Hàm EDATE

Trả về ngày (theo lịch) trước hoặc sau một số tháng chỉ định sẵn so với một ngày (theo lịch) khác.

Ví dụ mẫu

EDATE(DATE(1969;7;20); 1)

EDATE(A2; 1)

EDATE(40909; -2)

Cú pháp

EDATE(ngày_bắt_đầu; tháng)

  • ngày_bắt_đầu – Ngày cần tính kết quả.

  • tháng – Số tháng trước (âm) hoặc sau (dương) ngày_bắt_đầu cần tính.

Lưu ý

  • Đảm bảo rằng giá trị nhập vào ngày_bắt_đầu là một giá trị tham chiếu đến ô có chứa ngày tháng, loại hàm trả về ngày tháng chẳng hạn như hàm DATE, DATEVALUE hoặc TO_DATE, hoặc là số sê-ri ngày tháng của loại kết quả được hàm N trả về. Google Trang tính biểu diễn ngày tháng và giờ dưới dạng số; trong khi phép chuyển đổi là tự động khi ngày tháng ở dạng dễ đọc được nhập vào ô, các hàm chỉ chấp nhận ký tự ngày tháng ở định dạng số.

  • Hàm EDATE không tự động chuyển đổi định dạng số theo cách mà Google Trang tính thực hiện dựa trên việc nhập trực tiếp vào các ô. Do đó, hàm EDATE(10/10/2000;1) được thể hiện dưới dạng hàm EDATE(0,0005;1), thương của 10 chia 10 chia 2000.

  • Các đối số tháng không phải là số nguyên sẽ bị cắt bớt thành phần thập phân. Do đó, hàm EDATE(A2;2,6) tương đương với hàm EDATE(A2;2).

Xem thêm

TO_DATE: Chuyển đổi một số cho sẵn thành giá trị ngày (theo lịch).

N: Trả về đối số cho sẵn dưới dạng một số.

EOMONTH: Trả về ngày (theo lịch) đại diện cho ngày cuối cùng của một tháng trước hay sau một số tháng định sẵn so với một ngày (theo lịch) khác.

DATEVALUE: Chuyển đổi chuỗi ngày (theo lịch) đã cho ở định dạng đã biết thành giá trị ngày (theo lịch).

DATE: Chuyển đổi năm, tháng, và ngày thành giá trị ngày (theo lịch).

Ví dụ

Trả về ngày tháng của ngày cách ngày_bắt_đầu cho trước một số tháng là tháng.

true
Visit the Learning Center

Using Google products, like Google Docs, at work or school? Try powerful tips, tutorials, and templates. Learn to work on Office files without installing Office, create dynamic project plans and team calendars, auto-organize your inbox, and more.

Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Trình đơn chính
3385083598615167713
true
Tìm kiếm trong Trung tâm trợ giúp
true
true
true
true
true
35
false
false