Trong bảng dưới đây, bạn có thể xem được thông tin về phạm vi phân phối ứng dụng cũng như thông tin về đơn vị tiền tệ và khoảng giá áp dụng cho người dùng Google Play.
Chú giải cho bảng
Tải ứng dụng miễn phí
✔ – Người dùng ở các vị trí này có thể tải các ứng dụng miễn phí xuống từ Google Play.
✘ – Người dùng ở các vị trí này không thể tải các ứng dụng miễn phí xuống từ Google Play.
Mua hàng trên Google Play
✔ – Người dùng ở các vị trí này có thể tải các ứng dụng có tính phí xuống, mua hàng trong ứng dụng hoặc mua gói thuê bao trên Google Play.
✘ – Người dùng ở các vị trí này không thể tải các ứng dụng có tính phí xuống. Họ sẽ không thể mua hàng trong ứng dụng trên Google Play. Gói thuê bao không được cung cấp ở các vị trí này.
Khoảng giá và đơn vị tiền tệ của người mua
Lưu ý: Khoảng giá niêm yết áp dụng cho cả ứng dụng có tính phí, sản phẩm trong ứng dụng và gói thuê bao.
★ – Người dùng mua ứng dụng, sản phẩm trong ứng dụng hoặc gói thuê bao ở các vị trí này sẽ thấy giá tính bằng đơn vị tiền tệ của người mua như trong bảng dưới đây trên Google Play và giao dịch sẽ được thực hiện bằng đơn vị tiền tệ mà họ thấy.
☆ – Người dùng ở các vị trí này sẽ không thể tải các ứng dụng có tính phí xuống, mua hàng trong ứng dụng hay mua gói thuê bao trên Google Play.
Vai trò trong mối quan hệ thương mại giữa Bạn và Google. Bạn chỉ định Google LLC làm Đại lý cung cấp Sản phẩm của Bạn trên Google Play cho người dùng ở các quốc gia sau. Bằng cách chỉ định Google đóng vai trò là đại lý, Bạn thừa nhận rằng việc mua và bán Sản phẩm của Bạn chịu sự điều chỉnh của hợp đồng mua bán trực tiếp giữa Bạn và người dùng. Bạn thừa nhận rằng người dùng cũng có thể phải tuân theo các điều khoản và điều kiện khác do Google quyết định.
Vị trí |
Tải ứng dụng miễn phí | Mua hàng trên Google Play | Khoảng giá và đơn vị tiền tệ của người mua |
---|---|---|---|
Antigua và Barbuda |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Argentina |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Aruba |
✔ |
✔ | ★ 0,05 – 999,99 USD |
Bahamas |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Belize |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Bermuda |
✔ |
✔ | 0,05 – 999,99 USD |
Bolivia |
✔ |
✔ |
0,4 – 7.000 BOB |
Braxin |
✔ |
✔ |
0,3 – 5.200 BRL |
Quần đảo Virgin thuộc Anh |
✔ |
✔ |
0,05 – 999,99 USD |
Canada |
✔ |
✔ |
0,1 – 1.380 CAD |
Quần đảo Cayman |
✔ |
✔ |
0,05 – 999,99 USD |
Chi lê |
✔ |
✔ |
50 – 955.000 CLP |
Colombia |
✔ |
✔ |
221 – 3.920.000 COP |
Costa Rica |
✔ |
✔ |
35 – 510.000 CRC |
Cuba |
✔ | ✘ | ☆ |
Curaçao | ✔ | ✔ | ★ 0,05 – 999,99 USD |
Dominica |
✔ | ✔ | ★ 0,05 – 999,99 USD |
Cộng hoà Đô-mi-ni-ca |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Ecuador |
✔ |
✔ |
0,05 – 999,99 USD |
El Salvador |
✔ |
✔ | 0,05 – 999,99 USD |
Grenada |
✔ | ✔ | ★ 0,05 – 999,99 USD |
Guatemala |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Haiti |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Honduras |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Jamaica | ✔ | ✔ | ★ 0,05 – 999,99 USD |
Mê-hi-cô |
✔ |
✔ |
1,2 – 17.200 MXN |
Nicaragua |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Panama |
✔ |
✔ | 0,05 – 999,99 USD |
Paraguay |
✔ |
✔ |
400 – 7.420.000 PYG |
Pê-ru |
✔ |
✔ |
0,3 – 3.800 PEN |
Các quốc gia và vùng lãnh thổ khác [1] | ✔ | ✘ | ☆ |
St. Kitts và Nevis |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
St. Lucia |
✔ | ✔ | ★ 0,05 – 999,99 USD |
Trinidad và Tobago |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Quần đảo Turks và Caicos |
✔ |
✔ |
0,05 – 999,99 USD |
Hoa Kỳ [2] [3] |
✔ |
✔ |
0,05 – 999,99 USD |
Uruguay |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Venezuela |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Vai trò trong mối quan hệ thương mại giữa Bạn và Google. Bạn chỉ định Google Commerce Limited làm đại lý cho Bạn để cung cấp Sản phẩm của Bạn trên Google Play cho người dùng ở những quốc gia sau đây. Bằng cách chỉ định Google làm đại lý và Bạn đóng vai trò là bên giao đại lý, Bạn thừa nhận rằng việc mua và bán (các) Sản phẩm của Bạn chịu sự điều chỉnh của hợp đồng mua bán trực tiếp giữa Bạn và người dùng. Đồng thời, bạn thừa nhận rằng trừ trường hợp là đại lý của Bạn, Google sẽ là đơn vị chịu trách nhiệm xử lý thanh toán cho những Sản phẩm được bán hoặc cung cấp cho người dùng tại những quốc gia/vùng lãnh thổ được liệt kê tại đây. Bạn thừa nhận rằng người dùng cũng có thể phải tuân theo các điều khoản và điều kiện khác do Google quyết định.
Vị trí |
Tải ứng dụng miễn phí | Mua hàng trên Google Play | Khoảng giá và đơn vị tiền tệ của người mua |
---|---|---|---|
Anbani |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Angiêri |
✔ |
✔ |
7,9 – 134.500 DZD |
Ăng-gô-la |
✔ |
✔ | ★ 0,05 – 999,99 USD |
Armenia |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Áo |
✔ |
✔ |
0,05 – 940 EUR |
Azerbaijan |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Bahrain |
✔ |
✔ |
0,05 – 999,99 USD |
Belarus [4] |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Bỉ |
✔ |
✔ |
0,05 – 940 EUR |
Benin |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 940 EUR |
Bosnia và Herzegovina |
✔ |
✔ | ★ 0,05 – 999,99 USD |
Botswana |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Bungari |
✔ |
✔ |
0,1 – 1.900 BGN |
Burkina Faso |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 940 EUR |
Cameroon |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Cape Verde |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Chad | ✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Comoros |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Congo – Brazzaville |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Congo – Kinshasa | ✔ | ✔ | ★ 0,05 – 999,99 USD |
Croatia [5] |
✔ |
✔ |
0,05 – 940 EUR |
Cyprus |
✔ |
✔ |
0,05 – 940 EUR |
Cộng hoà Séc |
✔ |
✔ |
1,3 – 23.700 CZK |
Bờ biển Ngà |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Đan Mạch [6] |
✔ |
✔ |
0,4 – 7.000 DKK |
Djibouti |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Ai Cập |
✔ |
✔ |
0,9 – 49.000 EGP |
Eritrea |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Estonia |
✔ |
✔ |
0,05 – 940 EUR |
Phần Lan [7] |
✔ |
✔ |
0,05 – 940 EUR |
Pháp [8] |
✔ |
✔ |
0,05 – 940 EUR |
Gabon |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 940 EUR |
Gambia |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Georgia |
✔ |
✔ |
0,2 – 2.700 GEL |
Đức |
✔ |
✔ |
0,05 – 940 EUR |
Ghana |
✔ |
✔ |
0,7 – 13.500 GHS |
Gibraltar |
✔ |
✔ | 0,05 – 810 GBP |
Hy Lạp |
✔ |
✔ |
0,05 – 940 EUR |
Guinea |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Guinea-Bissau |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 940 EUR |
Hungary |
✔ |
✔ |
19 – 370.000 HUF |
Iceland |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 940 EUR |
Iran |
✔ | ✘ | ☆ |
Iraq |
✔ | ✔ | 80 – 1.310.000 IQD |
Ai-len |
✔ |
✔ |
0,05 – 940 EUR |
Israel |
✔ |
✔ |
0,2 – 3.800 ILS |
Ý |
✔ |
✔ |
0,05 – 940 EUR |
Jordan |
✔ |
✔ |
0,05 – 710 JOD |
Kazakhstan |
✔ |
✔ |
25 – 450.000 KZT |
Kenya |
✔ |
✔ |
6,4 – 134.000 KES |
Kuwait |
✔ |
✔ |
0,05 – 999,99 USD |
Kyrgyzstan |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Latvia |
✔ |
✔ |
0,05 – 940 EUR |
Lebanon |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Liberia |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Libya |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Liechtenstein |
✔ |
✔ |
0,05 – 920 CHF |
Lithuania |
✔ |
✔ |
0,05 – 940 EUR |
Luxembourg |
✔ |
✔ |
0,05 – 940 EUR |
Mali |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 940 EUR |
Malta |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 940 EUR |
Mauritius |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Moldova |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Monaco |
✔ |
✔ |
0,05 – 940 EUR |
Morocco |
✔ |
✔ | 0,6 – 10.200 MAD |
Mozambique |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Namibia |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Hà Lan |
✔ |
✔ |
0,05 – 940 EUR |
Niger |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 940 EUR |
Nigeria |
✔ |
✔ |
25 – 1.180.000 NGN |
Bắc Macedonia |
✔ | ✔ | ★ 0,05 – 999,99 USD |
Na Uy [9] |
✔ |
✔ |
0,5 – 11.000 NOK |
Oman |
✔ |
✔ |
0,05 – 999,99 USD |
Ba Lan |
✔ |
✔ |
0,25 – 4.100 PLN |
Bồ Đào Nha |
✔ |
✔ |
0,05 – 940 EUR |
Qatar |
✔ |
✔ |
0,2 – 3.700 QAR |
Rumani |
✔ |
✔ |
0,3 – 5.000 RON |
✔ |
✔ |
4,5 – 93.000 RUB | |
Rwanda |
✔ |
✔ | ★ 0,05 – 999,99 USD |
San Marino |
✔ |
✔ |
0,05 – 940 EUR |
Ả Rập Xê-út |
✔ |
✔ |
0,3 – 3.800 SAR |
Senegal |
✔ |
✔ | ★ 0,05 – 999,99 USD |
Serbia |
✔ |
✔ |
6 – 110.000 RSD |
Seychelles |
✔ |
✔ | ★ 0,05 – 999,99 USD |
Sierra Leone |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Slovakia |
✔ |
✔ |
0,05 – 940 EUR |
Slovenia |
✔ |
✔ |
0,05 – 940 EUR |
Somalia |
✔ | ✔ | ★ 0,05 – 999,99 USD |
Nam Phi |
✔ |
✔ |
0,9 – 19.200 ZAR |
Tây Ban Nha [12] |
✔ |
✔ |
0,05 – 940 EUR |
Sudan |
✔ | ✘ | ☆ |
Suriname | ✔ | ✔ | ★ 0,05 – 999,99 USD |
Thuỵ Điển |
✔ |
✔ |
0,6 – 10.900 SEK |
Thuỵ Sĩ |
✔ |
✔ |
0,05 – 920 CHF |
Tajikistan |
✔ |
✔ | ★ 0,05 – 999,99 USD |
Tanzania |
✔ |
✔ |
130 – 2.590.000 TZS |
Togo |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 940 EUR |
Tunisia |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Türkiye |
✔ |
✔ |
0,59 – 32.600 TRY |
Turkmenistan |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Uganda |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Ukraine [10] |
✔ |
✔ |
2 – 39.800 UAH |
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất |
✔ |
✔ |
0,3 – 3.700 AED |
Vương Quốc Anh |
✔ |
✔ |
0,05 – 810 GBP |
Uzbekistan |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Thành phố Vatican |
✔ |
✔ |
0,05 – 940 EUR |
Yemen |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Zambia |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Zimbabwe |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Vai trò trong mối quan hệ thương mại giữa Bạn và Google. Bạn chỉ định Google Asia Pacific Pte. Ltd. làm nhà cung cấp dịch vụ trang web thương mại cho Bạn để cung cấp Sản phẩm của Bạn trên Google Play cho người dùng ở những quốc gia sau đây. Bằng cách chỉ định Google làm nhà cung cấp dịch vụ trang web thương mại cho Bạn, Bạn thừa nhận rằng việc mua và bán (các) Sản phẩm của Bạn chịu sự điều chỉnh của hợp đồng mua bán trực tiếp giữa Bạn và người dùng. Bạn thừa nhận rằng người dùng cũng có thể phải tuân theo các điều khoản và điều kiện khác do Google quyết định.
Vị trí |
Tải ứng dụng miễn phí | Mua hàng trên Google Play | Khoảng giá và đơn vị tiền tệ của người mua |
---|---|---|---|
Úc |
✔ |
✔ |
0,1 – 1.550 AUD |
Bangladesh |
✔ |
✔ |
5 – 110.000 BDT |
Campuchia |
✔ |
✔ |
0,05 – 999,99 USD |
Trung Quốc |
✔ |
✘ | ☆ |
Fiji |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Hồng Kông |
✔ |
✔ |
0,5 – 7.900 HKD |
Ấn Độ |
✔ |
✔ |
4 – 84.000 INR |
Indonesia |
✔ |
✔ |
1.000 – 16.230.000 IDR |
Nhật Bản |
✔ |
✔ |
7 – 155.000 JPY |
Lào |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Ma Cao |
✔ |
✔ |
0,5 – 8.100 MOP |
Malaysia |
✔ |
✔ |
0,3 – 4.800 MYR |
Maldives |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Micronesia |
✔ | ✔ | 0,05 – 999,99 USD |
Myanmar (Miến Điện) |
✔ |
✔ |
100 – 2.110.000 MMK |
Nepal |
✔ |
✔ | ★ 0,05 – 999,99 USD |
New Zealand |
✔ |
✔ |
0,1 – 1.700 NZD |
Pakistan |
✔ |
✔ |
10 – 279.000 PKR |
Papua New Guinea |
✔ | ✔ | ★ 0,05 – 999,99 USD |
Philipin |
✔ |
✔ | 3 – 58.000 PHP |
Samoa |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Singapore |
✔ |
✔ |
0,1 – 1.370 SGD |
Quần đảo Solomon |
✔ |
✔ |
★ 0,05 – 999,99 USD |
Hàn Quốc |
✔ |
✔ |
70 – 450.000 KRW |
Sri Lanka |
✔ |
✔ |
11,4 – 300.000 LKR |
Đài Loan |
✔ |
✔ |
2 – 33.000 TWD |
Thái Lan |
✔ |
✔ |
2 – 37.000 THB |
Tonga |
✔ | ✔ | ★ 0,05 – 999,99 USD |
Vanuatu |
✔ | ✔ | ★ 0,05 – 999,99 USD |
Việt Nam |
✔ |
✔ |
1.300 – 25.430.000 VND |
[1] Danh mục "Tất cả nơi khác" bao gồm những vị trí nêu tại trang Tất cả mọi nơi khác trên Trung tâm trợ giúp; khi bạn cho phép phân phối tại Tất cả nơi khác, những vị trí này tự động được đưa vào phạm vi phân phối.
[2] Bao gồm cả Puerto Rico.
[3] Khi bạn cho phép phân phối tại Hoa Kỳ, những vị trí sau đây tự động được đưa vào phạm vi phân phối: Samoa thuộc Hoa Kỳ, Đảo Guam, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Palau và Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ.
[4] Nhằm tuân thủ quy định, Google hiện hiện chặn việc mua ứng dụng có tính phí ở Belarus.
[5] Kể từ ngày 28 tháng 12 năm 2022, tỷ giá 7,53450 HRK = 1 EUR được áp dụng ở Croatia.
[6] Khi bạn cho phép phân phối tại Đan Mạch, những vị trí sau sẽ tự động được đưa vào phạm vi phân phối: Greenland và Quần đảo Faroe.
[7] Khi bạn cho phép phân phối tại Phần Lan, những vị trí sau sẽ tự động được đưa vào phạm vi phân phối: Quần đảo Åland.
[8] Khi bạn cho phép phân phối tại Pháp, những vị trí sau sẽ tự động được đưa vào phạm vi phân phối: Guiana thuộc Pháp, Polynesia thuộc Pháp, Guadeloupe, Martinique, Mayotte, New Caledonia, Réunion, Saint Barthélemy, Saint Martin, Saint Pierre và Miquelon, Wallis và Futuna.
[9] Khi bạn cho phép phân phối tại Na Uy, những vị trí sau sẽ tự động được đưa vào phạm vi phân phối: Svalbard và Jan Mayen.
[10] Do những lệnh trừng phạt quốc tế đối với vùng Crimea, các vùng Cộng hoà Nhân dân Luhansk (LNR) và Cộng hoà Nhân dân Donetsk (DNR) tự xưng, phạm vi phân phối sản phẩm có tính phí trong danh sách nêu trên tại Nga và Ukraina sẽ không bao gồm các khu vực Crimea, DNR và LNR.
[11] Do tình trạng gián đoạn thanh toán, chúng tôi sẽ tạm dừng hệ thống thanh toán của Google Play đối với người dùng ở Nga. Để biết thêm thông tin, hãy xem bài viết Các thay đổi liên quan đến hệ thống thanh toán của Google Play đối với người dùng ở Nga và Belarus.
[12] Khi bạn cho phép phân phối tại Tây Ban Nha, những vị trí sau sẽ tự động được đưa vào phạm vi phân phối: Ceuta, Melilla, Las Palmas, Santa Cruz de Tenerife.
Các phiên bản được lưu trữ của trang này
Phiên bản hiện tại của trang này là [2024/01], xuất bản ngày 14 tháng 5 năm 2024. Bạn có thể xem các phiên bản được lưu trữ của trang này bằng cách sử dụng các đường liên kết dưới đây.
Đường liên kết đến phiên bản được lưu trữ của trang | Ngày xuất bản |
---|---|
Phiên bản [2023/02] | Ngày 4 tháng 10 năm 2023 |
Ngày 28 tháng 12 năm 2022 |
|
Ngày 28 tháng 11 năm 2022 |