Những vị trí hỗ trợ hoạt động phân phối cho người dùng Google Play

Trong bảng dưới đây, bạn có thể xem được thông tin về phạm vi phân phối ứng dụng cũng như thông tin về đơn vị tiền tệ và khoảng giá áp dụng cho người dùng Google Play.

Chú giải cho bảng

Tải ứng dụng miễn phí

– Người dùng ở các vị trí này có thể tải các ứng dụng miễn phí xuống từ Google Play.

– Người dùng ở các vị trí này không thể tải các ứng dụng miễn phí xuống từ Google Play.

Mua hàng trên Google Play

– Người dùng ở các vị trí này có thể tải các ứng dụng có tính phí xuống, mua hàng trong ứng dụng hoặc mua gói thuê bao trên Google Play.

– Người dùng ở các vị trí này không thể tải các ứng dụng có tính phí xuống. Họ sẽ không thể mua hàng trong ứng dụng trên Google Play. Gói thuê bao không được cung cấp ở các vị trí này.

Khoảng giá và đơn vị tiền tệ của người mua

Lưu ý: Khoảng giá niêm yết áp dụng cho cả ứng dụng có tính phí, sản phẩm trong ứng dụng và gói thuê bao.

★ – Người dùng mua ứng dụng, sản phẩm trong ứng dụng hoặc gói thuê bao ở các vị trí này sẽ thấy giá tính bằng đơn vị tiền tệ của người mua như trong bảng dưới đây trên Google Play và giao dịch sẽ được thực hiện bằng đơn vị tiền tệ mà họ thấy.

☆ – Người dùng ở các vị trí này sẽ không thể tải các ứng dụng có tính phí xuống, mua hàng trong ứng dụng hay mua gói thuê bao trên Google Play.

Vai trò trong mối quan hệ thương mại giữa Bạn và Google.  Bạn chỉ định Google LLC làm Đại lý cung cấp Sản phẩm của Bạn trên Google Play cho người dùng ở các quốc gia sau. Bằng cách chỉ định Google đóng vai trò là đại lý, Bạn thừa nhận rằng việc mua và bán Sản phẩm của Bạn chịu sự điều chỉnh của hợp đồng mua bán trực tiếp giữa Bạn và người dùng. Bạn thừa nhận rằng người dùng cũng có thể phải tuân theo các điều khoản và điều kiện khác do Google quyết định.

Vị trí

Tải ứng dụng miễn phí Mua hàng trên Google Play Khoảng giá và đơn vị tiền tệ của người mua

Antigua và Barbuda

★ (USD)

Argentina

★ (USD)

Aruba

★ (USD)

Bahamas

★ (USD)

Belize

★ (USD)

Bermuda

0,05 – 400 USD

Bolivia

0,4 – 2.800 BOB

Braxin

0,3 – 2.300 BRL

Quần đảo Virgin thuộc Anh

0,05 – 400 USD

Canada

0,1 – 500 CAD

Quần đảo Cayman

0,05 – 400 USD

Chi lê

50 – 326.000 CLP

Colombia

221 – 1.337.000 COP

Costa Rica

35 – 270.000 CRC

Cuba

Dominica

★ (USD)

Cộng hoà Đô-mi-ni-ca

★ (USD)

Ecuador

0,05 – 400 USD

El Salvador

0,05 – 400 USD

Grenada

★ (USD)

Guatemala

★ (USD)

Haiti

★ (USD)

Honduras

★ (USD)
Jamaica ★ (USD)

Mê-hi-cô

1,2 – 8.300 MXN

Nicaragua

★ (USD)

Panama

0,05 – 400 USD

Paraguay

400 – 2.766.000 PYG

Pê-ru

0,3 – 1.600 PEN

Tất cả mọi nơi khác [1]

St. Kitts và Nevis

★ (USD)

St. Lucia

★ (USD)

Trinidad và Tobago

★ (USD)

Quần đảo Turks và Caicos

0,05 – 400 USD

Hoa Kỳ [2] [3]

0,05 – 400 USD

Uruguay

★ (USD)

Venezuela

★ (USD)

Vai trò trong mối quan hệ thương mại giữa Bạn và Google. Bạn chỉ định Google Commerce Limited làm đại lý cho Bạn để cung cấp Sản phẩm của Bạn trên Google Play cho người dùng ở những quốc gia sau đây. Bằng cách chỉ định Google làm đại lý và Bạn đóng vai trò là bên giao đại lý, Bạn thừa nhận rằng việc mua và bán (các) Sản phẩm của Bạn chịu sự điều chỉnh của hợp đồng mua bán trực tiếp giữa Bạn và người dùng. Đồng thời, bạn thừa nhận rằng trừ trường hợp là đại lý của Bạn, Google sẽ là đơn vị chịu trách nhiệm xử lý thanh toán cho những Sản phẩm được bán hoặc cung cấp cho người dùng tại những quốc gia/vùng lãnh thổ được liệt kê tại đây. Bạn thừa nhận rằng người dùng cũng có thể phải tuân theo các điều khoản và điều kiện khác do Google quyết định.  

Vị trí

Tải ứng dụng miễn phí Mua hàng trên Google Play Khoảng giá và đơn vị tiền tệ của người mua

Anbani

★ (USD)

Angiêri

7,9 – 56.000 DZD

Ăng-gô-la

★ (USD)

Armenia

★ (USD)

Áo

0,05 – 350 EUR

Azerbaijan

★ (USD)

Bahrain

0,05 – 400 USD

Belarus [4]

★ (USD)

Bỉ

0,05 – 350 EUR

Benin

★ (EUR)

Bosnia và Herzegovina

★ (USD)

Botswana

★ (USD)

Bungari

0,1 – 700 BGN

Burkina Faso

★ (EUR)

Cameroon

★ (USD)

Cape Verde

★ (USD)
Chad

★ (USD)
Comoros

★ (USD)

Cộng hoà Dân chủ Congo

★ (USD)

Bờ biển Ngà

★ (USD)

Croatia [5]

0,05 – 350 EUR

Cyprus

0,05 – 350 EUR

Cộng hoà Séc

1,3 – 8.900 CZK

Đan Mạch [6]

0,4 – 2.600 DKK

Djibouti

★ (USD)

Ai Cập

0,9 – 19.000 EGP

Eritrea

★ (USD)

Estonia

0,05 – 350 EUR

Phần Lan [7]

0,05 – 350 EUR

Pháp [8]

0,05 – 350 EUR

Gabon

★ (EUR)

Gambia

★ (USD)

Georgia

0,2 – 1.300 GEL

Đức

0,05 – 350 EUR

Ghana

0,7 – 5.700 GHS

Gibraltar

0,05 – 300 GBP

Hy Lạp

0,05 – 350 EUR

Guinea

★ (USD)

Guinea-Bissau

★ (EUR)

Toà Thánh (Thành phố Vatican)

0,05 – 350 EUR

Hungary

19 – 133.700 HUF

Iceland

★ (EUR)

Iran

Iraq

80 – 584.000 IQD

Ai-len

0,05 – 350 EUR

Israel

0,2 – 1.337 ILS

Ý

0,05 – 350 EUR

Jordan

0,05 – 285 JOD

Kazakhstan

25 – 172.000 KZT

Kenya

6,4 – 59.000 KES

Kuwait

0,05 – 400 USD

Kyrgyzstan

★ (USD)

Latvia

0,05 – 350 EUR

Lebanon

★ (USD)

Liberia

★ (USD)

Libya

★ (USD)

Liechtenstein

0,05 – 350 CHF

Lithuania

0,05 – 350 EUR

Luxembourg

0,05 – 350 EUR

Mali

★ (EUR)

Malta

★ (EUR)

Mauritius

★ (USD)

Moldova

★ (USD)

Monaco

0,05 – 350 EUR

Morocco

0,6 – 4.000 MAD

Mozambique

★ (USD)

Namibia

★ (USD)

Hà Lan

0,05 – 350 EUR

Niger

★ (EUR)

Nigeria

25 – 610.000 NGN

Na Uy [9]

0,5 – 4.400 NOK

Oman

0,05 – 400 USD

Ba Lan

0,25 – 1.600 PLN

Bồ Đào Nha

0,05 – 350 EUR

Qatar

0,2 – 1.500 QAR

Cộng hoà Côngô

★ (USD)

Cộng hoà Bắc Macedonia

★ (USD)

Rumani

0,3 – 1.600 RON

Nga [10] [11]

4,5 – 39.000 RUB

Rwanda

★ (USD)

San Marino

0,05 – 350 EUR

Ả Rập Xê-út

0,3 – 1.337 SAR

Senegal

★ (USD)

Serbia

6 – 42.000 RSD

Seychelles

★ (USD)

Sierra Leone

★ (USD)

Slovakia

0,05 – 350 EUR

Slovenia

0,05 – 350 EUR

Somalia

★ (USD)

Nam Phi

0,9 – 7.600 ZAR

Tây Ban Nha [12]

0,05 – 350 EUR

Sudan

Suriname ★ (USD)

Thuỵ Điển

0,6 – 4.500 SEK

Thuỵ Sĩ

0,05 – 350 CHF

Tajikistan

★ (USD)

Tanzania

130 – 894.000 TZS

Togo

★ (EUR)

Tunisia

★ (USD)

Türkiye

0,59 – 11.000 TRY

Turkmenistan

★ (USD)

Uganda

★ (USD)

Ukraine [10]

2 – 14.800 UAH

Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất

0,3 – 1.337 AED

Vương Quốc Anh

0,05 – 300 GBP

Uzbekistan

★ (USD)

Yemen

★ (USD)

Zambia

★ (USD)

Zimbabwe

★ (USD)

Vai trò trong mối quan hệ thương mại giữa Bạn và Google. Bạn chỉ định Google Asia Pacific Pte. Ltd. làm nhà cung cấp dịch vụ trang web thương mại cho Bạn để cung cấp Sản phẩm của Bạn trên Google Play cho người dùng ở những quốc gia sau đây. Bằng cách chỉ định Google làm nhà cung cấp dịch vụ trang web thương mại cho Bạn, Bạn thừa nhận rằng việc mua và bán (các) Sản phẩm của Bạn chịu sự điều chỉnh của hợp đồng mua bán trực tiếp giữa Bạn và người dùng. Bạn thừa nhận rằng người dùng cũng có thể phải tuân theo các điều khoản và điều kiện khác do Google quyết định.

Vị trí

Tải ứng dụng miễn phí Mua hàng trên Google Play Khoảng giá và đơn vị tiền tệ của người mua

Úc

0,1 – 550 AUD

Bangladesh

5 – 44.000 BDT

Campuchia

0,05 – 400 USD

Trung Quốc

Fiji

★ (USD)

Hồng Kông

0,5 – 3.100 HKD

Ấn Độ

4 – 30.000 INR

Indonesia

1.000 – 5.500.000 IDR

Nhật Bản

7 – 61.000 JPY

Lào

★ (USD)

Ma Cao

0,5 – 3.250 MOP

Malaysia

0,3 – 1.700 MYR

Maldives

★ (USD)

Micronesia

0,05 – 400 USD

Myanmar

100 – 719.000 MMK

Nepal

★ (USD)

New Zealand

0,1 – 600 NZD

Triều Tiên

Pakistan

10 – 117.000 PKR

Papua New Guinea

★ (USD)

Philipin

3 – 23.000 PHP

Samoa

★ (USD)

Singapore

0,1 – 550 SGD

Quần đảo Solomon

★ (USD)

Hàn Quốc

70 – 450.000 KRW

Sri Lanka

11,40 – 144.000 LKR

Đài Loan

2 – 12.000 TWD

Thái Lan

2 – 13.370 THB

Tonga

★ (USD)

Vanuatu

★ (USD)

Việt Nam

1.300 – 9.000.000 VND

 

[1] Danh mục "Tất cả nơi khác" bao gồm những vị trí nêu tại trang Tất cả mọi nơi khác trên Trung tâm trợ giúp; khi bạn cho phép phân phối tại Tất cả nơi khác, những vị trí này tự động được đưa vào phạm vi phân phối.

[2] Bao gồm cả Puerto Rico.

[3] Khi bạn cho phép phân phối tại Hoa Kỳ, những vị trí sau đây tự động được đưa vào phạm vi phân phối: Samoa thuộc Hoa Kỳ, Đảo Guam, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Palau và Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ.

[4] Nhằm tuân thủ quy định, Google hiện hiện chặn việc mua ứng dụng có tính phí ở Belarus.

[5] Kể từ ngày 28 tháng 12 năm 2022, tỷ giá 7,53450 HRK = 1 EUR được áp dụng ở Croatia.

[6] Khi bạn cho phép phân phối tại Đan Mạch, những vị trí sau sẽ tự động được đưa vào phạm vi phân phối: Greenland và Quần đảo Faroe.

[7] Khi bạn cho phép phân phối tại Phần Lan, những vị trí sau sẽ tự động được đưa vào phạm vi phân phối: Quần đảo Åland.

[8] Khi bạn cho phép phân phối tại Pháp, những vị trí sau sẽ tự động được đưa vào phạm vi phân phối: Guiana thuộc Pháp, Polynesia thuộc Pháp, Guadeloupe, Martinique, Mayotte, New Caledonia, Réunion, Saint Barthélemy, Saint Martin, Saint Pierre và Miquelon, Wallis và Futuna.

[9] Khi bạn cho phép phân phối tại Na Uy, những vị trí sau sẽ tự động được đưa vào phạm vi phân phối: Svalbard và Jan Mayen.

[10] Do những lệnh trừng phạt quốc tế đối với vùng Crimea, các vùng Cộng hoà Nhân dân Luhansk (LNR) và Cộng hoà Nhân dân Donetsk (DNR) tự xưng, phạm vi phân phối sản phẩm có tính phí trong danh sách nêu trên tại Nga và Ukraina sẽ không bao gồm các khu vực Crimea, DNR và LNR.

[11] Do tình trạng gián đoạn thanh toán, chúng tôi sẽ tạm dừng hệ thống thanh toán của Google Play đối với người dùng ở Nga. Để biết thêm thông tin, hãy xem bài viết Các thay đổi liên quan đến hệ thống thanh toán của Google Play đối với người dùng ở Nga và Belarus.

[12] Khi bạn cho phép phân phối tại Tây Ban Nha, những vị trí sau sẽ tự động được đưa vào phạm vi phân phối: Ceuta, Melilla, Las Palmas, Santa Cruz de Tenerife.

Các phiên bản được lưu trữ của trang này

Phiên bản hiện tại của trang này là [2023/02], xuất bản ngày 4 tháng 10 năm 2023. Bạn có thể xem các phiên bản được lưu trữ của trang này bằng cách sử dụng các đường liên kết dưới đây.

Đường liên kết đến phiên bản được lưu trữ của trang Ngày xuất bản

Phiên bản [2023/01]

Ngày 28 tháng 12 năm 2022

Phiên bản [2022/01]

Ngày 28 tháng 11 năm 2022

Thông tin này có hữu ích không?

Chúng tôi có thể cải thiện trang này bằng cách nào?

Bạn cần trợ giúp thêm?

Hãy thử các bước tiếp theo sau:

true
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Trình đơn chính
2047672895853603602
true
Tìm kiếm trong Trung tâm trợ giúp
true
true
true
true
true
92637
false
false