơ thể 1 cm (0,4 inch). Ở những quốc gia có giới hạn trung bình về Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) là 2 W/kg trên 10 gam mô, giá trị SAR cao nhất đối với loại thiết bị này là 0,99 W/kg khi dùng gần tai mà không có khoảng cách và 1,31 W/kg khi cách cơ thể 5 mm (0,2 inch).
Bạn có thể tìm thấy các giá trị SAR áp dụng ở từng lãnh thổ pháp lý đó trên điện thoại bằng cách chuyển đến phần: Cài đặt Giới thiệu về điện thoại Nhãn thông tin quy định.
Để giảm sự phơi nhiễm năng lượng tần số vô tuyến, hãy chọn một cách thức không cần dùng tay, chẳng hạn như loa ngoài tích hợp sẵn, tai nghe hoặc các phụ kiện tương tự khác. Hãy đảm bảo rằng các phụ kiện của thiết bị, chẳng hạn như ốp lưng và bao đựng, không có các thành phần kim loại. Đặt thiết bị cách xa cơ thể bạn để đáp ứng yêu cầu về khoảng cách.
Bạn có thể tìm thêm thông tin về Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) trên các trang sau đây:
Nhiễu tần số vô tuyến
Hãy tuân thủ các quy tắc nghiêm cấm sử dụng công nghệ không dây (ví dụ: sóng điện thoại di động, Wi-Fi). Thiết bị của bạn được thiết kế tuân thủ các quy định quản lý về bức xạ tần số vô tuyến. Tuy nhiên, việc sử dụng thiết bị không dây có thể gây ảnh hưởng xấu đến thiết bị điện tử khác. Ví dụ: khi ngồi trên máy bay hoặc ngay trước khi lên máy bay, chỉ sử dụng thiết bị không dây của bạn theo hướng dẫn của hãng hàng không. Việc sử dụng thiết bị không dây trên máy bay có thể làm gián đoạn mạng không dây, gây nguy hiểm cho hoạt động của máy bay hoặc là hành vi trái pháp luật. Bạn có thể sử dụng thiết bị ở chế độ trên máy bay.
Liên lạc trong trường hợp khẩn cấp
Các thiết bị không dây có thể không đáng tin cậy để dùng trong trường hợp khẩn cấp. Thiết bị này hoạt động nhờ các tín hiệu sóng vô tuyến và có thể không thiết lập hoặc duy trì kết nối trong một số điều kiện. Điện thoại cũng sử dụng nguồn năng lượng từ pin có thể sạc lại. Pin này có thể chịu ảnh hưởng của nhiệt độ, quá trình sử dụng, tình trạng hư hại và các điều kiện khác. Mặc dù một số lãnh thổ pháp lý truyền thông tin khẩn cấp qua mạng không dây, nhưng tuỳ thuộc vào khả năng kết nối mạng hoặc các yếu tố khác, không phải lúc nào thiết bị cũng có thể nhận được những thông báo này. Một số tính năng và thông báo hoặc thông tin khẩn cấp có thể chỉ truy cập được ở một vài khu vực hoặc chỉ có một vài ngôn ngữ.
Nhiễu thiết bị y tế
Điện thoại sử dụng sóng vô tuyến và các thành phần khác phát ra trường điện từ và cũng chứa nam châm. Những trường điện từ và nam châm này có thể làm nhiễu các thiết bị y tế như máy trợ tim và các thiết bị y tế cấy ghép khác. Luôn đặt điện thoại và bộ sạc cách thiết bị y tế một khoảng an toàn. Nếu bạn có thắc mắc về việc sử dụng điện thoại với hoặc gần thiết bị y tế, hãy tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ y tế trước khi dùng điện thoại. Nếu bạn nghi ngờ điện thoại gây nhiễu cho thiết bị y tế, hãy tắt thiết bị của Google và tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thông tin cụ thể về thiết bị y tế của bạn.
Bệnh viện
Khi được yêu cầu, hãy tắt thiết bị không dây khi ở trong bệnh viện, phòng khám hoặc các cơ sở
chăm sóc sức khoẻ. Những yêu cầu này là để tránh khả năng gây nhiễu cho những thiết bị y tế
dễ bị ảnh hưởng.
Các chức năng liên quan đến sức khoẻ
Điện thoại và các chức năng của ứng dụng thể dục liên kết với điện thoại không phải là thiết bị y tế và chỉ dùng cho mục đích tham khảo. Các chức năng này không được thiết kế hoặc không nhằm sử dụng trong việc chẩn đoán bệnh hoặc các tình trạng khác hay trong quá trình chữa bệnh, theo dõi, giảm nhẹ, điều trị, phòng bệnh hoặc các tình trạng khác.
Kích ứng da
Một số người có thể bị kích ứng với các chất (chẳng hạn như niken hoặc mủ cao su) có trong các vật dụng đeo tiếp xúc lâu với da. Hiện tượng này có thể là do dị ứng, sự xuất hiện của các chất gây kích ứng da (như xà phòng hoặc mồ hôi) hoặc các nguyên nhân khác. Nhớ giữ gìn để điện thoại luôn sạch sẽ và khô ráo. Ngừng sử dụng điện thoại và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn bị kích ứng da hoặc cảm thấy khó chịu ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể.
Tình trạng bệnh
Một tỷ lệ nhỏ người dùng có thể bị đau đầu, co giật, ngất xỉu, mỏi mắt, mệt mỏi hay khô mắt do chịu sự kích thích của những tác nhân thị giác như đèn nhấp nháy/hoạ tiết sáng hoặc do sử dụng thiết bị điện tử có màn hình. Những triệu chứng này có thể xảy ra với những người chưa bao giờ gặp phải các vấn đề như vậy. Nếu bạn có tiền sử co giật, ngất xỉu, động kinh, một tình trạng bệnh hoặc cảm giác khó chịu nào đó mà bạn cho rằng có thể bị ảnh hưởng từ việc sử dụng điện thoại, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thiết bị. Hãy ngừng sử dụng điện thoại ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào mà bạn cho rằng có thể do hoặc bị ảnh hưởng từ việc sử dụng điện thoại (ví dụ: đau đầu, ngất xỉu hay co giật).
Rối loạn cơ xương
Những thao tác lặp đi lặp lại, chẳng hạn như gõ, nhấn hoặc vuốt trên màn hình điện thoại, có thể gây ra tình trạng khó chịu cho ngón tay, bàn tay, cổ tay, cánh tay, vai hoặc các bộ phận khác trên cơ thể bạn. Nếu bạn thấy khó chịu khi thực hiện những hoạt động này, hãy ngừng sử dụng điện thoại và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Sản phẩm laser Loại 1
Thận trọng – Điện thoại của bạn chứa mô-đun laser Loại 1. Thiết kế của thiết bị này tích hợp các bộ phận quang học và vỏ bảo vệ để thiết bị không đạt tới mức bức xạ laser cao hơn Loại 1. |
Các mô-đun laser trong sản phẩm này tuân thủ các tiêu chuẩn 21 CFR 1040.10 và 1040.11, ngoại trừ tiêu chuẩn IEC 60825-1 Ấn bản 3, như mô tả trong Thông báo về laser số 56 ngày 8 tháng 5 năm 2019. Việc sử dụng các chức năng điều khiển hay điều chỉnh hoặc tiến hành các quy trình không được quy định ở đây có thể dẫn đến việc phơi nhiễm bức xạ nguy hiểm. Sản phẩm này phải do Google hoặc một nhà cung cấp dịch vụ được uỷ quyền bảo dưỡng.
Mô-đun laser: Sản xuất tại Áo. ams AG, Tobelbader Str. 30, 8141 Oberpremstätten, Áo
Sử dụng và xử lý đúng cách
Hãy tuân thủ các nguyên tắc sau khi sử dụng, cất giữ hoặc vệ sinh điện thoại:
Nhiệt độ hoạt động
Đừng sử dụng hoặc sạc điện thoại khi nhiệt độ môi trường xung quanh dưới 0°C (32°F) hoặc trên 35°C (95°F). Nếu nhiệt độ bên trong thiết bị vượt quá nhiệt độ hoạt động bình thường, bạn có thể gặp phải các vấn đề sau đây khi thiết bị cố điều chỉnh nhiệt độ: khả năng kết nối và hiệu suất giảm, không thể sạc, màn hình hoặc thiết bị tự tắt nguồn. Bạn có thể không sử dụng được thiết bị trong khi thiết bị điều chỉnh nhiệt độ. Hãy mang thiết bị tới nơi mát hơn (hoặc ấm hơn) và đợi vài phút trước khi sử dụng lại.
Chăm sóc và vệ sinh
Rút điện thoại và bộ sạc ra khỏi nguồn điện trước khi vệ sinh, trong lúc giông bão có sấm sét hoặc khi không sử dụng trong thời gian dài. Không được vệ sinh điện thoại khi đang sạc vì làm vậy có thể gây thương tích cho bạn hoặc làm hỏng thiết bị. Tránh sử dụng dung môi và chất ăn mòn có thể gây hư hại cho bề mặt sản phẩm. Đừng sử dụng bất kỳ hoá chất tẩy rửa, bột hay hoá chất nào khác (chẳng hạn như benzen) để vệ sinh điện thoại hoặc phụ kiện.
Việc tiếp xúc với mỹ phẩm, hoá chất và các chất đã được nhuộm màu, chẳng hạn như vải bò, có thể làm biến màu Pixel 6a và vỏ phụ kiện có màu sáng.
Để vệ sinh điện thoại, bạn nên nhẹ nhàng lau sạch bằng khăn mềm, không có xơ. Hãy dùng một miếng vải khô để lau các vệt, vết bẩn hoặc bụi và một miếng vải hơi ẩm (không quá ướt) nếu điện thoại bị dính màu, chẳng hạn như dính mỹ phẩm hoặc do để trong một chiếc quần bò mới. Đối với các vết ố và cáu bẩn, hãy dùng khăn lau màn hình hoặc khăn lau mắt kính để vệ sinh màn hình và dùng khăn lau không có chất tẩy rửa hoặc khăn lau có thấm xà phòng thông thường để vệ sinh các cạnh bên và mặt sau. Hãy truy cập vào g.co/pixel/care để biết thêm hướng dẫn về cách chăm sóc và vệ sinh.
Để khử trùng cho Pixel 6a, bao gồm cả màn hình, bạn có thể dùng khăn lau thấm dung dịch khử trùng thường dùng trong gia đình hoặc khăn lau thấm cồn isopropyl 70%. Đừng dùng khăn lau có chất tẩy.
Khả năng chịu được nước
Điện thoại này có khả năng chịu được nước theo mức phân loại IP67 thuộc tiêu chuẩn 60529 của IEC (Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế), nhưng không hoàn toàn chống nước. Khả năng chịu được nước không phải là vĩnh viễn mà có thể bị ảnh hưởng do hao mòn thông thường, do sửa chữa, tháo rời hoặc hư hỏng. Đừng để điện thoại tiếp xúc với chất lỏng vì như vậy có thể gây ra hiện tượng đoản mạch và quá nhiệt. Bộ sạc của thiết bị và các phụ kiện khác không có khả năng chịu được nước, nên đừng để tiếp xúc với chất lỏng. Hỏng hóc do chất lỏng sẽ không được bảo hành.
Từ trường
Tránh đặt những vật dụng có chứa nam châm hoặc nhạy cảm với từ tính, chẳng hạn như thẻ tín dụng, thẻ ngân hàng, băng âm thanh/video hay các thiết bị có bộ nhớ từ tính, ở gần điện thoại này hoặc đầu nối cáp sạc của điện thoại vì bạn có thể mất thông tin lưu trữ trên các vật dụng đó. Bạn phải để các vật dụng có chứa thông tin, nhạy cảm với nam châm cách điện thoại này ít nhất 5 cm (2 inch).
Dịch vụ và hỗ trợ
Chỉ Google hoặc nhà cung cấp dịch vụ được Google uỷ quyền mới được sửa chữa điện thoại của bạn. Việc sửa chữa hoặc sửa đổi trái phép có thể làm hỏng thiết bị vĩnh viễn và có thể ảnh hưởng đến khả năng bảo hành cũng như các quyền của bạn theo luật định. Hãy liên hệ với bộ phận dịch vụ khách hàng để nhận dịch vụ bảo dưỡng tại các cơ sở được uỷ quyền. Để được trợ giúp và hỗ trợ trực tuyến, hãy truy cập vào g.co/pixel/help. Nếu gửi điện thoại đi sửa chữa, bạn có thể nhận lại một điện thoại thay thế điện thoại ban đầu. Nếu gửi điện thoại đi sửa chữa, bạn có thể nhận lại một điện thoại thay thế cho điện thoại ban đầu, đây có thể là điện thoại được tân trang. Chúng tôi có thể dùng những bộ phận đã tân trang để sửa chữa hàng hoá. Việc sửa chữa hoặc thay thế có thể làm mất dữ liệu của người dùng.
Thông tin theo quy định
Bạn có thể tìm thấy thông tin theo quy định, giấy chứng nhận và dấu tuân thủ dành riêng cho Pixel 6a trên điện thoại trong phần Cài đặt Giới thiệu về điện thoại Nhãn theo quy định.
Tuyên bố tuân thủ EMC
Lưu ý quan trọng: Thiết bị này và các phụ kiện đi kèm khác đều đã được chứng minh là tuân thủ các tiêu chuẩn về Tính tương thích điện từ (EMC) trong những điều kiện bao gồm cả việc sử dụng thiết bị ngoại vi tương thích và cáp có giáp bảo vệ giữa các thành phần của hệ thống. Điều quan trọng là bạn phải sử dụng các thiết bị ngoại vi tương thích và cáp có giáp bảo vệ giữa các thành phần của hệ thống để giảm khả năng gây nhiễu cho đài, TV và các thiết bị điện tử khác.
Thông tin theo quy định: Hoa Kỳ
Tuân thủ quy định của FCC
Lưu ý: Thiết bị này đã được kiểm tra và kết quả cho thấy thiết bị tuân thủ các giới hạn đối với thiết bị kỹ thuật số Loại B theo phần 15 trong Quy tắc của Uỷ ban truyền thông liên bang (FCC). Các giới hạn này được đặt ra để bảo vệ một cách hợp lý trước sự can nhiễu có hại của các thiết bị lắp đặt tại khu dân cư. Thiết bị này tạo ra, sử dụng và có thể phát năng lượng tần số vô tuyến. Việc lắp đặt và sử dụng thiết bị không theo hướng dẫn có thể gây can nhiễu có hại cho hoạt động truyền thông vô tuyến. Tuy nhiên, không có đảm bảo rằng hiện tượng can nhiễu sẽ không xảy ra trong một tình huống lắp đặt cụ thể. Nếu thiết bị này gây can nhiễu có hại cho việc thu nhận tín hiệu vô tuyến hoặc truyền hình (có thể xác định được bằng cách tắt và bật thiết bị), thì người dùng nên thử khắc phục hiện tượng can nhiễu đó bằng một hoặc nhiều biện pháp sau đây:
- Xoay hoặc điều chỉnh vị trí ăng-ten thu tín hiệu.
- Tăng khoảng cách giữa thiết bị và đầu thu tín hiệu.
- Cắm thiết bị vào ổ cắm trên một mạch điện khác với mạch điện đang kết nối với đầu thu tín hiệu.
- Tham khảo ý kiến của đại lý hoặc một kỹ thuật viên về vô tuyến/truyền hình có kinh nghiệm để được trợ giúp.
Nếu thay đổi hoặc sửa đổi mà không được Google phê duyệt rõ ràng, thì bạn có thể mất quyền vận hành thiết bị.
Thiết bị này tuân thủ Phần 15 của Quy tắc FCC. Việc vận hành tuân theo 2 điều kiện sau:
- Các thiết bị này không được gây ra can nhiễu có hại.
- Các thiết bị này phải chấp nhận mọi can nhiễu nhận được, bao gồm cả can nhiễu có thể khiến thiết bị không hoạt động như mong muốn.
Số kiểu thiết bị: GB62Z, GX7AS
Tên sản phẩm: Pixel 6a
Bên chịu trách nhiệm
Google LLC
1600 Amphitheatre Parkway
Mountain View, CA 94043
Thông tin liên hệ: g.co/pixel/contact
Khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC)
Thiết bị của bạn đã được đánh giá và chứng nhận là tương thích với thiết bị trợ thính theo tiêu chuẩn kỹ thuật ANSI C63.19. Có 2 chỉ số đo lường khả năng tương thích với thiết bị trợ thính:
- Chỉ số M, là tiêu chuẩn để đánh giá khả năng miễn nhiễm của thiết bị trợ thính ghép nối âm học với can nhiễu của tần số vô tuyến;
- Chỉ số T, là tiêu chuẩn để đánh giá hiệu suất khi sử dụng cùng với thiết bị trợ thính ghép nối cảm ứng (cuộn dây cảm ứng).
Pixel 6a được xếp hạng M3/T4 theo các quy định của FCC về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính dành cho thiết bị không dây.
Theo quy tắc của FCC, điện thoại di động sẽ được coi là tương thích với thiết bị trợ thính nếu được xếp hạng M3 hoặc M4 cho loại ghép nối âm học hay T3 hoặc T4 cho loại ghép nối cảm ứng.
Các mẫu điện thoại này đã được thử nghiệm và đánh giá về khả năng tương thích với một số công nghệ không dây mà các thiết bị trợ thính sử dụng. Tuy nhiên, những mẫu điện thoại này có thể dùng một số công nghệ không dây mới hơn, chưa được thử nghiệm để sử dụng cùng thiết bị trợ thính. Điều quan trọng là phải dùng thử các tính năng của điện thoại một cách kỹ lưỡng ở những vị trí khác nhau trong khi đang sử dụng thiết bị trợ thính hoặc thiết bị được cấy ghép trong ốc tai để xác định xem bạn có nghe thấy tiếng ồn gây nhiễu nào không. Tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ của bạn hoặc Google để biết thông tin về khả năng tương thích với thiết bị trợ thính. Nếu bạn có thắc mắc về chính sách đổi trả, hãy tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ hoặc nhà bán lẻ điện thoại của bạn.
Thông tin theo quy định: Canada
Bộ công nghiệp Canada, Loại B
Thiết bị này tuân thủ các giới hạn của tiêu chuẩn ICES-003 Loại B.
Cet appareil est conforme aux limites de la norme NMB-003 pour appareils de classe B.
Thiết bị của bạn tuân thủ (các) tiêu chuẩn RSS miễn cấp phép của ISED. Việc vận hành tuân theo 2 điều kiện sau:
- Thiết bị này không được gây ra can nhiễu và
- Thiết bị này phải chấp nhận mọi can nhiễu, bao gồm cả can nhiễu có thể khiến thiết bị hoạt động không như mong muốn.
Le présent appareil est conforme aux CNR d'ISDE Canada applicables aux appareils radio
exempts de licence. L'exploitation est autorisée aux deux conditions suivantes:
- l'appareil ne doit pas produire de brouillage, et
- l'appareil doit accepter tout brouillage radioélectrique subi, même si le brouillage est susceptible d'en compromettre le fonctionnement.
Nếu vận hành ở dải tần 5150 – 5250 MHz thì thiết bị này chỉ dành để sử dụng trong nhà để giảm nguy cơ can nhiễu có hại cho các hệ thống vệ tinh di động cùng kênh.
Les dispositifs fonctionnant dans la bande de 5 150 à 5 250 MHz sont réservés uniquement pour une utilisation à l’intérieur afin de réduire les risques de brouillage préjudiciable aux systèmes de satellites mobiles utilisant les mêmes canaux.
Thông tin theo quy định: Vương quốc Anh
Theo văn bản này, Google LLC tuyên bố rằng loại thiết bị thu phát sóng vô tuyến: G1AZG tuân thủ Quy định về thiết bị thu phát sóng vô tuyến năm 2017. Bạn có thể xem toàn bộ tuyên bố về tính tuân thủ tại g.co/pixel/conformity. |
Tuyên bố tuân thủ PSTI tại Vương quốc Anh (G1AZG)
Các hạn chế hoặc yêu cầu theo Quy định về thiết bị thu phát sóng vô tuyến năm 2017
Tại Vương quốc Anh, thiết bị chỉ được phép sử dụng trong nhà khi hoạt động ở dải tần từ 5150 đến 5350 MHz và 5925 đến 6425 MHz.
Dải tần và công suất
Dữ liệu đưa ra ở đây là công suất tần số vô tuyến tối đa được truyền qua (các) băng tần mà trong đó thiết bị thu phát sóng hoạt động được.
Tần số | Công suất |
---|---|
Wi-Fi 2400 – 2483,5 MHz | < 20 dBm |
Wi-Fi 5150 – 5350 MHz | < 23 dBm |
Wi-Fi 5470 – 5725 MHz | < 23 dBm |
Wi-Fi 5745 – 5825 MHz | < 14 dBm |
Wi-Fi 5925 – 6425 MHz (VLP/LPI) | < 14 dBm/< 23 dBm |
Bluetooth: 2400 – 2483,5 MHz | < 20 dBm |
NFC 13,56 MHz | < -10 dBuA/m @10m |
GSM 900 | < 33,5 dBm |
GSM 1800 | < 31 dBm |
Băng tần UMTS I/VIII | < 25,7 dBm |
LTE: 1, 3, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 42 | < 25,5 dBm |
LTE: 38 HPUE | < 27,2 dBm |
NR: n1, n3, n7, n8, n20, n28, n40, n77, n78 | < 25,3 dBm |
NR: n77 HPUE, n78 HPUE | < 27,2 dBm |
Nhiễu tần số vô tuyến
Google không chịu trách nhiệm về mọi sự can nhiễu vô tuyến hay truyền hình gây ra do việc sửa đổi trái phép các thiết bị hoặc phụ kiện này, do thay thế hoặc lắp ráp cáp kết nối và thiết bị không được Google chỉ định. Người dùng chịu trách nhiệm khắc phục sự can nhiễu gây ra do việc sửa đổi, thay thế hoặc lắp trái phép đó. Google và đại lý hoặc nhà phân phối được uỷ quyền của Google không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ thiệt hại hay vi phạm nào đối với các quy định của chính phủ có thể phát sinh do người dùng không tuân thủ những nguyên tắc này.
Tuân thủ RoHS
Sản phẩm này tuân thủ Văn bản pháp quy năm 2012 Số 3032 Quy định hạn chế việc sử dụng một số chất nguy hiểm trong thiết bị điện và điện tử (RoHS).
REACH của Vương quốc Anh
REACH (Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế hoá chất, Văn bản pháp quy năm 2020 Số 1577) tại Vương quốc Anh là khung pháp lý của Vương quốc Anh về hoá chất. Google tuân thủ tất cả các yêu cầu của quy định này và chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng của mình thông tin về sự hiện diện của các Chất có nguy cơ gây hại cao (SVHC) theo REACH. Để biết thông tin, bạn có thể liên hệ với Google theo địa chỉ Env-Compliance@google.com.
Quy định của Vương quốc Anh theo Chỉ thị về chất thải từ thiết bị điện và điện tử (WEEE); Quy định về chất thải từ pin và ắc quy; Quy định về pin và ắc quy (việc đưa pin và ắc quy ra thị trường)
Biểu tượng WEEE ở bên trái có nghĩa là theo luật và quy định tại địa phương, bạn không được vứt bỏ sản phẩm và pin cùng với rác thải sinh hoạt. Khi sản phẩm này không còn sử dụng được nữa, hãy mang đến điểm thu gom mà chính quyền địa phương quy định để vứt bỏ hoặc tái chế an toàn. |
Việc thu gom và tái chế riêng sản phẩm, phụ kiện điện và pin sẽ giúp bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên, sức khoẻ con người và môi trường.
Nhà sản xuất: Google LLC 1600 Amphitheatre Parkway Mountain View, CA, Hoa Kỳ 94043
Cơ sở Google Commerce Limited tại Vương quốc Anh, 1 St. Giles High Street, London, WC2H 8AG, Vương quốc Anh.
Thông tin theo quy định: Liên minh Châu Âu
Thông báo tuân thủ ở Liên minh Châu Âu
Theo văn bản này, Google LLC tuyên bố rằng loại thiết bị thu phát sóng vô tuyến: G1AZG tuân thủ Chỉ thị 2014/53/EU (Chỉ thị về thiết bị thu phát sóng vô tuyến). Bạn có thể xem toàn bộ tuyên bố về tính tuân thủ tại g.co/pixel/conformity. |
Các hạn chế hoặc yêu cầu theo Chỉ thị 2014/53/EU:
Thiết bị này chỉ được phép sử dụng trong nhà khi hoạt động ở dải tần từ 5150 đến 5350 MHz tại Áo, Bỉ, Bulgaria, Síp, Cộng hoà Séc, Đức, Đan Mạch, Estonia, Hy Lạp, Tây Ban Nha, Phần Lan, Pháp, Croatia, Hungary, Ireland, Ý, Lithuania, Luxembourg, Latvia, Malta, Hà Lan, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Romania, Thuỵ Điển, Slovenia, Slovakia, Vương quốc Anh (Bắc Ireland), Thuỵ Sĩ, Iceland, Liechtenstein, Na Uy, Thổ Nhĩ Kỳ.
Thiết bị này chỉ được phép sử dụng khi hoạt động ở dải tần từ 5925 đến 6425 MHz (trong trường hợp có sẵn các dải tần đó) ở Áo, Bỉ, Bulgaria, Síp, Cộng hoà Séc, Đức, Đan Mạch, Estonia, Hy Lạp, Tây Ban Nha, Phần Lan, Pháp, Croatia, Hungary, Ireland, Ý, Lithuania, Luxembourg, Latvia, Malta, Hà Lan, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Romania, Thuỵ Điển, Slovenia, Slovakia, Vương quốc Anh (Bắc Ireland), Thuỵ Sĩ, Iceland, Liechtenstein, Na Uy, Thổ Nhĩ Kỳ.
Dải tần và công suất
Dữ liệu đưa ra ở đây là công suất tần số vô tuyến tối đa được truyền qua (các) băng tần mà trong đó thiết bị thu phát sóng hoạt động được.
Tần số | Công suất |
---|---|
Wi-Fi 2400 – 2483,5 MHz | < 20 dBm |
Wi-Fi 5150 – 5350 MHz | < 23 dBm |
Wi-Fi 5470 – 5725 MHz | < 23 dBm |
Wi-Fi 5745 – 5825 MHz | < 14 dBm |
Wi-Fi 5925 – 6425 MHz (VLP/LPI) | < 14 dBm/< 23 dBm |
Bluetooth: 2400 – 2483,5 MHz | < 20 dBm |
NFC 13,56 MHz | < -10 dBuA/m @10m |
GSM 900 | < 33,5 dBm |
GSM 1800 | < 31 dBm |
Băng tần UMTS I/VIII | < 25,7 dBm |
LTE: 1, 3, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 42 | < 25,5 dBm |
LTE: 38 HPUE | < 27,2 dBm |
NR: n1, n3, n7, n8, n20, n28, n40, n77, n78 | < 25,3 dBm |
NR: n77 HPUE, n78 HPUE | < 27,2 dBm |
Nhiễu tần số vô tuyến
Google không chịu trách nhiệm về mọi sự can nhiễu vô tuyến hay truyền hình gây ra do việc sửa đổi trái phép các thiết bị hoặc phụ kiện này, do thay thế hoặc lắp ráp cáp kết nối và thiết bị không được Google chỉ định. Người dùng chịu trách nhiệm khắc phục sự can nhiễu gây ra do việc sửa đổi, thay thế hoặc lắp trái phép đó. Google và nhà phân phối hoặc đại lý được uỷ quyền của Google không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ thiệt hại hay vi phạm nào đối với các quy định của chính phủ có thể phát sinh do người dùng không tuân thủ những nguyên tắc này.
Thông tin về Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR)
Thiết bị của bạn tuân thủ các thông số về tần số vô tuyến khi dùng sát tai và khi cách cơ thể 5 mm, giới hạn trung bình là 2 W/kg trên 10 gam mô, cũng như khi dùng sát chân tay, giới hạn trung bình là 4 W/kg trên 10 gam mô.
Đối với Pixel 6a, giá trị Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) cao nhất được báo cáo cho loại thiết bị này là Tai: 0,99 W/kg, Cơ thể: 1,31 W/kg, Chân tay: 2,99 W/kg.
CẢNH BÁO KHI SỬ DỤNG THIẾT BỊ
Nghiêm cấm sử dụng thiết bị này trong một số trường hợp (ví dụ: khi đang lái xe) và nên hạn chế sử dụng thiết bị này ở một số nơi (ví dụ: bệnh viện, máy bay, trạm xăng, trường học, v.v.).
Những người mang thiết bị cấy ghép điện tử (máy trợ tim, máy bơm insulin, thiết bị kích thích thần kinh, v.v.) phải cầm thiết bị này cách thiết bị cấy ghép điện tử ít nhất 15 cm và phải giữ thiết bị này ở phía đối diện với thiết bị cấy ghép điện tử khi đang dùng thiết bị để gọi điện.
Hãy làm theo những cách sau để giảm lượng phơi nhiễm bức xạ:
- Dùng thiết bị khi có sóng di động mạnh (tham khảo chỉ báo cường độ sóng di động, chỉ báo càng sáng chứng tỏ kết nối càng mạnh) và tránh sử dụng thiết bị ở khu vực có sóng di động yếu, chẳng hạn như ở các khu vực ngầm, ở trên tàu hoặc phương tiện đang di chuyển cũng như những khu vực hẻo lánh.
- Để thiết bị xa bụng đối với phụ nữ mang thai và để xa vùng bụng dưới đối với thanh thiếu niên;
- Dùng loa tích hợp, bộ công cụ giúp rảnh tay hoặc bất kỳ phụ kiện tương tự nào khác để đảm bảo thiết bị di động cách xa mặt và cơ thể bạn; và
- Đảm bảo trẻ em và thanh thiếu niên dùng điện thoại di động một cách hợp lý, chẳng hạn như bằng cách tránh các cuộc gọi vào ban đêm, đồng thời giới hạn tần suất cũng như thời lượng của các cuộc gọi đó.
Chỉ thị về chất thải từ thiết bị điện và điện tử (WEEE) và Chỉ thị về pin
Biểu tượng WEEE ở bên trái có nghĩa là theo luật và quy định tại địa phương, bạn không được vứt bỏ sản phẩm và pin cùng với rác thải sinh hoạt. Khi sản phẩm này không còn sử dụng được nữa, hãy mang đến điểm thu gom mà chính quyền địa phương quy định để vứt bỏ hoặc tái chế an toàn. |
Việc thu gom và tái chế riêng sản phẩm, phụ kiện điện và pin sẽ giúp bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên, sức khoẻ con người và môi trường.
Additional Regulatory Information: Italy
Informazioni Sullo Smistamento Degli Imballaggi - Italia
Pixel 6a |
RACCOLTA DIFFERENZIATA |
||
Scatola |
Carta |
PAP 20 |
|
Busta |
Carta |
PAP 21 |
|
Pellicola per schermo |
Carta |
C/PAP 81 |
|
Verifica le disposizioni del tuo Comune sullo smaltimento dei rifiuti. |
Additional Regulatory Information: France
Fiches Produit Relative Aux Qualités Et Caractéristiques Environnementales - France
Dernière mise à jour : 16 novembre 2023
Pixel 6a |
|
QUALITÉS ET CARACTÉRISTIQUES ENVIRONNEMENTALES DU PRODUIT |
|
Métaux Précieux |
Contient au moins 35 milligrammes de métaux précieux1 |
Terres Rares |
Contient au moins 320 milligrammes de terres rares1 |
Recyclabilité |
Téléphone majoritairement recyclable2 Batterie majoritairement recyclable |
Incorporation de Matière Recyclée |
Produit comportant au moins 20% de matières recyclées1,3 |
Présence d’une Substance Dangereuse |
Contient une substance extrêmement préoccupante: 1-Methyl-2-pyrrolidone (NMP) Dodecamethylcyclohexasiloxane Potassium 1,1,2,2,3,3,4,4,4-nonafluorobutane-1-sulphonate Hexahydromethylphthalic anhydride Decamethylcyclopentasiloxane 2-methyl-1-(4-methylthiophenyl)-2-morpholinopropan-1-one 1,3-propanesultone 2-benzyl-2-dimethylamino-4'-morpholinobutyrophenone |
QUALITÉS ET CARACTÉRISTIQUES ENVIRONNEMENTALES DE L’EMBALLAGE |
|
Recyclabilité |
Emballage majoritairement recyclable4 |
QUALITÉS ET CARACTÉRISTIQUES ENVIRONNEMENTALES DU PAPIER |
|
Recyclabilité |
Papier entièrement recyclable |
1 Appareil uniquement
2 Basé sur l'évaluation Ecologic
3 Basé sur le poids du produit
4 Basé sur l'évaluation CITEO TREE
Tuân thủ RoHS
Sản phẩm này tuân thủ Chỉ thị 2011/65/EU ngày 8 tháng 6 năm 2011 của Nghị viện và Hội đồng Châu Âu về việc hạn chế sử dụng một số chất nguy hiểm trong thiết bị điện và điện tử (RoHS) cũng như các phần sửa đổi của Chỉ thị.
REACH
REACH (Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế hoá chất, Quy định số 1907/2006 của Uỷ ban châu Âu) là khung pháp lý của Liên minh châu Âu về hoá chất. Google tuân thủ tất cả các yêu cầu của quy định này và chúng tôi cam kết cung cấp cho khách hàng của mình thông tin về sự hiện diện của các Chất có nguy cơ gây hại cao (SVHC) theo REACH. Để biết thông tin, bạn có thể liên hệ với Google theo địa chỉ Env-Compliance@google.com.
Nhà sản xuất: Google LLC 1600 Amphitheatre Parkway Mountain View, CA, Hoa Kỳ 94043
Google Commerce Limited, 70 Sir John Rogerson’s Quay, Dublin 2, D02 R296, Ireland
Thông tin theo quy định: Úc
Thiết bị này chỉ được phép sử dụng trong nhà khi hoạt động ở dải tần từ 5150 đến 5350 MHz và 5925 đến 6425 MHz (LPI) để giảm nguy cơ can nhiễu có hại cho các hệ thống vệ tinh di động cùng kênh.
Thông tin theo quy định: Singapore
Tuân thủ |
Thông tin theo quy định: Nhật Bản
Khi hoạt động ở tần số 5 GHz (W52/W53), thiết bị này chỉ được sử dụng ở trong nhà (trừ phi kết nối với đài công suất cao).
Đây là thiết bị Loại B. Tuy được thiết kế để sử dụng trong môi trường dân cư, nhưng thiết bị này có thể làm giảm khả năng thu tín hiệu nếu sử dụng gần bộ thu vô tuyến hoặc truyền hình. Vui lòng tuân thủ các hướng dẫn có trong tài liệu hướng dẫn sử dụng.
VCCI-B
Thông tin theo quy định: Ấn Độ
Thông tin về tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR)
Điện thoại của bạn là thiết bị truyền và nhận tín hiệu sóng vô tuyến. Thiết bị này tuân thủ các nguyên tắc quốc tế liên quan đến việc giới hạn sự phơi nhiễm của con người với trường điện từ và đã được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các nguyên tắc về phơi nhiễm sóng vô tuyến do Bộ Viễn thông, Bộ Công nghệ thông tin và Truyền thông, Chính phủ Ấn Độ ("DoT") đặt ra. Những nguyên tắc này sử dụng đơn vị đo lường mang tên tỷ lệ hấp thụ riêng ("SAR"), đây là đơn vị đo lượng tần số vô tuyến mà cơ thể hấp thụ khi sử dụng điện thoại. Giới hạn SAR ở Ấn Độ dành cho các thiết bị di động là 1,6 W/kg trên 1 gam mô người.
Pixel 6a tuân thủ những nguyên tắc sau đây khi dùng sát tai và khi cách cơ thể 10 mm. Hãy đảm bảo rằng các phụ kiện của thiết bị, chẳng hạn như ốp lưng và bao đựng, không có các thành phần kim loại. Đặt thiết bị cách xa cơ thể bạn để đáp ứng yêu cầu về khoảng cách.
Đối với Pixel 6a, giá trị Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) cao nhất được báo cáo cho loại thiết bị này là
- Tai: 1,10 W/kg,
- Cơ thể: 1,16 W/kg.
Bạn cũng có thể xem các giá trị SAR trên trang web của Trung tâm kỹ thuật viễn thông/DoT.
Mặc dù hầu hết các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm chưa thể tìm ra mối liên hệ trực tiếp giữa sự phơi nhiễm bức xạ tần số vô tuyến và sức khoẻ nhưng DoT đưa ra các biện pháp phòng ngừa sau đây khi sử dụng thiết bị cầm tay di động:
- Sử dụng một hệ thống không dây giúp rảnh tay (tai nghe, bộ tai nghe) có chứa một thiết bị phát Bluetooth có công suất thấp hơn.
- Đảm bảo điện thoại di động có chỉ số SAR thấp. Rút ngắn các cuộc gọi hoặc thay vì gọi, hãy gửi tin nhắn văn bản (SMS). Lời khuyên này đặc biệt dành cho trẻ em, trẻ vị thành niên và phụ nữ mang thai.
- Sử dụng điện thoại di động khi chất lượng tín hiệu tốt. Những người sử dụng thiết bị y tế cấy ghép nên đặt điện thoại di động cách thiết bị cấy ghép ít nhất 15 cm.
Tuyên bố về việc tái chế, xử lý và quản lý rác thải điện tử
Ở Ấn Độ, nhãn này cho biết không nên vứt bỏ sản phẩm này cùng với rác thải sinh hoạt. Sản phẩm này nên được gửi đến cơ sở phù hợp để được khôi phục và tái chế. |
Google tuyên bố điện thoại của bạn đã được thiết kế và sản xuất phù hợp với Quy tắc (Quản lý) chất thải điện tử năm 2016 (sau đây gọi là "Quy tắc") và cụ thể là tuân thủ Quy tắc 16 (1) về việc hạn chế sử dụng các chất nguy hiểm trong hoạt động sản xuất thiết bị điện, điện tử và nồng độ tối đa cho phép của các chất này theo tỷ trọng trong các chất liệu đồng nhất (trừ trường hợp ngoại lệ được liệt kê trong phụ lục II).
Việc xử lý, thải bỏ không đúng cách, vô tình làm vỡ, làm hỏng hoặc tái chế chất thải điện tử không đúng cách có thể gây ra các nguy cơ, bao gồm nhưng không giới hạn ở nguy cơ cháy, nổ và/hoặc những nguy cơ khác, đồng thời việc thải bỏ rác bừa bãi có thể phương hại/ảnh hưởng xấu đến môi trường vì điều này cản trở việc tái sử dụng tài nguyên. Một số chất thải điện tử có thể chứa hoá chất nguy hiểm mà nếu không được thải bỏ đúng cách có thể làm nhiễm độc nguồn nước, đất đai và các tài nguyên thiên nhiên khác. Việc vứt bỏ không đúng cách có thể gây hại cho cây cối, động vật và cuộc sống của con người.
Thông tin theo quy định: Đài Loan
無線射頻暴露
以GX7AS而言,SAR標準值2,0W/kg;送測產品實測值為:0,87 W/kg.
台灣法規遵循
使用過度恐傷害視力
- 使用30分鐘請休息10分鐘。
- 未滿2歲幼兒不看螢幕,2歲以上每天看螢幕不要超過1小時。
減少電磁波影響,請妥適使用
取得審驗證明之低功率射頻器材,非經核准,公司、商號或使用者均不得擅自變更頻率、加大功率或變更原設計之特性及功能。低功率射頻器材之使用不得影響飛航安全及干擾合法通信;經發現有干擾現象時,應立即停用,並改善至無干擾時方得繼續使用。前述合法通信,指依電信管理法規定作業之無線電通信。低功率射頻器材須忍受合法通信或工業、科學及醫療用電波輻射性電機設備之干擾。
應避免影響附近雷達系統之操作。
經過格式化的實際儲存空間容量會略減。
本公司所經銷之產品當手機雙SIM卡同時插入使用時,PWS接收系統eSIM以4G為主;若雙卡皆使用3G時,則以3G接收為主。
RoHS (Chỉ thị về hạn chế các chất nguy hiểm trong các thiết bị điện và điện tử) của Đài Loan
Tên thiết bị: Pixel 6a, Ký hiệu loại thiết bị: GX7AS |
|||||||
單元\ Thiết bị |
限用物質及其化學符號 Các chất bị hạn chế và ký hiệu hoá học |
||||||
鉛Chì (Pb) |
汞Thuỷ ngân (Hg) |
鎘Cadimi (Cd) |
六價鉻 Crom hoá trị 6 (Cr+6) |
多溴聯苯 Polybrominated biphenyl (hợp chất của brom) (PBB) |
多溴二苯醚 Polybrominated diphenyl ether (hợp chất của brom) (PBDE) |
||
外殼 Vỏ | O | O | O | O | O | O | |
電子元件 Linh kiện điện tử |
— | O | O | O | O | O | |
連接器 Giắc cắm | — | O | O | O | O | O | |
電路板 PCB | O | O | O | O | O | O | |
顯示 Màn hình | O | O | O | O | O | O | |
電池 Pin | — | O | O | O | O | O | |
包裝 Bao bì | O | O | O | O | O | O | |
其它 Khác | O | O | O | O | O | O | |
備考1.〝超出0.1 wt %〞及〝超出0.01 wt %〞係指限用物質之百分比含量超出百分比含量基準值。 備考2.〝O〞係指該項限用物質之百分比含量未超出百分比含量基準值。 備考3.〝-〞係指該項限用物質為排除項目。 |
Thông tin về các tính năng hỗ trợ tiếp cận
Pixel 6a
TÍNH NĂNG HỖ TRỢ TIẾP CẬN | YÊU CẦU – MÔ TẢ | GIÁ TRỊ |
---|---|---|
Thông tin về điện thoại di động/phần cứng |
||
Màn hình cảm ứng |
Thiết bị có màn hình cảm ứng không |
Có |
Nếu thiết bị có màn hình cảm ứng, màn hình có đặc tính điện dung (đôi khi còn gọi là kích hoạt bằng nhiệt) không |
Có |
|
Nhận dạng phím |
Người dùng có dễ dàng thấy rõ từng phím không |
Không áp dụng |
Làm cách nào để thấy rõ các phím – phím rời, sử dụng gờ để xác định |
Không áp dụng |
|
Khoảng cách điểm giữa phím |
Khoảng cách từ điểm giữa của một phím số đến phím khác là bao nhiêu |
Không áp dụng |
Bố cục bàn phím |
Bàn phím được bố trí giống như bàn phím của máy đánh chữ QWERTY |
Có |
Chốt để luồn móc đeo chìa khóa hoặc dây đeo |
Có một thanh nhỏ để luồn móc đeo chìa khóa hoặc dây đeo cổ (dây đeo) |
Không |
Phân biệt các phím chức năng |
Các phím số có hình dạng hoặc màu khác với các phím khác, giúp dễ phân biệt khi chạm hoặc khi nhìn |
Không áp dụng |
Hình dạng thiết bị |
A. Nắp gập B. Thân liền / Dạng thanh C. Trượt D. Xoay E. Màn hình cảm ứng F. Khác |
E |
Hệ điều hành |
Hệ điều hành và phiên bản mà điện thoại này sử dụng |
Android 12 |
Tính năng chống trượt |
Có gờ hoặc lớp phủ chống trượt ngăn trượt khỏi tay |
Không |
Tính năng về khả năng di chuyển/độ linh hoạt |
||
Trọng lượng điện thoại di động |
Trọng lượng điện thoại di động bao gồm cả pin |
178 gam |
Vị trí lắp pin dễ dàng |
Pin có được đánh dấu rõ ràng để người dùng lắp đúng hướng và đúng chỗ không |
Không áp dụng |
Khả năng hỗ trợ loa ngoài |
Không phải thao tác bằng tay khi quay số và sau khi cuộc gọi bắt đầu |
Có |
Phím được hạ thấp/bảo vệ |
Từng phím được hạ thấp hoặc bảo vệ theo cách nhằm giảm khả năng nhấn nhầm |
Không áp dụng |
Tai nghe/bộ tai nghe không dây |
Hỗ trợ tai nghe và bộ tai nghe không dây, chẳng hạn như tai nghe Bluetooth |
Có |
Ghép nối với thiết bị khác |
Để cho phép người dùng sử dụng máy tính như một thiết bị nhập văn bản. Ngoài ra, còn để cho phép các thiết bị tùy chỉnh hoạt động tương thích với điện thoại. Các thiết bị có thể kết nối với điện thoại bằng: |
|
cáp (một loại dây điện) |
Có |
|
tín hiệu hồng ngoại (di chuyển trong không khí như sóng vô tuyến nhưng không thể xuyên qua tường hoặc các vật thể rắn khác) |
Không |
|
Bluetooth/mạng LAN không dây (tín hiệu vô tuyến di chuyển trong không khí và có thể xuyên qua tường hoặc các vật thể rắn khác) |
Có |
|
các cách thức kết nối khác ngoài những cách nêu trên (vui lòng nêu rõ): NFC |
Có |
|
Mặt sau phẳng để thao tác khi thiết bị nằm trên mặt bàn |
Có mặt sau phẳng để có thể sử dụng khi thiết bị nằm trên mặt bàn |
Có |
Trả lời bằng phím bất kỳ |
Người dùng có thể trả lời cuộc gọi bằng cách nhấn phím bất kỳ |
Không |
Chuyển động của tay |
Một số chức năng điều khiển yêu cầu người dùng chụm hoặc xoay bằng ngón tay hoặc xoay cổ tay |
Có |
Nhận dạng giọng nói để quay số |
Cho phép người dùng quay số bằng cách nói tên người, nếu tên đó có trong danh sách liên hệ của họ (một "danh bạ điện thoại" cá nhân mà người dùng tạo trong điện thoại) |
Có |
Nhận dạng giọng nói để sử dụng các tính năng |
Cho phép người dùng kích hoạt các tính năng bằng cách dùng khẩu lệnh với điện thoại, giảm nhu cầu sử dụng bàn phím |
Có |
Trả lời tự động |
Cho phép điện thoại tự động nhận cuộc gọi sau một số lần đổ chuông đã chỉ định |
Không |
Các tính năng liên quan đến thị giác |
||
Điểm đánh dấu phím xúc giác – "F" và "J" |
Phím "F" và phím "J" sẽ có gờ nổi hoặc vạch nổi bên trên để người dùng có thể phân biệt được các phím này bằng cách chạm (chỉ liên quan đến điện thoại có bàn phím kiểu máy đánh chữ QWERTY) |
Không áp dụng |
Bố cục phím số tiêu chuẩn |
Các phím số được bố trí theo cách tiêu chuẩn, trong đó phím số 1 2 3 ở trên cùng và phím * 0 # ở dưới cùng |
Có – bàn phím trên màn hình cảm ứng |
Sự phản hồi của phím – xúc giác |
Khi nhấn phím, người dùng có cảm giác như thao tác nhấn vật lý để biết rằng mình đã nhấn phím |
Có |
Sự phản hồi của phím – âm thanh |
Khi người dùng nhấn phím, một âm thanh sẽ được tạo ra để người dùng biết rằng mình đã nhấn phím |
Có |
Nhận dạng phím bằng âm thanh – đọc ra |
Khi người dùng nhấn phím số, số sẽ được đọc to để người dùng biết rằng mình đã nhấn đúng phím |
Có |
Nhận dạng phím bằng âm thanh – chức năng |
Âm thanh mà người dùng nghe thấy khi nhấn phím số sẽ khác với âm thanh của phím chức năng để người dùng dễ dàng phân biệt những phím này |
Có |
Điều chỉnh phông chữ – kiểu |
Người dùng có thể thay đổi phông chữ (kiểu chữ) dùng cho văn bản trên màn hình để dễ đọc hơn |
Có |
Điều chỉnh phông chữ – kích thước |
Người dùng có thể phóng to hoặc thu nhỏ văn bản trên màn hình để dễ đọc hơn |
Có |
Cá nhân hóa phím tắt |
Người dùng có thể gán một tính năng cụ thể cho một phím hoặc một tổ hợp phím |
Có |
Đặc tính màn hình – Điều chỉnh độ tương phản |
Người dùng có thể điều chỉnh độ tương phản màn hình để làm nổi bật văn bản và biểu tượng so với nền, giúp dễ đọc hơn |
Có |
Đặc tính màn hình – Điều khiển độ sáng |
Người dùng có thể điều chỉnh độ sáng của màn hình để dễ đọc hơn |
Có |
Đặc tính màn hình – Kích thước màn hình chính |
Kích cỡ của màn hình chính |
6,134 inch (tỷ lệ khung hình 20:9) |
Đặc tính màn hình – Độ phân giải của màn hình chính |
Số lượng điểm (còn gọi là pixel) dùng để hiển thị văn bản và hình ảnh trên màn hình chính. Càng nhiều điểm thì mức độ chi tiết càng cao. |
1080 x 2400 (FHD+) |
Đặc tính màn hình – Sự phân biệt màu |
Việc hiểu thông tin trên màn hình không phụ thuộc vào khả năng nhận biết màu sắc (ví dụ: người dùng không nhất thiết phải có khả năng phân biệt biểu tượng màu đỏ với biểu tượng màu xanh) |
Có |
Đặc tính màn hình – Ký hiệu/Biểu tượng |
Các menu có thể được hiển thị bằng ký hiệu hoặc hình ảnh ở dạng bố cục lưới. Điều này có thể giúp một số người dễ nhận biết hoặc nhớ hơn |
Có |
Đặc tính màn hình – Nhấp nháy màn hình |
Tần số nhấp nháy của màn hình chính không gây ra vấn đề cho những người dùng bị động kinh cảm quang (từ 2 Hz đến 60 Hz) |
Có |
Đọc to tên nhận dạng người gọi trong danh bạ |
Khi người dùng nhận được cuộc gọi, tên của người gọi sẽ được đọc to nếu tên đó có trong danh bạ của họ |
Không |
Đọc to SMS: tích hợp sẵn |
Có thể đọc to tin nhắn văn bản cho người dùng |
Có |
Đọc to menu |
Đọc các tùy chọn menu, cho phép người dùng sử dụng các chức năng ngay cả khi họ không thể đọc màn hình |
Có |
Tài liệu hướng dẫn sử dụng ở định dạng khác |
Tài liệu hướng dẫn sử dụng được cung cấp ở định dạng khác, chẳng hạn như có thể truy cập trực tuyến |
Có |
Tính năng về thính giác |
||
Thông báo bằng cách rung |
Điện thoại có thể rung khi nhận được cuộc gọi hoặc tin nhắn văn bản hoặc khi đưa ra thông báo cảnh báo |
Có |
Thông báo bằng hình ảnh – Cuộc gọi đến |
Khi có cuộc gọi hoặc tin nhắn văn bản đến, điện thoại sẽ hiển thị thông báo bằng hình ảnh, chẳng hạn như ảnh hoặc tên của người gọi nếu các thông tin đó có trong danh bạ của người dùng |
Có |
Giao tiếp video hai chiều – bằng mạng di động |
Cho phép người dùng thực hiện cuộc gọi video, mà cả người gọi và người nhận cuộc gọi đều có thể nhìn thấy nhau, bằng mạng di động |
Có |
Giao tiếp video hai chiều – bằng mạng LAN không dây |
Cho phép người dùng thực hiện cuộc gọi video, mà cả người gọi và người nhận cuộc gọi đều có thể nhìn thấy nhau, bằng mạng LAN không dây |
Có |
Tai nghe – loại đầu cắm |
Loại đầu cắm mà tai nghe cần có để có thể kết nối với điện thoại |
USB-C |
Khả năng tương thích với thiết bị trợ thính |
Khi sử dụng cùng với thiết bị trợ thính được đặt ở vị trí "T", âm thanh sẽ rõ hơn |
Có |
Công nghệ trợ thính khác |
Khi sử dụng cùng với các công nghệ ghép nối khác, âm thanh sẽ rõ hơn |
Không áp dụng |
Tùy chọn nhắn tin – MMS |
Cho phép người dùng gửi và nhận tin nhắn đa phương tiện. Loại tin nhắn này có thể chứa ảnh, âm thanh và đoạn video |
Có |
Sử dụng lại và cá nhân hóa SMS |
Cho phép người dùng tạo tin nhắn văn bản tiêu chuẩn để nhanh chóng gửi cho bất cứ ai mà không phải nhập lại tin nhắn đó mỗi lần. Ví dụ: "Tôi đang họp. Tôi sẽ gọi lại cho bạn" |
Có |
Tùy chọn nhắn tin – Email |
Cho phép người dùng gửi và nhận tin nhắn qua email |
Có |
Khả năng sử dụng Internet |
Người dùng có thể sử dụng điện thoại để duyệt web và sử dụng các dịch vụ trên Internet |
Có |
ĐẶC TÍNH VÀ TÍNH NĂNG BỔ SUNG |
Google Pixel 6 Pro là thiết bị có màn hình cảm ứng. Tuy nhiên, thiết bị này cũng có các phím cảm ứng sau: Phím điều chỉnh âm lượng và phím nguồn |
Có |
PHỤ KIỆN VÀ TÍNH NĂNG TÙY CHỌN |
Bản chất của hệ điều hành mở và các tính năng hỗ trợ tiếp cận là một số tính năng được cung cấp như một phần của hệ điều hành Android, do đó, các tính năng này có thể thay đổi và nâng cấp trong suốt vòng đời của sản phẩm |
Có |
Bảo hành có giới hạn
Bạn cũng có thể xem thông tin về bảo hành có giới hạn trong Trung tâm bảo hành phần cứng của Google.
Pixel, Google, biểu tượng chữ G, cũng như các nhãn hiệu và biểu tượng có liên quan là các nhãn hiệu của Google LLC. Wi-Fi® và biểu tượng Wi-Fi là nhãn hiệu của Wi-Fi Alliance. Biểu tượng và nhãn từ Bluetooth® là các nhãn hiệu đã đăng ký thuộc sở hữu của Bluetooth SIG, Inc. Tất cả các nhãn hiệu khác là tài sản của chủ sở hữu tương ứng.