Dùng phím tắt trong Google Drive để di chuyển, chọn và chỉnh sửa.
Lưu ý: Một số phím tắt có thể không hoạt động đối với tất cả ngôn ngữ hoặc bàn phím.
, bạn sẽ tìm thấy danh sách phím tắt cho Google Drive trên web.
Để hiển thị danh sách phím tắt trong Google Drive, hãy nhấn Ctrl + / (trên Windows và ChromeOS) hoặc command + / (trên máy Mac).
Mô tả về phím tắt | Phím tắt trên Windows/ChromeOS | Phím tắt trên macOS | |
Điều hướng và chế độ xem |
|||
---|---|---|---|
Chuyển đến bảng điều hướng (danh sách thư mục) | nhấn alt + g rồi nhấn n nhấn alt + g rồi nhấn f |
nhấn option + g rồi nhấn n nhấn option + g rồi nhấn f |
|
Chuyển đến chế độ xem mục | nhấn alt + g rồi nhấn i | nhấn option + g rồi nhấn i | |
Chuyển đổi giữa dạng lưới và dạng danh sách trong chế độ xem mục | nhấn alt + v rồi nhấn l | nhấn option + v rồi nhấn l | |
Chuyển đến nội dung trang | nhấn alt + g rồi nhấn c | nhấn option + g rồi nhấn c | |
Chuyển đến ngăn chi tiết | nhấn alt + g rồi nhấn d | nhấn option + g rồi nhấn d | |
Chuyển đến đầu ứng dụng (thanh Google) | nhấn alt + g rồi nhấn t | nhấn option + g rồi nhấn t | |
Chuyển đến trạng thái tải xuống | nhấn alt + g rồi nhấn a | nhấn option + g rồi nhấn a | |
Chuyển đến trạng thái tải lên | nhấn alt + g rồi nhấn u | nhấn option + g rồi nhấn u | |
Ẩn hoặc hiện ngăn yêu cầu phê duyệt | nhấn alt + v rồi nhấn e | nhấn option + v rồi nhấn e | |
Hiện hoặc ẩn ngăn chi tiết | nhấn alt + v rồi nhấn d | nhấn option + v rồi nhấn d | |
Ẩn hoặc hiện ngăn hoạt động | nhấn alt + v rồi nhấn a | nhấn option + v rồi nhấn a |
Mô tả về phím tắt | Phím tắt trên Windows/ChromeOS | Phím tắt trên macOS | |
Chọn mục |
|||
---|---|---|---|
Chọn hoặc bỏ chọn mục | shift + phím cách | shift + phím cách | |
Chọn mục tiếp theo bên dưới | mũi tên xuống | mũi tên xuống | |
Chọn mục tiếp theo bên trên | mũi tên lên | mũi tên lên | |
Chọn mục tiếp bên trái | mũi tên trái | mũi tên trái | |
Chọn mục tiếp theo bên phải | mũi tên phải | mũi tên phải | |
Mở rộng vùng lựa chọn xuống dưới | shift + mũi tên xuống | shift + mũi tên xuống | |
Mở rộng vùng lựa chọn lên trên | shift + mũi tên lên | shift + mũi tên lên | |
Mở rộng vùng lựa chọn sang trái | shift + mũi tên trái | shift + mũi tên trái | |
Mở rộng vùng lựa chọn sang phải | shift + mũi tên phải | shift + mũi tên phải | |
Chọn tất cả các mục đang hiển thị | ctrl + a | command + a | |
Xoá tất cả lựa chọn | esc | esc |
Mô tả về phím tắt | Phím tắt trên Windows/ChromeOS | Phím tắt trên macOS | |
Di chuyển giữa các mục |
|||
---|---|---|---|
Di chuyển xuống mà không thay đổi vùng lựa chọn | ctrl + mũi tên xuống | command + mũi tên xuống | |
Di chuyển lên trên mà không thay đổi vùng lựa chọn | ctrl + mũi tên lên | command + mũi tên lên | |
Di chuyển sang trái mà không thay đổi vùng lựa chọn | ctrl + mũi tên trái | command + mũi tên trái | |
Di chuyển sang phải mà không thay đổi vùng lựa chọn | ctrl + mũi tên phải | command + mũi tên phải |
Mô tả về phím tắt | Phím tắt trên Windows/ChromeOS | Phím tắt trên macOS | |
Thực hiện thao tác đối với mục đã chọn |
|||
---|---|---|---|
Mở các mục đã chọn | enter | enter | |
Mở các mục đã chọn trong thẻ mới |
|
command + enter | |
Đổi tên các mục đã chọn |
F2 |
F2 |
|
Chia sẻ mục đã chọn | ctrl + alt + a | command + option + a | |
Chuyển các mục đã chọn sang thư mục mới | ctrl + alt + m | command + option + m | |
Gắn dấu sao/bỏ dấu sao mục đã chọn | ctrl + alt + s | command + option + s | |
Tạo lối tắt đến các mục đã chọn |
ctrl + alt + r | command + option + r | |
Xoá mục đã chọn | delete hoặc # | delete hoặc # | |
Sao chép URL của các mục đã chọn vào bảng nhớ tạm | ctrl + alt + l | command + option + l | |
Sao chép tiêu đề mục đã chọn vào bảng nhớ tạm | ctrl + shift + c | command + shift + c | |
Cắt các mục đã chọn vào bảng nhớ tạm | ctrl + x | command + x | |
Dán các mục từ bảng nhớ tạm làm lối tắt | ctrl + shift + v | command + shift + v | |
Dán các mục đã chọn từ bảng nhớ tạm hoặc di chuyển các mục đã chọn từ bảng nhớ tạm |
ctrl + shift + v | command + shift + v | |
Tạo lối tắt cho mục đã chọn | ctrl + alt + r | command + option + r | |
Làm lại thao tác bị huỷ gần đây nhất | ctrl + y | command + y | |
Tải tệp lên | nhấn alt + c rồi nhấn u | nhấn control + c rồi nhấn u | |
Tải thư mục lên | nhấn alt + c rồi nhấn i | nhấn control + c rồi nhấn i |
Mô tả về phím tắt | Phím tắt trên Windows/ChromeOS | Phím tắt trên macOS | |
Tạo mục mới |
|||
---|---|---|---|
Tài liệu | nhấn alt + c rồi nhấn t | nhấn control + c rồi nhấn t | |
Bản trình bày | nhấn alt + c rồi nhấn p | nhấn control + c rồi nhấn p- | |
Bảng tính | nhấn alt + c rồi nhấn s | nhấn control + c rồi nhấn s | |
Bản vẽ | nhấn alt + c rồi nhấn d | nhấn control + c rồi nhấn d | |
Thư mục | nhấn alt + c rồi nhấn f | nhấn control + c rồi nhấn f | |
Biểu mẫu | nhấn alt + c rồi nhấn o | nhấn control + c rồi nhấn o |
Mô tả về phím tắt | Phím tắt trên Windows/ChromeOS | Phím tắt trên macOS | |
Mở trình đơn |
|||
---|---|---|---|
Trình đơn tạo | alt + n | control + n | |
Trình đơn Thao tác khác |
shift + F10 alt + a |
shift + F10 control + a |
|
Trình đơn thao tác đối với thư mục hiện tại | alt + shift + a | control + shift + a | |
Trình đơn sắp xếp | alt + r | control + r | |
Menu cài đặt | control + shift + s | command + shift + s |
Mô tả về phím tắt | Phím tắt trên Windows/ChromeOS | Phím tắt trên macOS | |
Thao tác với ứng dụng |
|||
---|---|---|---|
Hiện danh sách phím tắt | ctrl + / | command + / | |
Chọn mật độ hình ảnh tiếp theo (chiều cao hàng và khoảng cách giữa các phần tử cho chế độ xem danh sách) |
nhấn alt + t rồi nhấn q | nhấn control + t rồi nhấn q | |
Tìm/tìm mục tiếp theo | ctrl + f | command + f | |
In | ctrl + p | command + p | |
Huỷ thao tác gần đây nhất | ctrl + z | command + z | |
Làm lại thao tác bị huỷ gần đây nhất | ctrl + y | command + y | |
Hiện thông báo cuối cùng | nhấn alt + g rồi nhấn k | nhấn option + g rồi nhấn k | |
Tìm kiếm trên Drive của bạn | / | / |
Mô tả về phím tắt | Phím tắt trên Windows/ChromeOS | Phím tắt trên macOS | |
Thao tác đối với chế độ xem trước |
|||
---|---|---|---|
Xem trước các mục | ctrl + alt + p | command + option + p | |
Đóng | esc | esc | |
Phát/tạm dừng | dấu cách | dấu cách | |
Phóng to | + hoặc = | + hoặc = | |
Thu nhỏ | - | - |