Hàm QUOTIENT

Trả về một số chia cho một số khác, không lấy số dư.

Ví dụ mẫu

QUOTIENT(4;2)

QUOTIENT(A2;B2)

Cú pháp

QUOTIENT(số_bị_chia; số_chia)

  • số_bị_chia – Số được chia.

  • số_chia – Số để chia (không được bằng 0).

Lưu ý

  • Hàm QUOTIENT thực hiện phép chia, nhưng sẽ chỉ trả về thương số chứ không trả về số dư. Để xem kết quả đầy đủ (thương số và số dư), hãy sử dụng hàm DIVIDE hoặc toán tử '/'.

Xem thêm

SUM: Trả về tổng của một chuỗi các số và/hoặc ô.

PRODUCT: Trả về kết quả khi nhân một chuỗi các số cùng với nhau.

MULTIPLY: Trả về tích của hai số. Tương đương với toán tử `*`.

MINUS: Trả về hiệu của hai số. Tương đương với toán tử `-`.

DIVIDE: Trả về một số bị chia cho một số khác. Tương đương với toán tử `/`.

ADD: Trả về tổng của hai số. Tương đương với toán tử `+`.

 

true
Visit the Learning Center

Using Google products, like Google Docs, at work or school? Try powerful tips, tutorials, and templates. Learn to work on Office files without installing Office, create dynamic project plans and team calendars, auto-organize your inbox, and more.

Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Trình đơn chính
6405454819511350168
true
Tìm kiếm trong Trung tâm trợ giúp
true
true
true
true
true
35
false
false