Sử dụng phím tắt trong Google Trang trình bày để di chuyển, định dạng và chỉnh sửa.
Lưu ý: Một số phím tắt có thể không hoạt động đối với tất cả ngôn ngữ hoặc bàn phím.
Thao tác thông thường |
|
---|---|
Sao chép trang trình bày | ⌘ + d |
Hủy | ⌘ + z |
Làm lại | ⌘ + y |
Sao chép | ⌘ + c |
Cắt | ⌘ + x |
Dán | ⌘ + v |
Sao chép định dạng của hình dạng hoặc văn bản đã chọn | ⌘ + Option + c |
Dán định dạng của hình dạng hoặc văn bản đã chọn | ⌘ + Option + v |
Chèn hoặc chỉnh sửa đường liên kết | ⌘ + k |
Mở đường liên kết | Option + Enter |
Xóa | Delete |
Chọn tất cả | ⌘ + a |
Bỏ chọn hết | giữ Ctrl + ⌘, nhấn u rồi nhấn a |
Thao tác trên dải phim |
|
Di chuyển về trang trình bày trước | Mũi tên lên |
Di chuyển đến trang trình bày tiếp theo | Mũi tên xuống |
Di chuyển trang trình bày lên trên | ⌘ + Mũi tên lên |
Di chuyển trang trình bày xuống dưới | ⌘ + Mũi tên xuống |
Di chuyển trang trình bày lên đầu | ⌘ + Shift + Mũi tên lên |
Di chuyển trang trình bày xuống cuối | ⌘ + Shift + Mũi tên xuống |
Chọn trang trình bày trước | Shift + Mũi tên lên |
Chọn trang trình bày tiếp theo | Shift + Mũi tên xuống |
Di chuyển |
|
Di chuyển đến dải phim | ⌘ + Option + Shift + f |
Di chuyển đến canvas | ⌘ + Option + Shift + c |
Mở bảng ghi chú của người thuyết trình | ⌘ + Option + Shift + s |
Thoát chế độ hiện tại | Esc |
Nhận xét |
|
Chèn nhận xét | ⌘ + Option + m |
Ẩn nhận xét | ⌘ + Alt + Shift + n |
Văn bản |
|
Đậm | ⌘ + b |
Nghiêng | ⌘ + i |
Gạch dưới | ⌘ + u |
Chỉ số dưới | ⌘ + , |
Chỉ số trên | ⌘ + . |
Gạch ngang chữ | Option + Shift + 5 |
Xóa định dạng | ⌘ + \ (dấu gạch chéo ngược) |
Tăng kích thước phông chữ | ⌘ + Shift + > |
Giảm kích thước phông chữ | ⌘ + Shift + < |
Căn trái | ⌘ + Shift + l |
Căn phải | ⌘ + Shift + r |
Căn giữa | ⌘ + Shift + e |
Căn đều | ⌘ + Shift + j |
Chọn đoạn văn bản phía trên | Option + Shift + Mũi tên lên |
Chọn đoạn văn bản phía dưới | Option + Shift + Mũi tên xuống |
Tăng thụt lề | ⌘ + ] |
Giảm thụt lề | ⌘ + [ |
Danh sách có dấu đầu dòng | ⌘ + Shift + 8 |
Danh sách được đánh số | ⌘ + Shift + 7 |
Chọn mục danh sách | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn e rồi nhấn i |
Chọn mục danh sách ở cấp hiện tại | giữ Ctrl + ⌘ + Shift, nhấn e rồi nhấn o |
Di chuyển đến thay đổi định dạng văn bản tiếp theo | giữ Ctrl + ⌘, nhấn n rồi nhấn w |
Di chuyển về thay đổi định dạng văn bản trước | giữ Ctrl + ⌘, nhấn p rồi nhấn w |
Di chuyển và sắp xếp đối tượng |
|
Sao chép | ⌘ + d |
Nhóm | ⌘ + Option + g |
Hủy nhóm | ⌘ + Option + Shift + g |
Chuyển về sau | ⌘ + Mũi tên xuống |
Đưa lên trước | ⌘ + Mũi tên lên |
Chuyển về sau | ⌘ + Shift + Mũi tên xuống |
Đưa lên trước | ⌘ + Shift + Mũi tên lên |
Chọn hình dạng tiếp theo | Tab |
Chọn hình khối trước | Shift + Tab |
Dịch lên trên, xuống dưới, sang trái hoặc phải | Các phím mũi tên |
Dịch một pixel mỗi lần | Shift + Các phím mũi tên |
Xoay 1° ngược chiều kim đồng hồ | Option + Shift + Mũi tên trái |
Xoay 1° theo chiều kim đồng hồ | Option + Shift + Mũi tên phải |
Xoay ngược chiều kim đồng hồ một góc 15° | Option + Mũi tên trái |
Xoay theo chiều kim đồng hồ một góc 15° | Option + Mũi tên phải |
Phóng to theo chiều ngang | ⌘ + Ctrl + b |
Phóng to theo chiều dọc | ⌘ + Ctrl + i |
Thu nhỏ | ⌘ + Ctrl + j |
Phóng to | ⌘ + Ctrl + k |
Thu nhỏ theo chiều dọc | ⌘ + Ctrl + q |
Thu nhỏ theo chiều ngang | ⌘ + Ctrl + w |
Hỗ trợ trình đọc màn hình |
|
Thông báo định dạng tại vị trí con trỏ | giữ Ctrl + ⌘, nhấn a rồi nhấn f |