Thông số kỹ thuật Nexus

Xem thông số kỹ thuật của các thiết bị Nexus này.

Điện thoại

Nexus 5X
Hệ điều hành

Android 6.0, Marshmallow

Màn hình

5,2 inch
FHD (1920 x 1080) LCD với 423 ppi
Mặt kính Corning® Gorilla® 3
Lớp phủ oleophobic chống in dấu vân tay và vết dơ

Máy ảnh Máy ảnh mặt sau
  • 12,3 MP1
  • Pixel 1,55 µm
  • Khẩu độ f/2,0
  • Tự động lấy nét được hỗ trợ bằng laser hồng ngoại
  • Quay video 4K (30 khung hình/giây)
  • Đèn flash kép CRI-90 phổ rộng

Máy ảnh mặt trước

  • 5 MP
  • Pixel 1,4 µm
  • Khẩu độ f/2,0
Bộ xử lý Bộ xử lý Qualcomm® Snapdragon™ 808, sáu lõi 64 bit 1,8 GHz

GPU Adreno 418

Bộ nhớ2

Bộ nhớ trong: 16 GB hoặc 32 GB
RAM: 2 GB LPDDR3

Kích cỡ3

147 x 72,6 x 7,9 mm

Trọng lượng

136 gam

Màu

Màu than đá
Màu thạch anh
Màu băng

Phương tiện

Một loa ở mặt trước
3 micrô (1 trước, 1 trên, 1 dưới)

Pin4 và sạc

Pin 2.700 mAh không thể tháo rời
Thời gian chờ: tối đa 420 giờ
Thời gian đàm thoại: tối đa 20 giờ
Thời gian sử dụng Internet (Wi-Fi): tối đa 9 giờ
Thời gian sử dụng Internet (LTE): tối đa 8 giờ
Phát lại video: tối đa 10 giờ
Phát lại âm thanh: tối đa 75 giờ

Sạc nhanh: tối đa 4 giờ sử dụng chỉ với 10 phút sạc5
Sạc bằng USB Type-C 15W

Không dây và vị trí

LTE cat. 6
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac 2x2 MIMO, băng tần kép (2,4 GHz, 5 GHz)
Bluetooth 4.2
NFC
GPS / GLONASS
La bàn kỹ thuật số

Sử dụng Wi-Fi yêu cầu có điểm truy cập (bộ định tuyến) 802.11 a/b/g/n/ac. Dịch vụ đồng bộ hóa, chẳng hạn như sao lưu, yêu cầu có Tài khoản Google.

Cảm biến

Fingerprint sensor (Nexus Imprint)
Trung tâm cảm biến Android
Gia tốc kế
Con quay hồi chuyển
Khí áp kế
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến ánh sáng xung quanh
Cảm biến Hall

Mạng

Điện thoại không bị khóa mạng và hoạt động trên mạng của nhà cung cấp dịch vụ chính. Hãy kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ của bạn để biết thêm chi tiết.

Bắc Mỹ:

GSM/EDGE: 850/900/1800/1900 MHz
UMTS/WCDMA: B1/2/4/5/8
CDMA: BC0/1/10
LTE (FDD): B1/2/3/4/5/7/12/13/17/20/25/26/29
LTE (TDD): B41
LTE CA DL: B2-B2, B2-B4, B2-B5, B2-B12, B2-B13, B2-B17, B2-B29, B4-B4, B4-B5, B4-B7, B4-B12, B4-B13, B4-B17, B4-B29, B41-B41

Khách hàng của Verizon: Nếu bạn có thẻ SIM mới và đang gặp sự cố kích hoạt thẻ sim, hãy thử khởi động lại điện thoại của bạn. Nếu vẫn không hiệu quả, hãy gọi Trung tâm chăm sóc khách hàng của Verizon theo số (800) 922-0204. Bạn sẽ cần số IMEI. Bạn có thể tìm thấy số này bằng cách chuyển tới Cài đặt > Giới thiệu về điện thoại > Trạng thái > Thông tin IMEI.

 

Hồng Kông:

GSM/EDGE: 850/900/1800/1900 MHz
UMTS/WCDMA: B1/2/5/8
TDS-CDMA : B34/39
LTE (FDD): B1/3/7/8/26
LTE (TDD): B38/39/40/41
LTE CA DL: B1-B3, B3-B3, B3-B7, B3-B8, B39-B41, B41C-B41C
 

Các nơi khác trên thế giới:

GSM/EDGE: 850/900/1800/1900 MHz
UMTS/WCDMA: B1/2/4/5/6/8/9/19
CDMA: không hỗ trợ
LTE (FDD): B1/2 /3/ 4/5/7/8/9/17/18/19/20/26/28
LTE (TDD): B38/40/41
LTE CA DL: B1-B3, B1-B5, B1-B7, B1-B8, B1-B18, B1-B19, B1-B26, B3-B3, B3-B5, B3-B7, B3-B8, B3-B19, B3-B20, B3-B28, B5-B7, B7-B7, B7-B20, B7-B28, B40-B40, B41-B41

Cổng

Micro USB Type-C™
Giắc âm thanh 3,5 mm
Một khe cắm thẻ nano SIM

Chất liệu

Vỏ nhựa PC được sản xuất theo công nghệ ép phun cao cấp

Ghi chú

1Độ phân giải cuối có thể thấp hơn 12,3 MP.

2Thông số kỹ thuật bộ nhớ cho biết dung lượng trước khi định dạng. Dung lượng được định dạng thực tế sẽ ít hơn.

3Kích thước và trọng lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào quá trình sản xuất.

4Hiệu suất thực tế của pin sẽ thay đổi và phụ thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm cường độ tín hiệu, cấu hình mạng, tuổi thọ pin, nhiệt độ vận hành, các tính năng được lựa chọn, cài đặt của thiết bị cũng như mức sử dụng tính năng thoại, dữ liệu và ứng dụng khác.

Thử nghiệm do LG và Google thực hiện bằng cách sử dụng thiết bị và phần mềm Nexus 5X tiền sản xuất. 

  • Kiểm tra thời gian đàm thoại sử dụng cài đặt mặc định là Wi-Fi tắt và LTE bật. 
  • Kiểm tra thời gian chờ sử dụng cài đặt mặc định là Wi-Fi tắt và LTE bật. 
  • Kiểm tra Internet qua Wi-Fi với Chế độ trên máy bay bật và Wi-Fi được kết nối với một điểm truy cập thử nghiệm, trong khi tải 20 trang web phổ biến được lưu vào bộ nhớ cache trên máy chủ cục bộ. Thiết bị đã tải một trang, chờ 40 giây và sau đó tải một trang từ trang web tiếp theo rồi cứ như vậy trong một vòng liên tục. 
  • Kiểm tra Internet qua LTE với Wi-Fi tắt và LTE bật, đồng thời sử dụng phương pháp kiểm tra tương tự như kiểm tra Internet qua Wi-Fi.
  • Kiểm tra phát lại video sử dụng video 1080p có thời lượng 10 phút vốn được phát trong một vòng lặp liên tục, toàn màn hình ở chế độ ngang. Thiết bị được đặt ở chế độ trên máy bay, tự động điều chỉnh độ sáng bị tắt và độ sáng được đặt là 200 nit.  
  • Kiểm tra phát lại âm thanh sử dụng bản nhạc mp3 chất lượng 256 kb/giây có thời lượng 3 phút vốn được phát trong một vòng lặp liên tục. Thiết bị được đặt ở chế độ trên máy bay, tự động điều chỉnh độ sáng bị tắt và độ sáng được đặt là 200 nit.

5Chỉ áp dụng cho các thiết bị Nexus được tối ưu hóa, chẳng hạn như Nexus 6P và Nexus 5X, được sạc bằng bộ sạc USB Type-C 15W (5V/3A) đi kèm. Pin phải được xả hết, tốc độ sạc giảm dần khi quá trình sạc diễn ra. 

Tất cả các tuyên bố về thời lượng pin chỉ mang tính tương đối và dựa trên cấu hình sử dụng hỗn hợp trung bình bao gồm cả thời gian sử dụng và thời gian chờ.

Nexus 6P

Hệ điều hành

Android 6.0, Marshmallow

Màn hình

5,7 inch
Màn hình WQHD (2560 x 1440) AMOLED với 518 ppi
Tỷ lệ co 16:9
Mặt kính Corning® Gorilla® 4
Lớp phủ oleophobic chống in dấu vân tay và vết dơ

Máy ảnh

Máy ảnh mặt sau

  • 12,3 MP1
  • Pixel 1,55 µm
  • Khẩu độ f/2,0
  • Tự động lấy nét được hỗ trợ bằng laser hồng ngoại
  • Quay video 4K (30 khung hình/giây)
  • Đèn flash kép CRI-90 phổ rộng
  • Mặt kính Corning® Gorilla® Glass 4

Máy ảnh mặt trước

  • Máy ảnh 8MP
  • Pixel 1,4 µm
  • Khẩu độ f/2,4
  • Quay video HD (30 khung hình/giây)

Bộ xử lý

Bộ xử lý Qualcomm® Snapdragon™ 810 v2.1, tám lõi 64 bit 2 GHz
GPU Adreno 430

Bộ nhớ2

Bộ nhớ trong: 32 GB, 64 GB hoặc 128 GB
RAM: 3 GB LPDDR4

Kích cỡ3

159,3 X 77,8 X 7,3 mm

Trọng lượng

178 gam

Màu

Màu nhôm
Màu khói
Màu sương
Màu vàng (chỉ có ở một số quốc gia)

Phương tiện

Loa kép âm thanh nổi ở mặt trước
3 micrô (2 trước, 1 sau) với khả năng khử tiếng ồn

Pin4 và sạc

Pin 3.450 mAh
Thời gian chờ: tối đa 440 giờ
Thời gian đàm thoại: tối đa 23 giờ
Thời gian sử dụng Internet (Wi-Fi): tối đa 10 giờ
Thời gian sử dụng Internet (LTE): tối đa 10 giờ
Phát lại video: tối đa 10 giờ
Phát lại âm thanh: tối đa 100 giờ

Sạc nhanh: tối đa 7 giờ sử dụng với chỉ 10 phút sạc5
Sạc bằng USB Type-C 15W

Không dây và vị trí

LTE cat. 6
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac 2x2 MIMO, băng tần kép (2,4 GHz, 5 GHz)
Bluetooth 4.2
NFC
GPS, GLONASS
La bàn kỹ thuật số

Sử dụng Wi-Fi yêu cầu có điểm truy cập (bộ định tuyến) 802.11 a/b/g/n/ac. Dịch vụ đồng bộ hóa, chẳng hạn như sao lưu, yêu cầu có Tài khoản Google.

Cảm biến

Fingerprint sensor (Nexus Imprint)
Trung tâm cảm biến Android
Gia tốc kế
Con quay hồi chuyển
Khí áp kế
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến ánh sáng xung quanh
Cảm biến Hall

Mạng

Điện thoại không bị khóa mạng và hoạt động trên mạng của nhà cung cấp dịch vụ chính. Hãy kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ của bạn để biết thêm chi tiết.

Bắc Mỹ:

GSM/EDGE: 850/900/1800/1900 MHz
UMTS/WCDMA: B1/2/4/5/8
CDMA: BC0/1/10
LTE (FDD): B2/3/4/5/7/12/13/17/25/26/29/30
LTE (TDD): B41
CA DL: B2-B2, B2-B4, B2-B5, B2-B12, B2-B13, B2-B17, B2-B29, B4-B4, B4-B5, B4-B13, B4-B17, B4-B29, B41-B41

Khách hàng của Verizon: Nếu bạn có thẻ SIM mới và đang gặp sự cố kích hoạt thẻ sim, hãy thử tắt điện thoại của bạn rồi bật lại. Nếu vẫn không hiệu quả, hãy gọi Trung tâm chăm sóc khách hàng của Verizon theo số (800) 922-0204. Bạn sẽ cần số IMEI. Bạn có thể tìm thấy số này bằng cách chuyển tới Cài đặt > Giới thiệu về điện thoại > Trạng thái > Thông tin IMEI.

Các nơi khác trên thế giới:

GSM/EDGE: 850/900/1800/1900 MHz
UMTS/WCDMA: B1/2/4/5/6/8/9/19
TD-SCDMA: 34/39
CDMA: BC0/1
LTE (FDD): B1/2/3/4/5/7/8/9/17/19/20/28
LTE (TDD): B38/B39/40/41
CA DL: B1-B5, B1-B8, B1-B19, B3-B3, B3-B5, B3-B7, B3-B8, B3-B19, B3-B20, B3-B28, B5-B7, B7-B7, B7-B20, B7-B28, B39-B39, B40-B40, B41-B41

Cổng

USB Type-C™ đơn
Một khe cắm thẻ nano SIM
Giắc âm thanh 3,5 mm

Chất liệu

Nhôm được a-nốt hóa

Khác

Đèn thông báo dạng LED RGB

 

Ghi chú

1Độ phân giải cuối có thể thấp hơn 12,3 MP.

2Thông số kỹ thuật bộ nhớ cho biết dung lượng trước khi định dạng. Dung lượng được định dạng thực tế sẽ ít hơn.

3Kích thước và trọng lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào quá trình sản xuất.

4Hiệu suất thực tế của pin sẽ thay đổi và phụ thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm cường độ tín hiệu, cấu hình mạng, tuổi thọ của pin, nhiệt độ vận hành, các tính năng được lựa chọn, cài đặt của thiết bị cũng như mức sử dụng tính năng thoại, dữ liệu và ứng dụng khác.

Thử nghiệm do Huawei và Google thực hiện bằng cách sử dụng các thiết bị và phần mềm Nexus 6P tiền sản xuất. 

  • Kiểm tra thời gian đàm thoại sử dụng cài đặt mặc định là Wi-Fi tắt và LTE bật. 
  • Kiểm tra thời gian chờ sử dụng cài đặt mặc định là Wi-Fi tắt và LTE bật. 
  • Kiểm tra Internet qua Wi-Fi với Chế độ trên máy bay bật và Wi-Fi được kết nối với một điểm truy cập thử nghiệm, trong khi tải 20 trang web phổ biến được lưu vào bộ nhớ cache trên máy chủ cục bộ. Thiết bị đã tải một trang, chờ 40 giây và sau đó tải một trang từ trang web tiếp theo rồi cứ như vậy trong một vòng liên tục. 
  • Kiểm tra Internet qua LTE với Wi-Fi tắt và LTE bật, đồng thời sử dụng phương pháp kiểm tra tương tự như kiểm tra Internet qua Wi-Fi.
  • Kiểm tra phát lại video sử dụng video 1080p có thời lượng 10 phút vốn được phát trong một vòng lặp liên tục, toàn màn hình ở chế độ ngang. Thiết bị được đặt ở chế độ trên máy bay, tự động điều chỉnh độ sáng bị tắt và độ sáng được đặt là 200 nit.  
  • Kiểm tra phát lại âm thanh sử dụng bản nhạc mp3 chất lượng 256 kb/giây có thời lượng 3 phút vốn được phát trong một vòng lặp liên tục. Thiết bị được đặt ở chế độ trên máy bay, tự động điều chỉnh độ sáng bị tắt và độ sáng được đặt là 200 nit.

5Chỉ áp dụng cho các thiết bị Nexus được tối ưu hóa, chẳng hạn như Nexus 6P và Nexus 5X, được sạc bằng bộ sạc USB Type-C 15W (5V/3A) đi kèm. Pin phải được xả hết, tốc độ sạc giảm dần khi quá trình sạc diễn ra. 

Tất cả các tuyên bố về thời lượng pin chỉ mang tính tương đối và dựa trên cấu hình sử dụng hỗn hợp trung bình bao gồm cả thời gian sử dụng và thời gian chờ.

Nexus 6
Màn hình

Màn hình 1440x2560 6 inch (493 ppi)

Độ phân giải: QHD 1440x2560

Kích cỡ 82,98mm x 159,26mm x 10,06mm
Trọng lượng 184 gram
Máy ảnh

Máy ảnh mặt trước

  • 2 MP @ 1,4 um pixel

Máy ảnh mặt sau

  • 13 MP với tính năng Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
  • Đèn flash LED vòng kép
Bộ nhớ  32, 64 GB; RAM 3GB (dung lượng được định dạng thực tế sẽ ít hơn)
Cổng

Micro USB

Một nano SIM

Giắc âm thanh 3,5 mm

CPU/GPU

CPU Krait 450 lõi tứ; 2,7 GHz (Qualcomm Snapdragon 805 SOC)

GPU Adreno 420

Cảm biến

Gia tốc kế

Con quay hồi chuyển

Từ kế

Cảm biến tiệm cận

Cảm biến ánh sáng xung quanh

Xúc giác

Hiệu ứng Hall

Khí áp kế

Không dây

Broadcom 802.11ac 2x2 (MIMO)

Bluetooth 4.1

Bộ điều khiển NFC Broadcom

Mạng và nhà cung cấp dịch vụ tương thích

LTE 2G/3G/4G

Tương thích với nhiều nhà cung cấp, bao gồm những nhà cung cấp được liệt kê bên dưới. Khả năng cung ứng và thời gian thay đổi theo nhà cung cấp và nhà bán lẻ. Hãy liên hệ với nhà cung cấp của bạn để biết chi tiết.

Bắc Mỹ:

T-Mobile, Sprint, AT&T, USC, Bell, Rogers, Telus và Telcel

 

Các nơi khác trên thế giới:

Vodafone, CPW, Hutch, SFR, Electronic Partner, MSH, Orange ES, Vodafone ES, Vodafone IT, Vodafone NL, Optus và Claro

Kết nối

Bắc Mỹ:

  • GSM: 850/900/1800/1900 MHz
  • CDMA: Loại băng tần: 0/1/10
  • WCDMA: Băng tần: 1/2/4/5/8
  • LTE: Băng tần: 2/3/4/5/7/12/13/17/25/26/29/41
  • CA DL: Băng tần: B2-B13, B2-B17, B2-29, B4-B5, B4-B13, B4-B17, B4-B29

Các nơi khác trên thế giới:

  • GSM: 850/900/1800/1900 MHz
  • CDMA: không được hỗ trợ
  • WCDMA: Băng tần: 1/2/4/5/6/8/9/19
  • LTE: Băng tần: 1/3/5/7/8/9/19/20/28/41
  • CA DL: B3-B5, B3-B8
Âm thanh

Loa âm thanh nổi ở mặt trước

Giắc cắm âm thanh nổi 3,5 mm

Hỗ trợ 3 micrô

Pin

Pin 3220 mAh không thể tháo rời

Hệ điều hành

Android 5.0 (Lollipop)

 
Nexus 5
Màn hình
  • Màn hình 4,95 inch 1920 x 1080 (445 ppi)
  • HD IPS đầy đủ
  • Mặt kính Corning® Gorilla® 3
Kích cỡ 69,17 x 137,84 x 8,59 mm
Trọng lượng 4,59 ounce (130 g)
Máy ảnh
  • 1,3 MP mặt trước
  • Máy ảnh mặt sau 8 MP với tính năng Ổn định hình ảnh quang học
Bộ nhớ
  • 16 GB hoặc 32 GB (bộ nhớ được định dạng thực tế sẽ ít hơn)
  • RAM 2 GB
Xử lý
  • CPU: Qualcomm Snapdragon™ 800, 2,26GHz
  • GPU: Adreno 330, 450MHz
Cảm biến
  • GPS
  • Con quay hồi chuyển
  • Gia tốc kế 
  • La bàn
  • Ánh sáng môi trường/xung quanh
  • Áp suất
  • Hiệu ứng Hall
Mạng

LTE 2G/3G/4G

Bắc Mỹ:

GSM: 850/900/1800/1900 MHz

CDMA: Loại băng tần: 0/1/10

WCDMA: Băng tần: 1/2/4/5/6/8/19

LTE: Băng tần: 1/2/4/5/17/19/25/26/41

Các nơi khác trên thế giới:

GSM: 850/900/1800/1900 MHz

WCDMA: Băng tần: 1/2/4/5/6/8

LTE: Băng tần: 1/3/5/7/8/20

Không dây
  • Wi-Fi băng tần kép (2,4G/5G) 802.11 a/b/g/n/ac
  • NFC (Android Beam)
  • Bluetooth 4.0 LE
Cổng và giắc cắm
  • microUSB
  • Hỗ trợ SlimPort™ 
  • Giắc âm thanh nổi 3,5 mm
  • Micrô kép
  • Nút nguồn và âm lượng bằng sứ
Âm thanh
  • Loa tích hợp
  • Giắc cắm âm thanh nổi 3,5 mm
Pin
  • Pin 2.300 mAh không thể tháo rời
  • Thời gian chờ: tối đa 300 giờ
  • Thời gian đàm thoại: tối đa 17 giờ
  • Thời gian sử dụng Internet: tối đa 8,5 giờ trên Wi-Fi, tối đa 7 giờ trên LTE
  • Tích hợp sạc không dây
Dịch vụ được hỗ trợ
  • Đã mở khóa: Sử dụng với bất kỳ nhà cung cấp nào cung cấp dịch vụ trên mạng được hỗ trợ của Nexus 5
  • Nhà cung cấp dịch vụ tương thích bao gồm: T-Mobile, Sprint, AT&T
Hệ điều hành Android 4.4 (KitKat)
 
Nexus 4
Màn hình
  • Màn hình 4,7"
  • Độ phân giải 1280x768 pixel (320 ppi)
  • WXGA IPS
  • Mặt kính Corning® Gorilla® 2
Kích cỡ 133,9 x 68,7 x 9,1 mm
Trọng lượng 139 g
Máy ảnh
  • 8 MP (chính)
  • 1,3 MP (trước)
Bộ nhớ
  • 8 GB hoặc 16 GB (bộ nhớ được định dạng thực tế sẽ nhỏ hơn)
  • RAM 2 GB
CPU Qualcomm Snapdragon™ S4 Pro 1,5 GHz
Cảm biến
  • Micrô
  • Gia tốc kế
  • La bàn
  • Ánh sáng xung quanh
  • Khí áp kế
  • Con quay hồi chuyển
  • GPS
Mạng GSM/UMTS/HSPA+ đã mở khóa

GSM/EDGE/GPRS (850, 900, 1800, 1900 MHz)

3G (850, 900, 1700, 1900, 2100 MHz)
HSPA+ 42
Không dây
  • Sạc không dây tương thích
  • Wi-Fi (802,11 a/b/g/n)
  • NFC (Android Beam)
  • Bluetooth
Kết nối
  • Micro USB
  • SlimPort HDMI
  • Giắc cắm tai nghe 3,5 mm
Pin
  • Pin 2.100 mAh không thể tháo rời
  • Thời gian chờ: tối đa 250 giờ
  • Thời gian trò chuyện: tối đa 10 giờ
  • Phát lại nhạc: tối đa 40 giờ
  • Phát lại video: tối đa 8 giờ
  • Duyệt web: tối đa 7 giờ
Hệ điều hành Android 4.2 (Jelly Bean)

Máy tính bảng

Nexus 9
Màn hình
  • LCD TFT IPS 8,9 inch
  • QXGA (2048x1536)
  • Tỷ lệ cỡ ảnh 4:3
  • Đèn LED chỉ báo pin yếu
Kích cỡ 153,68 x 228,25 x 7,95 mm
Trọng lượng
  • Khoảng 425g (WiFi)
  • Khoảng 436g (LTE)
Máy ảnh

Máy ảnh mặt trước

  • Máy ảnh mặt trước 1,6MP có tiêu cự cố định, không có đèn flash
  • Tiêu cự f/2,4, 26,1mm (tương đương 35mm)

Máy ảnh mặt sau

  • Máy ảnh mặt sau 8MP có tính năng tự động lấy nét và đèn flash LED
  • Tiêu cự f/2,4, 29,2mm (tương đương 35mm)
Bộ nhớ (dung lượng được định dạng thực tế sẽ ít hơn)
  • RAM 2 GB
  • Bộ nhớ eMMC 4.51 16/32 GB 
Cổng
  • Micro-USB 2.0 đơn để kết nối dữ liệu/sạc qua USB
  • Giắc âm thanh 3,5mm
  • Loa kép mặt trước sử dụng công nghệ BoomSound™ của HTC
  • Micrô kép
Xử lý
  • NVIDIA Tegra K1 64 bit Denver lõi kép, tốc độ 2,3 GHz
  • GPU Kepler 192 lõi
Cảm biến
  • Hỗ trợ GNSS cho GPS, GLONASS và Beidou
  • Con quay hồi chuyển và gia tốc kế Bosch
  • Từ kế AKM và cảm biến hiệu ứng hall
  • Cảm biến ánh sáng xung quanh Capella
Không dây
  • 802.11ac 2x2 (MIMO)
  • Bluetooth 4.1
  • Bộ điều khiển NFC Broadcom
Kết nối

(chỉ mẫu LTE)

GSM bốn băng tần, CDMA, HSPA năm băng tần, LTE 4G

Âm thanh
  • Loa kép ở mặt trước
  • Micrô kép, trên/dưới
Pin

Pin 6700 mAh không thể tháo rời

Thông số kỹ thuật của bộ sạc
  • Khoảng điện áp/tần số: 100 ~ 240 V AC, 50/60 Hz
  • Đầu ra DC: 5 V và 1,5 A
Hệ điều hành

Android 5.0 (Lollipop)

 
Nexus 7 (2013)
Màn hình
  • Màn hình HD 1920x1200 7,02 inch (323 ppi)
  • IPS HD 1080p
  • Mặt kính Corning® chống xước
Kích cỡ 114 x 200 x 8,65 mm
Trọng lượng 0,64 pao (290 g)
Máy ảnh
  • Máy ảnh mặt trước 1,2 MP, tiêu cự cố định
  • Máy ảnh mặt sau 5 MP, tự động lấy nét
Âm thanh
  • Loa âm thanh nổi
  • Âm thanh vòm ảo Fraunhofer Cingo™*
  • Giắc cắm âm thanh 3,5 mm
Không dây
  • Wi-Fi băng tần kép (2,4 G/5 G) 802.11 a/b/g/n
  • NFC (Android Beam)
  • Bluetooth 4.0
Bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong 16 hoặc 32 GB (bộ nhớ được định dạng thực tế sẽ nhỏ hơn)
  • RAM 2 GB
Cổng
  • Micro USB
  • SlimPort™
Pin
  • Pin 3950 mAh không thể tháo rời
  • Tối đa 9 giờ sử dụng liên tục
  • Sạc không dây tích hợp (tương thích với chuẩn Qi)
Hệ điều hành Android 4.3
Xử lý
  • CPU: Qualcomm Snapdragon™ S4 Pro, 1,5 GHz
  • GPU: Adreno 320, 400 MHz
Cảm biến
  • Gia tốc kế
  • GPS
  • Ánh sáng xung quanh
  • La bàn
  • Con quay hồi chuyển

*Công nghệ âm thanh dành cho thiết bị di động Fraunhofer Cingo™. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập www.fraunhofer-cingo.com.

Nexus 7 (LTE)

Màn hình
  • Màn hình HD 1920x1200 7,02 inch (323 ppi)
  • IPS HD 1080p
  • Mặt kính Corning® chống xước
Kích cỡ 114 x 200 x 8,65 mm
Trọng lượng 0,66 pao (299 g)
Máy ảnh
  • Máy ảnh mặt trước 1,2 MP, tiêu cự cố định
  • Máy ảnh mặt sau 5 MP, tự động lấy nét
Âm thanh
  • Loa âm thanh nổi
  • Âm thanh vòm ảo Fraunhofer Cingo™*
  • Giắc cắm âm thanh 3,5 mm
Mạng

LTE 2G/3G/4G

Bắc Mỹ và Nhật Bản:

GSM: 850/900/1800/1900 MHz

HSPA+: 850/900/1900/2100/AWS (1700/2100) MHz (Băng tần: 1/2/4/5/8)

LTE: 700/850/1700/1800/1900/2100 MHZ (Băng tần: 1/2/3/4/5/13/17)

Các nơi khác trên thế giới:

GSM: 850/900/1800/1900 MHz

HSPA+: 850/900/1900/2100/AWS (1700/2100) MHz (Băng tần: 1/2/4/5/8)

LTE: 800/850/1700/1800/1900/2100/2600 MHz (Băng tần: 1/2/3/4/5/7/20)

Không dây
  • Wi-Fi băng tần kép (2,4 G/5 G) 802.11 a/b/g/n
  • NFC (Android Beam)
  • Bluetooth 4.0
Bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong 32 GB (bộ nhớ được định dạng thực tế sẽ nhỏ hơn)
  • RAM 2 GB
Cổng
  • Micro USB
  • SlimPort™
Pin
  • Pin 3950 mAh không thể tháo rời
  • Tối đa 9 giờ sử dụng liên tục
  • Sạc không dây tích hợp (tương thích với chuẩn Qi)
Hệ điều hành Android 4.3
Xử lý
  • CPU: Qualcomm Snapdragon™ S4 Pro, 1,5 GHz
  • GPU: Adreno 320, 400 MHz
Cảm biến
  • Gia tốc kế
  • GPS
  • Ánh sáng xung quanh
  • La bàn
  • Con quay hồi chuyển

*Công nghệ âm thanh dành cho thiết bị di động Fraunhofer Cingo™. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập www.fraunhofer-cingo.com.

Nexus 7 (2012)
Màn hình
  • Màn hình HD 7” 1280x800 (216 ppi)
  • Màn hình IPS chiếu sáng ngược
  • Mặt kính Corning chống xước
  • Máy ảnh mặt trước 1,2 MP
Kích thước 198,5 x 120 x 10,45 mm
Trọng lượng 340 g
Không dây
  • Wi-Fi 802.11 b/g/n
  • Bluetooth
Bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong 8, 16 hoặc 32 GB
  • RAM 1 GB
USB Micro USB
Pin Pin 4325 mAh không thể tháo rời (thời lượng pin kéo dài đến 10 giờ)
Hệ điều hành Android 4.1 (Jelly Bean)
CPU Bộ xử lý lõi tứ Tegra 3
Tính năng
  • Micrô
  • NFC (Android Beam)
  • Gia tốc kế
  • GPS
  • Từ kế
  • Con quay hồi chuyển
Loại tệp tương thích
  • DOC/DOCX/DOT/DOTX/RTF/TXT (Word)
  • XLS/XLSX/CSV (Excel)
  • PPT/PPTX/PPS/PPSX/POT/POTX (PowerPoint)
  • PDF

Nexus 7 (32 GB + dữ liệu di động)

Màn hình
  • Màn hình HD 7” 1280x800 (216 ppi)
  • Màn hình IPS chiếu sáng ngược
  • Mặt kính Corning(R) chống xước
Kích thước 198,5 x 120 x 10,45 mm
Trọng lượng 347 g
Máy ảnh Máy ảnh mặt trước 1,2 MP
Không dây
  • Wi-Fi 802.11 b/g/n
  • Bluetooth
  • NFC (Android Beam)
Bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong 32 GB (bộ nhớ được định dạng thực tế sẽ nhỏ hơn)
  • RAM 1 GB
Cảm biến
  • Micrô
  • NFC (Android Beam)
  • Gia tốc kế
  • GPS
  • Từ kế
  • Con quay hồi chuyển
USB Micro USB
Pin Pin 4325 mAh không thể tháo rời (thời lượng pin kéo dài đến 10 giờ)
Hệ điều hành Android 4.1 (Jelly Bean)
CPU Bộ xử lý lõi tứ NVIDIA® Tegra® 3
Mạng

GSM/UMTS/HSPA+ đã mở khóa

GSM/EDGE/GPRS (850, 900, 1800, 1900 MHz)

3G (850, 900, 1700, 1900, 2100 MHz)

HSPA+ 21

 

Loại tệp tương thích
  • DOC/DOCX/DOT/DOTX/RTF/TXT (Word)
  • XLS/XLSX/CSV (Excel)
  • PPT/PPTX/PPS/PPSX/POT/POTX (PowerPoint)
  • PDF

 

Nexus 10
Màn hình
  • 10,055” 2560 x 1600 (300 ppi)
  • WQXGA, HD PLS
  • Mặt kính Corning® Gorilla® 2
Kích cỡ 263,9 x 177,6 x 8,9 mm
Trọng lượng 603 g
Máy ảnh
  • 5 MP (chính), video 1080p
  • 1,9 MP (trước), video 720p
Bộ nhớ
  • 16 GB hoặc 32 GB (bộ nhớ được định dạng thực tế sẽ ít hơn)
CPU/GPU
  • CPU: A15 lõi kép
  • GPU: Mali T604 lõi tứ
RAM 2 GB
Cảm biến
  • Gia tốc kế
  • La bàn
  • Ánh sáng xung quanh
  • Con quay hồi chuyển
  • Áp suất
  • GPS
Không dây
  • Wi-Fi 802,11 b/g/n (MIMO+HT40)
  • Bluetooth
  • NFC hai mặt (Android Beam)
Kết nối
  • Micro USB
  • Micro HDMI
  • Giắc cắm tai nghe 3,5 mm
Pin
  • Pin Lithium polymer 9.000 mAh không thể tháo rời
  • Phát lại nhạc: tối đa 90 giờ
  • Phát lại video: tối đa 9 giờ
  • Duyệt web: tối đa 7 giờ
  • Thời gian chờ: tối đa 500 giờ
Hệ điều hành Android 4.2 (Jelly Bean)

 

Các liên kết có liên quan

Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Trình đơn chính
6311127025339924545
true
Tìm kiếm trong Trung tâm trợ giúp
true
true
true
true
true
98464
false
false