Sử dụng phím tắt trong Google Tài liệu để di chuyển, định dạng và chỉnh sửa.
Lưu ý: Một số phím tắt có thể không hoạt động đối với tất cả ngôn ngữ hoặc bàn phím.
Thao tác thông thường |
|
---|---|
Sao chép | ⌘ + c |
Cắt | ⌘ + x |
Dán | ⌘ + v |
Hủy | ⌘ + z |
Làm lại | ⌘ + Shift + z |
Chèn nhận xét | ⌘ + Option + m |
Định dạng văn bản |
|
Đậm | ⌘ + b |
Nghiêng | ⌘ + i |
Gạch dưới | ⌘ + u |
Gạch ngang chữ | Option + Shift + 5 |
Chỉ số trên | ⌘ + . |
Chỉ số dưới | ⌘ + , |
Xóa định dạng văn bản | ⌘ + \ |
Tăng kích thước phông chữ | ⌘ + Shift + . |
Giảm kích thước phông chữ | ⌘ + Shift + , |
Định dạng đoạn |
|
Tăng thụt lề đoạn | ⌘ + ] |
Giảm thụt lề đoạn | ⌘ + [ |
Áp dụng kiểu văn bản thường | ⌘ + Option + 0 |
Áp dụng kiểu tiêu đề [1-6] | ⌘ + Option + [1-6] |
Căn trái | ⌘ + Shift + l |
Căn giữa | ⌘ + Shift + e |
Căn phải | ⌘ + Shift + r |
Căn đều | ⌘ + Shift + j |
Danh sách được đánh số | ⌘ + Shift + 7 |
Danh sách có dấu đầu dòng | ⌘ + Shift + 8 |
Di chuyển đoạn lên/xuống | Ctrl + Shift + Mũi tên lên/xuống |
Lựa chọn văn bản bằng bàn phím |
|
Chọn tất cả | ⌘ + a |
Bỏ chọn hết | giữ Ctrl + ⌘, nhấn u rồi nhấn a |
Mở rộng vùng lựa chọn thêm một ký tự | Shift + Mũi tên trái/phải |
Mở rộng vùng lựa chọn thêm một dòng | Shift + Mũi tên lên/xuống |
Mở rộng vùng lựa chọn thêm một từ | ⌘ + Shift + Mũi tên trái/phải |
Mở rộng vùng lựa chọn thêm đến đầu/cuối dòng | ⌘ + Shift + Mũi tên trái/phải |
Mở rộng vùng lựa chọn thêm đến đầu/cuối đoạn | ⌘ + Shift + Mũi tên lên/xuống |
Mở rộng vùng lựa chọn thêm đến đầu/cuối tài liệu | ⌘ + Shift + Mũi tên lên/xuống |
Di chuyển trong tài liệu |
|
Di chuyển đến tiêu đề tiếp theo | giữ Ctrl + ⌘, nhấn n rồi nhấn h |
Di chuyển về tiêu đề trước | giữ Ctrl + ⌘, nhấn p rồi nhấn h |
Di chuyển đến tiêu đề tiếp theo [1-6] | giữ Ctrl + ⌘, nhấn n rồi nhấn [1-6] |
Di chuyển về tiêu đề trước [1-6] | giữ Ctrl + ⌘, nhấn p rồi nhấn [1-6] |
Di chuyển đến danh sách tiếp theo | giữ Ctrl + ⌘, nhấn n rồi nhấn o |
Chuyển về danh sách trước | giữ Ctrl + ⌘, nhấn p rồi nhấn o |
Chuyển đến mục tiếp theo trong danh sách hiện tại | giữ Ctrl + ⌘, nhấn n rồi nhấn i |
Chuyển về mục trước trong danh sách hiện tại | giữ Ctrl + ⌘, nhấn p rồi nhấn i |
Chuyển đến phần thay đổi định dạng tiếp theo | giữ Ctrl + ⌘, nhấn n rồi nhấn w |
Chuyển đến phần thay đổi định dạng trước | giữ Ctrl + ⌘, nhấn p rồi nhấn w |
Di chuyển trong bảng |
|
Di chuyển lên đầu bảng | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn t rồi nhấn s |
Di chuyển xuống cuối bảng | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn t rồi nhấn d |
Di chuyển đến cột đầu bảng | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn t rồi nhấn i |
Di chuyển xuống cột cuối bảng | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn t rồi nhấn k |
Di chuyển đến cột tiếp theo của bảng | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn t rồi nhấn b |
Di chuyển về cột trước của bảng | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn t rồi nhấn v |
Di chuyển đến hàng đầu bảng | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn t rồi nhấn j |
Di chuyển về hàng cuối bảng | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn t rồi nhấn l |
Di chuyển đến hàng tiếp theo của bảng | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn t rồi nhấn m |
Di chuyển về hàng trước của bảng | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn t rồi nhấn g |
Thoát khỏi bảng | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn t rồi nhấn e |
Di chuyển đến bảng tiếp theo | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn n rồi nhấn t |
Di chuyển về bảng trước | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn p rồi nhấn t |